Simulacrum, từ simulacrum Latin, là một sự bắt chước, giả mạo hoặc hư cấu. Khái niệm này được liên kết với mô phỏng, đó là hành động mô phỏng .Một...
lập trình viên trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe
Barry Godber (1946–1970), một lập trình viên máy tính, là người vẽ bìa album.
Barry Godber (1946–1970), a computer programmer, painted the design for the album cover.
Bạn đang đọc: lập trình viên trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe
WikiMatrix
Nhưng anh vẫn là lập trình viên đúng không?
Yeah, but you were a programmer, right?
OpenSubtitles2018.v3
Một lập trình viên cần đôi tay năng động.
A programmer needs his hands.
OpenSubtitles2018.v3
Samir và tôi là những lập trình viên giỏi nhất họ có.
Samir and I are the best programmers they got.
OpenSubtitles2018.v3
Lập trình viên
KGB or military ?
opensubtitles2
Ý là tụi tôi cần một lập trình viên thiên bẩm sáng tạo.
We need a gifted programmer and you’re creative.
OpenSubtitles2018.v3
Liệu iPhone màn hình lớn hơn có làm đau đầu lập trình viên ứng dụng ?
Would a Bigger iPhone Cause Developers Headaches ?
EVBNews
Một lập trình viên tài giỏi.
An advanced programmer.
OpenSubtitles2018.v3
Do đó, nhân viên văn phòng trở thành lập trình viên của bảng tính.
So office workers became programmers of spreadsheets.
ted2019
Và thẻ giấy đục lỗ được lập trình viên máy vi tính sử dụng vào cuối những năm 1970.
And punch cards were used by computer programmers as late as the 1970s.
ted2019
Hãy xem trường hợp của anh Grzegorz, một lập trình viên vi tính.
Consider Grzegorz, a computer programmer.
jw2019
Natalya Fyodorovna Simonova, một lập trình viên cấp
There was a girl also, whose body toàn thân was not among the dead. Natalya Fyodorovna Simonova
opensubtitles2
Lập trình viên?
Programmers?
ted2019
1926) 5 tháng 3: Ray Tomlinson, lập trình viên máy tính người Mỹ (s.
1929) Ray Tomlinson, American computer programmer (b.
WikiMatrix
Lập trình viên đầu tiên đã tốt nghiệp và làm cho Google.
Our first programmer graduated and went to work at Google.
OpenSubtitles2018.v3
Đây là những kỹ sư, lập trình viên máy tính.
These are your engineers, your computer programmers.
QED
Các lập trình viên có được khả năng này.
Programmers take this capability for granted.
ted2019
Điều này gây chán nản cho người dùng và các lập trình viên trong một thời gian dài .
This has frustrated users and programmers.
WikiMatrix
Vào tháng 4 năm 2004, ông có mặt trong danh sách “top 10 lập trình viên Trung Quốc trẻ xuất sắc”.
In April 2004, he was named the second session of ” Chinese Software Ten Outstanding Young Persons ” .
WikiMatrix
Một lập trình viên Java hoàn toàn không cần phải biết hoặc hiểu mã byte Java.
A Java programmer does not need to be aware of or understand Java bytecode at all.
WikiMatrix
Nó được sáng lập vào năm 2008 bởi một lập trình viên vô danh dưới bút danh Satoshi Nakamoto.
It was founded in 2008 by this anonymous programmer using a pseudonym Satoshi Nakamoto.
QED
Nhưng có 1 lập trình viên quyết định rằng đây không phải là cách làm việc.
But there was one programmer who decided that this wasn’t the way to work.
ted2019
Bret Taylor là một lập trình viên máy tính và một doanh nhân người Mỹ.
Bret Taylor is an American computer programmer and entrepreneur.
WikiMatrix
Điều họ không muốn làm nhất là gây thêm căng thẳng cho lập trình viên ” .
The last thing they want to do is put more friction in front of developers. “
EVBNews
Source: https://vh2.com.vn
Category : Tin Học