Thông số CX5
|
Deluxe
|
Luxury
|
Premium
|
Signature Premium
|
Kích thước toàn diện và tổng thể D x R x C ( mm ) |
4.550 x 1.840 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2.7 |
Bán kính vòng xoay ( mm ) |
5.46 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
200 |
Dung tích bình nguyên vật liệu ( L ) |
56 |
58 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Thông số CX5
|
Deluxe
|
Luxury
|
Premium
|
Signature Premium
|
Kích thước tổng thể và toàn diện D x R x C ( mm ) |
4.550 x 1.840 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2.7 |
Bán kính vòng xoay ( mm ) |
5.46 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
200 |
Dung tích bình nguyên vật liệu ( L ) |
56 |
58 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Thông số CX5
|
Deluxe
|
Luxury
|
Premium
|
Signature Premium
|
Loại |
Skyactiv-G 2.0 L |
Skyactiv-G 2.5 L |
Công suất tối đa |
154 hp / 6000 rpm |
188 hp / 6000 rpm |
Mô men xoắn tối đa |
200 Nm / 4000 rpm |
252 Nm / 4000 rpm |
Hệ thống Dừng – Khởi động động cơ |
i-Stop |
Hộp số |
6AT + Sport Mode |
Hệ thống trấn áp tần suất GVC Plus |
Có |
Thông số CX5
|
Deluxe
|
Luxury
|
Premium
|
Signature Premium
|
Hệ thống treo trước |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh Trước x Sau |
Đĩa đặc x Đĩa thông gió |
Cơ cấu lái |
Trợ lực điện |
Mâm xe Hợp kim |
19 inch |
Kích thước lốp xe |
225 / 55R19 |
Hệ dẫn động |
Cầu trước FWD |
Cầu trước FWD / Gói AWD |
Thông số CX5
|
Deluxe
|
Luxury
|
Premium
|
Signature Premium
|
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Tự động cân đối góc chiếu |
+ |
Tùy chọn |
+ |
Mở rộng góc chiếu khi đánh lái |
+ |
+ |
Tùy chọn |
+ |
Đèn thích hợp mưu trí |
– |
– |
+ |
Đèn pha tự động hóa và cần gạt mưa tự động hóa |
+ |
Đèn sương mù trước dạng LED |
+ |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
+ |
Cốp chỉnh điện |
– |
– |
+ |
Ốp cản thể thao |
– |
+
|
Ăng-ten vây cá mập |
+ |
Viền chân kính mạ crom |
+ |
Thông số CX5
|
Deluxe
|
Luxury
|
Premium
|
Signature Premium
|
Màu sắc ghế |
Đen |
Chất liệu ghế |
Da hạng sang |
Ghế lái chỉnh điện |
+ |
Ghế hàng khách trước chỉnh điện |
– |
+ |
Tùy chọn |
Nhớ vị trí |
– |
+ |
Tùy chọn |
Làm mát hàng ghế trước |
– |
Gói AWD |
Vật liệu trang trí nội thất bên trong |
Da và ốp gỗ |
Cửa sổ 1 chạm mọi vị trí |
+ |
Hàng ghế trước chỉnh điện |
+ |
Cửa sổ trời |
+ |
Tựa tay TT trước / sau |
+ |
Tựa đầu hàng sau 3 |
+ |
Hàng ghế sau gập phẳng |
+ |
Màn hình hiển thị mưu trí trên kính lái HUD |
– |
+ |
Tùy chọn |
Khởi động nút bấm |
+ |
Phanh tay điện tử tích hợp Auto Hold |
+ |
Gương chiếu hậu chống chói tự động hóa |
+ |
Điều hòa tự động hóa 2 vùng độc lập |
+ |
Hệ thống Mazda Connect |
+ |
Màn hình cảm ứng TT 7 inch |
+ |
Đầu DVD, Mp3, Radio |
+ |
Kết nối AUX, USB, Bluetooh |
+ |
Hệ thống loa |
6 thường |
10 Bose |
Thông số CX5
|
Deluxe
|
Luxury
|
Premium
|
Signature Premium
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
+ |
Hệ thống cân đối điện tử DSC |
+ |
Hệ thống trấn áp lực kéo chống trượt TCS |
+ |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở phanh khẩn cấp ESS |
+ |
|
Hệ thống tương hỗ khởi hành ngang dốc HLA |
+ |
Chìa khóa mưu trí |
+ |
Điều khiển hành trình dài |
+ |
Khóa cửa khởi động khi quản lý và vận hành |
+ |
Camera lùi |
+ |
Bộ Camera quan sát 360 độ |
+ |
Gói AWD |
Cảm biến tương hỗ đỗ xe trước và sau |
+ |
Số túi khí |
6 |
|
Cảnh báo điểm mù BST |
– |
– |
+ |
Tùy chọn |
Cảnh báo chệch làn đường LDWS |
– |
– |
+ |
Hỗ trợ giữ làn LAS |
– |
– |
+ |
Cảnh báo phương tiện đi lại cắt ngang RCTA |
– |
–
|
+ |
Định vị GPS |
+ |