Có thể nói rằng sau khi các trang mạng xã hội có hoạt động livestream được rất nhiều người sử dung. Nó dường như đóng một vai trò đặc biệt...
ghi âm trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh
Đoạn này không ghi âm
Then this is off the record.
OpenSubtitles2018.v3
Tiếng ghi âm:
Recorded Voice:
QED
Đúng, à không, không tôi chỉ ghi âm vào điện thoại thôi.
Yeah … no … no, I was talking into my phone here .
OpenSubtitles2018.v3
Một “bản gốc Broadway diễn viên” ghi âm được sản xuất.
An “original Broadway cast” recording was produced.
WikiMatrix
hay tiếng một con gà gáy được ghi âm?
Or the recorded crowing of a rooster?
ted2019
Tôi muốn bật máy ghi âm, nếu anh không phiền.
I’d like to record this conversation, if that’s okay.
OpenSubtitles2018.v3
Nó được ghi âm tại Sigma Sound Studios.
“Into the Groove” was recorded at Sigma Sound Studios.
WikiMatrix
Sau khi ghi âm phần nhạc, Chaplin phát hành Modern Times vào tháng 2 năm 1936.
After recording the music, Chaplin released Modern Times in February 1936.
WikiMatrix
Anh ta ghi âm anh?
He taped me?
OpenSubtitles2018.v3
Ghi âm bài hát của Valli “Can’t Take My Eyes on You” (1967) đã xếp thứ nhì năm 1967.
Valli’s recording of the song “Can’t Take My Eyes Off You” reached number two in 1967.
WikiMatrix
Bạn phải xem máy đo của máy băng ghi âm để biết liệu có ai đang hát không.
You’d have to watch the meters on the tape machine to see if anyone was singing.
WikiMatrix
Tôi đang làm việc trên đoạn ghi âm.
I’m working on the audio .
OpenSubtitles2018.v3
Sách ghi âm tiếp tục với đĩa số 8
The audio book continues on disc eight .
OpenSubtitles2018.v3
Nó sẽ không dễ dàng để sử dụng ghi âm giọng của Stowe?
Wouldn’t it be easier to just use a recording of Stowe’s voice?
OpenSubtitles2018.v3
Sau đó nó được xác nhận là họ đang ghi âm phiên bản remix cho bài hát.
Furthermore, he said they would be shooting a video for the remix .
WikiMatrix
Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. ^ “American single certifications – Ariana Grande – The Way” (bằng tiếng Anh).
” American single certifications – Ariana Grande – The Way ” .
WikiMatrix
Cartier tuyên bố bà đã viết, giữ bản quyền và ghi âm bài hát này năm 1985.
Cartier claimed she had written, copyrighted and recorded the song in 1985.
WikiMatrix
Chỉ có một cuốn băng ghi âm.
This is all… a tape–recording.
OpenSubtitles2018.v3
Hiệu suất của máy ghi âm spaecraft bắt đầu giảm sau 2 tháng trong quỹ đạo.
The spacecraft tape recorder performance began to deteriorate after 2 months in orbit.
WikiMatrix
À, anh ấy đã ghi âm lại khá nhiều lời nhắn cho tôi trước khi anh ấy chết.
Oh, he recorded lots of little messages for me before he died.
OpenSubtitles2018.v3
Tuy nhiên, Dylan và ban nhạc khăng khăng ghi âm thêm 11 lần nữa.
Despite this, Dylan and the band recorded the song 11 more times.
WikiMatrix
Có một hợp đồng ghi âm với G- Man Graves
Only a record deal with G- Man Graves
opensubtitles2
Recorder – Trình ghi âm thanh và/hoặc quay màn hình.
Recorder – A screen and/or sound recorder.
WikiMatrix
Cháu đã ghi âm lại cuộc nói chuyện à.
Nice work recording that conversation, partner.
OpenSubtitles2018.v3
Đây là một bản ghi âm căn hộ của tôi tại Brooklyn.
Xem thêm: camera tiếng Trung là gì?
Here’s a recording of my apartment in Brooklyn.
ted2019
Source: https://vh2.com.vn
Category : Nghe Nhìn