7 THÓI QUEN CỦA BẠN TRẺ THÀNH ĐẠT Tác giả : Sean CoveyChịu trách nhiệm xuất bản: Giám đốc - Tổng Biên tập :ĐINH THỊ THANH THỦY Bạn đang đọc:...
doanh nhân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
1947) Peter Sutherland, doanh nhân và chính trị gia người Ireland (s.
1920) Peter Sutherland, Irish businessman and politician (b.
WikiMatrix
Năm 1962, khi 17 tuổi, cô kết hôn với doanh nhân Mario Sarabayrouse.
In 1962, aged 17, she married businessman Mario Sarabayrouse.
WikiMatrix
Người doanh nhân nói với cô hầu bàn…
So the mortician says to the waitress…
OpenSubtitles2018. v3
Một doanh nhân ở New Zealand bị kẻ trộm mở cửa xe lấy mất cái cặp.
A businessman in New Zealand had his car broken into and his briefcase stolen.
jw2019
2001) 1927 – Doak Walker, cầu thủ bóng đá và doanh nhân người Mỹ (m.
2008) 1927 – Doak Walker, American football player and businessman (d.
WikiMatrix
David Phiri, 74, doanh nhân Zambia.
David Phiri, 74, Zambian businessman, Governor of the Bank of Zambia.
WikiMatrix
” Các Quý Ông Cali, ” vẻ bề ngoài là doanh nhân chân chính.
For the ” Gentlemen of Cali, ” it was about appearing like legitimate businessmen.
OpenSubtitles2018. v3
Donald Krim, 65, doanh nhân Mỹ, chủ tịch Kino International, ung thư.
(Czech) Donald Krim, 65, American businessman, president of Kino International, cancer.
WikiMatrix
Anh phải là doanh nhân giỏi.
You have to be a good businessman.
OpenSubtitles2018. v3
(Tiếng cười) Vài bạn ở đây có thể là doanh nhân, vv, hay gì đi nữa.
(Laughter) And some of you guys are entrepreneurs, etc., whatever.
ted2019
Houlding là một doanh nhân của thành phố Liverpool.
Houlding was a self-made businessman in the city of Liverpool.
WikiMatrix
Năm 2007, ông thu hồi tước “Datuk” của một doanh nhân bị buộc tội gian lận tài chính.
In 2007, he revoked the Datuk title of a businessman who pleaded guilty for financial fraud.
WikiMatrix
Jerry Plotkin — Doanh nhân Mỹ được thả vào tháng 1 năm 1981.
Jerry Plotkin—American Businessman released January 1981.
WikiMatrix
Năm 1982, ACC được mua lại bởi doanh nhân người Úc, Robert Holmes à Court, với giá 60 triệu £.
In 1982, ACC was acquired in a takeover by Australian business magnate Robert Holmes à Court for £60 million.
WikiMatrix
Richard D., một doanh nhân ở Los Angeles, bị thua lỗ nghiêm trọng.
Richard D., a Los Angeles businessman, suffered major financial losses.
Literature
Để dạy môn đại cương cho các doanh nhân tương lai mặc dù chúng nó không quan tâm.
To teach survey courses to business majors who don’t give a damn.
OpenSubtitles2018. v3
1876) 1846 – Wilhelm Maybach, doanh nhân người Đức, thành lập Maybach (m.
1896) 1846 – Wilhelm Maybach, German engineer and businessman, founded Maybach (d.
WikiMatrix
Don H. Barden, 67, doanh nhân Mỹ, ung thư phổi.
Don H. Barden, 67, American businessman, lung cancer.
WikiMatrix
Ông ấy là doanh nhân!
He’s a businessman!
OpenSubtitles2018. v3
Neil Bush hiện đang là một doanh nhân có trụ sở tại Texas.
Neil Bush is currently a businessman based in Texas.
WikiMatrix
Tôi dám chắc một doanh nhân ở vào địa vị của anh sẽ hiểu cho.
I’m sure a businessman of your stature will understand.
OpenSubtitles2018. v3
Ken Watanabe vai Saito, doanh nhân người Nhật thuê Cobb thực hiện nhiệm vụ này.
Ken Watanabe as Mr. Saito, a Japanese businessman who employs Cobb for the team’s mission.
WikiMatrix
Hoạch định là nụ hôn thần chết đối với doanh nhân.
Planning is the kiss of death of entrepreneurship .
QED
Martha Namundjebo-Tilahun là một nữ doanh nhân và là một nhà chính trị gia người Namibia.
Martha Namundjebo-Tilahun is a Namibian businesswoman and politician.
WikiMatrix
Dior lúc đó được hỗ trợ tài chính bởi doanh nhân Marcel Boussac..
Dior was financially backed by wealthy businessman Marcel Boussac.
Xem thêm: Chúc mừng Ngày Doanh nhân Việt Nam 13/10
WikiMatrix
Source: https://vh2.com.vn
Category: Doanh Nhân