Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Phòng tắm | Nhà vệ Sinh ⇒by tiếng Trung Chinese

Đăng ngày 01 April, 2023 bởi admin
Phòng tắm luôn là nơi thư giãn giải trí tuyệt vời, nhưng đó cũng là nơi khơi gợi cảm hứng học tốt nhiều từ vựng đó .

Hãy cùng tiếng Trung Chinese học bộ từ vựng về chủ đề phòng tắm bằng tiếng Trung nhé.

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề phòng tắm

Từ vựng tiếng Trung đồ dùng trong Phòng tắm – Nhà vệ Sinh

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Áo tắm 浴衣 yù yī
2 Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước 抽水马桶座 chōu shuǐ mǎ tǒng zuò
3 Bàn chải đánh răng 牙刷 yá shuā
4 Bàn chải lưng 背刷 bèi shuā
5 Bài chải massage 按摩刷 ànmó shuā
6 Bàn chải móng tay 指甲刷 zhǐ jiǎ shuā
7 Bàn chải quần áo 衣刷 yī shuā
8 Băng vệ sinh 卫生巾 wèi shēng jīn
9 Bình chứa nước của Toilet 抽水马桶 chōu shuǐ mǎ tǒng
10 Bồn tắm 浴缸, 浴盆 yù gāng, yù pén
11 Bồn tiểu nam 小便器 xiǎo biànqì
12 Bột đánh răng 牙粉 yá fěn
13 Bột giặt (xà phòng bột) 洗衣粉 xǐyī fěn
14 Bột tẩy trắng 漂白粉 piǎo bái fěn
15 Bột tẩy vết bẩn 去污粉 qù wū fěn
16 Buồng tắm 浴室 yù shì
17 Buồng tắm có vòi sen 淋浴房 línyù fáng
18 Cái bô (Toilet) 马桶 mǎ tǒng
19 Cân phòng tắm 浴室磅秤 yùshì bàng chèng
20 Chải tóc 梳头发 shū tóu fǎ
21 Chất khử mùi 防臭剂 fáng chòu jì
22 Chậu rửa mặt 洗脸盆 xǐ liǎn pén
23 Cốc để súc miệng 漱口杯 shù kǒu bēi
24 Dao cạo râu 剃须刀 tì xū dāo
25 Dao cạo râu điện 电动剃须刀 diàn dòng tì xū dāo
26 Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc 二合一洗发水 èr hé yī xǐ fǎ shuǐ
27 Dép phòng tắm 浴室拖鞋 yù shì tuō xié
28 Giá để bàn chải đánh răng 牙刷架 yá shuā jià
29 Giá treo khăn 毛巾架 máo jīn jià
30 Giấy vệ sinh 卫生纸 wèi shēng zhǐ
31 Gương soi trong phòng tắm 浴室镜子 yù shì jìng zi
32 Hõm tường đựng xà phòng 肥皂壁凹 féi zào bì āo
33 Hộp đựng xà phòng 肥皂缸 féi zào gāng
34 Kem cạo râu 剃须膏 tì xū gāo
35 Kem đánh răng 牙膏 yá gāo
36 Khay (đĩa) đựng xà phòng 肥皂盘 féi zào pán
37 Khăn mặt 毛巾 máo jīn
38 Khăn tắm 浴巾 yù jīn
39 Lược 梳子 shūzi
40 Lược gỗ 木梳 mù shū
41 Lưỡi dao cạo 剃须刀片 tì xū dāo piàn
42 Màn che để tắm vòi sen 淋雨幕 lín yǔmù
43 Miếng bọt biển 海绵浴擦 hǎi mián yù cā
44 Nắp đậy bô, nắp bồn cầu 抽水马桶盖 chōu shuǐ mǎ tǒng gài
45 Nước súc miệng 漱口剂 shù kǒu jì
46 Nước tẩy rửa 清洁剂 qīng jié jì
47 Sữa tắm 浴露 yù lù
48 Tay kéo xối nước, cần gạt nước 冲水扳手 chōng shuǐ bān shǒu
49 Tay quay để giấy vệ sinh 手指架 shǒu zhǐ jià
50 Tắm bồn 盆浴 pén yù
51 Tắm vòi sen 淋浴 lín yù
52 Thuốc tẩy, chất tẩy rửa 洗涤剂 xǐdí jì
53 Thuốc tẩy quần áo tổng hợp 合成洗涤剂 hé chéng xǐdí jì
54 Thuốc tẩy vết bẩn 去污剂 qù wū jì
55 Thuốc xịt khử mùi hôi 除臭喷雾剂 chú chòu pēnwù jì
56 Ván giặt (quần áo) 洗衣板 xǐyī bǎn
57 Ván vò quần áo 搓衣板 cuō yī bǎn
58 Vòi nước 水龙头 shuǐ lóng tóu
59 Vòi sen 莲蓬头 lián peng tóu
60 Xà phòng 肥皂 féi zào
61 Xà phòng có chất thuốc 药皂 yào zào
62 Xà phòng miếng 皂片 zào piàn
63 Xà phòng sát trùng 卫生药皂 wèi shēng yào zào
64 Xà phòng tắm 浴皂 yù zào
65 Xà phòng thơm 香皂 xiāng zào

Hội thoại: duì huà / 对话

ei ,nǐ hǎo,dǎ rǎo yí xià,qǐng wèn xǐ shǒu jiān zài nǎ lǐ?
A: 诶,你好,打扰一下,请问洗手间在哪里?
Chào bạn, làm phiền bạn một chút, cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu nhỉ?

zhè lǐ zuǒ guǎi jiù shì
B: 这里左拐就是
Bạn rẽ trái là đến.

hǎo de,xiè xie
A:  好的,谢谢.
Ồ, cám ơn.

bú yòng xiè
B: 不用谢
Không có gì.

shēng cí
生词

Từ mới

dǎ rǎo yí xià
打扰一下: Làm phiền một chút

xǐ shǒu jiān
洗手间: Nhà vệ sinh

zhè lǐ
这里: tại đây

zuǒ guǎi
左拐: Rẽ trái

jiù
就: chính là

bú yòng xiè
不用谢: Không có gì

hǎo de
好的: ok

Chúc những bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn những bạn đã ghé thăm website của chúng tôi .
Xem thêm nội dung tại bài :

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Source: https://vh2.com.vn
Category : Dịch Vụ