Networks Business Online Việt Nam & International VH2

»thiết bị gia dụng«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

Đăng ngày 12 August, 2022 bởi admin

Tôi cũng thích điều chỉnh thiết bị gia dụng.

I also like to modify household appliances.

ted2019

Thiết bị gia dụng chứ

I got debs on home appliances.

OpenSubtitles2018. v3

Các mặt hàng khác tăng nhẹ như đồ thiết bị gia dụng ( tăng 0,23% ), thuốc và dịch vụ y tế ( tăng 0,21% ) .

Other categories increased slightly such as household furnishings and appliances ( by 0.23 percent ), medicine and health services ( by 0.21 percent ) .

EVBNews

Thức ăn, đồ uống, thuốc lá, nước, điện, nhiên liệu, vật liệu xây dựng, và thiết bị gia dụng biến động từ 2,28% đến 4.24% .

Food, beverages and tobacco, water and electricity, fuel and construction materials, and household furnishings and appliances, fluctuated between 2.28 percent and 4.24 percent .

EVBNews

Động cơ này giúp cho Mabuchi xuất hiện không chỉ ở thị trường thiết bị gia dụng mà còn trên thị trường điều khiển vô tuyến.

This motor put Mabuchi not only in the home appliance market but in the radio control market as well.

WikiMatrix

Robot hút bụi đầu tiên được đưa vào sản xuất là Electrolux Trilobite của Electrolux – hãng sản xuất thiết bị gia dụng chuyên nghiệp Thụy Điển.

The first robot cleaner to be put into production was Electrolux Trilobite by the Swedish household and professional appliances manufacturer, Electrolux.

WikiMatrix

Thiết bị gia dụng Trò chơi máy tính khiêu dâm Like Life và Monogokoro, Monomusume dùng các nhân vật là thiết bị gia dụng biến thành những cô gái.

Home appliances Erotic computer games Like Life and Monogokoro, Monomusume both feature home appliances as girls.

WikiMatrix

Digital Home: Digital Home cho phép người dùng điều khiển và giám sát các thiết bị gia dụng, ánh sáng, hệ thống an ninh và báo cháy từ xa.

Digital Home: Digital Home allows users to control and monitor home appliances, lighting, security systems and fire alarms remotely.

WikiMatrix

Nó thay thế cho hộp đựng nước đá, vốn đã được sử dụng làm một thiết bị gia dụng phổ biến cho gần một thế kỉ rưỡi trước đó.

The refrigerator replaced the icebox, which had been a common household appliance for almost a century and a half.

WikiMatrix

Thợ sửa ống nước là chuyên gia dịch vụ xử lý các đường ống, cống nước và các thiết bị gia dụng trong nhà nối với những hệ thống này.

Plumbers are service professionals who deal with pipes, drains, sewers and the appliances in your home that connect to these systems.

support.google

Peterson mở cửa hàng đầu tiên vào năm 1964, phát triển thành một chuỗi cửa hàng điện tử gia dụng, thiết bị gia dụng và đồ nội thất trong những năm 1970.

Peterson opened his first store in 1964, which grew to a regional consumer electronics, home appliance, and furniture chain in the 1970s.

WikiMatrix

Các thiết bị gia dụng như lò vi sóng, tủ lạnh và máy giặt thường được đưa vào hàng để khách hàng có thể so sánh các mô hình khác nhau.

Appliances, such as microwaves, refrigerators, and washing machines, are typically put into rows so customers may compare the different models.

WikiMatrix

Chuyên gia sửa chữa thiết bị gia dụng là nhà cung cấp dịch vụ làm công việc bảo trì, sửa chữa, lắp đặt thiết bị gia dụng, cùng nhiều dịch vụ khác.

An appliance repair professional is a service provider that works on the maintenance, repair and installation of appliances, among other services .

support.google

Theo ONS thì những yếu tố chính kích thích lạm phát đến từ dịch vụ tài chính, quần áo, giầy dép, đồ gỗ, thiết bị gia dụng và giá thuê nhà ở .

The ONS said the main contributors to inflation came from financial services, clothing, footwear, furniture, household equipment and housing rent .

EVBNews

Shepherd sinh ở Memphis, Tennessee, con gái của Patty (nhũ danh Shobe), a homemaker,một người nội trợ và William Jennings Shepherd, người quản lý một doanh nghiệp thiết bị gia dụng.

Shepherd was born in Memphis, Tennessee, the daughter of Patty (née Shobe), a homemaker, and William Jennings Shepherd, who managed a home appliance business.

WikiMatrix

Năm 1970, Samsung Group thành lập các công ty con khác, Samsung-NEC, gia nhập với NEC Corporation của Nhật Bản để sản xuất thiết bị gia dụngthiết bị nghe nhìn.

In 1970, Samsung Group established another subsidiary, Samsung-NEC, jointly with Japan’s NEC Corporation and Sumitomo Corporation to manufacture home appliances and audiovisual devices.

WikiMatrix

Chuyên gia di dời đồ phế thải làm công việc di dời và vứt bỏ hoặc quyên góp thiết bị gia dụng, đồ không dùng nữa, đồ nội thất hoặc các món đồ khác.

Junk removal professionals remove and dispose of or donate appliances, waste, furniture or other items .

support.google

Mong muốn mở rộng ra ngoài các thiết bị điện tử tiêu dùng, Hisense Group hướng đến mục tiêu trở thành một công ty hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị gia dụng, máy tính và truyền thông.

Eager to expand beyond consumer electronics, Hisense Group aimed to also become a regional leader in household appliances, computers and communications.

WikiMatrix

Mặc dù nó không liên quan đến công ty sản xuất máy hút bụi Vorwerk của Đức nhưng nó là giống gà duy nhất để chia sẻ tên của nó với một thương hiệu của thiết bị gia dụng.

Though it is unrelated to the German company which produces the Vorwerk vacuum cleaner, it is the only chicken to share its name with a brand of household appliance.

WikiMatrix

Năm 1994 Reza Raji mô tả khái niệm này trên tờ IEEE Spectrum là ” các gói dữ liệu nhỏ sang tập hợp các nút mạng lớn, để tích hợp và tự động hóa mọi thứ từ các thiết bị gia dụng với cả một nhà máy sản xuất”.

In 1994, Reza Raji described the concept in IEEE Spectrum as ” small packets of data to a large set of nodes, so as to integrate and automate everything from home appliances to entire factories”.

WikiMatrix

Theo phát biểu của Paul Lipscomb, Giám đốc sản xuất, bộ phận thiết bị gia dụng, Samsung Australia: “Hệ thống máy giặt Silver Nano giúp cho chúng ta không còn phải ngâm quần áo với phụ gia hoặc giặt đồ ở nhiệt độ cao để để diệt khuẩn nữa.

According to Paul Lipscomb, Product Manager, White Goods, Samsung Australia: “The Silver Wash system means that it’s no longer necessary to soak clothes in additives or wash at extremely high temperatures in order to sanitise them.

WikiMatrix

SPOT là viết tắt của Smart Personal Objects Technology, một sáng kiến của Microsoft để cá nhân hoá các thiết bị điện tử gia dụng và các thiết bị khác.

SPOT stands for Smart Personal Objects Technology, an initiative by Microsoft to personalize household electronics and other everyday gadgets.

WikiMatrix

Noorda nhận xét rằng chiến lược này là chiến lược mà ông đã học được khi làm giám đốc điều hành tại General Electric khi cạnh tranh với các thiết bị gia dụng nhập khẩu: cho phép các đại lý “kiếm nhiều tiền hơn từ sản phẩm của bạn so với người khác”.

Noorda commented that this strategy was one he learned as an executive at General Electric when competing against imported home appliances: allow the resellers to “make more money off your product than someone else’s”.

WikiMatrix

Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để có nghĩa là một nỗi sợ hãi bất thường (một ám ảnh) đối với ngôi nhà, hoặc tất cả mọi thứ có trong một ngôi nhà (“sợ thiết bị gia dụng, thiết bị, bồn tắm, hóa chất gia dụng và các vật dụng phổ biến khác trong nhà”).

It can also be used more generally to mean an abnormal fear (a phobia) of the home, or of the contents of a house (“fear of household appliances, equipment, bathtubs, household chemicals, and other common objects in the home”).

WikiMatrix

Các thương hiệu trực tuyến của công ty bao gồm “Nate”, một cổng thông tin web; “June”, một dịch vụ đa phương tiện di động; “Moneta”, một ứng dụng di động ngân hàng điện tử; “Nate Drive”, một dịch vụ viễn thông và “Digital Home”, giao diện trực tuyến cho các thiết bị gia dụng điều khiển từ xa.

The company’s online brands include “Nate,” a web portal; “June,” a mobile multimedia service; “Moneta,” an e-banking mobile app; “Nate Drive,” a telematics service and “Digital Home,” an online interface to remote-control household appliances.

WikiMatrix