Thông số kĩ thuật
|
Sorento 2021 Premium máy Dầu
|
Kích thước toàn diện và tổng thể ( DxRxC )
|
4.810 x 1.900 x 1.700 mm
|
Chiều dài cơ Sở ( mm )
|
2.815
|
Khoáng sáng gầm xe ( mm )
|
176
|
Bán kính quay vòng ( mm )
|
5.780
|
Dung tích bình nguyên vật liệu ( l )
|
67
|
Dung tích khoang tư trang ( L )
|
433
|
Loại động cơ
|
Smartstream D2. 2
|
Loại hộp số
|
8 DCT
|
Công suất – Moment xoắn cực lớn
|
198 HP – 440 Nm
|
Hệ thống treo trước và sau
|
MacPherson và Liên kết đa điểm
|
Kích thước lốp xe
|
235 / 55 R19
|
Hệ thống dẫn động
|
AWD
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực điện
|
Hệ thống phanh trước sau
|
Đĩa x Đĩa
|
Ngoại thất
|
Đèn chiếu gần
|
LED Projector
|
Đèn chiếu xa
|
LED Projector
|
Đèn xi nhan
|
LED
|
Cụm đèn sương mù
|
LED
|
Đèn led ban ngày
|
LED
|
Đèn pha tự động hóa Bật-Tắt
|
Có
|
Nút bấm Open mưu trí ở tay nắm cửa
|
Có
|
Phim cách nhiệt Lumar
|
Có
|
Ăng ten vây cá
|
Có
|
Paga mui
|
Có
|
Cốp chỉnh điện
|
Có
|
Vèn cửa mạ Crome
|
Có
|
Đèn hậu dạng LED
|
LED
|
Bệ bước chân
|
Có
|
Cốp chỉnh điện
|
Có
|
Ốp lippo đôi thể thao
|
Có
|
Nội thất
|
Ghế bọc da
|
Có
|
Hệ thống vui chơi
|
Màn Hình AVN 10.25 ”
|
Kết nối Apple Carplay / Android Auto
|
Có
|
Hệ thống Loa
|
12 loa BOSE
|
Chìa khóa mưu trí
|
Có
|
Start / Stop
|
Có
|
Vô lăng D / cut
|
Có
|
Hệ thống đèn Mood light
|
Có
|
Ghế phụ chỉnh điện
|
Không
|
Ghế lái chỉnh điện
|
Có
|
Chức năng nhớ vị trí ghế lái
|
Không
|
Chức năng làm mát và sưởi ấm hàng ghế trước
|
Không
|
Chức năng sưởi vô lăng
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động hóa
|
Có
|
Sạc không dây
|
Có
|
Cửa sổ trời toàn cảnh Parorama
|
Có
|
Lẫy chuyển số
|
Có
|
Rèm che nắng hàng ghế sau
|
Có
|
Màn hình Tablo đa thông tin
|
12.3 “
|
Phanh tay điện tử Auto Hold
|
Có
|
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD
|
Không
|
Chuyển số bằng núm xoay
|
Có
|
Tùy chỉnh độ ngả sống lưng hàng ghế sau
|
Có
|
Cửa gió hàng ghế sau
|
Có
|
Điều hòa tự động hóa
|
Có
|
Vận hành và bảo đảm an toàn
|
|
4 chính sách lái ( COMFORT, ECO, SPORT, SMART )
|
Có
|
3 chính sách trấn áp lực kéo ( SAND, MUD, SNOW )
|
Có
|
Hệ thống tương hỗ chống bó cứng phanh ABS
|
Có
|
Hệ thống tương hỗ phanh khẩn cấp BA
|
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
|
Có
|
Hệ thống tương hỗ khởi hành ngang dốc HAC
|
Có
|
Hệ thống cân đối điện tử ESC
|
Có
|
Hệ thống tương hỗ đỗ đèo DAC
|
Có |
Chìa khóa mã hóa và chống trộm immobilizer
|
Có
|
Cảm biến sau tương hỗ đỗ xe Trước và Sau
|
Có
|
Camera lùi
|
Có
|
Điều khiển hành trình dài Cruise Control
|
Có
|
Khởi động từ xa
|
Có
|
Cảm biến áp suất lốp TPMS
|
Có
|
Khóa cửa trẻ nhỏ điện tử
|
Có
|
Camera 360
|
Có
|
Hiển thị điểm mù thông trên màn hình hiển thị đa thông tin BVM
|
Có
|
Hỗ trợ giữ làn đường LFA
|
Không
|
Hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA
|
Không
|
Điều khiển hành trình thông minh SCC
|
Không
|
Số túi khí
|
6
|