STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành đào tạo
|
Tổ hợp môn
|
Điểm chuẩn
|
1
|
7140231D
|
Sư phạm tiếng Anh ( hệ Đại trà )
|
D01, D96
|
23,04
|
2
|
7210403D
|
Thiết kế đồ họa ( hệ Đại trà )
|
V01, V02, V07, V08
|
21,0
|
3
|
7210404D
|
Thiết kế thời trang ( hệ Đại trà )
|
V01, V02
|
18,44
|
4
|
7220201D
|
Ngôn ngữ Anh ( hệ Đại trà )
|
D01, D96
|
22,3
|
5
|
7340120D
|
Kinh doanh Quốc tế ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,6
|
6
|
7340122D
|
Thương mại điện tử ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
22,4
|
7
|
7340301C
|
Kế toán ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
19,0
|
8
|
7340301D
|
Kế toán ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,1
|
9
|
7480108A
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
20,35
|
10
|
7480108C
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,2
|
11
|
7480108D
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
22,9
|
12
|
7480201A
|
Công nghệ tin tức ( hệ chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,8
|
13
|
7480201C
|
Công nghệ tin tức ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
22,3
|
14
|
7480201D
|
Công nghệ tin tức ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
23,9
|
15
|
7480203D
|
Kỹ thuật tài liệu ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
22,2
|
16
|
7510102A
|
Công nghệ kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng ( hệ chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
17,8
|
17
|
7510102C
|
Công nghệ kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
18,6
|
18
|
7510102D
|
Công nghệ kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,3
|
19
|
7510106D
|
Hệ thống kỹ thuật khu công trình kiến thiết xây dựng ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
19,2
|
20
|
7510201A
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí ( hệ chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
20,5
|
21
|
7510201C
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,4
|
22
|
7510201D
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
22,9
|
23
|
7510202A
|
Công nghệ chế tạo máy ( hệ chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
19,5
|
24
|
7510202C
|
Công nghệ chế tạo máy ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
20,7
|
25
|
7510202D
|
Công nghệ chế tạo máy ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,9
|
26
|
7510203A
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ( hệ chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,0
|
27
|
7510203C
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,7
|
28
|
7510203D
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
23,1
|
29
|
7510205A
|
Công nghệ kỹ thuật xe hơi ( hệ chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,8
|
30
|
7510205C
|
Công nghệ kỹ thuật xe hơi ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
22,7
|
31
|
7510205D
|
Công nghệ kỹ thuật xe hơi ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
23,7
|
32
|
7510206A
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt ( hệ chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
18,05
|
33
|
7510206C
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
19,7
|
34
|
7510206D
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,5
|
35
|
7510208D
|
Năng lượng tái tạo ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,0
|
36
|
7510209D
|
Robot và trí tuệ tự tạo ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
25,2
|
37
|
7510301A
|
Công nghệ Kỹ thuật điện – Điện tử ( hệ chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
19,3
|
38
|
7510301C
|
Công nghệ Kỹ thuật điện – Điện tử ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,0
|
39
|
7510301D
|
Công nghệ Kỹ thuật điện – Điện tử ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
22,8
|
40
|
7510302A
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông ( hệ chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
18,4
|
41
|
7510302C
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
19,5
|
42
|
7510302D
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,7
|
43
|
7510303A
|
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa ( hệ chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,5
|
44
|
7510303C
|
Công nghệ Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
22,2
|
45
|
7510303D
|
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
23,5
|
46
|
7510401D
|
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học ( hệ Đại trà )
|
A00, B00, D07, D90
|
22,4
|
47
|
7510402D
|
Công nghệ vật tư ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D07, D90
|
18,55
|
48
|
7510406C
|
Công nghệ Kỹ thuật môi trường tự nhiên ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, B00, D07, D90
|
17,0
|
49
|
7510406D
|
Công nghệ Kỹ thuật môi trường tự nhiên ( hệ Đại trà )
|
A00, B00, D07, D90
|
19,0
|
50
|
7510601A
|
Quản lý công nghiệp ( hệ chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
18,5
|
51
|
7510601C
|
Quản lý công nghiệp ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
20,2
|
52
|
7510601D
|
Quản lý công nghiệp ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
22,2
|
53
|
7510605D
|
Logistics và quản trị chuỗi đáp ứng ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
23,3
|
54
|
7510801C
|
Công nghệ Kỹ thuật in ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
18,2
|
55
|
7510801D
|
Công nghệ Kỹ thuật in ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
20,3
|
56
|
7520117D
|
Kỹ thuật công nghiệp ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
19,8
|
57
|
7520212D
|
Kỹ thuật Y sinh ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
20,75
|
58
|
7540101A
|
Công nghệ thực phẩm ( hệ chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, B00, D07, D90
|
18,45
|
59
|
7540101C
|
Công nghệ thực phẩm ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, B00, D07, D90
|
20,0
|
60
|
7540101D
|
Công nghệ thực phẩm ( hệ Đại trà )
|
A00, B00, D07, D90
|
22,2
|
61
|
7540203D
|
Công nghệ vật tư dệt may ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
18,0
|
62
|
7540204C
|
Công nghệ may ( hệ chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
18,2
|
63
|
7540204D
|
Công nghệ may ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
21,1
|
64
|
7549002D
|
Kỹ nghệ gỗ và nội thất bên trong ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
18,5
|
65
|
7580101D
|
Kiến trúc ( hệ Đại trà )
|
V03, V04, V05, V06
|
20,33
|
66
|
7580205D
|
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình giao thông vận tải ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
18,4
|
67
|
7580302D
|
Quản lý thiết kế xây dựng ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
20,3
|
68
|
7810202D
|
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ siêu thị nhà hàng ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D07
|
21,4
|
69
|
7810502D
|
Kỹ thuật nữ công ( hệ Đại trà )
|
A00, B00, D01, D07
|
18,0
|