Networks Business Online Việt Nam & International VH2

GIÁ CÁC LOẠI ĐẶC SẢN ĐÀ LẠT – Đặc Sản Làm Quà

Đăng ngày 05 December, 2022 bởi admin
STT MẶT HÀNG ĐƠN VỊ GIÁ BÁN LẺ GIÁ BÁN SỈ I. GIÁ ĐẶC SẢN NGON ĐÀ LẠT 1 Dâu sữa gói 200gr 15,000 10,000 2 Nha đam gói 200gr 15,000 10,000 3 Kẹo dâu tây gói 200gr 15,000 10,000 4 Kẹo dâu tằm gói 200gr 15,000 10,000 5 Me cay gói 200gr 15,000 10,000 6 Chanh cam thảo gói 200gr 25,000 15,000 7 Me tắc gói 200gr 25,000 18,000 8 Khoai sấy gừng gói 200gr 30,000 18,000 9 Khoai lang dẻo gói 250gr 40,000 28,000 10 Nước cốt Dâu tằm không đường 1000ml 45,000 20,000 11 Nước cốt dâu tằm chai nhỏ 500ml 22,000 15,000 12 Nước cốt Dâu tây không đường 1000ml 45,000 20,000 13 Nước cốt dâu tây chai nhỏ 500ml 22,000 15,000 14 Nước cốt Mác mác không đường 1000ml 45,000 20,000 15 Nước cốt chanh dây chai nhỏ 500ml 22,000 15,000 16 Mứt dâu tây hũ lớn 800gr 39,000 33,000 17 Mứt dâu tây hũ nhỏ 400gr 20,000 17,000 18 Mứt dâu tằm hũ lớn 800gr 39,000 33,000 19 Mứt dâu tằm hũ nhỏ 400gr 20,000 17,000 20 Khoai lang vàng, tím sấy giòn Kg 95,000 60,000 21 Khoai tây sấy giòn Kg 75,000 35,000 22 Mít sấy giòn Kg 180,000 150,000 23 Thập cẩm sấy B (túi bạc 0,5kg) Kg 105,000 80,000 24 Thập cẩm sấy A (túi bạc 1kg) Kg 125,000 90,000 25 Chuối sấy lát tròn trắng Kg 85,000 70,000 26 Củ sắn (củ mì) Kg 70,000 55,000 27 Hồng giòn khô chẻ Kg 200,000 150,000 28 Đậu hà lan mù tạt Kg 150,000 125,000 29 Khoai môn sấy Kg 180,000 160,000 30 Hạt điều rang muối Kg 250,000 220,000 31 Hạt dẻ cười trắng Kg 350,000 320,000 32 Cà rốt sấy Kg 160,000 125,000 33 Mướp đắng (khổ qua) sấy Kg 160,000 125,000 34 Mứt gừng, mứt dừa… Kg Liên hệ 35 Trà bắc Kg 300,000 250,000 36 Trà Olong Kg 650,000 600,000 37 Trà Atiso túi lọc Bịch 80,000 70,000 38 Rượu vang Đà Lạt Chai Liên hệ II. GIÁ RAU CỦ QUẢ TƯƠI ĐÀ LẠT 39 Lơ xanh Kg 25,000 20,000 40 Lơ trắng Kg 20,000 15,000 41 Sú tím Kg 25,000 20,000 42 Sú trắng Kg 20,000 15,000 43 Đậu hà lan Kg 50,000 45,000 44 Đậu leo Kg 20,000 15,000 45 Củ dền Kg 25,000 15,000 46 Atiso bông tươi Kg 95,000 75,000 47 Khoai lang mật, bột Kg 30,000 20,000 48 Atiso bông khô Kg 300,000 240,000 49 Cải thảo Kg 20,000 15,000 50 Qủa su su Kg 15,000 10,000 51 Cà chua Kg 25,000 17,000 52 Hành tây Kg 15,000 7,000 53 Ớt Đà Lạt Kg 30,000 26,000 54 Cà rốt Kg 25,000 18,000 55 Khoai tây Kg 30,000 22,000 56 Quả bơ Kg 45,000 Liên hệ 57 Dâu tây Kg 105,000 75,000 58 Dâu tằm Kg 60,000 40,000 59 Hồng giòn Kg 25,000 12,000 III. GIÁ HOA TƯƠI ĐÀ LẠT 60 Hoa đồng tiền Bông 2,500 1,100 61 Hoa cẩm chướng Bó 40,000 28,000 62 Hoa cúc vàng nhỏ Bó 10,500 7,000 63 Hoa hồng vàng Bông 2,500 1,000 64 Hoa hồng trắng Bông 2,500 1,000 65 Hoa hồng nhung Bông 3,000 1,200 66 Hoa ly ly Bó 120,000 100,000 67 Hoa cát tường Bó 18,000 10,000 68 Hoa Lan Hồ điệp 1 cành 7-8 tai Chậu 150,000 120,000 69 Hoa Lan Hồ điệp 2 cành 7-8 tai Chậu 190,000 160,000 70 Hoa Lan Hồ điệp 1 cành 5-6 tai Chậu 140,000 100,000 71 Hoa Lan Hồ điệp 2 cành 5-6 tai Chậu 180,000 140,000 72 Hoa Địa lan Tết Chậu Liên hệ

Source: https://vh2.com.vn
Category : Ẩm Thực