Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM SPK năm 2018 – Thư viện Đề

Đăng ngày 09 July, 2022 bởi admin

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1 7140231D Sư phạm Tiếng Anh ( hệ Đại trả ) D01 ; D96 20.93 2 7210403D Thiết kế dồ họa ( hệ Đại trà ) V01 ; V02 ; V07 ; V08 20.4 3 7210404D Thiết kế thời trang ( hệ Đại trà ) V01 ; V02 18.6 4 7220201D Ngôn ngữ Anh ( hệ Đại trà ) D01 ; D96 20.5 5 7340122D Thương mại điện tử ( hệ Đại trà ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 20.4 6 7340301C Kế toán ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 17.7 7 7340301D Kế toán ( hệ Đại trà ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 19.3 8 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tinh ( hệ ( ‘ hất lượng cao ticng Anh ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 18.1 9 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tinh ( hệ Chất lượng cao ticng Việt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 18.9 10 7480108D Công nghệ kỳ thuật máy tinh ( hệ Đại trà ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 20.6 11 7480201A Công nghệ Thông Tin ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 20 12 7480201C Công nghệ Thông Tin ( hệ Chấl lượng cao tiếng Việt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 20.2 13 7480201D Công nghệ Thông Tin ( hệ đại trà phổ thông ) A00 ; A01 ; D01ế D90 21.8 14 7480203D Kỹ thuật tài liệu A00 ; A0 1 ; D01 ; D90 19.1 15 7510102A Cóng nghệ kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng ( hệ Chất lượng cao ticng Anh ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 16.9 16 7510102C Công nghệ kỳ thuậl khu công trình kiến thiết xây dựng ( hý Chất lưựng cao ticng Việt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 17.4 17 7510102D Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh kiến thiết xây dựng ( hệ Dại trà ) A00 ; A01, D01 ; D90 19.4 18 7510201A Công nghệ kỳ thuật cơ khi ( hệ Chát lượng cao tiếng Anh ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 18.7 19 7510201C Công nghệ kỷ thuật cơ khi ( hệ Chất lượng cao ticng Việt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 19.5 20 7510201D Công nghv * kỳ thuvìt cơ khí ( hv * Đựi trà ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 21.1 21 7510202A Công nghệ chc tạo máy ( hệ Chắt lượng cao tiếng Anh ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 18.2 22 7510202C Công nghộ chò tạt ) miy ( hộ Chât lưựng cao ticng Việt ) A00 ; A01, D01 ; D90 19 23 7510202D Công nghệ chê tạo máy ( hệ Dại trả ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 20.05 24 7510203A Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ ( hộ Chất lượng cao ticng Anh ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 19.4 25 7510203C Công nghệ kỳ thuật cơ điC * n lừ ( hệ Chất lưựng cao ticng Việt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 19.9 26 7510203D Cống nghệ kỳ thu ¿ ! cơ điộn từ ( hí * Dụi ( rà ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 21.4 27 7510205A Công nghệ kỳ thuật ỏ tô ( hệ Chat lượng cao ticng Anh ) A00, A01, D01 ; D90 20.2 28 7510205C Công nghệ kỳ thuật ô tò ( hệ Chất lượng cao tiêng Việt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 20.8 29 7510205D Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ ( Ik Dại trà ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 21.6 30 7510206A Công nghệ kỳ thuật nhiệt ( hộ Chắt lượng cao ticng Anh ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 17.6 31 7510206C Công nghệ kỳ thuật nhiệt ( hệ Chất lượng cao tiêng Việt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 18.3 32 7510206D

Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả)

A00 ; A01 ; D01 ; D90 19.4 33 7510208D Năng lưựng tái tạo ( hộ Dại ( rà ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 18.85 34 7510301A Công Nghý kỹ thuật điộn – điộn tư ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 18.9 35 7510301C Cõng Nghç kỳ thuật diçn – điện tư ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 19.4 36 7510301D Công Nghệ kỳ thu ¿ t điện – điện tư ( hệ Đại trà ) A00 ; A01, D01 ; D90 20.65 37 7510302A Công nghệ kỷ thuật Diện từ – Viễn thông ( hệ Chất lưựng cao tiếng Anh ) A00, A01, D01, D90 17.65 38 7510302C Công nghộ kỹ thuật Điộn tứ – Viền thòng ( hộ Chất lưựng cao ticng Việt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 17.9 39 7510302D Công nghç kỹ thuật Diện tứ – Vico thòng ( hç Dại trả ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 19.65 40 7510303A Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả ( hệ Chat lượng cao ticng Anh ) A00, A01 ; D01 ; D90 19.9 41 7510303C Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hóa hoả ( hệ ( ’ hất lượng cao ticng Việt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 20.4 42 7510303D Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hóa hoả ( hộ Đại trà ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 21.25 43 7510401D Công nghç Kỳ thuật Hóa học ( hç Dại trà ) A00 ; B00 ; D07 ; D90 21 44 7510402D Công nghộ vật tư ( hvẳ Đựi trà ) A00 ; A01 ; D07 ; D90 17.8 45 7510406C Công nghệ kỳ thuật môi trưừng ( hệ Chat lirựng cao tiếng Việi ) A00, B ( K ) ; D07 ; D9 ( ) 16 46 7510406D Công nghệ kỳ thuật mỏi trường ( hệ Đại trà ) A00 ; B00 ; D07 ; D90 18.35 47 7510601C Quan lý Còng nghiệp ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 18.95 48 7510601D Quản lý Công nghiệp ( hệ Đại trà ) A00 ; A01 ; D01 ; DW 20.4 49 7510605D Logistics và quán lý chuồi đáp ứng ( hv Dự ! trà ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 21.5 50 7510801 c Công nghệ kỹ thuựt m ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 17 51 7510801D Công nghệ kỳ thuật in ( hộ Đụi trà ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 18.6 52 7520117D KỲ thuật Còng nghiệp ( hệ Đại trà ) A00, A01 ; D01 ; D90 19.1 53 7520212D Kỹ thuật Y sinh ( Điện tư V sinh ) ( hệ Đại trà ) A00, A01 ; D01 ; D90 19 54 7540101A Công nghệ Thực phẩm ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh ) A00 ; B00 ; D07 ; D90 18.45 55 7540101C Công nghệ Thực phàm ( hệ Chất lượng cao ticng Việt ) A00 ; B00 ; D07 ; D90 19.2 56 7540101D Công nghệ Thực phàm ( hệ Đại trà ) A00, B00 ; D07 ; D90 20.85 57 7540205C Công nghệ may ( hệ Chất lượng cao tiếngViệt ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 17.9 58 7540205D Công nghệ may ( hệ Đại trả ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 20.2 59 7549001D Công nghệ chc biến lảm sản ( Chế biến gỗ ) ( hệ Đại trà ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 17 60 7580101D Kiên trúc ( hệ Đại trà ) V03 ; V04 ; V05 ; V06 18.6 61 7580205D Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông vận tải ( hệ Đại trà ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 16.35 62 7580302D Quản lý kiến thiết xây dựng ( hệ Đại trà ) A00 ; A01 ; D01 ; D90 17.7 63 7810202D Quan trị nhà hàng quán ăn vả dịch vụ ẩm thực ăn uống ( hệ Đại trả ) A00 ; A01 ; D01 ; D07 19.2 64

7810502D

Kỷ thuật nử công ( hộ Đại trà ) A00 ; B00 ; D01 ; D07 16.7

Source: https://vh2.com.vn
Category: Kỹ Thuật