Xử lý máy giặt Electrolux lỗi E-61 hiệu quả https://appongtho.vn/cac-xoa-may-giat-electrolux-bao-loi-e61-tu-z Bạn đang gặp lỗi E-61 máy giặt Electrolux? Đừng lo lắng đây là quy trình 18 bước giúp bạn tự...
Những câu Tiếng Anh nói về dịch vụ và sửa chữa | VOCA.VN
Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, VOCA đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này VOCA muốn giới thiệu đến các bạn “Những mẫu câu Tiếng Anh nói về dịch vụ và sửa chữa”. Nếu bạn có bất kỳ món đồ cá nhân nào cần sửa hoặc làm sạch, những câu dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt được điều đó.
I. Sửa chữa chung chung
1. Do you know where I can get my … repaired? _ Anh/chị có biết chỗ sửa … ở đâu không?
Ex: phone _điện thoại
watch _đồng hồ
camera _máy ảnh
shoes _giày
2. The screen’s broken _Màn hình bị vỡ
3. There’s something wrong with … _… bị hỏng chỗ nào đó.
Ex: my watch _đồng hồ của tôi
this radio _cái đài này
4. Do you do … repairs? _Anh/chị có sửa … không?
Ex: television _ti vi
computer _máy tính
laptop _máy tính xách tay
5. How much will it cost? _Sửa hết bao nhiêu tiền?
6. When will it be ready? _Khi nào thì sửa xong?
7. How long will it take? _Sẽ mất bao lâu?
8. I can do it straight away _Tôi có thể sửa ngay bây giờ
9. It’ll be ready … _Tôi sẽ sửa xong vào …
Ex: by tomorrow _ngày mai
next week _tuần sau
10. I won’t be able to do it for at least two weeks_ Phải mất ít nhất 2 tuần tôi mới sửa xong được
11. Are you able to repair it? _Anh/chị có thể sửa nó được không?
12. We can’t do it here _Ở đây chúng tôi không sửa được
13. We’re going to have to send it back to the manufacturers _Chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà sản xuất
14. It’s not worth repairing _Chẳng đáng phải sửa lại đâu
15. My watch has stopped _Đồng hồ của tôi chết rồi
16. Can I have a look at it? _Đưa tôi xem được không?
17. I think it needs a new battery _Tôi nghĩ cần thay pin mới cho nó
18. I’ve come to collect my … _Tôi đến để lấy lại … của tôi
Ex: watch _đồng hồ
computer _máy tínhBạn đang đọc: Những câu Tiếng Anh nói về dịch vụ và sửa chữa | VOCA.VN
II. Nhiếp ảnh
1. Could you print the photos on this memory card for me? _Bạn có thể rửa ảnh trong thẻ nhớ này cho tôi được không?
2. Could you print the photos on this memory stick for me? _Bạn có thể rửa ảnh trong thẻ nhớ này giúp tôi được không?
3. Would you like matt or gloss prints? _Anh/chị muốn rửa ảnh mờ hay ảnh bóng?
4. What size prints would you like? _Anh/chị muốn rửa cỡ ảnh nào?
Source: https://vh2.com.vn
Category : Sửa Chữa