Có thể nói rằng sau khi các trang mạng xã hội có hoạt động livestream được rất nhiều người sử dung. Nó dường như đóng một vai trò đặc biệt...
người giám sát trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bà Wrong Way ghen tị và căm ghét người giám sát trong văn phòng của bà.
Wrong Way was jealous and hateful toward the supervisor in her office.
Literature
Với những người còn lại, tôi là Meredith Vickers, người giám sát công việc của các bạn.
For the rest of you, I am Meredith Vickers. It’s my job to make sure you do yours .
OpenSubtitles2018. v3
Là người giám sát của anh.
It’s your supervisor.
OpenSubtitles2018. v3
Sau đó có một bản ghi nhớ từ người giám sát của bạn.
Then there is a memo from your supervisor.
Literature
Nói người giám sát của anh là anh mới gặp tôi.
Tell your supervisor you just met me.
OpenSubtitles2018. v3
Họ hỏi cả người giám sát tần số vô tuyến.
They’re even questioning the ham frequency monitoring.
OpenSubtitles2018. v3
Bởi vì em không phải là người giám sát của anh.
Because I am not actually your handler.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi muốn các anh gặp Franklin Storm, người giám sát của dự án này trên thực địa.
I’d like for you all to meet Franklin Storm… who is our supervisor here on the floor.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi là người giám sát Tom.
I’m Tom’s supervisor.
Tatoeba-2020. 08
Cậu là người luyện viên chứ không phải người giám sát cô ấy.
You were her instructor, not her handler.
OpenSubtitles2018. v3
Tuy nhiên, thực tế vẫn phải có người giám sát ở mọi thời điểm.
But someone has to be looking all the time.
Literature
Người giám sát bảo tôi đi lối này.
My supervisor told me to come this way.
OpenSubtitles2018. v3
Từ nhà ấy sẽ ra mọi người giám sát, tất cả những người ấy.
From him goes forth every overseer,* all of them together.
jw2019
Có 12 người giám sát, họ kiểm tra máy móc — họ di chuyển giữa các đường trống.
So you have about 12 people running this, and they’re just inspecting it — and they’re just walking the lines.
ted2019
Tôi là người giám sát các vị.
I am your warden.
OpenSubtitles2018. v3
Người giám sát.
Caretaker.
OpenSubtitles2018. v3
Người giám sát ở Brent Vista nói là hắn ta đã rời khỏi trước buổi trưa.
Supervisor at Brent Vista says he left before noon.
OpenSubtitles2018. v3
6 năm trước, khi trùng tu Vô Cực Quan, ngươi là người giám sát.
Six years ago, you were the supervisor when the Monastery was under renovation.
OpenSubtitles2018. v3
Em không cần phải quá rõ ràng với người giám sát của anh đâu.
You don’t have to clear that with my handler.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu ta có nhắc đến một người giám sát tên là William Parcher.
He mentioned a supervisor by the name of William Parcher.
OpenSubtitles2018. v3
Ta sẽ lập hòa bình làm người giám sát của ngươi,
And I will appoint peace as your overseers
jw2019
Tớ nghĩ tớ có thể nói chuyện với người giám sát của tớ.
I’ll talk to my supervisor.
OpenSubtitles2018. v3
Rutherford, người giám sát công việc của Nhân Chứng Giê-hô-va vào thời đó.
Rutherford, who was overseeing the work of Jehovah’s Witnesses at that time.
jw2019
Người giám sát phải được thấy rõ ràng họ sẽ có lợi ra sao qua sự thay đổi.
Supervisors must be clearly shown how they would benefit from the change.
Literature
Chúng ta sẽ ra lối cửa sau trước khi người giám sát đến đây.
We’re going out the back door before a supervisor comes.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://vh2.com.vn
Category : Nghe Nhìn