Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Suzuki XL7 2022 GLX AT – Thông số kỹ thuật, giá lăn bánh tháng 8/2022

Đăng ngày 23 August, 2022 bởi admin

Thông số kỹ thuật

  • Động cơ / hộp số

    • Kiểu động cơ

      Xăng

    • Dung tích (cc)

      1.462

    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)

      103 / 6.000

    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)

      138 / 4.400

    • Hộp số

      4AT

    • Hệ dẫn động

      Cầu trước

    • Loại nhiên liệu

      Xăng

    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

      6,39

  • Kích thước / khối lượng

    • Số chỗ

      7

    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)

      4.450 x 1.775 x 1.710

    • Chiều dài cơ sở (mm)

      2.740

    • Khoảng sáng gầm (mm)

      220

    • Bán kính vòng quay (mm)

      5,2

    • Thể tích khoang hành lý (lít)

      803

    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)

      45

    • Trọng lượng bản thân (kg)

      1.175

    • Trọng lượng toàn tải (kg)

      1.730

    • Lốp, la-zăng

      195 / 60R16

  • Hệ thống treo / phanh

    • Treo trước

      MacPherson với lò xo cuộn

    • Treo sau

      Thanh xoắn với lò xo cuộn

    • Phanh trước

      Đĩa thông gió

    • Phanh sau

      Tang trống

  • Ngoại thất

    • Đèn chiếu xa

      LED

    • Đèn chiếu gần

      LED

    • Đèn ban ngày

      LED

    • Đèn hậu

      LED với đèn hướng dẫn

    • Đèn phanh trên cao

    • Gương chiếu hậu

      Có chỉnh điện + Gập điện + Tích hợp đèn báo rẽ

    • Sấy gương chiếu hậu

    • Cốp đóng/mở điện

  • Nội thất

    • Chất liệu bọc ghế

      Nỉ / Da

    • Bảng đồng hồ tài xế

      Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nguyên vật liệu, hiệu suất động cơ, …

    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng

    • Chất liệu bọc vô-lăng

      Da

    • Hàng ghế thứ hai

      Gập 50 : 40 …

    • Hàng ghế thứ ba

      Gập 50 : 50, gập bằng cơ

    • Chìa khoá thông minh

    • Khởi động nút bấm

    • Điều hoà

      Tự động 2 vùng

    • Cửa gió hàng ghế sau

    • Tựa tay hàng ghế trước

    • Tựa tay hàng ghế sau

    • Màn hình trung tâm

      Cảm ứng, 10 inch

    • Kết nối Apple CarPlay

    • Kết nối Android Auto

    • Đàm thoại rảnh tay

    • Hệ thống loa

      6

    • Kết nối AUX

    • Kết nối USB

    • Kết nối Bluetooth

  • Hỗ trợ quản lý và vận hành

    • Trợ lực vô-lăng

      Trợ lực điện

  • Công nghệ bảo đảm an toàn

    • Số túi khí

      2

    • Chống bó cứng phanh (ABS)

    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)

    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

    • Cảm biến lùi

    • Camera lùi

    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Trở về trang “Suzuki XL7 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Phiên bản

GLX AT – 590 triệu

  • GLX AT – 590 triệu

Nơi đăng ký
TP.HN

  • Hà Nội

  • TP Hồ Chí Minh

  • Hải Phòng

  • Đà Nẵng

  • Cần Thơ

  • Bà Rịa

  • Bạc Liêu

  • Bảo Lộc

  • Bắc Giang

  • Bắc Cạn

  • Bắc Ninh

  • Bến Tre

  • Biên Hòa

  • Buôn Ma Thuột

  • Cà Mau

  • Cam Ranh

  • Cao Bằng

  • Cao Lãnh

  • Cẩm Phả

  • Châu Đốc

  • Đà Lạt

  • Điện Biên Phủ

  • Đông Hà

  • Đồng Hới

  • Hà Giang

  • Hạ Long

  • Hà Tĩnh

  • Hải Dương

  • Hòa Bình

  • Hội An

  • Huế

  • Hưng Yên

  • Kon Tum

  • Lai Châu

  • Lạng Sơn

  • Lào Cai

  • Long Xuyên

  • Móng Cái

  • Mỹ Tho

  • Nam Định

  • Nha Trang

  • Ninh Bình

  • Phan Rang – Tháp Chàm

  • Phan Thiết

  • Phủ Lý

  • Pleiku

  • Quy Nhơn

  • Rạch Giá

  • Sa Đéc

  • Sóc Trăng

  • Sơn La

  • Sông Công

  • Tam Điệp

  • Tam Kỳ

  • Tân An

  • Tây Ninh

  • Thái Bình

  • Thái Nguyên

  • Thanh Hóa

  • Thủ Dầu Một

  • Trà Vinh

  • Tuy Hòa

  • Tuyên Quang

  • Uông Bí

  • Vị Thanh

  • Việt Trì

  • Vinh

  • Vĩnh Long

  • Vĩnh Yên

  • Vũng Tàu

  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An

  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ

  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa

  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước

  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang

  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông

  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương

  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa

  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội

  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang

  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc

  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai

  • Nơi khác

Giá lăn bánh tại Thành Phố Hà Nội: 683.494.000

Dự tính chi phí

( vnđ )

  • Giá niêm yết :
    590.000.000
  • Phí trước bạ ( 12 % ):

    70.800.000

  • Phí sử dụng đường đi bộ ( 01 năm ) :
    1.560.000
  • Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự ( 01 năm ) :
    794.000
  • Phí đăng kí biển số :
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm :
    340.000
  • Tổng cộng:

    683.494.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng

Ước tính số tiền có thể vay

VNĐ

năm

/ năm

VNĐ

VNĐ

năm

/ năm

Source: https://vh2.com.vn
Category : Kỹ Thuật