Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Thông số Ford Ranger 2022: Kích thước, Động cơ, An toàn, Tiện nghi

Đăng ngày 09 July, 2022 bởi admin

Thông số Ranger 

Wildtrak 4×4

LTD 4×4 

XLS 4×2 AT

XLS 4×2 MT

XL 4×4 MT

Dài x Rộng x Cao ( mm ) 5.362 x 1.860 x 1.830 Chiều dài cơ sở ( mm ) 3.22 Dung tích bình nguyên vật liệu ( lít ) 80 Khoảng sáng gầm xe ( mm ) 200 La-zăng Vành kim loại tổng hợp nhôm đúc 18 inch Vành kim loại tổng hợp nhôm đúc 16 inch Vành thép 16 inch Cỡ lốp 265 / 60R18 255 / 70R16 Phanh trước / sau Đĩa / Tang trống Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn

Thông số Ranger 

Wildtrak 4×4

LTD 4×4 

XLS 4×2 AT

XLS 4×2 MT

XL 4×4 MT

Bộ trang bị thể thao Wildtrak Không Không Không Không Đèn chiếu sáng phía trước LED Projector tự động hóa bật / tắt bằng cảm ứng ánh sáng Halogen Đèn chạy ban ngày Có Không Đèn sương mù Có Không Gạt mưa tự động hóa Có Không Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện, gập điện Chỉnh điện

Thông số Ranger 

Wildtrak 4×4

LTD 4×4 

XLS 4×2 AT

XLS 4×2 MT

XL 4×4 MT

Vật liệu ghế Da + Vinyl tổng hợp Nỉ Ghế lái Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 4 hướng Ghế sau Ghế băng gập được, có tựa đầu Vô lăng Bọc da, trợ lực lái điện, tích hợp tinh chỉnh và điều khiển âm thanh Thường, trợ lực lái điện, tích hợp tinh chỉnh và điều khiển âm thanh Thường, trợ lực lái điện Chìa khóa mưu trí Có Không Khởi động bằng nút bấm Có Không Bản đồ dẫn đường Có Không Hệ thống âm thanh AM / FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod, USB, Bluetooth, 6 loa AM / FM, 4 loa Hệ thống vui chơi SYNC 3, điều khiển và tinh chỉnh giọng nói, màn hình hiển thị TFT cảm ứng 8 inch Màn hình TFT cảm ứng 8 inch Không Điều hòa nhiệt độ Tự động 2 vùng Chỉnh tay Gương chiếu hậu trong Tự động kiểm soát và điều chỉnh 2 chính sách ngày / đêm Chỉnh tay 2 chính sách ngày / đêm

Cửa kính điều khiển điện

Một chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt bên người lái

Thông số Ranger 

Wildtrak 4×4

LTD 4×4 

XLS 4×2 AT

XLS 4×2 MT

XL 4×4 MT

Loại động cơ Bi-Turbo Diesel 2.0 L i4 TDCi Turbo Diesel 2.0 L TDCi Turbo Diesel 2.2 L Turbo Diesel 2.2 L i4 TDCi Dung tích xy-lanh 1.996 2.198 Công suất cực lớn ( Ps / rpm ) 213 / 3.750 180 / 3.500 160 / 3.200 Mô-men xoắn ( Nm / rpm ) 500 / 1.750 – 2000 420 / 1.750 – 2.500 385 / 1.600 – 2.500 Hộp số Tự động 10 cấp Tự động 6 cấp Sàn 6 cấp Hệ thống dẫn động Hai cầu dữ thế chủ động Một cầu dữ thế chủ động Hai cầu dữ thế chủ động Khóa vi sai cầu sau Có Không

Thông số Ranger 

Wildtrak 4×4

LTD 4×4 

XLS 4×2 AT

XLS 4×2 MT

XL 4×4 MT

Túi khí bên Có Không Túi khí phía trước Có Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe Có Không Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có Có Hệ thống cân đối điện tử ESP Có Không Hệ thống tương hỗ khởi hành ngang dốc Có Không Hỗ trợ đổ đèo Có Không Hệ thống cảnh báo nhắc nhở lệch làn đường LKA Có Không Hệ thống trấn áp chống lật xe Có Không Hỗ trợ duy trì làn đường LWA Có Không Hệ thống cảnh báo nhắc nhở va chạm phía trước Có Không Hỗ trợ đỗ xe dữ thế chủ động song song Có Không Kiểm soát hành trình dài Cruise Control Tự động Có Không Hệ thống trấn áp xe theo tải trọng Có Không Hệ thống chống trộm Báo động chống trộm bằng cảm ứng hoạt động Không Camera lùi Có Không

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Trước và sau Sau Không

Source: https://vh2.com.vn
Category: Kỹ Thuật