Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng theo quyết định mới nhất

Đăng ngày 31 August, 2022 bởi admin

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

TÊN TÀI KHOẢN

Cấp I

Cấp II

Cấp III

Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư

10

Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý

101

Tiền mặt bằng đồng Việt nam

1011

Tiền mặt tại đơn vị

1012

Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ

1013

Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý

1014

Tiền mặt tại máy ATM

1019

Tiền mặt đang vận chuyển

103

Tiền mặt ngoại tệ

1031

Ngoại tệ tại đơn vị

1032

Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ

1033

Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ  

1039

Ngoại tệ đang vận chuyển

104

Chứng từ có giá trị ngoại tệ

1041

Chứng từ có giá trị ngoại tệ  tại đơn vị

1043

Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu  

1049

Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển

105

Kim loại quý, đá quý

1051

Vàng tại đơn vị

1052

Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ

1053

Vàng đang mang đi gia công, chế tác

1054

Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển

1058

Kim loại quý, đá quý khác

11

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước

111

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam

1111

Tiền gửi phong toả

1113

Tiền gửi thanh toán

1116

Tiền ký quỹ bảo lãnh

112

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ

1121

Tiền gửi phong toả

1123

Tiền gửi thanh toán

1126

Tiền ký quỹ bảo lãnh

12

Đầu tư  tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN

121

Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ

1211

Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước

1212

Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc

122

Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết  khấu với NHNN

123

Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, Tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn

129

Dự phòng giảm giá

13

Tiền, vàng gửi tại TCTD khác

131

Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam

1311

Tiền gửi không kỳ hạn

1312

Tiền gửi có kỳ hạn

132

Tiền gửi tại các Tổ chức tín dụng  trong nước bằng ngoại tệ

1321

Tiền gửi không kỳ hạn

1322

Tiền gửi có kỳ hạn

133

Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài

1331

Tiền gửi không kỳ hạn

1332

Tiền gửi có kỳ hạn

1333

Tiền gửi chuyên dùng

134

Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài

1341

Tiền gửi không kỳ hạn

1342

Tiền gửi có kỳ hạn

1343

Tiền gửi chuyên dùng

135

Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước

1351

Vàng gửi không kỳ hạn

1352

Vàng gửi có kỳ hạn

136

Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài

1361

Vàng gửi không kỳ hạn

1362

Vàng gửi có kỳ hạn

14

Chứng khoán kinh doanh

141

Chứng khoán Nợ

1411

Chứng khoán Chính phủ

1412

Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành

1413

Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

1414

Chứng khoán nước ngoài

 

142

Chứng khoán Vốn

1421

Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành

1422

Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

1423

Chứng khoán nước ngoài

148

Chứng khoán kinh doanh khác

149

Dự phòng giảm giá chứng khoán

15

Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán

151

Chứng khoán Chính phủ

152

Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành

153

Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

154

Chứng khoán Nợ nước ngoài

155

Chứng khoán Vốn do các TCTD khác trong nước phát hành

156

Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

157

Chứng khoán Vốn nước ngoài

159

Dự phòng giảm giá chứng khoán

16

Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

161

Chứng khoán Chính phủ

162

Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành

163

Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

164

Chứng khoán Nợ nước ngoài

169

Dự phòng giảm giá chứng khoán

Loại 2: Hoạt động tín dụng

20

Cho vay các tổ chức tín dụng khác

201

Cho vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam

2011

Nợ đủ tiêu chuẩn

2012

Nợ cần chú ý

2013

Nợ dưới tiêu chuẩn

2014

Nợ nghi ngờ

2015

Nợ có khả năng mất vốn

202

Cho vay các TCTD trong nước bằng  ngoại tệ

2021

Nợ đủ tiêu chuẩn

2022

Nợ cần chú ý

2023

Nợ dưới tiêu chuẩn

2024

Nợ nghi ngờ

2025

Nợ có khả năng mất vốn

203

Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ

2031

Nợ đủ tiêu chuẩn

2032

Nợ cần chú ý

2033

Nợ dưới tiêu chuẩn

2034

Nợ nghi ngờ

2035

Nợ có khả năng mất vốn

205

Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác

2051

Nợ đủ tiêu chuẩn

2052

Nợ cần chú ý

2053

Nợ dưới tiêu chuẩn

2054

Nợ nghi ngờ

2055

Nợ có khả năng mất vốn

209

Dự phòng rủi ro

2091

Dự phòng cụ thể

2092

Dự phòng chung

21

Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước

211

Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt nam

2111

Nợ đủ tiêu chuẩn

2112

Nợ cần chú ý

2113

Nợ dưới tiêu chuẩn

2114

Nợ nghi ngờ

2115

Nợ có khả năng mất vốn

212

Cho vay trung hạn bằng đồng Việt nam

2121

Nợ đủ tiêu chuẩn

2122

Nợ cần chú ý

2123

Nợ dưới tiêu chuẩn

2124

Nợ nghi ngờ

2125

Nợ có khả năng mất vốn

213

Cho vay dài hạn bằng đồng Việt nam

2131

Nợ đủ tiêu chuẩn

2132

Nợ cần chú ý

2133

Nợ dưới tiêu chuẩn

2134

Nợ nghi ngờ

2135

Nợ có khả năng mất vốn

214

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng

2141

Nợ đủ tiêu chuẩn

2142

Nợ cần chú ý

2143

Nợ dưới tiêu chuẩn

2144

Nợ nghi ngờ

2145

Nợ có khả năng mất vốn

215

Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng

2151

Nợ đủ tiêu chuẩn

2152

Nợ cần chú ý

2153

Nợ dưới tiêu chuẩn

2154

Nợ nghi ngờ

2155

Nợ có khả năng mất vốn

216

Cho vay  dài hạn bằng ngoại tệ và vàng

2161

Nợ đủ tiêu chuẩn

2162

Nợ cần chú ý

2163

Nợ dưới tiêu chuẩn

2164

Nợ nghi ngờ

2165

Nợ có khả năng mất vốn

219

Dự phòng rủi ro

2191

Dự phòng cụ thể

2192

Dự phòng chung

22

Chiết khấu thương phiếu và các Giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước

221

Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá  bằng đồng Việt Nam

2211

Nợ đủ tiêu chuẩn

2212

Nợ cần chú ý

2213

Nợ dưới tiêu chuẩn

2214

Nợ nghi ngờ

2215

Nợ có khả năng mất vốn

222

Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá  bằng ngoại tệ

2221

Nợ đủ tiêu chuẩn

2222

Nợ cần chú ý

2223

Nợ dưới tiêu chuẩn

2224

Nợ nghi ngờ

2225

Nợ có khả năng mất vốn

229

Dự phòng rủi ro

2291

Dự phòng cụ thể

2292

Dự phòng chung

23

Cho thuê tài chính

231

Cho thuê tài chính bằng đồng Việt nam

2311

Nợ đủ tiêu chuẩn

2312

Nợ cần chú ý

2313

Nợ dưới tiêu chuẩn

2314

Nợ nghi ngờ

2315

Nợ có khả năng mất vốn

232

Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ

2321

Nợ đủ tiêu chuẩn

2322

Nợ cần chú ý

2323

Nợ dưới tiêu chuẩn

2324

Nợ nghi ngờ

2325

Nợ có khả năng mất vốn

239

Dự phòng rủi ro

2391

Dự phòng cụ thể

2392

Dự phòng chung

24

Bảo lãnh

241

Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt nam

2412

Nợ cần chú ý

2413

Nợ dưới tiêu chuẩn

2414

Nợ nghi ngờ

2415

Nợ có khả năng mất vốn

242

Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ

2422

Nợ cần chú ý

2423

Nợ dưới tiêu chuẩn

2424

Nợ nghi ngờ

2425

Nợ có khả năng mất vốn

249

Dự phòng rủi ro

2491

Dự phòng cụ thể

2492

Dự phòng chung

25

Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư

251

Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế

2511

Nợ đủ tiêu chuẩn

2512

Nợ cần chú ý

2513

Nợ dưới tiêu chuẩn

2514

Nợ nghi ngờ

2515

Nợ có khả năng mất vốn

252

Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của Chính phủ

2521

Nợ đủ tiêu chuẩn

2522

Nợ cần chú ý

2523

Nợ dưới tiêu chuẩn

2524

Nợ nghi ngờ

2525

Nợ có khả năng mất vốn

253

Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác

2531

Nợ đủ tiêu chuẩn

2532

Nợ cần chú ý

2533

Nợ dưới tiêu chuẩn

2534

Nợ nghi ngờ

2535

Nợ có khả năng mất vốn

254

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế

2541

Nợ đủ tiêu chuẩn

2542

Nợ cần chú ý

2543

Nợ dưới tiêu chuẩn

2544

Nợ nghi ngờ

2545

Nợ có khả năng mất vốn

255

Cho vay vốn bằng  ngoại tệ nhận của Chính phủ

2551

Nợ đủ tiêu chuẩn

2552

Nợ cần chú ý

2553

Nợ dưới tiêu chuẩn

2554

Nợ nghi ngờ

2555

Nợ có khả năng mất vốn

256

Cho vay vốn bằng  ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác

2561

Nợ đủ tiêu chuẩn

2562

Nợ cần chú ý

2563

Nợ dưới tiêu chuẩn

2564

Nợ nghi ngờ

2565

Nợ có khả năng mất vốn

259

Dự phòng rủi ro

2591

Dự phòng cụ thể

2592

Dự phòng chung

26

Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài

261

Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam

2611

Nợ đủ tiêu chuẩn

2612

Nợ cần chú ý

2613

Nợ dưới tiêu chuẩn

2614

Nợ nghi ngờ

2615

Nợ có khả năng mất vốn

262

Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam

2621

Nợ đủ tiêu chuẩn

2622

Nợ cần chú ý

2623

Nợ dưới tiêu chuẩn

2624

Nợ nghi ngờ

2625

Nợ có khả năng mất vốn

263

Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam

2631

Nợ đủ tiêu chuẩn

2632

Nợ cần chú ý

2633

Nợ dưới tiêu chuẩn

2634

Nợ nghi ngờ

2635

Nợ có khả năng mất vốn

264

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng

2641

Nợ đủ tiêu chuẩn

2642

Nợ cần chú ý

2643

Nợ dưới tiêu chuẩn

2644

Nợ nghi ngờ

2645

Nợ có khả năng mất vốn

265

Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng

2651

Nợ đủ tiêu chuẩn

2652

Nợ cần chú ý

2653

Nợ dưới tiêu chuẩn

2654

Nợ nghi ngờ

2655

Nợ có khả năng mất vốn

266

Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng

2661

Nợ đủ tiêu chuẩn

2662

Nợ cần chú ý

2663

Nợ dưới tiêu chuẩn

2664

Nợ nghi ngờ

2665

Nợ có khả năng mất vốn

267

Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam

2671

Nợ đủ tiêu chuẩn

2672

Nợ cần chú ý

2673

Nợ dưới tiêu chuẩn

2674

Nợ nghi ngờ

2675

Nợ có khả năng mất vốn

268

Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng

2681

Nợ đủ tiêu chuẩn

2682

Nợ cần chú ý

2683

Nợ dưới tiêu chuẩn

2684

Nợ nghi ngờ

2685

Nợ có khả năng mất vốn

269

Dự phòng rủi ro

2691

Dự phòng cụ thể

2692

Dự phòng chung

27

Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước

271

Cho vay vốn đặc biệt

2711

Nợ đủ tiêu chuẩn

2712

Nợ cần chú ý

2713

Nợ dưới tiêu chuẩn

2714

Nợ nghi ngờ

2715

Nợ có khả năng mất vốn

272

Cho vay thanh toán công nợ

2721

Nợ đủ tiêu chuẩn

2722

Nợ cần chú ý

2723

Nợ dưới tiêu chuẩn

2724

Nợ nghi ngờ

2725

Nợ có khả năng mất vốn

273

Cho vay  đầu tư  xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước

2731

Nợ đủ tiêu chuẩn

2732

Nợ cần chú ý

2733

Nợ dưới tiêu chuẩn

2734

Nợ nghi ngờ

2735

Nợ có khả năng mất vốn

275

Cho vay khác

2751

Nợ đủ tiêu chuẩn

2752

Nợ cần chú ý

2753

Nợ dưới tiêu chuẩn

2754

Nợ nghi ngờ

2755

Nợ có khả năng mất vốn

279

Dự phòng rủi ro

2791

Dự phòng cụ thể

2792

Dự phòng chung

28

Các khoản nợ chờ xử lý

281

Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ

282

Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử

283

Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm

284

Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu nợ

285

Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động

289

Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý

29

Nợ cho vay được khoanh

291

Cho vay ngắn hạn

292

Cho vay trung hạn

293

Cho vay dài hạn

299

Dự phòng rủi ro nợ được khoanh

Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác

30

Tài sản cố định

301

Tài sản cố định hữu hình

3012

Nhà cửa, vật kiến trúc

3013

Máy móc, thiết bị

3014

Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn

3015

Thiết bị, dụng cụ quản lý

3019

TSCĐ hữu hình khác

302

Tài sản cố định vô hình

3021

Quyền sử dụng đất

3024

Phần mềm máy vi tính

3029

TSCĐ vô hình khác

303

Tài sản cố định thuê tài chính

304

Bất động sản đầu tư

305

Hao mòn TSCĐ

3051

Hao mòn TSCĐ hữu hình

3052

Hao mòn TSCĐ vô hình

3053

Hao mòn TSCĐ đi thuê

3054

Hao mòn bất động sản đầu tư

31

Tài sản khác

311

Công cụ lao động đang dùng

312

Giá trị CCLĐ đang dùng đã ghi vào chi phí

313

Vật liệu

32

Xây dựng cơ bản, mua sắm TSCĐ

321

Mua sắm TSCĐ

322

Chi phí XDCB

3221

Chi phí công trình

3222

Vật liệu dùng cho XDCB

3223

Chi phí nhân công

3229

Chi phí khác

323

Sửa chữa  TSCĐ

34

Góp vốn, đầu tư dài hạn

341

Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam

342

Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam

3421

Vốn góp liên doanh với các TCTD khác

3422

Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế

343

Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam

344

Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam

345

Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ

346

Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ

3461

Vốn góp liên doanh với các TCTD khác

3462

Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế

347

Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ

348

Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ

349

349 – Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

35

Các khoản phải thu bên ngoài

351

Ký quỹ, thế chấp, cầm cố

352

Các khoản tham ô, lợi dụng

353

Thanh toán với Ngân sách Nhà nước

3531

Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước

   

3532

Thuế giá trị gia tăng đầu vào

3535

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

  

3539

Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh  toán

355

Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ

359

Các khoản khác phải thu

36

Các  khoản phải thu nội bộ

361

Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt nam

3612

Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ

3613

Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên

3614

Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản  chờ xử lý

3615

Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên TCTD

3619

Các khoản phải thu khác

362

Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngoại tệ

3622

Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngoài

3623

 Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên

3629

Các khoản phải thu khác

366

Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ

3661

Các khoản phải thu từ các chi nhánh

3662

Các khoản phải thu từ Hội sở chính

369

   Các khoản phải thu khác

 

 

3692

Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản

3699

Các khoản phải thu khác

38

Các tài sản Có khác

381

Góp vốn đồng tài trợ bằng đồng Việt Nam

382

Góp vốn đồng tài trợ bằng ngoại tệ

383

Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam

384

Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ

385

Đầu tư bằng đồng Việt nam vào các thiết bị cho thuê tài chính

386

Đầu tư bằng ngoại tệ vào các thiết bị cho thuê tài chính

387

Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho TCTD, đang chờ xử lý

388

Chi phí chờ phân bổ

389

Tài sản có khác

39

Lãi và phí phải thu

391

Lãi phải thu từ tiền gửi

3911

Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam.   

3912

Lãi phải thu từ  tiền gửi bằng ngoại tệ

392

Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán

3921

Lãi phải thu từ  tín phiếu NHNN và tín phiếu  Kho bạc

3922

Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán

3923

Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

394

Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng

3941

Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam

3942

Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng

3943

Lãi phải thu từ cho thuê tài chính

3944

Lãi phải thu từ  khoản trả thay khách hàng

396

Lãi phải thu từ  các công cụ tài chính phái sinh

3961

Giao dịch hoán đổi

3962

Giao dịch kỳ hạn

3963

Giao dịch tương lai

3964

Giao dịch quyền lựa chọn

397

Phí phải thu

Loại 4: Các khoản phải trả

40

Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước

401

Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt nam

402

Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ

403

 

Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam

4031

Vay theo hồ sơ tín dụng

4032

Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá

4033

Vay cầm cố các giấy tờ có giá

4034

Vay thanh toán bù trừ

4035

Vay hỗ trợ đặc biệt

4038

Vay khác

4039

Nợ quá hạn

404

Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ

4041

Nợ vay trong hạn

4049

Nợ quá hạn

41

Các khoản Nợ các Tổ chức tín dụng  khác

411

Tiền gửi của các TCTD  trong nước bằng đồng Việt nam

4111

Tiền gửi không kỳ hạn

4112

Tiền gửi có kỳ hạn

412

Tiền gửi của các Tổ chức tín dụng  trong nước bằng ngoại tệ

4121

Tiền gửi không kỳ hạn

4122

Tiền gửi có kỳ hạn

413

Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam

4131

Tiền gửi không kỳ hạn

4132

Tiền gửi có kỳ hạn

414

Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ

4141

Tiền gửi không kỳ hạn

4142

Tiền gửi có kỳ hạn

415

Vay các tổ chức  tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam

4151

Nợ vay trong hạn

 

4159

Nợ quá hạn

416

Vay  các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ

4161

Nợ vay trong hạn

4169

Nợ quá hạn

417

Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam

4171

Nợ vay trong hạn

4179

Nợ quá hạn

418

Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ

4181

Nợ vay trong hạn

4189

Nợ quá hạn

419

Vay chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác

42

Tiền gửi của khách hàng

421

Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt nam

4211

Tiền gửi không kỳ hạn

4212

Tiền gửi có kỳ hạn

4214

Tiền gửi vốn chuyên dùng

422

Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ

4221

Tiền gửi không kỳ hạn

4222

Tiền gửi có kỳ hạn

4224

Tiền gửi vốn chuyên dùng

423

Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt nam

4231

Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn

4232

Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn

4238

Tiền gửi tiết kiệm khác

424

Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và vàng

4241

Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn

4242

Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn

425

Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng đồng Việt nam

4251

Tiền gửi không kỳ hạn

4252

Tiền gửi có kỳ hạn

4254

Tiền gửi vốn chuyên dùng

426

Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ

4261

Tiền gửi không kỳ hạn

4262

Tiền gửi có kỳ hạn

4264

Tền gửi vốn chuyên dùng

427

Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam

4271

Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc

4272

Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C)

4273

Tiền  gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ

4274

Ký quỹ bảo lãnh

4277

Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính

4279

Bảo đảm các khoản thanh toán khác

428

Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ

4281

Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc

4282

Tiền  gửi để mở Thư tín dụng (L/C)

4283

Tiền  gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ

4284

Ký quỹ bảo lãnh

4287

Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính

4289

Bảo đảm các khoản thanh toán khác

43

Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá

431

Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam 

432

Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam

433

Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam

434

Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng

435

Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng

436

Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng

44

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay

441

Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt nam

4411

Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài

4412

Vốn nhận của Chính phủ

4413

Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước

442

Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ

4421

Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài

4422

Vốn nhận của Chính phủ

4423

Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước

45

Các khoản phải trả cho bên ngoài

451

Các khoản phải trả về XDCB, mua sắm TSCĐ

452

Tiền giữ hộ và đợi thanh toán

4521

Tiền giữ hộ và đợi thanh toán

4523

Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ  tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý

453

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

4531

Thuế  giá trị gia tăng phải nộp

4534

Thuế thu nhập doanh nghiệp

4535

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

4538

Các loại thuế khác

4539

Các khoản phải nộp khác

454

Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt nam

455

Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ

458

Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý

459

Các khoản chờ thanh toán khác

4591

Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài sản bảo đảm nợ

4599

Các khoản chờ thanh toán khác

46

Các khoản phải trả nội bộ

461

Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý

462

Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên Tổ chức tín dụng

466

Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống TCTD

4661

Các khoản phải trả các chi nhánh

4662

Các khoản phải trả Hội sở chính

467

Giá trị khoản nợ nhận của Ngân hàng thương mại để quản lý và khai thác

469

Các khoản phải trả  khác

47 

Các  giao dịch ngoại hối

471

Mua bán ngoại tệ kinh doanh

4711

Mua bán ngoại tệ kinh doanh

4712

Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh   

473

Giao dịch hoán đổi (SWAP)

4731

Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ

4732

Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ

474

Giao dịch kỳ hạn (FORWARD)

4741

Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ

4742

Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ

475

Giao dịch tương lai (FUTURES)

4751

Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ

4752

Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ

476

Giao dịch quyền chọn (OPTIONS)

4761

Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ

4762

Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ

478

Tiêu thụ vàng bạc, đá quý

48

Các tài sản Nợ khác

481

Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng đồng Việt nam

482

Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng ngoại tệ

483

Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam

484

Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ

485

Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm

486

Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh

4861

Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP) 

4862

Thanh toán đối với giao dịch  kỳ hạn (FORWARD)

4863

Thanh toán đối với giao dịch  tương lai (FUTURES)

4864

Thanh toán đối với giao dịch  quyền chọn (OPTIONS)

487

Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi

488

Doanh thu chờ phân bổ

489

Dự phòng rủi ro khác

4891

Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác

4892

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

4895

Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra

4899

Dự phòng rủi ro khác

49

Lãi và phí phải trả

491

Lãi phải trả cho tiền gửi

4911

Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam

4912

Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ

4913

Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam

4914

Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ

492

Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá

4921

Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam

4922

Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ

493

Lãi phải trả cho tiền vay

4931

Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam

4932

Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ

494

Lãi phải trả cho vốn  tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay

4941

Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng đồng Việt Nam

4942

Lãi phải trả cho vốn  tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng ngoại tệ

496

Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh

4961

Giao dịch hoán đổi

4962

Giao dịch kỳ hạn

4963

Giao dịch tương lai

4964

Giao dịch quyền lựa chọn

497

Phí phải trả

Loại 5: Hoạt động thanh toán

50

Thanh toán giữa các Tổ chức tín dụng

501

Thanh toán bù trừ giữa các Ngân hàng

5011

Thanh toán bù trừ của Ngân hàng chủ trì

5012

Thanh toán bù trừ của Ngân hàng thành viên

502

Thu, chi hộ giữa các Tổ chức tín dụng

509

Thanh toán khác giữa các Tổ chức tín dụng

51

Thanh  toán chuyển tiền

511

Chuyển tiền năm nay của đơn vị chuyển tiền

5111

Chuyển tiền đi năm nay

5112

Chuyển tiền đến năm nay

5113

Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý

512

Chuyển tiền năm trước của đơn vị chuyển tiền

5121

Chuyển tiền đi năm trước

5122

Chuyển tiền đến năm trước

5123

Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý

513

Thanh toán chuyển tiền năm nay tại Trung tâm thanh toán

5131

Thanh toán chuyển tiền đi năm nay

5132

Thanh toán chuyển tiền đến năm nay

5133

Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý

514

Thanh toán chuyển tiền năm trước tại Trung tâm thanh toán

5141

Thanh toán chuyển tiền đi năm trước

5142

Thanh toán chuyển tiền đến năm trước

5143

Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý

519

Thanh toán khác giữa các đơn vị trong từng Ngân hàng

5191

Điều chuyển vốn

5192

Thu hộ, chi hộ

5199

Thanh toán khác

52

Thanh toán liên hàng

521

Thanh toán liên hàng năm nay trong toàn hệ thống Ngân hàng

5211

Liên hàng đi năm nay

5212

Liên hàng  đến năm nay           

5213

Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu

5214

Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu

5215

Liên hàng đến năm nay  còn sai lầm

522

Thanh toán liên hàng năm trước trong toàn hệ thống NH

5221

Liên hàng đi năm trước

5222

Liên hàng  đến năm trước    

5223

Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu

5224

Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu

5225

Liên hàng đến năm trước  còn sai lầm

5226

Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước

5227

Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước

523

Thanh toán liên hàng năm nay trong từng tỉnh, thành phố

5231

Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành phố

5232

Liên hàng  đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố

5233

Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố

5234

Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố

5235

Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố

524

Thanh toán liên hàng năm trước trong từng tỉnh, thành phố

5241

Liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố

5242

Liên hàng  đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố

5243

Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố

5244

Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố

5245

Liên hàng đến năm trước còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố

5246

Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố

5247

Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố

56

Thanh toán với các Ngân hàng ở nước ngoài

562

Thanh toán song biên

563

Thanh toán đa biên

569

Các khoản thanh toán khác

Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu

60

Vốn của  Tổ chức tín dụng

601

Vốn điều lệ

602

Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ

603

Thặng dư vốn cổ phần

604

Cổ phiếu quỹ

609

Vốn khác

61

Quỹ của Tổ chức tín dụng

611

Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ

612

Quỹ đầu tư phát triển

6121

Quỹ đầu tư phát triển

6122

Quỹ nghiên cứu khoa học và đào tạo

613

Quỹ dự phòng tài chính

619

Quỹ khác

62

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

621

Quỹ khen thưởng

622

Quỹ phúc lợi

623

Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định

63

Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng bạc đá quý

631

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

6311

Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời điểm lập báo cáo

6312

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB

  

6313

Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính

632

Chênh lệch đánh giá lại vàng bạc, đá quý

633

Chênh lệch đánh giá lại công cụ tài chính phái sinh

6331

Giao dịch hoán đổi

6332

Giao dịch kỳ hạn tiền tệ

6333

Giao dịch tương lai tiền tệ

6334

Giao dịch quyền lựa chọn tiền tệ

6338

Công cụ phái sinh khác

64

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

641

Chênh lệch đánh giá lại tài sản 

642

Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định

65

Cổ phiếu ưu đãi

69

Lợi nhuận chưa phân phối

691

Lợi nhuận năm nay

692

Lợi nhuận năm trước

Loại 7: Thu nhập

70

Thu nhập từ hoạt động tín dụng

701

Thu lãi tiền gửi

702

Thu lãi cho vay

703

Thu lãi từ đầu tư chứng khoán

705

Thu lãi cho thuê tài chính

709

Thu khác từ hoạt động tín dụng

71

Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ

711

Thu từ dịch vụ thanh toán

712

Thu từ  nghiệp vụ  bảo lãnh

713

Thu từ dịch vụ ngân quỹ

714

Thu từ nghiệp vụ uỷ thác và đại lý

715

Thu từ dịch vụ tư vấn

716

Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo hiểm

717

Thu phí nghiệp vụ chiết khấu

718

Thu từ cung ứng dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê tủ két

719

Thu khác

72

Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối

721

Thu  về kinh doanh ngoại tệ

722

Thu  về kinh doanh vàng

723

Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ

74

Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác

741

Thu về kinh doanh chứng khoán

742

Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ

748

Thu từ các công cụ tài chính phái sinh khác

749

Thu về hoạt động kinh doanh khác

78

  

Thu nhập góp vốn, mua cổ phần

79

Thu nhập  khác

Loại 8: Chi phí

80 Ngân sách chi tiêu hoạt động giải trí tín dụng thanh toán 801 Trả lãi tiền gửi 802 Trả lãi tiền vay 803 Trả lãi phát hành sách vở có giá 805 Trả lãi tiền thuê kinh tế tài chính 809 Ngân sách chi tiêu khác 81 giá thành hoạt động giải trí dịch vụ 811 Chi về dịch vụ giao dịch thanh toán 812 Cước phí bưu điện về mạng viễn thông 813 Chi về ngân quỹ 8131 Vận chuyển, bốc xếp tiền 8132 Kiểm đếm, phân loại và đóng gói tiền 8133 Bảo vệ tiền 8139 Chi khác 814 Chi về nhiệm vụ uỷ thác và đại lý 815 Chi về dịch vụ tư vấn 816 Ngân sách chi tiêu hoa hồng môi giới 819 Chi khác 82 giá thành hoạt động giải trí kinh doanh thương mại ngoại hối 821 Chi về kinh doanh thương mại ngoại tệ 822 Chi về kinh doanh thương mại vàng 823 Chi về những công cụ kinh tế tài chính phái sinh tiền tệ 83 Chi nộp thuế và những khoản phí, lệ phí 831 Chi nộp thuế 832 Chi nộp những khoản phí, lệ phí 833 Ngân sách chi tiêu thuế thu nhập doanh nghiệp 8331 Ngân sách chi tiêu thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 8332 giá thành thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 84 giá thành hoạt động giải trí kinh doanh thương mại khác 841 Chi về kinh doanh thương mại sàn chứng khoán 842 Chi tiêu tương quan nhiệm vụ cho thuê kinh tế tài chính 848 Chi về những công cụ kinh tế tài chính phái sinh khác 849 Chi về hoạt động giải trí kinh doanh thương mại khác 85 giá thành cho nhân viên cấp dưới 851 Lương và phụ cấp 8511 Lương và phụ cấp lương 852 Chi phục trang thanh toán giao dịch và phương tiện đi lại bảo lãnh lao động 853 Các khoản chi để góp phần theo lương 8531 Nộp bảo hiểm xã hội 8532 Nộp bảo hiểm y tế 8533 Nộp bảo hiểm lao động 8534 Nộp kinh phí đầu tư công đoàn 8539 Các khoản chi góp phần khác theo chính sách 854 Chi trợ cấp 8541 Trợ cấp khó khăn vất vả 8542 Trợ cấp thôi việc 8549 Chi trợ cấp khác 855 Chi công tác làm việc xã hội 856 Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên cấp dưới TCTD 86 Chi cho hoạt động giải trí quản trị và công vụ 861 Chi về vật tư và sách vở in 8611 Vật liệu văn phòng 8612 Giấy tờ in 8613 Vật mang tin 8614 Xăng dầu 8619 Vật liệu khác 862 Công tác phí 863 Chi huấn luyện và đào tạo, giảng dạy nhiệm vụ 864 Chi điều tra và nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến, ý tưởng sáng tạo, nâng cấp cải tiến 865 Chi bưu phí và điện thoại cảm ứng 866 Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại 867 Chi mua tài liệu, sách báo 868 Chi về những hoạt động giải trí đoàn thể của Tổ chức tín dụng thanh toán 869 Các khoản ngân sách quản trị khác 8691 Điện, nước, vệ sinh cơ quan 8692 Chi y tế cơ quan 8693 Hội nghị 8694 Lễ tân, khánh tiết 8695 giá thành cho việc truy thuế kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động giải trí Tổ chức tín dụng thanh toán 8696 Chi thuê chuyên viên trong và ngoài nước 8697 Chi tiêu phòng cháy, chữa cháy 8699 Các khoản chi khác 87 Chi về gia tài 871 Khấu hao cơ bản gia tài cố định và thắt chặt 872 Bảo dưỡng và sửa chữa thay thế gia tài 874 Mua sắm công cụ lao động 875 Chi bảo hiểm gia tài 876 Chi thuê gia tài 88 Chi tiêu dự trữ, bảo toàn và bảo hiểm tiền gửi của người mua 882 Chi dự trữ 8821 Chi dự trữ giảm giá vàng 8822 Chi dự trữ Nợ phải thu khó đòi 8823 Chi dự trữ giảm giá sàn chứng khoán 8824 Chi dự trữ cho những dịch vụ thanh toán giao dịch 8825 Chi dự trữ giảm giá hàng tồn dư 8826 Chi dự trữ giảm giá khoản góp vốn đầu tư, mua CP 8827 Chi dự trữ so với những cam kết đưa ra 8829 Chi dự trữ rủi ro đáng tiếc khác 883 Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của người mua 89 Chi tiêu khác

Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán

90 Tiền không có giá trị lưu hành 901 Tiền không có giá trị lưu hành 9011 Tiền mẫu 9012 Tiền lưu niệm 9019 Tiền nghi giả, tiền giả, tiền bị phá hoại chờ giải quyết và xử lý 91 Ngoại tệ và chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ 911 Ngoại tệ 9113 Ngoại tệ của người mua gửi đi quốc tế nhờ thu 9114 Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ giải quyết và xử lý 912 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ 9121 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ dùng làm mẫu 9122 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ nhận giữ hộ hoặc thu hộ 9123 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ gửi đi quốc tế nhờ thu 9124 Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ do quốc tế gửi đến đợi giao dịch thanh toán 92 Các văn bản, chứng từ cam kết đưa ra 921 Cam kết bảo lãnh cho người mua 9211 Bảo lãnh vay vốn 9212 Bảo lãnh giao dịch thanh toán 9213 Bảo lãnh triển khai hợp đồng 9214 Bảo lãnh dự thầu 9215 Cam kết trong nhiệm vụ L / C trả chậm 9216 Cam kết trong nhiệm vụ L / C trả ngay 9219 Cam kết bảo lãnh khác 923 Các cam kết thanh toán giao dịch hối đoái 9231 Cam kết Mua ngoại tệ trao ngay 9232 Cam kết Bán ngoại tệ trao ngay 9233 Cam kết Mua ngoại tệ có kỳ hạn 9234 Cam kết Bán ngoại tệ có kỳ hạn 9235 Cam kết thanh toán giao dịch hoán đổi tiền tệ 9236 Cam kết thanh toán giao dịch quyền chọn Mua tiền tệ 9237 Cam kết thanh toán giao dịch quyền chọn Bán tiền tệ 9238 Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ 925 Cam kết hỗ trợ vốn cho người mua 929 Các cam kết khác 9291 Hợp đồng hoán đổi lãi suất vay 9293 Hợp đồng mua và bán sách vở có giá 9299 Cam kết khác 93 Các cam kết nhận được 931 Các cam kết bảo lãnh nhận từ những Tổ chức tín dụng thanh toán khác 9311 Vay vốn 9319 Các bảo lãnh khác 932 Bảo lãnh nhận từ những cơ quan nhà nước 933 Bảo lãnh nhận từ những công ty bảo hiểm 934 Bảo lãnh nhận từ những tổ chức triển khai Quốc tế 938 Các văn bản, chứng từ cam kết khác nhận được 939 Các bảo lãnh khác nhận được 94 Lãi cho vay và phí phải thu chưa thu được 941 Lãi cho vay chưa thu được bằng đồng Việt nam 942 Lãi cho vay chưa thu được bằng ngoại tệ 943 Lãi cho thuê kinh tế tài chính chưa thu được 944 Phí phải thu chưa thu được 95 Tài sản dùng để cho thuê kinh tế tài chính 951 Tài sản dùng để cho thuê kinh tế tài chính đang quản trị tại công ty 952 Tài sản dùng để cho thuê kinh tế tài chính đang giao cho người mua thuê 96 Các sách vở có giá của Tổ chức tín dụng thanh toán phát hành 961 Các sách vở có giá mẫu 962 Các sách vở có giá của Tổ chức tín dụng thanh toán 97 Nợ khó đòi đã giải quyết và xử lý 971 Nợ bị tổn thất đang trong thời hạn theo dõi 9711 Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời hạn theo dõi 9712 Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời hạn theo dõi 972 Nợ tổn thất trong hoạt động giải trí giao dịch thanh toán 98 Nghiệp vụ uỷ thác và đại lý 981 Cho vay, góp vốn đầu tư theo hợp đồng nhận uỷ thác 9811 Nợ đủ tiêu chuẩn 9812 Nợ cần quan tâm 9813 Nợ dưới tiêu chuẩn 9814 Nợ hoài nghi 9815 Nợ có năng lực mất vốn 982 Cho vay theo hợp đồng đồng hỗ trợ vốn 9821 Nợ đủ tiêu chuẩn 9822 Nợ cần quan tâm 9823 Nợ dưới tiêu chuẩn 9824 Nợ hoài nghi 9825 Nợ có năng lực mất vốn 983 Chứng khoán lưu ký 989 Các nhiệm vụ uỷ thác và đại lý khác 99 Tài sản và chứng từ khác 991 Kim loại quý, đá quý giữ hộ 992 Tài sản khác giữ hộ 993 Tài sản thuê ngoài 994 Tài sản thế chấp ngân hàng, cầm đồ của người mua 995 Tài sản gán, xiết nợ chờ giải quyết và xử lý 996 Các sách vở có giá của người mua đưa cầm đồ 997 Tài sản nhận của NHTM hoặc nhận từ việc mua lại nợ 999 Các chứng từ có giá trị khác đang dữ gìn và bảo vệ

 

         

Source: https://vh2.com.vn
Category : Ngân Hàng