Trong thị trường ngành làm đẹp thì ghế nail đang ngày phát triển. Tuy nhiên để tim được một của hàng cung cấp phụ kiện nail giá sỉ TPHCM uy tín,...
Từ vựng về quần áo, phụ kiện & thời trang
Thời trang là một trong những ngành công nghiệp lớn nhất trên toàn thế giới và cho dù bạn có quan tâm đến nó hay không, một điều chắc chắn là tất cả chúng ta đều mặc quần áo. Khi học tiếng Anh, sẽ có nhiều lần bạn sẽ cần nói về quần áo theo cách này hay cách khác, cho dù bạn ra ngoài mua quần áo mới hay bạn đang nói chuyện với ai đó về những gì bạn có thể mặc cho một sự kiện. Trong bài viết này, VerbaLearn sẽ trình bày đến bạn một số từ vựng về quần áo theo từng chủ đề khác nhau.
Từ vựng về quần áo và phụ kiện
1. Bảng từ vựng
Skirt | /skɝːt/ | váy |
Bikini | /
bəˈkiː.ni Bạn đang đọc: Từ vựng về quần áo, phụ kiện & thời trang / |
bikini |
Dress pants | /dres/ /pænts/ | áo quần |
Jumper |
/ˈdʒʌm. pɚ/ |
áo may liền với quần |
Sneakers | /ˈsniː. kɚ/ | giày thể thao |
Hoodie | /ˈhʊd. i/ | áo trùm đầu |
Vest | /vest/ | vest |
High heels | /ˌhaɪ ˈhiːlz/ | dày cao gót |
Flip flops | /ˈflɪp. flɑːp/ | dép tông |
Handbag | /ˈhænd. bæɡ/ | túi xách tay |
Tank top | /ˈtæŋk ˌtɑːp/ | áo ba lỗ |
Singlet | /ˈsɪŋ. ɡlət/ | loại áo thể thao |
Boots | /buːt/ | giày ống |
Shorts | /ʃɔːrts/ | quần sọt |
Polo shirt |
/ˈpoʊ. loʊ ˌʃɝːt/ |
áo thun có cổ |
Umbrella | /ʌmˈbrel. ə/ | cái ô |
Dress | /dres/ | trang phục |
Hawaiian shirt | /həˌwaɪ. ən ˈʃɝːt/ | áo sơ mi hawaii |
Mittens | /
ˈmɪt̬.ən / |
găng tay |
Socks | /sɑːk/ | vớ |
Swimsuit | /ˈswɪm. suːt/ | đồ bơi |
Trench coat | /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ | áo choàng |
Winter coat | /ˈwɪn. t ̬ ɚ/ /koʊt/ | áo lạnh |
Straw hat | /strɑː/ hat | mũ rơm |
Cap | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
Scarf | /skɑːrf/ | khăn quàng cổ |
2. Hình ảnh
Một số từ vựng về quần áo và phụ kiện được minh họa bằng hình ảnh rất có ích cho người học tiếng Anh. Bao gồm cả học viên học Tiếng Anh và trẻ nhỏ. Không chỉ tăng năng lực tưởng tượng mà còn giúp thôi thúc quy trình học tiếng anh .
Từ vựng về phụ kiện
1. Bảng từ vựng
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæs. ɪz/ | kính râm |
Apron | /ˈeɪ. prən/ | tạp dề |
Necklace | /ˈnek. ləs/ | chuỗi hạt |
Watch | /wɑːtʃ/ | đồng hồ đeo tay |
Socks | /sɑːk/ | vớ |
Tie | /taɪ/ | cà vạt |
Bow tie | /ˌboʊ ˈtaɪ/ | cà vạt nơ |
Purse | /pɝːs/ | cái ví |
Ring | /rɪŋ/ | nhẫn |
Gloves | /ɡlʌv/ | găng tay |
Scarf | /skɑːrf/ | khăn quàng cổ |
Umbrella |
/ʌmˈbrel. ə/ |
cái ô |
Boots | /buːt/ | giày ống |
Mittens |
/ ˈmɪt̬.ən / |
găng tay |
Stockings | /ˈstɑː. kɪŋ/ | vớ |
Earmuffs | /ˈɪr. mʌfs/ | tai nghe |
Hair clip (U.K) – Bobby pin (U.S) | /ˈbɑː. bi/ | kẹp tóc (US & UK) |
Hair band | /ˈher. bænd/ | băng đô |
Safety pin | /ˈseɪf. ti ˌpɪn/ | chốt an toàn |
Pocket watch | /ˈpɑː. kɪt/ | đồng hồ bỏ túi |
2. Từ vựng về một số loại mũ khác nhau
Beanie | /ˈbiː. ni/ | cái mũ len |
Cap | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
Beret | /bəˈreɪ/ | mũ nồi |
Straw hat | /strɑː/ /hæt / | mũ rơm |
Derby hat | /ˈdɝː. bi/ /hæt / | mũ lưỡi trai |
Helmet | /ˈhel. mət/ | mũ bảo hiểm |
Top hat | /ˌtɑːp ˈhæt/ | mũ chóp |
Mortar board | /ˈmɔːr. tɚ/
/bɔːrd/ |
mũ vuông (học sinh & giáo sư) |
3. Hình ảnh
Từ vựng quần áo trẻ nhỏ
1. Bảng từ vựng
Overalls | /ˈoʊ. vɚ. ɑːlz/ | quần yếm |
Mittens | /
ˈmɪt̬.ən / |
găng tay |
Beanie | /ˈbiː. ni/ | cái mũ len |
Baby apron | /ˈbeɪ. bi/ /ˈeɪ. prən/ | tạp dề em bé |
Socks | /sɑːk/ | vớ |
Diaper | /ˈdaɪ. pɚ/ | tã |
Singlet | /ˈsɪŋ. ɡlət/ | áo nịt, áo thể thao |
Shoes |
/ʃuː/ |
đôi giày |
Safety pin | /ˈseɪf. ti ˌpɪn/ | chốt an toàn |
2. Hình ảnh
Từ vựng quần áo đàn ông
1. Bảng từ vựng
Sweater | /ˈswet ̬. ɚ/ | áo len |
Shirt | /ʃɝːt/ | áo sơ mi |
Jeans | /dʒiːnz/ | quần jeans |
Gloves | /ɡlʌv/ | găng tay |
Cap |
/kæp/ |
cap |
Suit | /suːt/ | bộ com lê |
Hawaiian shirt | /həˌwaɪ. ən ˈʃɝːt/ | áo sơ mi hawaii |
Singlet | /ˈsɪŋ. ɡlət/ | loại áo thể thao, áo nịt |
Business shoes | /ˈbɪz. nɪs/ /ʃuː/ | giày cho doanh nhân |
Flip flops | /flɪp/ flɒps/ | dép tổng |
Shorts | /ʃɔːrts/ | quần sọt |
Cardigan | /ˈkɑːr. dɪ. ɡən/ | cardigan |
Jacket | /ˈdʒæk. ɪt/ | áo khoác |
Sport shoes | /spɔːrt/ /ʃuː/ | giày thể thao |
Bow tie | /ˌboʊ ˈtaɪ/ | cà vạt nơ |
Sleeveless shirt | /ˈsliːv. ləs/ /ʃɝːt/ | áo không tay |
Vest | /vest/ | vest |
Long-sleeved top | /ˌlɑːŋˈsliːvd/ /tɑːp/ | áo tay dài |
Polo shirt | /ˈpoʊ. loʊ ˌʃɝːt/ | áo thun có cổ |
Jumper | / ˈdʒʌm. pɚ/ | áo may liền với quần |
Trench coat | /ˈtrentʃ ˌkoʊt / | áo choàng |
Bathrobe | /ˈbæθ. roʊb/ | áo choàng tắm |
Cargo pants | /ˈkɑːr. ɡoʊ ˌpænts/ | quần vận chuyển hàng hóa, quần túi hộp |
Swimsuit | /ˈswɪm. suːt/ | đồ bơi |
Blazer | /ˈbleɪ. zɚ / | áo blazer |
T-shirt | /ˈtiː. ʃɝːt/ | áo thun |
Belt | /belt/ | thắt lưng |
Underpants | /ˈʌn. dɚ. pænts/ | quần lót |
Waistcoat | /ˈweɪs. koʊt/ | áo ghi lê |
Socks | /sɑːk/ | vớ |
Tie | /taɪ/ | cà vạt |
Pullover | /ˈpʊlˌoʊ. vɚ/ | áo hở cổ |
Umbrella | /ʌmˈbrel. ə/ | dù che mưa |
Scarf | /skɑːrf/ | khăn quàng cổ |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæs. ɪz / | kính râm |
Glasses | /ˈɡlæs · əz / | kính |
Boots | /buːt/ | giày ống |
Wallet | /ˈwɑː. lɪt/ | ví tiền |
Handbag | /ˈhænd. bæɡ/ | túi xách tay |
Watch | /wɑːtʃ/ | đồng hồ |
2. Hình ảnh
Từ vựng quần áo phụ nữ
1. Bảng từ vựng
Wedding dress | /ˈwed. ɪŋ/ /dres/ | váy cưới |
Sweater | /ˈswet ̬. ɚ/ | áo len |
T-shirt | /ˈtiː. ʃɝːt/ | áo thun |
Sheath dress | /ʃiːθ/ /dres/ | váy trùm |
Dress | /dres/ | trang phục |
Gym clothes | /dʒɪm/ /kloʊðz/ | quần áo tập thể hình |
Bra | /brɑː/ | nịt vú |
Tank top | /
ˈtæŋk ˌtɑːp / |
áo ba lỗ |
Shorts | /ʃɔːrts/ | quần sọt |
Hoodie | /ˈhʊd. i/ | áo trùm đầu |
Jeans | /dʒiːnz/ | quần jeans |
Long coat | /lɑːŋ/ /koʊt/ | áo khoác dài |
Uniform | /ˈjuː. nə. fɔːrm/ | đồng phục |
Coat | /koʊt/ | áo choàng |
Dress pants | /dres/ /pænts/ | áo quần |
Swimsuit | /ˈswɪm. suːt/ | đồ bơi |
Long-sleeve top | /ˌlɑːŋˈsliːvd/ | áo tay dài |
Skirt | /skɝːt/ | váy |
Thong | /θɑːŋ/ | quần lót |
Hat | /hæt/ | mũ |
Necklace | /ˈnek. ləs/ | chuỗi hạt |
Ring | /rɪŋ/ | nhẫn hạt |
Earrings | /ˈɪr. ɪŋ/ | hoa tai |
Perfume |
/pɝːˈfjuːm/ |
nước hoa |
Mittens | /
ˈmɪt̬.ən / |
găng tay |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæs. ɪz/ | kính râm |
Handbag | /ˈhænd. bæɡ/ | túi xách tay |
Bracelet | /ˈbreɪ. slət/ | vòng đeo tay |
Purse | /pɝːs/ | cái ví |
Watch | /wɑːtʃ/ | đồng hồ |
Umbrella | /ʌmˈbrel. ə/ | cái ô |
Scarf | /skɑːrf/ | khăn quàng cổ |
Slip | /slɪp/ | trượt |
High-heels shoes |
/ˌhaɪ ˈhiːlz/ |
giày cao gót |
Flip-flops | /ˈflɪp. flɑːp/ | dép tông |
Boots | /buːt/ | giày ống |
Stockings | /ˈstɑː. kɪŋ/ | vớ |
Jacket | /ˈdʒæk. ɪt/ | áo khoác |
2. Hình ảnh
Từ vựng quần áo mùa đông
1. Bảng từ vựng
Beanie | /ˈbiː. ni/ | cái mũ len |
Sweater | /ˈswet ̬. ɚ/ | áo len |
Gloves | /ɡlʌv/ | găng tay |
Fleece jacket | /fliːs/ /ˈdʒæk. ɪt/ | áo khoác lông cừu |
Jeans | /dʒiːnz/ | quần jean |
Mittens | /
ˈmɪt̬.ən / |
găng tay |
Scarf | /skɑːrf/ | khăn quàng cổ |
Socks | /sɑːk/ | vớ |
Trench coat | /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ | áo choàng |
Jacket | /ˈdʒæk. ɪt/ | áo khoác |
Long coat | /lɑːŋ/ /koʊt/ | áo khoác dài |
Long – sleeved top | /ˌlɑːŋˈsliːvd/ | áo tay dài |
Boots | /buːt/ | giày ống |
Earmuffs | /ˈɪr. mʌfs/ | tai nghe |
Cardigan | /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ | áo len |
2. Hình ảnh
Từ vựng quần áo mùa hè
1. Bảng từ vựng
T-shirt | /ˈtiː. ʃɝːt/ | áo thun |
Dress | /dres/ | đầm |
Singlet | /ˈsɪŋ. ɡlət/ | áo không tay |
Cap | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
One-piece bathing suit | /ˈwʌn. piːs/ /ˈbeɪ. ðɪŋ/ /suːt/ | đồ tắm |
Hawaiian shirt | /həˌwaɪ. ən ˈʃɝːt/ | áo sơ mi hawaii |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæs. ɪz/ | kính râm |
Swim trunks | /swɪm/ /trʌŋks/ | quần bơi |
Straw hat | /strɑː/
/hæt/ |
mũ rơm |
Polo shirt | /ˈpoʊ. loʊ ˌʃɝːt/ | áo thun có cổ |
Overalls | /ˈoʊ. vɚ. ɑːlz/ | quần yếm |
Bikini | /bəˈkiː. ni/ | bikini |
Shorts | /ʃɔːrts/ | quần sọt |
Tank top | /ˈtæŋk ˌtɑːp/ | áo ba lỗ |
Flip flops | /ˈflɪp. flɑːp/ | dép tông |
2. Hình ảnh
Từ vựng về trang điểm và mỹ phẩm
1. Bảng từ vựng
Toner | /ˈtoʊ. nɚ/ | nước cân bằng da |
Mirror |
/ˈmɪr. ɚ/ |
gương |
Brightener | chất tăng trắng | |
Makeup kit | /ˈmeɪk. ʌp/ /kɪt/ | đồ trang điểm |
Nail polish | /ˈneɪl ˌpɑː. lɪʃ/ | làm móng |
Lip gloss | /lɪp/ /ɡlɑːs/ | son bóng |
Lip liner | /lɪp/ /ˈlaɪ. nɚ/ | kẻ viền môi |
Foundation | /
faʊnˈdeɪ.ʃən / |
nền tảng |
Eyeliner | /ˈaɪˌlaɪ. nɚ/ | bút kẻ mắt |
Eye shadow | /ˈaɪ ˌʃæd. oʊ/ | bóng mắt |
Lipstick | /ˈlɪp. stɪk/ | son môi |
Mascara | /mæsˈker. ə/ | mascara |
Cleanser | /ˈklen. zɚ/ | chất tẩy rửa |
Tanning lotion | /
ˈloʊ.ʃən / |
kem mờ vết sạm |
Bronzer | /ˈbrɑːn. zɚ/ | kiểu bronzer |
Moisturizer | /ˈmɔɪs. tʃɚ. aɪ. zɚ/ | kem dưỡng ẩm |
Face cream | /ˈfeɪs ˌkriːm/ | kem dưỡng da |
Concealer | /kənˈsiː. lɚ/ | kem che khuyết điểm |
Primer |
/ˈpraɪ. mɚ/ |
lót |
Blush | /blʌʃ/ | đỏ mặt |
Brush | /brʌʃ/ | chải |
2. Hình ảnh
Từ vựng loại sản phẩm chăm nom cá thể
1. Bảng từ vựng
Perfume | /pɝːˈfjuːm/ | nước hoa |
Hand lotion | /hænd/ /
ˈloʊ.ʃən / |
kem dưỡng da tay |
Razor | /ˈreɪ. zɚ/ | dao cạo |
Tissues | /ˈtɪʃ. uː/ | giấy nhẹ, giấy tissues |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæs. ɪz/ | kính râm |
Hand mirror | /hænd/ /ˈmɪr. ɚ/ | gương cầm tay |
Wet wipe |
/ˈwet ˌwaɪp/ |
lau ướt |
Toothbrush | /ˈtuːθ. brʌʃ/ | bàn chải đánh răng |
Sunscreen | /ˈsʌn. skriːn/ | kem chống nắng |
Deodorant | /
diˈoʊ.dɚ.ənt / |
khử mùi |
Toothpaste | /ˈtuːθ. peɪst/ | kem đánh răng |
Cotton swab (U.S) – cotton bud (U.K) | /
ˈkɑː.t̬ən / /swɑːb/ |
bông gòn (US & UK) |
Tweezers |
/ˈtwiː. zɚz/ |
cái nhíp |
Scissors | /ˈsɪz. ɚz/ | cây kéo |
Mouthwash |
/ˈmaʊθ. wɑːʃ/ |
nước súc miệng |
Dental floss | /
ˈden.t̬əl ˌflɑːs / |
chỉ nha khoa |
2. Từ vựng về sản phẩm tóc
Comb | Comb | chải |
Hair spray | /ˈher ˌspreɪ/ | xịt dưỡng tóc |
Hair clip | /her/ /klɪp/ | kẹp tóc |
Hairband | /ˈher. bænd/ | băng đô |
Hairbrush | /ˈher. brʌʃ/ | bàn chải tóc |
Bobby pin | /ˈbɑː. bi ˌpɪn/ | pin Bobby |
Hair dryer |
/ˈheə ˌdraɪ.ə r / |
máy sấy tóc |
Hair gel | /ˈher ˌdʒel/ | keo vuốt tóc |
3. Hình ảnh
Tham khảo thêm những bộ từ vựng
Trên đây là tổng hợp 7 chủ đề từ vựng về quần áo, hi vọng bài viết trên sẽ mang lại lượng kiến thức tốt nhất cho bạn đọc. Nếu bài viết có thiếu sót, bạn có thể bình luận xuống dưới nhé.
Source: https://vh2.com.vn
Category : Phụ Kiện