Khắc phục nhanh chóng lỗi E-01 trên tủ lạnh Bosch https://appongtho.vn/tu-lanh-bosch-bao-loi-e01-cach-kiem-tra Tại sao mã lỗi E-01 xuất hiện trên tủ lạnh Bosch? Nguyên nhân và quy trình sửa lỗi E-01...
Những từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B thông dụng
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B có tất cả 173 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B
- back (n) (adj) (adv)., (v) /bæk/ lưng, sau, về phía sau, trở lại
- background (n) /’bækgraund/ phía sau; nền
- backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /’bækwədz/
- backward (adj) /’bækwəd/ về phía sau, lùi lại
- bacteria (n) /bæk’tiəriəm/ vi khuẩn
- bad (adj) /bæd/ xấu, tồi
- go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
- badly (adv) /’bædli/ xấu, tồi
- bad-tempered (adj) /’bæd’tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
- bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách
- baggage (n) (especially NAmE) /’bædidʤ/ hành lý
- bake (v) /beik/ nung, nướng bằng lò
- balance (n) (v) /’bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
- ball (n) /bɔ:l/ quả bóng
- ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
- band (n) /bænd/ băng, đai, nẹp
- bandage (n) (v) /’bændidʤ/ dải băng; băng bó
- bank (n) /bæɳk/ bờ (sông…), đê
- bar (n) /bɑ:/ quán bán rượu
- bargain (n) /’bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
- barrier (n) /bæriə/ đặt chướng ngại vật
- base (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
- based on dựa trên
- basic (adj) /’beisik/ cơ bản, cơ sở
- basically (adv) /’beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
- basis (n) /’beisis/ nền tảng, cơ sở
- bath (n) /bɑ:θ/ sự tắm
- bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh
- battery (n) /’bætəri/ pin, ắc quy
- battle (n) /’bætl/ trận đánh, chiến thuật
- bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
- beach (n) /bi:tʃ/ bãi biển
- beak (n) /bi:k/ mỏ chim
- bear (v) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
- beard (n) /biəd/ râu
- beat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
- beautiful (adj) /’bju:təful/ đẹp
- beautifully (adv) /’bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
- beauty (n) /’bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
- because conj. /bi’kɔz/ bởi vì, vì
- because of prep. vì, do bởi
- become (v) /bi’kʌm/ trở thành, trở nên
- bed (n) /bed/ cái giường
- bedroom (n) /’bedrum/ phòng ngủ
- beef (n) /bi:f/ thịt bò
- beer (n) /bi:ə/ rượu bia
- before prep., conj., (adv) /bi’fɔ:/ trước, đằng trước
- begin (v) /bi’gin/ bắt đầu, khởi đầu
- beginning (n) /bi’giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
- behalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặt
- on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai
- on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai
- behave (v) /bi’heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
- behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)
- behind prep., (adv) /bi’haind/ sau, ở đằng sau
- belief (n) /bi’li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
- believe (v) /bi’li:v/ tin, tin tưởng
- bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông
- belong (v) /bi’lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
- below prep., (adv) /bi’lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
- belt (n) /belt/ dây lưng, thắt lưng
- bend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
- bent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng
- beneath prep., (adv) /bi’ni:θ/ ở dưới, dưới thấp
- benefit (n) (v) /’benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
- beside prep. /bi’said/ bên cạnh, so với
- bet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
- betting (n) /beting/ sự đánh cuộc
- better, best /’betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất
- good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe
- between prep., (adv) /bi’twi:n/ giữa, ở giữa
- beyond prep., (adv) /bi’jɔnd/ ở xa, phía bên kia
- bicycle (also bike) (n) /’baisikl/ xe đạp
- bid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
- big (adj) /big/ to, lớn
- bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạc
- bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu
- biology (n) /bai’ɔlədʤi/ sinh vật học
- bird (n) /bə:d/ chim
- birth (n) /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ
- give birth (to) sinh ra
- birthday (n) /’bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật
- biscuit (n) (BrE) /’biskit/ bánh quy
- bit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh
- a bit một chút, một tí
- bite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
- bitter (adj) /’bitə/ đắng; đắng cay, chua xót
- bitterly (adv) /’bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót
- black (adj) (n) /blæk/ đen; màu đen
- blade (n) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
- blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
- blank (adj) (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng
- blankly (adv) /’blæɳkli/ ngây ra, không có thần
- blind (adj) /blaind/ đui, mù
- block (n) (v) /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
- blonde (adj) (n) blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng
- blood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
- blow (v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoa
- blue (adj) (n) /blu:/ xanh, màu xanh
- board (n) (v) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván
- on board trên tàu thủy
- boat (n) /bout/ tàu, thuyền
- body (n) /’bɔdi/ thân thể, thân xác
- boil (v) /bɔil/ sôi, luộc
- bomb (n) (v) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom
- bone (n) /boun/ xương
- book (n) (v) /buk/ sách; ghi chép
- boot (n) /bu:t/ giày ống
- border (n) /’bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)
- bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ
- boring (adj) /’bɔ:riɳ/ buồn chán
- bored (adj) buồn chán
- born: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻ
- borrow (v) /’bɔrou/ vay, mượn
- boss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng
- both det., pro(n) /bouθ/ cả hai
- bother (v) /’bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
- bottle (n) /’bɔtl/ chai, lọ
- bottom (n) (adj) /’bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
- bound (adj) bound to /baund/ nhất định, chắc chắn
- bowl (n) /boul/ cái bát
- box (n) /bɔks/ hộp, thùng
- boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên
- boyfriend (n) bạn trai
- brain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí não
- branch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
- brand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa)
- brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảm
- bread (n) /bred/ bánh mỳ
- break (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
- broken (adj) /’broukən/ bị gãy, bị vỡ
- breakfast (n) /’brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng
- breast (n) /brest/ ngực, vú
- breath (n) /breθ/ hơi thở, hơi
- breathe (v) /bri:ð/ hít, thở
- breathing (n) /’bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở
- breed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
- brick (n) /brik/ gạch
- bridge (n) /bridʤ/ cái cầu
- brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt
- briefly (adv) /’bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
- bright (adj) /brait/ sáng, sáng chói
- brightly (adv) /’braitli/ sáng chói, tươi
- brilliant (adj) /’briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
- bring (v) /briɳ/ mang, cầm, xách lại
- broad (adj) /broutʃ/ rộng
- broadly (adv) /’brɔ:dli/ rộng, rộng rãi
- broadcast (v) (n) /’brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
- brother (n) /’brΔðз/ anh, em trai
- brown (adj) (n) /braun/ nâu, màu nâu
- brush (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét
- bubble (n) /’bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm
- budget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
- build (v) /bild/ xây dựng
- building (n) /’bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
- bullet (n) /’bulit/ đạn (súng trường, súng lục)
- bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
- burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
- burnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
- burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
- bury (v) /’beri/ chôn cất, mai táng
- bus (n) /bʌs/ xe buýt
- bush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậm
- business (n) /’bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
- businessman, businesswoman (n) thương nhân
- busy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn
- but conj. /bʌt/ nhưng
- butter (n) /’bʌtə/ bơ
- button (n) /’bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
- buy (v) /bai/ mua
- buyer (n) /´baiə/ người mua
- by prep., (adv) /bai/ bởi, bằng
- bye exclamation /bai/ tạm biệt
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ B
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ B
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.
Xem thêm: CÔNG TY TNHH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC
Có liên quan
Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội