Thông số Ranger
|
Wildtrak 4×4
|
LTD 4×4
|
XLS 4×2 AT
|
XLS 4×2 MT
|
XL 4×4 MT
|
Dài x Rộng x Cao ( mm ) |
5.362 x 1.860 x 1.830 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
3.22 |
Dung tích bình nguyên vật liệu ( lít ) |
80 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
200 |
La-zăng |
Vành kim loại tổng hợp nhôm đúc 18 inch |
Vành kim loại tổng hợp nhôm đúc 16 inch |
Vành thép 16 inch |
Cỡ lốp |
265 / 60R18 |
255 / 70R16 |
Phanh trước / sau |
Đĩa / Tang trống |
Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Thông số Ranger
|
Wildtrak 4×4
|
LTD 4×4
|
XLS 4×2 AT
|
XLS 4×2 MT
|
XL 4×4 MT
|
Bộ trang bị thể thao |
Wildtrak |
Không |
Không |
Không |
Không |
Đèn chiếu sáng phía trước |
LED Projector tự động hóa bật / tắt bằng cảm ứng ánh sáng |
Halogen |
Đèn chạy ban ngày |
Có |
Không |
Đèn sương mù |
Có |
Không |
Gạt mưa tự động hóa |
Có |
Không |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chỉnh điện, gập điện |
Chỉnh điện |
Thông số Ranger
|
Wildtrak 4×4
|
LTD 4×4
|
XLS 4×2 AT
|
XLS 4×2 MT
|
XL 4×4 MT
|
Vật liệu ghế |
Da + Vinyl tổng hợp |
Nỉ |
Ghế lái |
Chỉnh điện 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau |
Ghế băng gập được, có tựa đầu |
Vô lăng |
Bọc da, trợ lực lái điện, tích hợp tinh chỉnh và điều khiển âm thanh |
Thường, trợ lực lái điện, tích hợp tinh chỉnh và điều khiển âm thanh |
Thường, trợ lực lái điện |
Chìa khóa mưu trí |
Có |
Không |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Không |
Bản đồ dẫn đường |
Có |
Không |
Hệ thống âm thanh |
AM / FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod, USB, Bluetooth, 6 loa |
AM / FM, 4 loa |
Hệ thống vui chơi |
SYNC 3, điều khiển và tinh chỉnh giọng nói, màn hình hiển thị TFT cảm ứng 8 inch |
Màn hình TFT cảm ứng 8 inch |
Không |
Điều hòa nhiệt độ |
Tự động 2 vùng |
Chỉnh tay |
Gương chiếu hậu trong |
Tự động kiểm soát và điều chỉnh 2 chính sách ngày / đêm |
Chỉnh tay 2 chính sách ngày / đêm |
Cửa kính điều khiển điện
|
Một chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt bên người lái |
Thông số Ranger
|
Wildtrak 4×4
|
LTD 4×4
|
XLS 4×2 AT
|
XLS 4×2 MT
|
XL 4×4 MT
|
Loại động cơ |
Bi-Turbo Diesel 2.0 L i4 TDCi |
Turbo Diesel 2.0 L |
TDCi Turbo Diesel 2.2 L |
Turbo Diesel 2.2 L i4 TDCi |
Dung tích xy-lanh |
1.996 |
2.198 |
Công suất cực lớn ( Ps / rpm ) |
213 / 3.750 |
180 / 3.500 |
160 / 3.200 |
Mô-men xoắn ( Nm / rpm ) |
500 / 1.750 – 2000 |
420 / 1.750 – 2.500 |
385 / 1.600 – 2.500 |
Hộp số |
Tự động 10 cấp |
Tự động 6 cấp |
Sàn 6 cấp |
Hệ thống dẫn động |
Hai cầu dữ thế chủ động |
Một cầu dữ thế chủ động |
Hai cầu dữ thế chủ động |
Khóa vi sai cầu sau |
Có |
Không |
Thông số Ranger
|
Wildtrak 4×4
|
LTD 4×4
|
XLS 4×2 AT
|
XLS 4×2 MT
|
XL 4×4 MT
|
Túi khí bên |
Có |
Không |
Túi khí phía trước |
Có |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe |
Có |
Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Hệ thống cân đối điện tử ESP |
Có |
Không |
Hệ thống tương hỗ khởi hành ngang dốc |
Có |
Không |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Không |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở lệch làn đường LKA |
Có |
Không |
Hệ thống trấn áp chống lật xe |
Có |
Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường LWA |
Có |
Không |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở va chạm phía trước |
Có |
Không |
Hỗ trợ đỗ xe dữ thế chủ động song song |
Có |
Không |
Kiểm soát hành trình dài Cruise Control |
Tự động |
Có |
Không |
Hệ thống trấn áp xe theo tải trọng |
Có |
Không |
Hệ thống chống trộm |
Báo động chống trộm bằng cảm ứng hoạt động |
Không |
Camera lùi |
Có |
Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
|
Trước và sau |
Sau |
Không |