Networks Business Online Việt Nam & International VH2

• máy ghi hình, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe

Đăng ngày 20 November, 2022 bởi admin

Tôi cần phải truy cập toàn bộ các máy ghi hình cả thành phố.

I’m going to need direct access to your live feed citywide .

OpenSubtitles2018.v3

Tôi nói rồi, Mr.Marshall, không điện thoại, máy ghi hình.

I told you, Mr. Marshall, no phones, no cameras.

OpenSubtitles2018.v3

Tin hay không, tất cả nơi chúng xuất hiện máy ghi hình đều tắt.

Believe it or not, everywhere Shaw’s team is, the cameras are down.

OpenSubtitles2018.v3

Máy ghi hình đã bị hỏng, thưa ngài.

Well, the imager was damaged, sir .

OpenSubtitles2018.v3

Họ có máy ghi hình ở mọi ngõ ngách.

They got cameras on every street corner.

OpenSubtitles2018.v3

Syndicate kết nối các máy ghi hình này, đúng không?

The Syndicate ties into those cameras, isn’t it?

OpenSubtitles2018.v3

Máy ghi hình của chúng ta đã chộp được anh ta vào đầu tuần này.

Our cameras tried to catch up with him earlier this week.

OpenSubtitles2018.v3

Cô nàng đang cố ép máy ghi hình tôi ăn, là cái giấc mơ của mọi nhiếp ảnh gia.

She’s trying to force-feed my camera, which is every photographer’s dream.

ted2019

Cô nàng đang cố ép máy ghi hình tôi ăn, là cái giấc mơ của mọi nhiếp ảnh gia.

She’s trying to force- feed my camera, which is every photographer’s dream.

QED

Thế nhưng khi phải hát trước máy ghi hình lúc mặt trời đang rọi thẳng, nước mắt tôi cứ tuôn mãi thôi!

But then I ended up having to sing directly into the camera when the sun was right next it, so tears were streaming down my face!

WikiMatrix

Tôi đang đeo một máy ghi hình đơn giản, và một hệ thống chiếu di động dùng pin với một tấm gương nhỏ.

I’m wearing a camera, just a simple web cam, a portable, battery-powered projection system with a little mirror.

ted2019

Tôi đang đeo một máy ghi hình đơn giản, và một hệ thống chiếu di động dùng pin với một tấm gương nhỏ.

I’m wearing a camera, just a simple web cam, a portable, battery- powered projection system with a little mirror.

QED

Điều lạ là, máy ghi hình nhiệt kế cho thấy không có sự khác biệt về nhiệt độ trên da giữa Wim và Henny.

Strangely enough, the thermal camera shows there’s no difference in skin temperature between Wim and Henny.

OpenSubtitles2018.v3

Được rồi, Stace, tôi cần cô lấy… tất cả hình ảnh từ máy ghi hình mạch kín…. cho thấy hình ảnh bên ngoài của Vice.

( Roy ) All right, Stace, I need you to pull up all the surveillance footage in the closed-circuit cameras that show the exterior of Vice.

OpenSubtitles2018.v3

Máy ghi hình cảnh chính bắt đầu vào tháng 11 năm 2016 tại Anh; nó là một trong số ít máy quay phim 65mm được sử dụng thập kỷ gần đây.

Principal photography began in November 2016 in the United Kingdom; it is one of the few productions in recent decades to have used 65 mm film cameras.

WikiMatrix

Hệ thống này sử dụng ống kính kép, loại bỏ sự phức tạp cần thiết cho các thiết bị 3D với một vài máy quay và máy ghi hình riêng biệt .

The system utilizes twin lenses, eliminating the need for complex 3D rigs with several cameras and separate recorders .

EVBNews

Sau khi Lester lấy bia từ tủ lạnh, máy ghi hình quay trực diện vào anh, sau đó hướng về đại sảnh nơi anh bước đến “để gặp vận mệnh của mình”.

After Lester gets a beer from the refrigerator, the camera pushes toward him, then stops facing a hallway down which he walks “to meet his fate”.

WikiMatrix

Mặc dù các nhà làm phim rất cẩn thận về những đầu mối tình trạng thực sự của Malcom, máy ghi hình vẫn phóng to mặt anh khi Cole nói, “Tôi thấy người chết”.

Though the filmmakers were careful about clues of Malcolm’s true state, the camera zooms slowly towards his face when Cole says, “I see dead people.”

WikiMatrix

Để tiết kiệm chi phí thuê cả đoàn làm phim và hỗ trợ, một vài cảnh—bao gồm cảnh tại Quảng trường Thời đại—được quay vào buổi khuya bằng máy ghi hình cầm tay.

In order to save money on hiring a full crew and extras, some scenes—including one in Times Square—were shot late at night with a handheld camera.

WikiMatrix

Cô nàng lao tới tôi, nhấn chìm máy ghi hình của tôi — răng cô nàng lồi lõm như vầy — nhưng Goran, trước khi tôi nhảy xuống nước, đã cho tôi một lời khuyên đáng ngạc nhiên.

She came racing up to me, engulfed my whole camera — and her teeth are up here and down here — but Goran, before I had gotten in the water, had given me amazing advice.

QED

Như bồi thẩm đoàn những người đã tuyên án những người vô tội đó và bồi thẩm đoàn đã kết án Titus, nhiều người tin rằng trí nhớ làm việc như một chiếc máy ghi hình.

Like the jurors who convicted those innocent people and the jurors who convicted Titus, many people believe that memory works like a recording device .

ted2019

Camera an ninh của máy ATM ghi hình được hắn.

Atm security cameras caught him on video.

OpenSubtitles2018.v3

12 người phụ nữ trong nhiều chiếc váy vàng và hồng phấn khi đang nhảy trên sàn màu nâu sẫm, mà sau đó được tiết lộ là chiếc mũ của Minogue khi máy ghi hình phóng rộng ra.

Twelve women in golden and pastel pink dresses are seen dancing on a dark brown floor, which is revealed to be Minogue’s hat as the camera pans out.

WikiMatrix

Bác Sĩ Daniel Langleben nghiên cứu hiện tượng này bằng cách dùng một máy ghi hình cộng hưởng từ tính (fMRI) để xác định chính xác phần nào của não bộ hoạt động khi một người nói dối.

First purified by scientists in 1910, titanium’s durable properties make it ideally suited for use in aircraft and in the medical field .

jw2019

Source: https://vh2.com.vn
Category : Nghe Nhìn