Mazda CX5 2.0 L FWD |
Mazda CX5 2.5 L FWD |
Mazda CX5 2.5 L AWD |
Kích thước trọng lượng
|
Dài x rộng x cao mm4550 x 1840 x 1680 |
4550 x 1840 x 1680 |
4550 x 1840 x 1680 |
Chiều dài cơ sở mm2700 |
2700 |
2700 |
Khoảng sáng gầm xe mm200 |
200 |
200 |
Bánh kính quay vòng tối thiểu5.46 |
5.46 |
5.46 |
Khối lượng không tải kg1550 |
1570 |
1630 |
Khối lượng toàn tải kg2058 |
2058 |
2125 |
Dung tích thùng nguyên vật liệu L56 |
56 |
58 |
Dung tích khoang tư trang L505 |
505 |
505 |
Số chỗ ngồi5 |
5 |
5 |
Động cơ – Hộp số |
Công nghệ động cơXăng, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng trực tiếp, tinh chỉnh và điều khiển van biến thiên |
Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng trực tiếp, tinh chỉnh và điều khiển van biến thiên |
Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng, phun xăng trực tiếp, điều khiển và tinh chỉnh van biến thiên |
Hộp sốTự động 6 cấp, tích hợp chính sách thể thao |
Tự động 6 cấp, tích hợp chính sách thể thao |
Tự động 6 cấp, tích hợp chính sách thể thao |
Dung tích xi lanh cc1998 |
2488 |
2488 |
Công suất cực lớn Hp / rpm153 / 6000 |
188 / 5700 |
188 / 5700 |
Mô men xoắn max Nm / rpm200 / 4000 |
251 / 3250 |
251 / 4000 |
Công nghệ tiết kiệm ngân sách và chi phí nguyên vật liệu I-stopCó |
Có |
Có |
Hệ thống trấn áp tần suấtCó |
Có |
Có |
Khung gầm |
Hệ thống treo trướcMcPherson |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sauLiên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trướcĐĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sauĐĩa đặc |
Đĩa đặc |
Đĩa đặc |
Hệ thống láiTay lái trợ lực điện |
Tay lái trợ lực điện |
Tay lái trợ lực điện |
Kích thước lốp xe225 / 55R19 |
225 / 55R19 |
225 / 55R19 |
Mâm xeMâm kim loại tổng hợp 19 inch |
Mâm kim loại tổng hợp 19 inch |
Mâm kim loại tổng hợp 19 inch |
Hệ thống dẫn độngCầu trước |
Cầu trước |
Hai cầu tự động hóa |
Ngoại thất |
Công nghệ đèn trướcLed |
Led |
Led |
Chức năng đèn lan rộng ra góc chiếuCó |
Không |
Không |
Chức năng đèn thích hợp mưu tríKhông |
Có |
Có |
Chức năng cần bằng góc chiếuCó |
Có |
Có |
Đèn pha tự động hóa, gạt mưa tự động hóaCó |
Có |
Có |
Đèn Led chạy ngàyCó |
Có |
Có |
Đèn sương mù dạng LedCó |
Có |
Có |
Gương hậu chỉnh, gập điện, tích hợp báo rẽCó |
Có |
Có |
Ăngten vây cá mậpCó |
Có |
Có |
Viền chân kính mạ chromeCó |
Có |
Có |
Bộ đôi thể thaoCó |
Có |
Có |
Cốp sau chỉnh điệnCó |
Có |
Có |
Nội thất |
Nội thất bọc da hạng sangCó |
Có |
Có |
Ghế lái chỉnh điệnCó |
Có |
Có |
Ghế hành khách trước chỉnh điệnKhông |
Có |
Có
|
Chức năng nhớ vị trí ghế láikhông |
Có |
Có |
Tay lái tích hợp những nút tính năngCó |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấmCó |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị HUDKhông |
Có |
Có |
Cửa sổ chỉnh điện, 1 chạm cho vị trí ghế láiCó |
Có |
Có |
Hệ thống Mazda ConnectCó |
Có |
Có |
Đầu DVD, màn hình hiển thị cảm ứng 7 inchCó |
Có |
Có |
Kết nối AUX, USB, BluetoothCó |
Có |
Có |
Điều hòa tự động hóa 2 vùng độc lậpCó |
Có |
Có |
Số loa6 |
10 Bose |
10 Bose |
Cửa gió hàng ghế sauCó |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động hóaCó |
Có |
Có |
Cửa sổ trờiCó |
Có |
Có |
Đèn trang điểm trên tấm che nắngCó |
Có |
Có |
Tựa tay TT hàng ghế trước, ghế sauCó |
Có |
Có |
Hàng ghế sau 3 tựa đầuCó |
Có |
Có |
Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4 : 2 : 4Có |
Có |
Có |
Hàng ghế sau tùy chỉnh độ nghiêngCó |
Có |
Có |
Giắc cắm USB hàng ghế sauCó |
Có |
Có |
Hệ thống bảo đảm an toàn |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABSCó |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBDCó |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BACó |
Có |
Có |
Hệ thống cân đối điện tử DSCCó |
Có |
Có |
Hệ thống trấn áp lực kéo chống trượt TCSCó |
Có |
Có |
Hệ thống tương hỗ khởi hành ngang dốc HLACó |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở điểm mù BSMKhông |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở chệch làn LDWSKhông |
Có |
Có |
Hệ thống tương hỗ giữ làn đường LASKhông |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở phương tiện đi lại cắt ngang RCTAKhông |
Có |
Có |
Ga tự động hóaCó |
Có |
Có |
Chìa khóa mưu tríCó |
Có |
Có |
Phanh tay điện tửCó |
Có |
Có |
Chế độ giữ phanh tự động hóaCó |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở chống trộmCó |
Có |
Có |
Mã hóa động cơCó |
Có |
Có |
Khóa cửa tự động hóa khi quản lý và vận hànhCó |
Có |
Có |
Cảm biến trước, sau tương hỗ đỗ xeCó |
Có |
Có |
Camera lùiCó |
Có |
Có |
Số túi khí6 |
6 |
6 |
Định vị vệ tinh, dẫn đường GPSCó |
Có |
Có |