Khắc phục nhanh chóng lỗi E-01 trên tủ lạnh Bosch https://appongtho.vn/tu-lanh-bosch-bao-loi-e01-cach-kiem-tra Tại sao mã lỗi E-01 xuất hiện trên tủ lạnh Bosch? Nguyên nhân và quy trình sửa lỗi E-01...
Những từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G thông dụng
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G có tất cả 99 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ G
- gain (v) (n) /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
- gallon (n) /’gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
- gamble (v) (n) /’gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc
- gambling (n) /’gæmbliɳ/ trò cờ bạc
- game (n) /geim/ trò chơi
- gap (n) /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
- garage (n) /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô
- garbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)
- garden (n) /’gɑ:dn/ vườn
- gas (n) /gæs/ khí, hơi đốt
- gasoline (n) (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng
- gate (n) /geit/ cổng
- gather (v) /’gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập
- gear (n) /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
- general (adj) /’ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng
- generally (adv) /’dʒenərəli/ nói chung, đại thể
- in general nói chung, đại khái
- generate (v) /’dʒenəreit/ sinh, đẻ ra
- generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
- generous (adj) /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
- generously (adv) /’dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng
- gentle (adj) /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
- gently (adv) /’dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
- gentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu
- genuine (adj) /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực
- genuinely (adv) /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật
- geography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
- get (v) /get/ được, có được
- get on leo, trèo lên
- get off ra khỏi, thoát khỏi
- giant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
- gift (n) /gift/ quà tặng
- girl (n) /g3:l/ con gái
- girlfriend (n) /’gз:lfrend/ bạn gái, người yêu
- give (v) /giv/ cho, biếu, tặng
- give sth away cho, phát
- give sth out chia, phân phối
- give (sth) up bỏ, từ bỏ
- glad (adj) /glæd/ vui lòng, sung sướng
- glass (n) /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly
- glasses (n) kính đeo mắt
- global (adj) v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
- glove (n) /glʌv/ bao tay, găng tay
- glue (n) (v) /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
- gram (n) /’græm/ đậu xanh
- go (v) /gou/ đi
- go down đi xuống
- go up đi lên
- be going to sắp sửa, có ý định
- goal (n) /goƱl/
- god (n) /gɒd/ thần, Chúa
- gold (n) (adj) /goʊld/ vàng; bằng vàng
- good (adj) (n) /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
- good at tiến bộ ở
- good for có lợi cho
- goodbye exclamation, (n) /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt
- goods (n) /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa
- govern (v) /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền
- government (n) /ˈgʌvərnmənt, ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị
- governor (n) /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
- grab (v) /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy
- grade (n) (v) /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
- gradual (adj) /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một
- gradually (adv) /’grædzuәli/ dần dần, từ từ
- grain (n) /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
- gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm) /’græm/ ngữ pháp
- grammar (n) /ˈgræmər/ văn phạm
- grand (adj) /grænd/ rộng lớn, vĩ đại
- grandchild (n) /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)
- granddaughter (n) /’græn,do:tз/ cháu gái
- grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ ông
- grandmother (n) /’græn,mʌðə/ bà
- grandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ ông bà
- grandson (n) /´grænsʌn/ cháu trai
- grant (v) (n) /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
- grass (n) /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
- grateful (adj) /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
- grave (n) (adj) /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
- gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
- grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
- great (adj) /greɪt/ to, lớn, vĩ đại
- greatly (adv) /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả
- green (adj) (n) /grin/ xanh lá cây
- grey (BrE) (NAmE usually gray) (adj) (n)
- grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm
- groceries (n) /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa
- ground (n) /graund/ mặt đất, đất, bãi đất
- group (n) /gru:p/ nhóm
- grow (v) /grou/ mọc, mọc lên
- grow up lớn lên, trưởng thành
- growth (n) /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
- guarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
- guard (n) (v) /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
- guess (v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
- guest (n) /gest/ khách, khách mời
- guide (n) (v) /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
- guilty (adj) /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
- gun (n) /gʌn/ súng
- guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ G
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.
Xem thêm: CÔNG TY TNHH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC
Có liên quan
Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội