Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Trường Đại học Bách Khoa ĐHQG-HCM | Chương trình liên thông Cơ Khí

Đăng ngày 12 January, 2023 bởi admin
STT

Chương trình đào tạo K2013

Chương trình đào tạo 2014

Ghi chú MSMH Tên môn học TC MSMH Tên môn học (tương đương /thay thế) TC 1 209001 ĐAMH chi tiết máy 1 ME2011 Đồ án thiết kế 1   2 205015 Kỹ thuật chế tạo 1 2 ME3031 Kỹ thuật chế tạo 1 3   3 218027 ĐAMH tự động hóa sản xuất 1 ME4205 Hệ thống sản xuất tự động 3   4 218031 Tự động hóa sản xuất 3 5 209017 Nguyên lý máy 3 ME2003 Nguyên lý máy 3   6 218001 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 ME2009 Kỹ thuật điều khiển tự động 3   7 202104 CAD CAM CNC 3 ME4007 CAD/CAM 3   8 202103 Kỹ thuật chế tạo 3 2 ME4001 Kỹ thuật chế tạo 3 3   9 200064 Thực tập kỹ thuật 2 ME2023 Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật chế tạo) 1   10 209002 Quá trình thiết kế kỹ thuật 2 ME4449 Quá trình thiết kế kỹ thuật 3   11 202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo 1 ME4045 ĐA chuyên ngành (kỹ thuật chế tạo) 1   12 202302 Thực tập tốt nghiệp 3 ME3029 Thực tập tốt nghiệp (Kỹ thuật chế tạo) 3   13 202303 Luận văn tốt nghiệp 10 ME4029 Luận văn tốt nghiệp (CN – kỹ thuật chế tạo) 9   14 209022 Dao động kỹ thuật 2 ME4471 Dao động kỹ thuật 3 Tự chọn 15 209024 Phương pháp phần tử hữu hạn 2 ME3025 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 Tự chọn 16 209029 Kỹ thuật độ tin cậy 2 ME4465 Kỹ thuật độ tin cậy 3 Tự chọn 17 210015 Truyền nhiệt 2 ME2013 Nhiệt động lực học và Truyền nhiệt 3 Tự chọn 18 209009 Mô hình hóa hình học 2 ME3027 Mô hình hóa hình học và mô phỏng 3 Tự chọn 19 209003 Vật liệu phi kim 2 ME4451 Vật liệu phi kim 3 Tự chọn 20 209004 Tối ưu hóa & QH thực nghiệm 2 ME4453 Tối ưu hóa và qui hoạch thực nghiệm 3 Tự chọn 21 209005 Động lực học cơ hệ 2 ME4009 Động lực học cơ hệ 3 Tự chọn 22 218026 Vi điều khiển 2 ME3007 Vi điều khiển 3 Tự chọn 23 218033 Robot công nghiệp 2 ME3015 Kỹ thuật robot 3 Tự chọn 24 218014 Thiết kế hệ thống cơ điện tử 2 ME3005 Thiết kế hệ thống cơ điện tử 3 Tự chọn 25 202042 Các PP gia công đặc biệt 2 ME4403 Các phương pháp gia công đặc biệt 3 Tự chọn 26 202083 CN vật liệu nhựa & khuôn mẫu 2 ME4407 Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu 3 Tự chọn 27 202087 Đảm bảo chất lượng 2 ME4411 Đảm bảo chất lượng 3 Tự chọn 28 203003 Kỹ thuật nâng vận chuyển 2 ME3021 Kỹ thuật nâng vận chuyển 3 Tự chọn 29 205012 Lý thuyết biến dạng 2 ME4429 Lý thuyết biến dạng 2 Tự chọn 30 205017 Kỹ thuật cán kim loại 2 ME4431 Kỹ thuật cán kim loại 2 Tự chọn 31 218013 Tạo mẫu nhanh 2 ME4209 Kỹ thuật tạo mẫu nhanh 3 Tự chọn 32 202005 TK đảm bảo chế tạo & lắp ráp 2 ME4401 Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp 3 Tự chọn 33 205022 Kỹ thuật biến dạng tạo hình 2 ME4433 Kỹ thuật biến dạng tạo hình 2 Tự chọn 34 205024 KT tạo hình kim loại bột 2 ME4437 KT tạo hình kim loại bột 2 Tự chọn 35 205025 Luyện kim hàn 2 ME4439 Luyện kim hàn 2 Tự chọn 36 205026 Kỹ thuật phun phủ bề mặt 2 ME4441 Kỹ thuật phun phủ bề mặt 2 Tự chọn 37 205027 Kỹ thuật đúc kim hoại 2 ME4443 Kỹ thuật đúc kim hoại 2 Tự chọn 38 205028 Thiết kế khuôn dập 2 ME4445 Thiết kế khuôn dập 2 Tự chọn 39 202008 Kỹ thuật đồng thời 2 Các môn học này không có môn tương đương so với CTĐT 142 Tín chỉ, nếu sinh viên thiếu tín chỉ tự chọn, tùy vào từng trường hợp Khoa sẽ xét môn học theo CTĐT mới trong khối kiến thức tự chọn Tự chọn 40 202003 CN & thiết bị gia công chính xác 2 Tự chọn 41 202004 Nguyên lý gia công vật liệu 2 Tự chọn 42 202006 TK trang bị công nghệ 2 Tự chọn

Source: https://vh2.com.vn
Category : Chế Tạo