Lỗi H-28 tủ lạnh Sharp Các mẹo sửa chữa đơn giản Tại sao tủ lạnh Sharp lỗi H28? Nguyên nhân, dấu hiệu & hướng dẫn cách tự khắc phục lỗi...
Thông số kỹ thuật xe Mazda 2 2020
Mazda 2 2020 phiên bản mới đã có mặt tại hệ thống đại lý chính hãng kể từ tháng 3/2020. Nếu như “người anh em” Mazda 3 2020 là thế hệ mới thì Mazda 2 2020 chỉ là phiên bản nâng cấp giữa chu kỳ.
Thông số kỹ thuật xe Mazda 2 2020
Vậy quá trình nâng cấp năm 2020 có đẩy giá xe Mazda 2 tăng lên? Câu trả lời nằm trong bảng giá chi tiết dưới đây:
Giá xe Mazda 2 2020 bao nhiêu?
Mẫu xe | Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
Ưu đãi | Giá sau ưu đãi (triệu đồng) |
Mazda 2 Sedan | 1.5L AT | 509 | 20 | 489 |
1.5L Deluxe | 545 | 525 | ||
1.5L Luxury | 599 | 579 | ||
1.5L Premium | 649 | 629 | ||
Mazda 2 Sport | 1.5L Deluxe | 555 | 535 | |
1.5L Luxury | 609 | 589 | ||
1.5L Premium | 665 | 645 |
Mazda 2 2020 đưa ra mức giá “dễ chịu” hơn phiên bản cũ. Nếu như giá bán xe Mazda 2 năm 2019 có giá dao động từ 514 – 607 triệu đồng thì mô hình 2020 chỉ từ 509 – 665 triệu đồng. Ngoài ra, mẫu xe ô tô mới của Mazda Việt Nam còn sở hữu hàng loạt điểm nhấn mới ở ngoại thất và trang bị an toàn. Điều này được thể hiện rõ trong bảng thông số kỹ thuật xe Mazda 2 2020 dưới đây:
Bạn đang đọc: Thông số kỹ thuật xe Mazda 2 2020
1. Thông số kỹ thuật xe Mazda 2 2020: Kích thước
Mazda 2 2020 có tới 4 lựa chọn khác nhau được hình thành từ hai biến thể Sedan và Sport ( Hatchback ). Các phiên bản có chung thông số về size, chiều dài cơ sở, dung tích khoang tư trang, số chỗ ngồi, ….
Thông số Mazda 2 2020 | 1.5L AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM |
Kích thước | ||||
Chiều D x R x C (mm) | 4340 x 1695 x 1470 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 | |||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 4.7 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1074 | |||
Tổng trọng lượng (kg) | 1538 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 44 | |||
Thể tích khoang hành lý (L) | 440 | |||
Số chỗ ngồi | 5 |
2. Thông số kỹ thuật xe Mazda 2 2020: Động cơ – Hộp số
Mazda 2 2020 chiếm hữu động cơ Skyactiv-G 1.5 L phun xăng trực tiếp, cho hiệu suất tối đa 110 mã lực tại vận tốc tua máy 6.000 vòng / phút, momen xoắn tối đa 144 Nm. Toàn bộ sức mạnh trên được truyền đến hộp số tự động hóa 6 cấp.
Bản thấp nhất 1.5 L AT sử dụng lốp 185 / 65R15 cùng mâm 15 inch và không trang bị mạng lưới hệ thống dừng / khởi động động cơ mưu trí. Những bản còn lại sử dụng lốp 185 / 60R16, mâm 16 inch và có thêm mạng lưới hệ thống dừng / khởi động động cơ mưu trí.
Thông số Mazda 2 2020 | 1.5L AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM |
Động cơ – Hộp số | ||||
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 | |||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 110/6.000 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4.000 | |||
Hộp số | 6AT | |||
Chế độ lái thể thao | • | |||
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC Plus | • | |||
Hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh | – | • | ||
Hệ thống treo trước | Loại MacPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Hệ dẫn động | Cầu trước | |||
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió | |||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | |||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
Thông số lốp xe | 185/65R15 | 185/60R16 | ||
Đường kính mâm xe | 15 inch | 16 inch |
3. Thông số kỹ thuật xe Mazda 2 2020: Ngoại thất
Mazda 2 2020 có nhiều điểm nhấn mới ở ngoại thất. Lưới tản nhiệt được tinh chỉnh rộng hơn với những họa tiết kim loại tinh tế. Cụm đèn LED trông thon gọn hơn và bổ sung thêm công nghệ đèn pha LED thích ứng. Đèn sương mù đã biến mất, cản trước cũng được làm lại.
Đuôi xe cũng có sự đổi khác nhỏ. Phần ốp nhựa của cản sau đã được đẩy lên trên để tạo thành một bộ phận thống nhất với cụm đèn phản quang. La-zăng xe là loại 8 chấu kép thay cho dạng cánh hoa của quy mô cũ.
Thông số Mazda 2 2020 | 1.5L AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM |
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | ||||
Đèn chiếu xa | LED | |||
Đèn chiếu gần | LED | |||
Đèn chạy ban ngày | • | LED | ||
Tự động cân bằng góc chiếu | • | |||
Tự động bật, tự động bật/tắt | – | • | ||
Hệ thống đèn dầu thích ứng ALH | – | • | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | ||||
Điều chỉnh điện | • | |||
Gập điện | • | |||
Gạt mưa tự động | – | • |
4. Thông số kỹ thuật xe Mazda 2 2020: Nội thất
Nội thất của xe ô tô Mazda 2 2020 cũng có sự thay đổi nho nhỏ: Android Auto và Apple CarPlay giờ đây đã trở thành phiên bản tiêu chuẩn. Gương chống chói tự động chỉ xuất hiện trên 2 bản cấp cao. Màn hình hiển thị HUD chỉ hiện diện trên phiên bản cao cấp nhất (Premium).
Thông số Mazda 2 2020 | 1.5L AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM |
Nội thất | ||||
Chất liệu ghế | Nỉ-Fabric | Da-Leather | ||
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | – | • | ||
Nút bấm khởi động – Start | • | |||
Kết nối AUX, USB | • | |||
Kết nối Bluetooth | – | • | ||
Kính chỉnh điện 1 chạm ghế lái | • | |||
3 tựa đầu hàng ghế sau, điều chỉnh độ cao | • | |||
Hệ thống loa | 4 | 6 | ||
Hệ thống Mazda connect | – | • | ||
Màn hình cảm ứng 7 inch | – | • | ||
Đầu DVD | – | • | ||
Tay lái bọc da | – | • | ||
Lẫy chuyển số, gương chiếu hậu chống chói | – | • | ||
Kiểm soát hành trình | – | • | ||
Điều hoà tự động | – | • | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | – | • |
5. Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mazda 2 2020: Trang bị an toàn
Điểm nhấn đáng quan tâm trên Mazda 2 2020 là mạng lưới hệ thống bảo đảm an toàn. Phiên bản hạng sang nhất của 2 biến thể Sedan và Sport đều sở hữu gói bảo đảm an toàn dữ thế chủ động mưu trí “ i-Activsense ” kèm những tính năng bảo đảm an toàn hạng sang nhất phân khúc. Dưới đây là những tính năng bảo đảm an toàn cơ bản :
Thông số | 1.5L AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM |
Trang bị an toàn | ||||
Túi khí | 2 | 6 | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | • | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | • | |||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | • | |||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | • | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | • | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | • | |||
Khoá cửa tự động khi vận hành | • | |||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | • | |||
Mã hoá chống sao chép chìa khoá | • | |||
Cảm biến lùi | – | • | ||
Khoá cửa tự động khi chìa khoá ra khỏi vùng cảm biến | – | • | ||
Camera lùi | – | • | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | – | • | ||
Hệ thống cảnh báo vật cắt ngang khi lùi RCTA | – | • | ||
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường LDWS | – | • | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau SCBS F&R | – | • | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái nghỉ ngơi DAA | – | • |
Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho fan hâm mộ trong quy trình tìm kiếm một chiếc xe hơi tương thích ! Nguồn ảnh : Ngô Minh
Source: https://vh2.com.vn
Category : Kỹ Thuật