Networks Business Online Việt Nam & International VH2

DT4282- Đồng hồ vạn năng số

Đăng ngày 12 August, 2022 bởi admin

Thông số cơ bản

DT4281

DT4282

Điện áp DC

60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo, độ đúng chuẩn cơ bản : ± 0.025 % rdg. ± 2 dgt .

Điện áp AC
45 tới 65 Hz

60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo, dải tần số : 20 Hz – 100 kHz độ đúng chuẩn cơ bản : ± 0.3 % rdg. ± 25 dgt. ( True RMS, crest factor 3 )

Thang đo DC + AC
45 tới 65 Hz

6.0000 V tới 1000.0 V, 4 dải đo, dải tần số : 20 Hz – 100 kHz độ đúng chuẩn cơ bản : ± 0.4 % rdg. ± 30 dgt. ( True RMS, crest factor 3 )

Thang đo điện trở

60.000 Ω tới 600.0 MΩ, 8 dải đo, ( độ dẫn : 600.00 nS, chỉ với DT4282 ) Độ đúng chuẩn cơ bản : ± 0.03 % rdg. ± 2 dgt .

Thang đo dòng DC

600.00 μA tới 600.00 mA, 4 dải đo 600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải đo Độ đúng chuẩn cơ bản : ± 0.05 % rdg. ± 5 dgt .

Thang đo dòng AC
45 tới 65 Hz

600.00 μA tới 600.00 mA, 4 dải 600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải Độ đúng mực cơ bản : ± 0.6 % rdg. ± 5 dgt. ( True RMS, crest factor 3 ) Dải tần số : 20 Hz – 20 kHz ( trong dải từ 600 μA tới 600 mA )

Thang đo dòng AC

(sử dụng kìm kẹp dòng)
45 tới 1k Hz

10.00 A tới 1000 A, 7 dải đo

Không hỗ trợ

Độ chính xác cơ bản: ±0.6 % rdg. ±2 dgt.
(True RMS, crest factor 3)

Không tương hỗ

Đỉnh

DC V : độ rộng tín hiệu 4 msec hoặc hơn ( chính sách đo đơn ), 1 msec hoặc hơn thế ( chính sách đo tái diễn ) AC V, DC / AC A : độ rộng tín hiệu 1 msec hoặc hơn ( chính sách đo đơn ), 250 μsec hoặc hơn thế ( chính sách đo tái diễn )

C (Thang đo điện dung)

1.000 nF tới 100.0 mF, 9 dải đo, độ đúng mực cơ bản : ± 1.0 % rdg. ± 5 dgt .

Thang kiểm tra Diode

Điện áp đo : 4.5 V hoặc nhỏ hơn, dòng đo 1.2 mA hoặc nhỏ hơn ,

Thang kiểm tra tần số

AC V, DC+AC V, AC A: với độ rộng xung 1 μs hoặc hơn thế (tỷ lệ xung 50 %)
99.999 Hz (0.5 Hz hoặc hơn thế) tới 500.00 kHz, 5 dải, ±0.02 % rdg. ±3 dgt.

Thang chuyển đổi dB

Chuẩn cài đặt trở kháng (dBm), 4 Ω tới 1200 Ω, 20 trạng thái
hiển thị chuyển đổi giá trị dB của điện áp AC (dBV)

Thang đo nhiệt độ

-40.0 °C tới 800.0 °C (-40.0 °F tới 1472.0 °F) (sử dụng với đầu đo tùy chọn DT4910)
độ chính xác: ±0.3 % rdg. ±3 °C

Chức năng khác

Chức năng lọc ( vô hiệu nhiễu hài, sử dụng trong dải đo 600 VAC, 1000 VAC ), hiển thị những giá trị Max, Min, Hold, v.v

Hiển thị

Hiển thị màn hình hiển thị chín và phụ : 5 – số, max. 60000 digits

Tốc độ làm tươi màn hình

5 lần / s ( kiểm tra điện dung : 0.05 tới 2 lần / giây, nhiệt độ : 1 lần / giây )

Nguồn cấp

Pin LR6 ( AA ) x4

Kích thước & trọng lượng

93 mmW × 197 mm H × 53 mm D, 650 g

Supplied accessories

TEST LEAD L9207-10 × 1, sách hướng dẫn × 1, Pin LR6 × 4

Source: https://vh2.com.vn
Category : Điện Tử