STT |
Chương trình đào tạo K2013
|
Chương trình đào tạo 2014
|
Ghi chú |
MSMH |
Tên môn học |
TC |
MSMH |
Tên môn học (tương đương /thay thế) |
TC |
1 |
209001 |
ĐAMH chi tiết máy |
1 |
ME2011 |
Đồ án thiết kế |
1 |
|
2 |
205015 |
Kỹ thuật chế tạo 1 |
2 |
ME3031 |
Kỹ thuật chế tạo 1 |
3 |
|
3 |
218027 |
ĐAMH tự động hóa sản xuất |
1 |
ME4205 |
Hệ thống sản xuất tự động |
3 |
|
4 |
218031 |
Tự động hóa sản xuất |
3 |
5 |
209017 |
Nguyên lý máy |
3 |
ME2003 |
Nguyên lý máy |
3 |
|
6 |
218001 |
Kỹ thuật điều khiển tự động |
3 |
ME2009 |
Kỹ thuật điều khiển tự động |
3 |
|
7 |
202104 |
CAD CAM CNC |
3 |
ME4007 |
CAD/CAM |
3 |
|
8 |
202103 |
Kỹ thuật chế tạo 3 |
2 |
ME4001 |
Kỹ thuật chế tạo 3 |
3 |
|
9 |
200064 |
Thực tập kỹ thuật |
2 |
ME2023 |
Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật chế tạo) |
1 |
|
10 |
209002 |
Quá trình thiết kế kỹ thuật |
2 |
ME4449 |
Quá trình thiết kế kỹ thuật |
3 |
|
11 |
202038 |
ĐAMH kỹ thuật chế tạo |
1 |
ME4045 |
ĐA chuyên ngành (kỹ thuật chế tạo) |
1 |
|
12 |
202302 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
ME3029 |
Thực tập tốt nghiệp (Kỹ thuật chế tạo) |
3 |
|
13 |
202303 |
Luận văn tốt nghiệp |
10 |
ME4029 |
Luận văn tốt nghiệp (CN – kỹ thuật chế tạo) |
9 |
|
14 |
209022 |
Dao động kỹ thuật |
2 |
ME4471 |
Dao động kỹ thuật |
3 |
Tự chọn |
15 |
209024 |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
2 |
ME3025 |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
3 |
Tự chọn |
16 |
209029 |
Kỹ thuật độ tin cậy |
2 |
ME4465 |
Kỹ thuật độ tin cậy |
3 |
Tự chọn |
17 |
210015 |
Truyền nhiệt |
2 |
ME2013 |
Nhiệt động lực học và Truyền nhiệt |
3 |
Tự chọn |
18 |
209009 |
Mô hình hóa hình học |
2 |
ME3027 |
Mô hình hóa hình học và mô phỏng |
3 |
Tự chọn |
19 |
209003 |
Vật liệu phi kim |
2 |
ME4451 |
Vật liệu phi kim |
3 |
Tự chọn |
20 |
209004 |
Tối ưu hóa & QH thực nghiệm |
2 |
ME4453 |
Tối ưu hóa và qui hoạch thực nghiệm |
3 |
Tự chọn |
21 |
209005 |
Động lực học cơ hệ |
2 |
ME4009 |
Động lực học cơ hệ |
3 |
Tự chọn |
22 |
218026 |
Vi điều khiển |
2 |
ME3007 |
Vi điều khiển |
3 |
Tự chọn |
23 |
218033 |
Robot công nghiệp |
2 |
ME3015 |
Kỹ thuật robot |
3 |
Tự chọn |
24 |
218014 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
2 |
ME3005 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
3 |
Tự chọn |
25 |
202042 |
Các PP gia công đặc biệt |
2 |
ME4403 |
Các phương pháp gia công đặc biệt |
3 |
Tự chọn |
26 |
202083 |
CN vật liệu nhựa & khuôn mẫu |
2 |
ME4407 |
Công nghệ vật liệu nhựa và gia công khuôn mẫu |
3 |
Tự chọn |
27 |
202087 |
Đảm bảo chất lượng |
2 |
ME4411 |
Đảm bảo chất lượng |
3 |
Tự chọn |
28 |
203003 |
Kỹ thuật nâng vận chuyển |
2 |
ME3021 |
Kỹ thuật nâng vận chuyển |
3 |
Tự chọn |
29 |
205012 |
Lý thuyết biến dạng |
2 |
ME4429 |
Lý thuyết biến dạng |
2 |
Tự chọn |
30 |
205017 |
Kỹ thuật cán kim loại |
2 |
ME4431 |
Kỹ thuật cán kim loại |
2 |
Tự chọn |
31 |
218013 |
Tạo mẫu nhanh |
2 |
ME4209 |
Kỹ thuật tạo mẫu nhanh |
3 |
Tự chọn |
32 |
202005 |
TK đảm bảo chế tạo & lắp ráp |
2 |
ME4401 |
Thiết kế đảm bảo khả năng chế tạo và lắp ráp |
3 |
Tự chọn |
33 |
205022 |
Kỹ thuật biến dạng tạo hình |
2 |
ME4433 |
Kỹ thuật biến dạng tạo hình |
2 |
Tự chọn |
34 |
205024 |
KT tạo hình kim loại bột |
2 |
ME4437 |
KT tạo hình kim loại bột |
2 |
Tự chọn |
35 |
205025 |
Luyện kim hàn |
2 |
ME4439 |
Luyện kim hàn |
2 |
Tự chọn |
36 |
205026 |
Kỹ thuật phun phủ bề mặt |
2 |
ME4441 |
Kỹ thuật phun phủ bề mặt |
2 |
Tự chọn |
37 |
205027 |
Kỹ thuật đúc kim hoại |
2 |
ME4443 |
Kỹ thuật đúc kim hoại |
2 |
Tự chọn |
38 |
205028 |
Thiết kế khuôn dập |
2 |
ME4445 |
Thiết kế khuôn dập |
2 |
Tự chọn |
39 |
202008 |
Kỹ thuật đồng thời |
2 |
Các môn học này không có môn tương đương so với CTĐT 142 Tín chỉ, nếu sinh viên thiếu tín chỉ tự chọn, tùy vào từng trường hợp Khoa sẽ xét môn học theo CTĐT mới trong khối kiến thức tự chọn |
Tự chọn |
40 |
202003 |
CN & thiết bị gia công chính xác |
2 |
Tự chọn |
41 |
202004 |
Nguyên lý gia công vật liệu |
2 |
Tự chọn |
42 |
202006 |
TK trang bị công nghệ |
2 |
Tự chọn |