Có thể nói rằng sau khi các trang mạng xã hội có hoạt động livestream được rất nhiều người sử dung. Nó dường như đóng một vai trò đặc biệt...
máy ghi âm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Tôi muốn bật máy ghi âm, nếu anh không phiền.
I’d like to record this conversation, if that’s okay.
OpenSubtitles2018.v3
Hiệu suất của máy ghi âm spaecraft bắt đầu giảm sau 2 tháng trong quỹ đạo.
The spacecraft tape recorder performance began to deteriorate after 2 months in orbit.
WikiMatrix
Đây là máy ghi âm dùng băng của bạn?
Is this your tape recorder?
tatoeba
Ta đang kiểm tra lại máy ghi âm của máy móc.
We’re rechecking the tapes on the mechanism now .
OpenSubtitles2018.v3
Ông không có giấy, không có bút cũng không có máy ghi âm.
He doesn’t have a piece of paper, or a pencil, or a tape recorder.
QED
anh ta nói với máy ghi âm, và nói rằng:
He speaks into his hand-held tape recorder, and he says:
OpenSubtitles2018.v3
Anh không phải kiểm tra máy ghi âm nữa, phải không?
You don’t have to check me for a wire again, do you ?
OpenSubtitles2018.v3
Chỉ cho tôi chỗ máy ghi âm.
Show me where the bug is .
OpenSubtitles2018.v3
Máy ghi âm.
Give me the tape recorder.
OpenSubtitles2018.v3
Ông ta đặt máy ghi âm trong chiếc cốc để khuếch đại tiếng nói của tớ.
He put the recorder in the cup to amplify my voice.
OpenSubtitles2018.v3
Cuối cùng, chú ý đến việc sử dụng máy ghi âm : Không nên.
Finally, a note about using audiotape recorders: Don’t.
Literature
Cô có biết bố cô đeo máy ghi âm không?
Did you know your dad was wearing a wire ?
OpenSubtitles2018.v3
Vì vậy tôi quyết định lấy máy ghi âm và tìm hiểu thêm.
Xem thêm: Thay camera trước iPhone 6
So I decided to pick up my tape recorder and find out more.
ted2019
Kể cả với Thomas Edison khi ông mang đến máy ghi âm, sáng chế mới nhất của mình.
Even when Thomas Edison came to him with his brand-new invention, the phonograph.
OpenSubtitles2018.v3
Phòng đã đặt máy ghi âm, Hobbs.
That room is bugged, Hobbs .
OpenSubtitles2018.v3
Tôi đưa cho họ một máy ghi âm, và họ đọc vào đó.
I gave them a tape recorder, and they read into it.
ted2019
Anh mang theo máy ghi âm chứ?
So, uh, you bring a recorder?
OpenSubtitles2018.v3
Để tôi lấy máy ghi âm.
Let me get my dictaphone .
OpenSubtitles2018.v3
Nói gì để thử máy ghi âm đi.
Say something to test the wire .
OpenSubtitles2018.v3
Tôi không cần gắn máy ghi âm, sếp.
See, I don’t need a wire, Chief .
OpenSubtitles2018.v3
Mỗi người có một cuộn băng trong túi, và Adam lấy được máy ghi âm.
Both men find a tape in their pockets, and Adam is able to retrieve the recorder.
WikiMatrix
Kit đang ở dưới nhà vọc cái máy ghi âm.
Kit’s downstairs playing with the Dictaphone .
OpenSubtitles2018.v3
Quan trọng nhất là bố em đã đeo máy ghi âm đêm ông ấy chết.
To the point where my father was wearing a wire the night he died .
OpenSubtitles2018.v3
Đừng đập, máy ghi âm mắc đấy.
She can’t quit now .
QED
Source: https://vh2.com.vn
Category : Nghe Nhìn