Số Năm Kinh NghiệmBằng CấpHọ Và Tên
1
|
Đinh Trần Khôi Nguyên |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Thạc sĩ MBA – Kỹ sư |
21 |
– Tổng Giám Đốc
– Giám đốc dự án
– Giám đốc kỹ thuật
|
2 |
Hoàng Thanh Hà |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ sư |
31 |
Giám đốc dự án
|
3 |
Hồ Quốc Thắng |
Nước Ta |
Nam |
KS Điện và Báo cháy |
Thạc sĩ |
14 |
Quản lý kỹ thuật |
4 |
Đỗ Nam Quốc |
Nước Ta |
Nam |
Kiến trúc khu công trình và Quy hoạch đô thị |
Kiến Trúc Sư |
22 |
Kiến Trúc Sư Cao Cấp |
5 |
Phạm Minh Đức |
Nước Ta |
Nam |
Kiến trúc khu công trình |
Kiến trúc sư |
12 |
Kiến trúc sư cấp cao |
6 |
Nguyễn Đỗ Mười |
Nước Ta |
Nam |
Kỹ sư thiết kế xây dựng Dân dựng và Công nghiẹp |
Kỹ sư |
15 |
Kỹ sư phong cách thiết kế cấu trúc cấp cao |
7 |
Vũ Đình Tứ |
Nước Ta |
Nam |
Kiến trúc khu công trình và Quy hoạch đô thị |
Kiến Trúc Sư |
13 |
Kiến Trúc Sư Cao Cấp |
8 |
Hứa Thị Tuyết Nhung |
Nước Ta |
Nữ |
Kiến trúc khu công trình và Nội thất |
Kiến Trúc Sư |
08 |
Kiến Trúc Sư Cao Cấp |
9 |
Mai Thị Thảo Ngân |
Nước Ta |
Nữ |
Trung cấp họa viên kiến trúc |
Họa viên |
22 |
Họa viên kiến trúc hạng sang |
10 |
Ngô Quốc Quang |
Nước Ta |
Nam |
Trung cấp họa viên kiến trúc |
Họa viên |
17 |
Họa viên kiến trúc hạng sang |
11 |
Hoàng Quốc Nam |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
Kỹ Sư |
10 |
Kỹ sư phong cách thiết kế cấu trúc cấp cao |
12 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Nước Ta |
Nam |
Kiến trúc khu công trình và Quy họach đô thị |
Kiến Trúc Sư |
10 |
Kiến trúc sư hạng sang |
13 |
Huỳnh Văn Tiến |
Nước Ta |
Nam |
Kiến trúc khu công trình và Quy họach đô thị |
Kiến Trúc Sư |
05 |
Họa viên kiến trúc hạng sang |
14 |
Nguyễn Tuấn Khải |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ Sư |
15 |
Kỹ Sư phong cách thiết kế cấu trúc hạng sang |
15 |
Đặng Quốc Cường |
Nước Ta |
Nam |
Kỹ thuật nhiệt – điện lạnh |
Kỹ Sư |
10 |
Kỹ sư cơ điện hệ điện lạnh hạng sang |
16 |
Phạm Tuấn Anh |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ Sư |
11 |
Kỹ sư phong cách thiết kế cấu trúc hạng sang |
17 |
Phùng Hoàng Anh |
Nước Ta |
Nữ |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ Sư |
07 |
Kỹ sư phong cách thiết kế cấu trúc tầm trung |
18 |
Huỳnh Duy Khánh |
Nước Ta |
Nam |
KS Điện và Báo cháy |
Kỹ Sư |
14 |
Kỹ sư cơ điện hệ điện hạng sang |
19 |
Huỳnh Thị Nàng |
Nước Ta |
Nữ |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ Sư |
07 |
Kỹ sư phong cách thiết kế cấu trúc tầm trung |
20 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nước Ta |
Nữ |
Kỹ thuật môi trường tự nhiên |
Kỹ sư |
12 |
Kỹ sư cơ điện hệ cấp thoát nước cấp cao |
21 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nước Ta |
Nam |
Công nghệ nhiệt, lạnh |
Kỹ Sư |
10 |
Kỹ sư Điều Hòa Không Khí cấp cao |
22 |
Trà Thị Bích Hạnh |
Nước Ta |
Nữ |
KS Cấp Thoát Nước |
Kỹ Sư |
13 |
Kỹ sư cơ điện hệ cấp thoát nước hạng sang |
23 |
Trương uốc NAm |
Việt NAm |
Nam |
Hệ thống Điện |
Kỹ sư |
12 |
Kỹ sư phòng cháy chữa cháy cấp cao |
24 |
Lê Duy Dương |
Nước Ta |
Nam |
Phòng cháy chữa cháy |
Kỹ Sư |
09 |
Kỹ sư phòng cháy chữa cháy hạng sang |
25 |
Trần Văn Hải |
Nước Ta |
Nam |
Kỹ sư cầu đường giao thông |
Kỹ Sư |
16 |
Kỹ sư hạ tầng hạng sang |
26 |
Trần Văn Tùng |
Nước Ta |
Nam |
KS Cầu đường |
Kỹ Sư |
24 |
– KS hạ tầng cao cấp
– Quản lý dự án cao cấp
|
27 |
Lê Trần Kỳ Bình |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ Sư |
23 |
– Tư vấn giám sát trưởng xây lắp, kết cấu, hoàn thiện
– Quản lý dự án cao cấp
|
28 |
Lý Văn Hà |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ Sư |
28
|
Tư vấn giám sát hạng sang phần xây lắp, cấu trúc |
29 |
Trần Ngọc Cường |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ Sư |
10 |
Tư vấn giám sát hạng sang phần xây lắp, cấu trúc |
30 |
Nguyễn Hoàng Khánh Vũ |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ Sư |
07 |
– Tư vấn giám sát trung cấp phần xây lắp, kết cấu
– Quản lý tiên lượng và hợp đồng trung cấp
|
31 |
Lê Hoàng Nguyên |
Nước Ta |
Nam |
KS điện |
Kỹ Sư |
21 |
Tư vấn giám sát hạng sang phần cơ điện |
32 |
Trần Ngọc Duy |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ Sư |
07 |
Tư vấn giám sát tầm trung phần xây lắp, cấu trúc |
33 |
Ngô Thanh Lễ |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ Sư |
16 |
Tư vấn giám sát tầm trung phần xây lắp, cấu trúc |
34 |
Phan Lê Anh Vũ |
Nước Ta |
Nam |
KS điện |
Kỹ Sư |
13 |
Tư vấn giám sát hạng sang phần cơ điện |
35 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nước Ta |
Nam |
KS điện |
Kỹ Sư |
15 |
Tư vấn giám sát hạng sang phần cơ điện |
36 |
Trần Trung Hưng |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ Sư |
20 |
Quản lý dự án Bất Động Sản hạng sang |
37 |
Đỗ Kiến Thức |
Nước Ta |
Nam |
Kỹ sư kiến thiết xây dựng cầu đường |
Kỹ Sư |
15 |
Quản lý dự án Bất Động Sản hạng sang |
38 |
Lê Minh Đức |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ Sư |
10 |
Quản lý bộ phận Kinh doanh |
39 |
Trình Thị Vân |
Nước Ta |
Nữ |
KS Kinh tế thiết kế xây dựng |
Cứ nhân |
08 |
– Tư vấn đấu thầu cao cấp
– Quản lý tiên lượng và hợp đồng cao cấp
– Quản lý dự án trung cấp
|
40 |
Nguyễn Minh Hiến |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng |
Kỹ Sư |
16 |
Dự toán cấp cao |
35 |
Trần Minh Hòa |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ sư |
18 |
Tư vấn giám sát hạng sang phần xây lắp, cấu trúc |
41 |
Bùi Đình Tân |
Nước Ta |
Nam |
Kỹ sư điện – Điện tử |
Kỹ sư |
18 |
Tư vấn giám sát hạng sang phần cơ điện |
42 |
Phan Văn Thạch |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ sư |
12 |
– Tư vấn giám sát cao cấp phần xây lắp, kết cấu
– Quản lý dự án trung cấp
– Quản lý tiên lượng cao cấp
|
43 |
Trần Hiếu Tuấn |
Nước Ta |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật điện – Điện tử |
Kỹ sư |
08 |
Tư vấn giám sát hạng sang cơ điện |
44 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ sư |
05 |
Tư vấn giám sát tầm trung phần xây lắp, cấu trúc |
45 |
Nguyễn Văn Chương |
Nước Ta |
Nam |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Kỹ sư |
07 |
Tư vấn giám sát tầm trung phần xây lắp, cấu trúc |
46 |
Phan Thị Mộng Nga |
Nước Ta |
Nữ |
Cử nhân Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế |
Cử nhân |
18 |
– Phó Tổng Giám Đốc điều hành
– Giám Đốc Tài Chính & Nhân sự
|
47 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
Nước Ta |
Nữ |
Cử nhân kinh tế tài chính |
Cử nhân |
15 |
– Kế toán trưởng
– Trợ lý Tổng Giám Đốc
– Tư vấn pháp lý dự án
|
48 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Nước Ta |
Nam |
Cử nhân Công nghệ thông tin |
Cử nhân |
15 |
Kỹ sư IT |
49 |
Hoàng Minh Phúc |
Nước Ta |
Nam |
Cao đẳng hành chính văn thư |
Cử nhân cao đẳng |
05 |
Nhân viên HCNS |
50 |
Nguyễn Phạm Hoàng |
Nước Ta |
Nam |
Cao đẳng hành chính văn thư |
Cử nhân cao đẳng |
08 |
Tài xế |
51 |
Lưu Vĩnh Huyền Trân |
Nước Ta |
Nữ |
Kinh tế thiết kế xây dựng |
Kỹ sư |
01 |
Nhân viên kinh doanh thương mại |
52 |
Trần Thị Kim Ngân |
Nước Ta |
Nữ |
Kinh tế luật |
Cử nhân |
03 |
Nhân viên pháp lý |
53 |
Phạm Ái Nhân |
Nước Ta |
Nữ |
Kinh tế |
Cử nhân |
03 |
Nhân viên hành chính |
54 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
Nước Ta |
Nữ |
Kinh tế thiết kế xây dựng |
Kỹ sư |
05 |
Nhân viên QS |
55 |
Lương Gia Yến Trâm |
Nước Ta |
Nữ |
Kế toán
|
Cử nhân |
04 |
Thư ký khu công trình |