Nội dung kỹ thuật chính |
ĐVT
|
Thông số kỹ thuật |
KÍCH THƯỚC MÁY XÚC LẬT XCMG LW300KN |
Kích thước tổng thể và toàn diện DxRxC |
mm |
7345×2482 x3470 |
Tâm trục |
Mm |
– 2900 ( Tâm trục dài nên chịu tải lớn, cân đối bảo vệ khi nâng hạ )– Cầu xe là cầu đúc hàng loạt, cầu 5 tấn |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
345
|
Chiều cao xả tải lớn nhất |
mm |
2980 ( Chiều cao xả đổ hài hòa và hợp lý Giao hàng mỏ đá, mỏ quặng, trạm trộn .. ) |
Chiều cao nâng cần tối đa |
mm |
3830 |
Cự ly bốc xếp hàng hóa |
mm |
1010 – 1210 |
Độ leo dốc |
( o ) |
28 |
Góc đổ gầu |
( o ) |
45 |
Góc thu gầu |
( o ) |
45 |
Độ rộng của xe ( mặt ngoài lốp sau ) |
mm |
2670 |
Cự ly hai bánh |
mm |
1850 |
Góc chuyển hướng |
( o ) |
38 |
Bán kính ngang |
mm |
5170 |
TÍNH NĂNG MÁY XÚC LẬT XCMG LW300 KN |
Dung tích gầu |
M3 |
1.8 ~ 2.2 m3 |
Trọng lượng nâng tải |
kg |
3000 |
Trọng lượng toàn xe |
kg |
11800 ( tự trọng lớn giúp máy chống bênh đuôi khi nâng hạ ) |
Lực kéo lớn nhất |
KN |
95 ± 5 ( Lực kéo lớn, khỏe ) |
Lực nâng lớn nhất |
KN |
130 ± 5 |
Lực đổ nghiêng |
KN |
110 |
ĐỘNG CƠ QUẠT TRỰC TIẾP |
Model |
WP6G125E201 ( Động cơ mới nhất, tiết kiệm chi phí nhất của Weichai ; Động cơ Weichai Deutz liên kết kinh doanh với Đức ) |
Hình thức |
Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt trực tiếp |
Công xuất / vòng tua máy |
KW / r / min |
92/2200 ( Vòng tua thấp nên tiết kiệm ngân sách và chi phí nguyên vật liệu, độ bền cao ) |
Dung tích xi lanh |
mL |
6750 |
Đường kính xi lanh / hành trình dài pisstông |
mm |
|
Momen xoắn cực đai |
Nm |
500
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
II |
Nhiên liệu tiêu tốn thấp nhất |
|
215 g / KW.h ( máy tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu ) |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG MÁY XÚC XCMG LW300KN |
Biến mô |
Thủy lực hai tuabin |
Hộp số |
Hộp số 5 tấn – Loại bánh răng hành tinh ( Hộp số bền vững và kiên cố, chắc như đinh và linh động ) |
Cần số |
Hai số tiến một số ít lùi |
HẠNG MỤC SỐ XÚC LẬT XCMG LW300KN |
Số tiến I |
km |
0 – 13 |
Số tiến II |
km |
0 – 38 |
Số lùi I |
km |
0 – 17 |
HỆ THỐNG THỦY LỰC XÚC LẬT XCMG LW300 KN |
Hình thức cộng hưởng |
Điều khiển bằng tay |
Thời gian nâng, hạ, đổ |
|
9.3 s |
HỆ THỐNG PHANH MÁY XÚC LẬT LW300KN |
Hệ thống phanh chính |
Phanh dầu trợ lực hơi |
Phanh phụ |
Phanh hơi lốc kê ( vào số xe không hề chuyển dời ) |
HỆ THỐNG LÁI MÁY XÚC LẬT LW300KN |
Hình thức |
5 dây |
Thủy lực cộng hưởng |
Áp suất |
Mpa |
12 |
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE XÚC LẬT XCMG LW300KN |
Dầu diêzel |
|
170 |
Dầu thủy lực |
|
175 ( L-HM 46-68 ) |
Dầu máy động cơ |
|
14 ( 15W40 ) |
Dầu hộp số |
|
44 ( 8 # ) |
Dầu phanh |
|
4 ( DOT4 ) |
Dầu cầu |
|
2×18 ( 85W 90 ) |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP XE XÚC LẬT XCMG LW300KN |
Quy cách lốp |
Inch |
17.5 – 25 ( Lốp 18 bố vải bền, chắc ) |
Mpa |
0.39 ( lốp trước ) |
0.33 ( lốp sau ) |
Ca bin |
– Cabin thoáng đãng, thoải mãi .– Điều hòa nhập khẩu với 9 cửa gió, giàn nóng giàn lạnh để vị trí tách rời máy động cơ .– Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ .– cảnh báo nhắc nhở hơi– Vô lăng gật gù– Có mạng lưới hệ thống khóa thủy lực– Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió– Ghế mềm, điều chình theo ý muốn . |
Đời xe |
2021 + |
Giá bán
|
Vui lòng liên hệ 0985.388.123
|