Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Thông số kỹ thuật Kia Cerato 2019 chi tiết từng phiên bản

Đăng ngày 23 August, 2022 bởi admin
Kia Cerato 1.6 MT Kia Cerato 1.6 AT Kia Cerato 2.0 AT

Thông số động cơ

Kiểu:

Xăng, Gamma 1.6 L Xăng, Gamma 1.6 L Xăng, Nu 2.0 L

Loại

4 xy lanh, thẳng hàng, 1 van DOHC, Dual CVVT 4 xy lanh, thẳng hàng, 1 van DOHC, Dual CVVT 4 xy lanh, thẳng hàng, 1 van DOHC, Dual CVVT

Dung tích xi lanh

1591 cc 1591 cc 1999 cc

Công suất cực đại

128H p / 6300 rpm 128H p / 6300 rpm 159H p / 6500 rpm

Mô men xoắn cực đại

157N m / 4850 rpm 157N m / 4850 rpm 194N m / 4800 rpm

Hộp số

Số sàn 6 cấp Số tự động hóa 6 cấp Số tự động hóa 6 cấp

Khung gầm

Hệ thống treo trước

Kiểu McPherson Kiểu McPherson Kiểu McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh xoắn Thanh xoắn Thanh xoắn

Phanh trước x sau

Đĩa x đĩa Đĩa x đĩa Đĩa x đĩa

Cơ cấu lái

Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện

Lốp xe

205 / 55R16 215 / 45R17 215 / 45R17

Mâm xe

Mâm đúc kim loại tổng hợp nhôm Mâm đúc kim loại tổng hợp nhôm Mâm đúc kim loại tổng hợp nhôm

Kích thước, trọng lượng

Kích thước tổng thể Dài x rộng x cao (mm)

4560 x 1780 x 1445 4560 x 1780 x 1445 4560 x 1780 x 1445

Chiều dài cơ sở mm

2700 2700 2700

Khoảng sáng gầm xe (mm)

150 150 150

Bán kính quay vòng (mm)

5300 5300 5300

Trọng lượng không tải kg

1260 1290 1320

Trọng lượng toàn tải kg

1635 1665 1695

Dung tích thùng nhiên liệu lít

50 50 50

Số chỗ ngồi

5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ

Ngoại thất

Kia ceroto gia bao nhieu

Đèn pha Halogen dạng thấu kính

Có Có Có

Đèn pha tự động

Có Có Có

Cụm led chạy ngày

Có Có Có

Cụm đèn sau dạng Led

Có Có Có

Đèn tay nắm cửa trước

Không Có Có

Đèn sương mù phía trước

Có Có Có

Sưởi kính lái tự động

Có Có Có

Kính lái chống tia UV

Có Có Có

Tay nắm mạ Chrome

Có Có Có

Viền cửa mạn Chrome

Không Có Có

Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ và đèn chào mừng

Có Có Có

Cánh hướng gió phía sau

Có Có Có

Nội thất

noi that cerato

Tay lái bọc da

Có Có Có

Tay lái tích hợp nút điều khiển âm thanh

Có Có Có

Tay lái tích hợp lẫy chuyển số

Không Có Có

Tay lái điều chỉnh 4 hướng

 

Có Có

Chế độ vận hành Drive Mode (Eco, Normal, Sport)

Không Có Có

3 chế độ lái (Comfort, Normal, Sport)

Có Không Không

Màn hình hiển thị đa thông tin DVD, GPS, Bluetooth, 6 loa

Có Có Có

Kết nối AUX, USB, iPod

Có Có Có

Chế độ thoại rảnh tay

Có Có Có

Sấy kính trước sau

Có Có Có

Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở 2 cửa trước

Cửa người lái Có Có

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

Có Có Có

Hệ thống lọc khí bằng Ion

Có Có Có

Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau

Có Có Có

Hộp giữ lạnh

Có Có Có

Ghế da cao cấp (màu Beige)

Có Có Có

Ghế lái chỉnh điện

6 hướng 10 hướng 10 hướng

Ghế lái tích hợp nhớ 2 vị trí

Không Có Có

Ghế sau gập 6:4

Có Có Có

Gương chiếu hậu trong chống chói ECM

Không Có Có

Đèn trang điểm

Không Có Có

Cửa sổ trời điều khiển điện

Không Có Có

Cốp sau mở điện thông minh

Không Có Có

Móc ghế trẻ em

Có Có Có

Hệ thống an toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Có Có Có

Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD

Có Có Có

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Không Không Có

Hệ thống cân bằng điện tử ESP

Không Không Có

Hệ thống ổn định thân xe

Không Không Có

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Không Không Có

Hệ thống ga tự động

Có Có Có

Hệ thống chống trộm

Có Có Có

Khởi động bằng nút bấm và khóa điện thông minh

Không Có Có

Khóa cửa điều khiển từ xa

Có Có Có

Dây đai an toàn các hàng ghế

Có Có Có

Túi khí

2 2 6

Khóa cửa trung tâm

Có Có Có

Tự động khóa cửa khi vận hành

Không Không Có

Camera lùi

Có Có Có

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau

Không

 

Có Có

Source: https://vh2.com.vn
Category : Kỹ Thuật