Lỗi H-28 tủ lạnh Sharp Các mẹo sửa chữa đơn giản Tại sao tủ lạnh Sharp lỗi H28? Nguyên nhân, dấu hiệu & hướng dẫn cách tự khắc phục lỗi...
Thông số kỹ thuật xe Peugeot 5008
Peugeot 5008 là một trong những chiếc SUV gia đình 7 chỗ tốt nhất trên thị trường hiện nay. Giá của nó có thể cao hơn so với các đối thủ đến từ Nhật Bản hay Hàn Quốc nhưng nó vẫn là một chiếc xe đáng để sở hữu. Hãy cùng Giaxenhap.com điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Thông số kích thước, trọng lượng
Thông số kỹ thuật | 5008 AL | 5008 AT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.670 x 1.855 x 1.655 | 4.670 x 1.855 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | 2.840 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.579/1.575 | 1.579/1.575 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.570 | 1.560 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.200 | 2.190 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 56 | 56 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng: Peugeot 5008 đã từng là một chiếc MPV được thiết kế để trở thành một chiếc xe đa dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Tuy nhiên, thương hiệu đến từ Pháp đã tái tạo lại mẫu xe này để biến nó trở thành một chiếc SUV 7 chỗ.
Thông số về động cơ, hộp số
Thông số kỹ thuật | 5008 AL | 5008 AT |
Kiểu/Loại động cơ | 1.6L THP | 1.6L THP |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.599 | 1.599 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 165 / 6.000 | 165 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 245 / 1.400 – 4.000 | 245 / 1.400 – 4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Vận tốc tối đa (Km/h) | 203 | 203 |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số: “Linh hồn” của xe là động cơ xăng dung tích 1.6 lít. Nó sản sinh công suất cực đại 165 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 245Nm tại 1.400 – 4.000 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số tự động 6 cấp.
Bạn đang đọc: Thông số kỹ thuật xe Peugeot 5008
Thông số khung gầm
Thông số kỹ thuật | 5008 AL | 5008 AT |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Bán độc lập | Bán độc lập |
Hệ thống phanh | Phanh Đĩa | Phanh Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Lốp xe | 225/55 R18 | 225/55 R18 |
Mâm xe | Mâm hợp kim 18 inch | Mâm hợp kim 18 inch |
Nhận xét thông số khung gầm: Hệ thống treo điển hình của xe mang đến mức độ thoải mái vượt trội khi vận hành, cho dù bạn lái nó qua những con đường nhựa bằng phẳng hay những đoạn đường gập ghềnh.
Thông số ngoại thất
Thông số kỹ thuật | 5008 AL | 5008 AT |
Cụm đèn trước | Full LED, tự động cân bằng góc chiếu | Full LED, tự động cân bằng góc chiếu |
Đèn LED ban ngày | Có | Có |
Đèn sương mù | LED tích hợp chức năng chiếu góc khi vào cua | LED tích hợp chức năng chiếu góc khi vào cua |
Cụm đèn hậu dạng LED | Có | Có |
Gạt mưa phía trước tự động | Có | Có |
Đèn chờ dẫn đường tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài, chỉnh điện, gập điện, sấy và tích hợp đèn LED báo rẽ, điều chỉnh khi lùi | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất: Về ngoại hình, 5008 là phiên bản lớn hơn của 3008. Cùng với đó, 5008 cũng có sức hấp dẫn tương tự của 3008.
Thông số nội thất
Thông số kỹ thuật | 5008 AL | 5008 AT |
Tay lái bọc da tích hợp các nút bấm đa chức năng | Có | Có |
Núm xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình | Có | Có |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái | Có | Có |
3 chế độ lái: Normal, Manual, Sport | Có | Có |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch | Có | Có |
Kết nối thiết bị thông minh qua Apple Carplay, Android Auto, MirrorLink | Có | Có |
Radio, kết nối USB, Bluetooth | Có | Có |
Màn hình cảm ứng trung tâm 8inch | Có | Có |
Hệ thống định vị & dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | Có | Không |
Sạc không dây | Có | Không |
Cần số điều khiển điện | Có | Có |
Phanh tay điều khiển điện | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 10 loa Focal | 6 loa tiêu chuẩn Peugeot |
Điều hòa tự động 2 vùng | Có | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Có | Không |
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama | Có | Không |
Hàng ghé trước | Chỉnh điện, massage đa điểm, nhớ vị trí ghế lái | Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | |
Hàng ghế thứ 3 | 2 ghế gập, tháo rời được |
Nhận xét thông số nội thất:
Sự tinh tế không chỉ ở ngoại thất mà còn thể hiện ở cả nội thất. Bao quanh hầu hết các bề mặt cabin là vật liệu da có kết cầu mềm mại, mượt mà, trong khi những điểm nhấn màu đen bóng, nhựa mờ tạo sự hấp dẫn về thị giác.
Chính phong cách thiết kế này đã thổi một luồng gió mới cho chiếc xe này, khiến người lái và hành khác muốn ở lại lâu hơn bên trong chiếc SUV này .
Thông số an toàn
Thông số kỹ thuật | 5008 AL | 5008 AT |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử ESP | Có | Có |
Hệ thống chống trượt ASR | Có | Có |
Túi khí phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí cửa sổ | 6 túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống nhắc nhở người lái | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HADC | Có | Có |
Hệ thống ga tự động và giới hạn tốc độ | Có | Có |
Hệ thống nhận diện biển báo giới hạn tốc độ | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường và hỗ trợ giữ làn đường | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Không |
Tự động khóa cửa khi vận hành và tự động mở khóa khi có tai nạn | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Camera lùi góc rộng 180 độ | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước + sau | Phía sau |
Hệ thống khóa ISOFIX 3 điểm cho ghế trẻ em | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn: xe sở hữu một danh sách dài các tính năng an toàn toàn giúp người lái tự tin hơn khi vận hành nó.
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết cụ thể nhất của dòng xe Peugeot 5008 gồm những phiên bản, gồm có : Peugeot 5008 AL và Peugeot 5008 AT. Để tìm hiểu và khám phá thêm về giá cả, khuyến mại, trả góp, lái thử vui mắt liên hệ :
Ms. Trinh – Peugeot Hồ Chí Minh
0909 810 528
Mr. Can – Peugeot Bình Dương
0987 752 049
Mr. Thành – Peugeot Đắk Lắk
0901 889 675
Source: https://vh2.com.vn
Category : Kỹ Thuật