Có thể nói rằng sau khi các trang mạng xã hội có hoạt động livestream được rất nhiều người sử dung. Nó dường như đóng một vai trò đặc biệt...
ghi hình in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Bảo họ lấy băng ghi hình ở cửa hàng từ 2 tuần trước đi.
Tell them to pull the store’s footage from the last couple weeks .
OpenSubtitles2018.v3
Tôi cần phải truy cập toàn bộ các máy ghi hình cả thành phố.
I’m going to need direct access to your live feed citywide .
OpenSubtitles2018.v3
Em lẽ ra phải đi ghi hình rồi chứ?
You’re supposed to be broadcasting this .
OpenSubtitles2018.v3
Nó được ghi hình 10 phút trước.
It was recorded 10 minutes ago .
OpenSubtitles2018.v3
Chúng tôi đã xem lại cuộn băng ghi hình lần trước và đã phát hiện ra
We analyzed the park ‘ s CCTV and found his contact
opensubtitles2
Có lỗi khi ghi hình ảnh: %
There was an error saving the image : %
KDE40.1
Tôi nói rồi, Mr.Marshall, không điện thoại, máy ghi hình.
I told you, Mr. Marshall, no phones, no cameras .
OpenSubtitles2018.v3
Tháng 9/2008, Katharine tham gia concert của Chris Botti được PBS ghi hình ở Boston.
In September 2008, McPhee took part in Chris Botti’s concert, which was filmed by PBS in Boston.
WikiMatrix
Rick muốn mai con đến văn phòng ông ấy và ghi hình lại.
Okay, so Rick wants you to go to his office tomorrow and make the tape .
OpenSubtitles2018.v3
Đây là lần đầu tiên hiện tượng này được ghi hình lại.
This is the first time it has ever been recorded .
QED
Cảnh quay này được quay kín giữa Rihanna, Applebaum và trợ lý ghi hình.
The set was closed to Rihanna, Applebaum and a camera assistant .
WikiMatrix
Ừ, tôi ghi hình từ chỗ này.
Uh, I’m rolling here .
OpenSubtitles2018.v3
Việc này dẫn đến cần thiết phải ghi hình một số cảnh ở Madrid.
Xem thêm: camera tiếng Trung là gì?
This necessitated some pick-up shots being filmed in Madrid.
WikiMatrix
Kênh 52 đã lấy được băng ghi hình của sự việc…
Channel 52 has acquired surveillance footage of the incident …
OpenSubtitles2018.v3
Và điều đầu tiên tôi làm là bắt đầu ghi hình khi chúng đến Maldives.
And the first thing I did was started recording when they turned up in the Maldives .
QED
Tháng 4 năm 1967, Sedgwick bắt đầu ghi hình bộ phim Ciao!
In March 1967, Sedgwick began shooting Ciao !
WikiMatrix
Đó là cảnh ghi hình từ máy quay của chúng ta!
This footage is from our own vid packs !
OpenSubtitles2018.v3
Giai đoạn ghi hình chính diễn ra trong khoảng 50 ngày từ 14 tháng 12 năm 1998, đến tháng 2 năm 1999.
Principal photography lasted about 50 days from December 14, 1998, to February 1999 .
WikiMatrix
Tamara, cô đã ghi hình lại chưa?
Tamara, are you recording ?
QED
Ông hoàn thành bộ phim này vào tháng 10, sau đó quay lại để ghi hình cảnh nhảy ballet.
Upon completion of that film in late October, he returned to film the ballet sequence.
WikiMatrix
và do đó đặt lên một kế họach ghi hình cuộc bầu cử
And so a plan came up to video the vote .
ted2019
Nó là lịch trình ghi hình cho phim hay show truyền hình.
it’s a shooting schedule for a film or television show.
OpenSubtitles2018.v3
Thằng Marshall đã ghi hình lại mọi thứ.
Mr. Marshall brought in a recording device .
OpenSubtitles2018.v3
Năm 2007, cả hai ghi hình cho bộ phim A Modern Twin Story: The Prince and the Pauper.
In 2007, the two filmed A Modern Twain Story: The Prince and the Pauper.
WikiMatrix
Source: https://vh2.com.vn
Category : Nghe Nhìn