Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Sổ tay công nghệ chế tạo máy – P3

Đăng ngày 25 July, 2022 bởi admin
Ngày đăng : 30/10/2012, 13 : 58

sổ tay công nghệ chế tạo máy Dành cho sinh viên ngành cơ khí làm đồ án môn học Sai lệch cơ bản của trục có kích thớc từ 1 đến 500 mmKhoảng kích Vị trí các miền dung saithớc (mm) a b c cd d e ef f fg gSai lệch cơ bản es (Cho tất cả các cấp chính xác)Từ 1 đến 3 -270 -140 -60 -34 -20 -14 -10 -6 -4 -2Trên 3 đến 6 -270 -140 -70 -46 -30 -20 -14 -10 -6 -4>6 đến 10 -280 -150 -80 -56 -40 -25 -18 -13 -8 -5>10 đến 14>14 đến 18-290 -150 -95 -50 -32 -16 -6>18 đến 24>24 đến 30-300 -160 -110 -65 -40 -20 -7>30 đến 40 -310 -170 -120>40 đến 50 -320 -180 -130- -80 -50 -25 -9>50 đến 65 -340 -190 -140 -100 -60 -30 -10>65 đến 80 -360 -200 -150>80 đến 100 -380 -220 -170 -120 -72 -36 -12>100 đến 120 -410 -240 -180>120 đến 140 -460 -260 -200>140 đến 160 -520 -280 -210 -145 -85 -43 -14>160 đến 180 -580 -310 -230>180 đến 200 -660 -340 -240>200 đến 225 -740 -380 -260 -170 -100 -50 -15>225 đến 250 -820 -420 -280>250 đến 280 -920 -480 -300 -190 -110 -56 -17>280 đến 315 -1050 -540 -330>315 đến 355 -1200 -600 -360 -210 -125 -62 -18>355 đến 400 -1350 -680 -400>400 đến 450 -1500 -760 -440 -230 -135 -68 -20>450 đến 500 -1650 -840 -480Sai lệch cơ bản của trục có kích thớc từ 1 đến 500 mm (tiếp)Khoảng kích thớc (mm)es Vị trí các miền dung sai eih jsj k m n p rTất cả cấp chính xác5&6 7 8Từ 4 ữ7Từ 3ữ7Tất cả các cấp chính xácTừ 1 đến 3 0 -2 -4 -6 0 0 +2 +4 +6 +10Trên 3 đến 6 0 -2 -4 +1 0 +4 +8 +12 +15>6 đến 10 0 -2 -5 +1 0 +6 +10 +15 +19>10 đến 14>14 đến 180 -3 -6 +1 0 +7 +12 +18 +23>18 đến 24>24 đến 300 -4 -8 +2 0 +8 +15 +22 +28>30 đến 40>40 đến 500 -5 -10 +2 0 +9 +17 +26 +34>50 đến 65>65 đến 800 -7 -12 +2 0 +11 +20 +32 +41+43>80 đến 100>100 đến 1200>120 đến 140>140 đến 160 0>160 đến 1802IT-9 -15 +3 0 +13 +23 +37 +51+54+63-11 -18 +3 0 +15 +27 +43 +65+68>180 đến 200 +77>200 đến 225 0 -13 -21 +4 0 +17 +31 +50 +80>225 đến 250 +84>250 đến 280>280 đến 3150 -16 -26 +4 0 +20 +34 +56 +94+98>315 đến 355>355 đến 4000 -18 -28 +4 0 +21 +37 +62 +108+114>400 đến 450>450 đến 5000 -20 -32 +5 0 +23 +40 +68 +126+132Sai lệch cơ bản của trục có kích thớc từ 1 đến 500 mm (tiếp)Koảng kích Vị trí các miền dung sai eithớc (mm) s t u v x y z za zb zcSai lệch cơ bản ei (cho tất cả các cấp chính xác)Từ 1 đến 3 +14 +18 +20 +26 +32 +40 +60Trên 3 đến 6 +19 +23 +28 +35 +42 +50 +80>6 đến 10 +23 +28 +34 +42 +52 +67 +97>10 đến 14 +28 +33 +40 +50 +64 +90 +130>14 đến 18 +39 45 +60 +77 +108 +150>18 đến 24 +35 +41 +47 +54 +63 +73 +98 +136 +188>24 đến 30 +41 +48 +55 +64 +75 +88 +118 +160 +218>30 đến 40 +43 +48 +60 +68 +80 +94 +122 +148 +200 +274>40 đến 50 +54 +70 +84 +97 +114 +136 +180 +242 +325>50 đến 65 +53 +66 +87 +102 +122 +144 +172 +226 +300 +405>65 đến 80 +59 +75 +120 +120 +146 +174 +210 +274 +360 +480>80 đến 100 +71 +91 +124 +146 +178 +214 +258 +335 +445 +585>100 đến 120 +79 +104 +144 +172 +210 +254 +310 +400 +525 +690>120 đến 140 +92 +122 +170 +202 +248 +300 +365 +470 +620 +800>140 đến 160 +100 +134 +199 +228 +280 +340 +415 +535 +700 +900>160 đến 180 +108 +146 +210 +252 +310 +380 +465 +600 +780 +1000>180 đến 200 +122 +166 +230 +284 +350 +425 +520 +670 +880 +1150>200 đến 225 +130 +180 +258 +310 +385 +470 +575 +740 +960 +1250>225 đến 250 +140 +196 +284 +340 +425 +520 +640 +820 +1050 +1350>250 đến 280 +158 +218 +315 +385 +475 580 +710 +920 +1200 +1550>280 đến 315 +170 +240 +350 +425 +525 650 +790 +1000 +1300 +1700>315 đến 355 +190 +268 +390 +475 +590 +730 +900 +1150 +1500 +1900>355 đến 400 +208 +294 +435 +530 +660 +820 +1000 +1300 +1650 +2100>400 đến 450 +232 +330 +490 +595 +740 +920 +1100 +1450 +1850 +2400>450 đến 500 +252 +360 +540 +660 +820 +1000 +1250 +1600 +2100 +2600Sai lệch cơ bản của lỗ có kích thớc từ 1 đến 500 mmKhoảng kích Vị trí các miền dung saithớc (mm) A B C CD D E EF F FG GSai lệch cơ bản EI (cho tất cả các cấp chính xác)Từ 1 đến 3 +270 +140 +60 +34 +20 +14 +10 +6 +4 +2Trên 3 đến 6 +270 +140 +70 +46 +30 +20 +14 +10 +6 +4>6 đến 10 +280 +150 +80 +56 +40 +25 +18 +13 +8 +5>10 đến 14>14 đến 18+290 +150 +95 +50 +32 +16 +6>18 đến 24>24 đến 30+300 +160 +110 +65 +40 +20 +7>30 đến 40 +310 +170 +120>40 đến 50 +320 +180 +130- +80 +50 +25 +9>50 đến 65 +340 +190 +140 +100 +60 +30 +10>65 đến 80 +360 +200 +150>80 đến 100 +380 +220 +170 +120 +72 +36 +12>100 đến 120 +410 +240 +180>120 đến 140 +460 +260 +200>140 đến 160 +520 +280 +210 +145 +85 +43 +14>160 đến 180 +580 +310 +230>180 đến 200 +660 +340 +240>200 đến 225 +740 +380 +260 +170 +100 +50 +15>225 đến 250 +820 +420 +280>250 đến 280 +920 +480 +300 +190 +110 +56 +17>280 đến 315 +1050 +540 +330>315 đến 355 +1200 +600 +360 +210 +125 +62 +18>355 đến 400 +1350 +680 +400>400 đến 450 +1500 +760 +440 +230 +135 +68 +20>450 đến 500 +1650 +840 +480Sai lệch cơ bản của lỗ có kích thớc từ 1 đến 500 mm (tiếp)Khoảng kích thớc (mm)EI ESH JsJ K M N6 7 8 Đến 8 >8 Đến 8 >8 Đến 8Từ 1 đến 3 0 +2 +4 +6 0 0 -2 -2 -4Trên 3 đến 6 0 +5 +6 +10-1+–4+-4-8+>6 đến 10 0 +5 +8 +12-1+–6+-6-10+>10 đến 14>14 đến 18++6 +10 +15-1+–7+-7-12+>18 đến 24>24 đến 300 +8 +12 +20-2+–9+-8-15+>30 đến 40>40 đến 5002IT+10 +14 +24-2+–9+-9-17+>50 đến 65>65 đến 800 +13 +18 +28-2+–11+-11-20+>80 đến 100>100 đến 1200 +16 +22 +34-3+–13+-13-23+>120 đến 140>140 đến 160 0 +18 +26 +41-3+–15+-13-27+>160 đến 180>180 đến 200>200 đến 225 0 +22 +30 +47-4+–17+ -31+>225 đến 250>250 đến 280>280 đến 3150 +25 +36 +55-4+–20+ -34+>315 đến 355>355 đến 4000 +29 +39 +60-4+–21+ -37+>400 đến 450>450 đến 5000 +33 +43 +66-5+–23+ -40+Sai lệch cơ bản của lỗ có kích thớc từ 1 đến 500 mm (tiếp)Khoảng kíchthớc (mm)Vị trí các miền dung sai ESN P-ZC P R S T U V X Y>IT8 Đến IT7 >IT7Từ 1 đến 3 -4 -6 -10 -14 -18 -20 -Trên 3 đến 6 0 -12 -15 -19 -23 -28 ->6 đến 10 0 -15 -19 -23 -28 -24 ->10 đến 14 0 -18 -23 -28 -33 -40 ->14 đến 18 -39 -45 ->18 đến 24>24 đến 300 -22 -28 -35 -41 -47 -54 -63-41 -48 -55 -64 -75>30 đến 40 0 -26 -34 -43 -48 -60 -68 -80 -94>40 đến 50 -54 -70 -81 -97 -114>50 đến 65 0ES+-32 -41 -53 -66 -87 -102 -122 -114>65 đến 80 -43 -59 -75 -102 -120 -146 -174>80 đến 100 0 -37 -51 -71 -91 -124 -146 -178 -214>100 đến 120 -54 -79 -104 -144 -172 -210 -254>120 đến 140 -63 -93 -122 -170 -202 -248 -300>140 đến 160 0 -43 -65 -100 -134 -190 -228 -280 -340>160 đến 180 -68 -108 -146 -210 -252 -310 -380>180 đến 200 -77 -122 -166 -236 -284 -350 -425>200 đến 225 0 -50 -80 -130 -180 -258 -310 -385 -470>225 đến 250 -84 -140 -196 -284 -340 -425 -520>250 đến 280 0 -56 -94 -158 -218 -315 -385 -475 -580>280 đến 315 -98 -170 -240 -350 -420 -525 -650>315 đến 355 0 -62 -108 -190 -268 -390 -475 -590 -730>355 đến 400 -114 -208 -294 -435 -530 -660 -820>400 đến 450 0 -68 -126 -232 -330 -490 -596 -740 -920>450 đến 500 -132 -252 -360 -540 -660 -820 -1000Sai lệch cơ bản của lỗ có kích thớc từ 1 đến 500 mm (tiếp)Khoảng kích thớc (mm)Vị trí các miền dung saiZ ZA AB ZC>IT7 3 4 5 6 7 8Từ 1 đến 3 -26 -32 -40 -60 0Trên 3 đến 6 -35 -42 -50 -80 1 1,5 3 3 4 6>6 đến 10 -42 -52 -67 -97 1 1,5 2 3 6 7>10 đến 14 -50 64 -90 -1301 2 3 7 9>14 đến 18 -60 -77 -108 -150>18 đến 24 -73 -98 -136 -1881,5 2 3 4 8 12>24 đến 30 -88 -118 -160 -218>30 đến 40 -112 -148 -200 -2741,5 3 4 5 9 14>40 đến 50 -136 -180 -242 -325>50 đến 65 -172 -226 -300 -4052 3 5 6 11 16>65 đến 80 -210 -274 -360 -480>80 đến 100 -258 -335 -445 -5852 4 5 7 13 19>100 đến 120 -310 -400 -525 -690>120 đến 140 -365 -470 -620 -800>140 đến 160 -415 -535 -700 -900 3 4 6 7 15 23>160 đến 180 -465 -600 -780 -1000>180 đến 200 -520 -670 -880 -1150>200 đến 225 -575 -740 -960 -1250 3 4 6 9 17 26>225 đến 250 -640 -820 -1050 -1350>250 đến 280 -710 -920 -1200 -15504 4 7 9 20 29>280 đến 315 -790 -1000 -1300 -1700>315 đến 355 -900 -1150 -1500 -19004 5 7 11 21 32>355 đến 400 -1000 -1300 -1650 -2100>400 đến 450 -1100 -1450 -1850 -2400>450 đến 500 -1250 -1000 -2100 -26005 5 7 13 23 34Dubg sai cấp chính xácCấp chính xác171615141312mm1.01.21.51.82.12.53.03.54.04.65.25.66.37.08.09.010.512.515.017.521.026.032.040.049.060.00.60.750.91.11.81.61.92.22.52.93.23.64.04.45.05.56.67.89.211.013.516.520.025.031.038.00.40.480.580.70.841.01.21.41.61.852.12.32.52.83.23.64.25.06.07.08.610.513.015.519.524.00.250.30.860.430.520.620.740.871.01.151.31.41.551.752.02.32.63.13.74.45.46.68.09.812.015.00.140.180.220.270.330.390.460.540.630.720.810.890.971.11.251.41.651.952.32.83.34.15.06.27.69.40.10.120.150.180.210.250.30.350.40.460.520.570.650.70.80.91.051.251.51.752.12.63.24.04.96.011109876543210010m60759011013016019022025029032036040044050056066078092011001350185020002500310038004848587084100120140160185210230250280320360420500600700860105013001550195024002530364352627487100115130140155175200230260310370440540660800980120015001418222733394654637281899711012514016519523028033041050062076094010121518212530354046525763708090105125150175210260320400490600689111316192225293236404450566678921151351652002503103804568911131518202325273035404654657793115140170215270344567810121416182022252934404857698410012515519522.52.83445681012131516182124293541506074921151401.21.51.522.52.53.045789101113151821253036455567841050.8111.21.51.522.53.54.567891011131518222633404962760.50.60.60.8111.21.52345667891113151823283543530.30.40.40.50.60.60.81.11.222.5344.555.56.58911131620253138Khoảngkích thớc mmTừ 1 đến 3Trên 3 đến 6Trên 6 đến 10Trên 10 đến 18Trên 18 đến 30Trên 30 đến 50Trên 50 đến 80Trên 80 đến 120Trên 120 đến 180Trên 180 đến 250Trên 250 đến 315Trên 315 đến 400Trên 400 đến 500Trên 500 đến 630Trên 650 đến 800Trên 800 đến 1000Trên 1000 đến 1250Trên 1250 đến 1600Trên 1600 đến 2000Trên 2000 đến 2500Trên 2500 đến 3150Trên 3150 đến 4000Trên 4000 đến 5000Trên 5000 đến 6300Trên 6500 đến 8000Trên 8000 đến 10000. đến 3 -2 70 -1 40 -6 0 -3 4 -2 0 -1 4 -1 0 -6 -4 -2 Trên 3 đến 6 -2 70 -1 40 -7 0 -4 6 -3 0 -2 0 -1 4 -1 0 -6 -4 >6 đến 10 -2 80 -1 50 -8 0 -5 6 -4 0 -2 5 -1 8 -1 3 -8 -5 >10. -1 3 0- -8 0 -5 0 – -2 5 – -9 >50 đến 65 -3 40 -1 90 -1 40 – -1 00 -6 0 – -3 0 – -1 0>65 đến 80 -3 60 -2 00 -1 50>80 đến 100 -3 80 -2 20 -1 70 – -1 20 -7 2 – -3 6 – -1 2>100

– Xem thêm –

Xem thêm: Sổ tay công nghệ chế tạo máy – P3, Sổ tay công nghệ chế tạo máy – P3,

Source: https://vh2.com.vn
Category custom BY HOANGLM with new data process: Chế Tạo