Xử lý máy giặt Electrolux lỗi E-61 hiệu quả https://appongtho.vn/cac-xoa-may-giat-electrolux-bao-loi-e61-tu-z Bạn đang gặp lỗi E-61 máy giặt Electrolux? Đừng lo lắng đây là quy trình 18 bước giúp bạn tự...
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Phòng tắm | Nhà vệ Sinh ⇒by tiếng Trung Chinese
Hãy cùng tiếng Trung Chinese học bộ từ vựng về chủ đề phòng tắm bằng tiếng Trung nhé.
Từ vựng tiếng Trung đồ dùng trong Phòng tắm – Nhà vệ Sinh
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áo tắm | 浴衣 | yù yī |
2 | Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước | 抽水马桶座 | chōu shuǐ mǎ tǒng zuò |
3 | Bàn chải đánh răng | 牙刷 | yá shuā |
4 | Bàn chải lưng | 背刷 | bèi shuā |
5 | Bài chải massage | 按摩刷 | ànmó shuā |
6 | Bàn chải móng tay | 指甲刷 | zhǐ jiǎ shuā |
7 | Bàn chải quần áo | 衣刷 | yī shuā |
8 | Băng vệ sinh | 卫生巾 | wèi shēng jīn |
9 | Bình chứa nước của Toilet | 抽水马桶 | chōu shuǐ mǎ tǒng |
10 | Bồn tắm | 浴缸, 浴盆 | yù gāng, yù pén |
11 | Bồn tiểu nam | 小便器 | xiǎo biànqì |
12 | Bột đánh răng | 牙粉 | yá fěn |
13 | Bột giặt (xà phòng bột) | 洗衣粉 | xǐyī fěn |
14 | Bột tẩy trắng | 漂白粉 | piǎo bái fěn |
15 | Bột tẩy vết bẩn | 去污粉 | qù wū fěn |
16 | Buồng tắm | 浴室 | yù shì |
17 | Buồng tắm có vòi sen | 淋浴房 | línyù fáng |
18 | Cái bô (Toilet) | 马桶 | mǎ tǒng |
19 | Cân phòng tắm | 浴室磅秤 | yùshì bàng chèng |
20 | Chải tóc | 梳头发 | shū tóu fǎ |
21 | Chất khử mùi | 防臭剂 | fáng chòu jì |
22 | Chậu rửa mặt | 洗脸盆 | xǐ liǎn pén |
23 | Cốc để súc miệng | 漱口杯 | shù kǒu bēi |
24 | Dao cạo râu | 剃须刀 | tì xū dāo |
25 | Dao cạo râu điện | 电动剃须刀 | diàn dòng tì xū dāo |
26 | Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc | 二合一洗发水 | èr hé yī xǐ fǎ shuǐ |
27 | Dép phòng tắm | 浴室拖鞋 | yù shì tuō xié |
28 | Giá để bàn chải đánh răng | 牙刷架 | yá shuā jià |
29 | Giá treo khăn | 毛巾架 | máo jīn jià |
30 | Giấy vệ sinh | 卫生纸 | wèi shēng zhǐ |
31 | Gương soi trong phòng tắm | 浴室镜子 | yù shì jìng zi |
32 | Hõm tường đựng xà phòng | 肥皂壁凹 | féi zào bì āo |
33 | Hộp đựng xà phòng | 肥皂缸 | féi zào gāng |
34 | Kem cạo râu | 剃须膏 | tì xū gāo |
35 | Kem đánh răng | 牙膏 | yá gāo |
36 | Khay (đĩa) đựng xà phòng | 肥皂盘 | féi zào pán |
37 | Khăn mặt | 毛巾 | máo jīn |
38 | Khăn tắm | 浴巾 | yù jīn |
39 | Lược | 梳子 | shūzi |
40 | Lược gỗ | 木梳 | mù shū |
41 | Lưỡi dao cạo | 剃须刀片 | tì xū dāo piàn |
42 | Màn che để tắm vòi sen | 淋雨幕 | lín yǔmù |
43 | Miếng bọt biển | 海绵浴擦 | hǎi mián yù cā |
44 | Nắp đậy bô, nắp bồn cầu | 抽水马桶盖 | chōu shuǐ mǎ tǒng gài |
45 | Nước súc miệng | 漱口剂 | shù kǒu jì |
46 | Nước tẩy rửa | 清洁剂 | qīng jié jì |
47 | Sữa tắm | 浴露 | yù lù |
48 | Tay kéo xối nước, cần gạt nước | 冲水扳手 | chōng shuǐ bān shǒu |
49 | Tay quay để giấy vệ sinh | 手指架 | shǒu zhǐ jià |
50 | Tắm bồn | 盆浴 | pén yù |
51 | Tắm vòi sen | 淋浴 | lín yù |
52 | Thuốc tẩy, chất tẩy rửa | 洗涤剂 | xǐdí jì |
53 | Thuốc tẩy quần áo tổng hợp | 合成洗涤剂 | hé chéng xǐdí jì |
54 | Thuốc tẩy vết bẩn | 去污剂 | qù wū jì |
55 | Thuốc xịt khử mùi hôi | 除臭喷雾剂 | chú chòu pēnwù jì |
56 | Ván giặt (quần áo) | 洗衣板 | xǐyī bǎn |
57 | Ván vò quần áo | 搓衣板 | cuō yī bǎn |
58 | Vòi nước | 水龙头 | shuǐ lóng tóu |
59 | Vòi sen | 莲蓬头 | lián peng tóu |
60 | Xà phòng | 肥皂 | féi zào |
61 | Xà phòng có chất thuốc | 药皂 | yào zào |
62 | Xà phòng miếng | 皂片 | zào piàn |
63 | Xà phòng sát trùng | 卫生药皂 | wèi shēng yào zào |
64 | Xà phòng tắm | 浴皂 | yù zào |
65 | Xà phòng thơm | 香皂 | xiāng zào |
Hội thoại: duì huà / 对话
ei ,nǐ hǎo,dǎ rǎo yí xià,qǐng wèn xǐ shǒu jiān zài nǎ lǐ?
A: 诶,你好,打扰一下,请问洗手间在哪里?
Chào bạn, làm phiền bạn một chút, cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu nhỉ?
zhè lǐ zuǒ guǎi jiù shì
B: 这里左拐就是
Bạn rẽ trái là đến.hǎo de,xiè xie
A: 好的,谢谢.
Ồ, cám ơn.bú yòng xiè
B: 不用谢
Không có gì.shēng cí
生词Từ mới
dǎ rǎo yí xià
打扰一下: Làm phiền một chútxǐ shǒu jiān
洗手间: Nhà vệ sinhzhè lǐ
这里: tại đâyzuǒ guǎi
左拐: Rẽ tráijiù
就: chính làbú yòng xiè
不用谢: Không có gìhǎo de
好的: okChúc những bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn những bạn đã ghé thăm website của chúng tôi .
Xem thêm nội dung tại bài :
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Source: https://vh2.com.vn
Category : Dịch Vụ