Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Các loại thẻ ngân hàng Vietcombank | Đặc điểm và lợi ích từng thẻ

Đăng ngày 07 July, 2022 bởi admin

STT

Dịch vụ

Mức phí

1

Phí phát hành thẻ

 

1.1

Thẻ Vietcombank Visa Platinum

  1.1.1 Thẻ chính Miễn phí 1.1.2 Thẻ phụ Miễn phí

1.2

Thẻ Vietcombank Connect24 Visa

  1.2.1 Thẻ chính 45.454 VNĐ / thẻ 1.2.2 Thẻ phụ 45.454 VNĐ / thẻ

1.3

Thẻ Vietcombank Mastercard

  1.3.1 Thẻ chính 45.454 VNĐ / thẻ 1.3.2 Thẻ phụ 45.454 VNĐ / thẻ

1.4

Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express

  1.4.1 Thẻ chính Miễn phí 1.4.2 Thẻ phụ Miễn phí

1.5

Thẻ Vietcombank UnionPay

  1.5.1 Thẻ chính 45.454 VNĐ / thẻ 1.5.2 Thẻ phụ 45.454 VNĐ / thẻ 1.6 Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa( không có thẻ phụ ) Miễn phí 1.7 Thẻ Vietcombank Đại học vương quốc TP HCM Visa( không có thẻ phụ ) Miễn phí

2

Phí duy trì tài khoản thẻ

  2.1 Thẻ Vietcombank Visa Platinum 27.272 VNĐ / thẻ chính / thángMiễn phí thẻ phụ 2.2 Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa 4.545 VNĐ / thẻ / thángMiễn phí trong 01 nămtiên phong kể từ thời gian phát hành thẻ lần đầu 2.3 Các thẻ GNQT khác ( Connect24 Visa / Mastercard /Cashback Plus American Express / UnionPay ) 4.545 VNĐ / thẻ / tháng 2.4 Thẻ Vietcombank Đại học vương quốc TP HCM Visa 4.545 VNĐ / thẻ / tháng Miễn phí trong 2 năm tiên phong kể từ thời gianphát hành thẻ lần đầu

3

Phí dịch vụ phát hành nhanh

  • Không áp dụng cho các sản phẩm thẻ đồng thương hiệu
  • Chưa bao gồm phí phát hành/phát hành lại thẻ
  • Chỉ áp dụng tại địa bàn HN, HCM
45.454 VNĐ / thẻ

4

Phí phát hành lại/thay thế thẻ (theo yêu cầu của chủ thẻ)

  4.1 Thẻ Vietcombank Visa Platinum / Vietcombank Đại họcvương quốc Hồ Chí Minh Visa Miễn phí 4.2 Các thẻ GNQT khác ( Connect24 Visa / Mastercard /Cashback Plus American Express / UnionPay / Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa ) 45.454 VNĐ / thẻ

5

Phí cấp lại PIN

  5.1 Thẻ Vietcombank Visa Platinum /Vietcombank Đại học vương quốc Hồ Chí Minh Visa Miễn phí 5.2

Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon

Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa ) 9.090 VNĐ / lần / thẻ

6

Phí thông báo thẻ mất cắp, thất lạc

  6.1 Thẻ Vietcombank Visa Platinum Miễn phí 6.2 Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express 45.454 VNĐ / thẻ / lần 6.3 Thẻ Vietcombank Connect24 Visa / Mastercard /UnionPay / Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa / Vietcombank Đại học vương quốc Hồ Chí Minh Visa 181.818 VNĐ / thẻ / lần 7 Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ 5.000 VNĐ / thanh toán giao dịch 7.1 Giao dịch giá trị từ 2.000.000 VNĐ trở xuống 5.000 VNĐ / thanh toán giao dịch 7.2 Giao dịch giá trị lớn hơn 2.000.000 VNĐ và dưới10.000.000 VNĐ 7.000 VNĐ / thanh toán giao dịch 7.3 Giao dịch giá trị từ 10.000.000 VNĐ trở lên 0,02 % giá trị thanh toán giao dịch( tối thiểu 10.000 VNĐ )

8

Phí giao dịch tại ATM trong hệ thống VCB

 

8.1

Thẻ Vietcombank Visa Platinum

  8.1.1 Rút tiền mặt Miễn phí 8.1.2 Chuyển khoản 3.000 VNĐ / thanh toán giao dịch

8.2

Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa)

  8.2.1 Rút tiền mặt 1.000 VNĐ / thanh toán giao dịch 8.2.2 Chuyển khoản 3.000 VNĐ / thanh toán giao dịch

9

Phí giao dịch tại ATM ngoài hệ thống VCB

  9.1 RTM trong chủ quyền lãnh thổ Nước Ta 9.090 VNĐ / thanh toán giao dịch 9.2 RTM ngoài chủ quyền lãnh thổ Nước Ta 3,64 % số tiền thanh toán giao dịch 9.3 Vấn tin thông tin tài khoản 9.090 VNĐ / thanh toán giao dịch ( chỉ vận dụng cho thẻUnionPay )

10

Phí chuyển đổi ngoại tệ

2,27 % giá trị thanh toán giao dịch

11

Phí đòi bồi hoàn

  11.1 Thẻ Vietcombank Visa Platinum Miễn phí 11.2 Các thẻ GNQT khác ( Connect24 Visa / Mastercard / Cashback Plus American Express / UnionPay / SaigonCentre – Takashimaya – Vietcombank Visa / Vietcombank Đại học vương quốc Hồ Chí Minh Visa ) 72.727 VNĐ / thanh toán giao dịch

12

Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch

 

12.1

Thẻ Vietcombank Visa Platinum

  12.1.1 Tại ĐVCNT của VCB Miễn phí 12.1.2 Tại ĐVCNT không thuộc VCB Miễn phí

12.2

Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa)

  12.2.1 Tại ĐVCNT của VCB 18.181 VNĐ / hóa đơn 12.2.2 Tại ĐVCNT không thuộc VCB

72.727 VNĐ/hóa đơn

13

Phí rút tiền mặt tại quầy ngoài hệ thống VCB

3,64 % số tiền thanh toán giao dịch

Source: https://vh2.com.vn
Category: Ngân Hàng