Networks Business Online Việt Nam & International VH2

thiết bị điện tử in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Đăng ngày 09 August, 2022 bởi admin

Đây là thiết bị điện tử của Frank Drake trong năm 1960

This is Frank Drake’s electronics in 1960.

QED

Khi rời đi, hắn lấy quần áo, tiền, trang sức, và thiết bị điện tử nhỏ.

Upon leaving, he takes clothing, money, jewelry, and small electronics.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy lấy ví dụ cho thấy mặt lợi và hại của thiết bị điện tử.

Illustrate how technology can be used for good or for bad.

jw2019

Chỉ cần tắt mọi thiết bị điện tử.

Simply turn everything off.

LDS

Các thiết bị điện tử dùng trong nhà.

Home electronics.

QED

Dennis thử không dùng thiết bị điện tử và không truy cập Internet trong bảy ngày.

Dennis tried to go seven days without his electronic devices and Internet access.

jw2019

Galveston ghé qua Charleston để sửa chữa thiết bị điện tử.

The visit to Charleston was for electronic equipment repair.

WikiMatrix

Có thể đã cố cầm cố thiết bị điện tử, trang sức.

May have tried pawning off some electronics, some jewelry.

OpenSubtitles2018. v3

Nó cũng có thiết bị điện tử xoắn tròn mà WiTricity đã gắn ở sau nó.

It also has coiled electronics that WiTricity has put into the back of it.

ted2019

Trang bị một số thiết bị điện tử hàng không số của A310 và A300-600.

Includes some of the A310′s and A300-600’s digital avionics.

WikiMatrix

Mọi thiết bị điện tử đều nguyên gốc.

All the electronics, everything, are original.

OpenSubtitles2018. v3

Các thiết bị điện tử di động.

Mobile electronics.

ted2019

Terbi cũng được sử dụng trong các hợp kim và trong sản xuất các thiết bị điện tử.

Terbium is also used in alloys and in the production of electronic devices.

WikiMatrix

Hỡi các bậc cha mẹ, hãy giúp con dùng thiết bị điện tử cách khôn ngoan

Parents, help your children to use technology wisely

jw2019

Làm thế nào chúng ta giữ quan điểm thăng bằng về thiết bị điện tử và sức khỏe?

How can we maintain a proper view of technology and health?

jw2019

INS Shivalik được trang bị một loạt các thiết bị điện tử và cảm biến.

INS Shivalik is equipped with a wide range of electronics and sensors.

WikiMatrix

Các thiết bị điện tử đều bị con tàu làm nhiễu.

There’s the whole complex electronics around the ship refuses.

OpenSubtitles2018. v3

Không nên xem truyền hình hoặc dùng các thiết bị điện tử trên giường ngủ.

Do not watch TV or use gadgets while in bed.

jw2019

Thiết bị điện tử không hoạt động.

We know electronics don’t work.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi thiết bị điện tử đều phải…

All electronic devices have to be-

OpenSubtitles2018. v3

Chủ yếu là 3 cây ATM và những thiết bị điện tử khác trong siêu thị.

There’s also three ATMs and a Dave Buster’s that just is off the hook after 9:00.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn mang cảm xúc trở lại trong các trải nghiệm trên thiết bị điện tử.

I want to bring emotions back into our digital experiences.

ted2019

Các thiết bị điện tử tạo ra trường điện từ riêng.

Electronic devices create their own electromagnetic fields.

OpenSubtitles2018. v3

Các cậu chỉ đến đây để tìm Amador bằng thiết bị điện tử.

You guys are only here to search for Amador electronically.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://vh2.com.vn
Category : Điện Tử