Lỗi H-29 tủ lạnh Sharp gián đoạn bảo quản thực phẩm Nguyên nhân, dấu hiệu, cách tự sửa lỗi H-29 tủ lạnh Sharp side by side tại nhà, đúng cách,...
Thông số Hyundai Grand I10 Hatchback 2022: Kích thước, Hình ảnh
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand I10 Hatchback 2022
Là một trong những cái tên được nhắc đến nhiều nhất trong thị trường xe Việt, Hyundai Grand i10 hatchback dòng xe nhỏ nhắn, thu hút khách hàng ngay từ những cái nhìn đầu tiên, cùng tính năng vận hành vượt trội.
Hãy cùng xeotogiadinh tìm hiểu chi tiết thông số kỹ thuật 3 phiên bản Hyundai I10 Hatchback, cùng các chính sách bán hàng mới nhất cho dòng xe này.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Hyundai I10 Hatchback cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng
Tư vấn – 0978908833 >> > Xem ngay giá xe Hyundai |
Hyundai |
Thông số kích thước xe Hyundai Grand i10 hatchback
Kích thước Grand I10 Hatchback nhỉnh hơn trước đó, cùng chiều dài cơ sở lớn hơn .
Thông số I10 Hatchback |
Base |
MT |
AT |
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 3,805 x 1,680 x 1,520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 | ||
Khoảng sáng (mm) | 157 |
Thông số động cơ xe Hyundai Grand I10 Hatchback
Động cơ dung tích có nhỏ đi một chút xíu so với trước đó dẫn tới hiệu suất và Moment giảm nhẹ .
Thông số I10 Hatchback |
Base |
MT |
AT |
Động cơ | Kapa 1.2 MPI | ||
Nhiên liệu | Xăng | ||
Dung tích (cc) | 1197 | ||
Công suất (Ps) | 83/3000 | ||
Momen (Nm) | 114/4,000 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 37L | ||
Truyền động | Cầu trước | ||
Hộp số | 5MT | 4AT | |
Hệ thống treo trước/ Sau | Macpherson/ Thanh xoắn | ||
Thông số lốp | 165/65R14 | 175/60R15 | 175/60R15 |
Thông số ngoại thất xe Hyundai Grand I10 Hatchback
Thông số I10 Hatchback |
Base |
MT |
AT |
Đèn LED ban ngày | Không | Có | Có |
Đèn pha | Halogen | ||
Đèn phanh trên cao | có | ||
Đèn sương mù | Không | ||
Gương chỉnh/ gập điện/ báo rẽ | Có | ||
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | |
Đuôi gió | Có | ||
Đèn LED ban ngày/ Sương mù | Không | Có |
Thông số nội thất xe Hyundai Grand I10 Hatchback
Thông số I10 Hatchback |
Base |
MT |
AT |
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Ghế | Nỉ | Da | |
Vô lăng bọc da | Không | Có | |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | ||
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | Không | Có | |
Số loa | 4 | ||
Điều hòa | Cơ | ||
Hàng ghế sau gập 6:4 | Không | Có | |
Ghế lái chỉnh độ cao | Không | Có | |
Tấm chắn khoang hành lý | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Không | Có | |
Đồng hồ trung tâm | 2.8 inch | 2.8 inch | |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ | Không | Có | |
thống định vị dẫn đường, | |||
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | ||
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | Có | ||
Khóa cửa trung tâm | Có | ||
Gạt mưa phía sau | Có | ||
Tẩu thuốc/ Gạt tàn/ Ngăn làm mát | Không | Có |
Thông số an toàn xe Hyundai Grand I10 Hatchback
Tính năng bảo đảm an toàn được tăng cấp tiêu biểu vượt trội so với cùng phân khúc .
Thông số I10 Hatchback |
Base |
MT |
AT |
Control Cruiser | Không | Không | Có |
Túi khí | 1 | 2 | |
ABS/ EBD | Không | Có | |
Hệ thống phân bổ lực điện tử EBD | Không | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | |
Cân bằng điện tử ESC | Không | Có | |
Camera lùi/ Cảm biến lùi | Không | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | |
Cân bằng điện tử ESC | Không | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không | Không | Có |
Tiêu hao nhiên liệu Trong đô thị | 6.71 | 7.43 | 7.44 |
Tiêu hao nhiên liệu Ngoài đô thị | 5.7 | 4.72 | 5.16 |
Tiêu hao nhiên liệu Kết hợp | 5.4 | 6.61 | 6.71 |
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Hyundai I10 Hatchback cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng
Tư vấn – 0978908833 >> > Xem ngay giá xe Hyundai |
Hyundai |
Hình ảnh xe Hyundai Grand I10 Hatchback 2022
Xin chân thành cảm ơn hành khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com !
Source: https://vh2.com.vn
Category: Kỹ Thuật