STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn
|
Điểm chuẩn
|
Ghi chú
|
1 |
7140231D |
Sư phạm Tiếng Anh ( hệ Đại trả ) |
D01 ; D96 |
20.93 |
|
2 |
7210403D |
Thiết kế dồ họa ( hệ Đại trà ) |
V01 ; V02 ; V07 ; V08 |
20.4 |
|
3 |
7210404D |
Thiết kế thời trang ( hệ Đại trà ) |
V01 ; V02 |
18.6 |
|
4 |
7220201D |
Ngôn ngữ Anh ( hệ Đại trà ) |
D01 ; D96 |
20.5 |
|
5 |
7340122D |
Thương mại điện tử ( hệ Đại trà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
20.4 |
|
6 |
7340301C |
Kế toán ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
17.7 |
|
7 |
7340301D |
Kế toán ( hệ Đại trà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
19.3 |
|
8 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh ( hệ ( ‘ hất lượng cao ticng Anh ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
18.1 |
|
9 |
7480108C |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh ( hệ Chất lượng cao ticng Việt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
18.9 |
|
10 |
7480108D |
Công nghệ kỳ thuật máy tinh ( hệ Đại trà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
20.6 |
|
11 |
7480201A |
Công nghệ Thông Tin ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
20 |
|
12 |
7480201C |
Công nghệ Thông Tin ( hệ Chấl lượng cao tiếng Việt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
20.2 |
|
13 |
7480201D |
Công nghệ Thông Tin ( hệ đại trà phổ thông ) |
A00 ; A01 ; D01ế D90 |
21.8 |
|
14 |
7480203D |
Kỹ thuật tài liệu |
A00 ; A0 1 ; D01 ; D90 |
19.1 |
|
15 |
7510102A |
Cóng nghệ kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng ( hệ Chất lượng cao ticng Anh ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
16.9 |
|
16 |
7510102C |
Công nghệ kỳ thuậl khu công trình kiến thiết xây dựng ( hý Chất lưựng cao ticng Việt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
17.4 |
|
17 |
7510102D |
Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh kiến thiết xây dựng ( hệ Dại trà ) |
A00 ; A01, D01 ; D90 |
19.4 |
|
18 |
7510201A |
Công nghệ kỳ thuật cơ khi ( hệ Chát lượng cao tiếng Anh ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
18.7 |
|
19 |
7510201C |
Công nghệ kỷ thuật cơ khi ( hệ Chất lượng cao ticng Việt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
19.5 |
|
20 |
7510201D |
Công nghv * kỳ thuvìt cơ khí ( hv * Đựi trà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
21.1 |
|
21 |
7510202A |
Công nghệ chc tạo máy ( hệ Chắt lượng cao tiếng Anh ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
18.2 |
|
22 |
7510202C |
Công nghộ chò tạt ) miy ( hộ Chât lưựng cao ticng Việt ) |
A00 ; A01, D01 ; D90 |
19 |
|
23 |
7510202D |
Công nghệ chê tạo máy ( hệ Dại trả ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
20.05 |
|
24 |
7510203A |
Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ ( hộ Chất lượng cao ticng Anh ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
19.4 |
|
25 |
7510203C |
Công nghệ kỳ thuật cơ điC * n lừ ( hệ Chất lưựng cao ticng Việt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
19.9 |
|
26 |
7510203D |
Cống nghệ kỳ thu ¿ ! cơ điộn từ ( hí * Dụi ( rà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
21.4 |
|
27 |
7510205A |
Công nghệ kỳ thuật ỏ tô ( hệ Chat lượng cao ticng Anh ) |
A00, A01, D01 ; D90 |
20.2 |
|
28 |
7510205C |
Công nghệ kỳ thuật ô tò ( hệ Chất lượng cao tiêng Việt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
20.8 |
|
29 |
7510205D |
Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ ( Ik Dại trà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
21.6 |
|
30 |
7510206A |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt ( hộ Chắt lượng cao ticng Anh ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
17.6 |
|
31 |
7510206C |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt ( hệ Chất lượng cao tiêng Việt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
18.3 |
|
32 |
7510206D |
Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả)
|
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
19.4 |
|
33 |
7510208D |
Năng lưựng tái tạo ( hộ Dại ( rà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
18.85 |
|
34 |
7510301A |
Công Nghý kỹ thuật điộn – điộn tư ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
18.9 |
|
35 |
7510301C |
Cõng Nghç kỳ thuật diçn – điện tư ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
19.4 |
|
36 |
7510301D |
Công Nghệ kỳ thu ¿ t điện – điện tư ( hệ Đại trà ) |
A00 ; A01, D01 ; D90 |
20.65 |
|
37 |
7510302A |
Công nghệ kỷ thuật Diện từ – Viễn thông ( hệ Chất lưựng cao tiếng Anh ) |
A00, A01, D01, D90 |
17.65 |
|
38 |
7510302C |
Công nghộ kỹ thuật Điộn tứ – Viền thòng ( hộ Chất lưựng cao ticng Việt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
17.9 |
|
39 |
7510302D |
Công nghç kỹ thuật Diện tứ – Vico thòng ( hç Dại trả ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
19.65 |
|
40 |
7510303A |
Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả ( hệ Chat lượng cao ticng Anh ) |
A00, A01 ; D01 ; D90 |
19.9 |
|
41 |
7510303C |
Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hóa hoả ( hệ ( ’ hất lượng cao ticng Việt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
20.4 |
|
42 |
7510303D |
Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hóa hoả ( hộ Đại trà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
21.25 |
|
43 |
7510401D |
Công nghç Kỳ thuật Hóa học ( hç Dại trà ) |
A00 ; B00 ; D07 ; D90 |
21 |
|
44 |
7510402D |
Công nghộ vật tư ( hvẳ Đựi trà ) |
A00 ; A01 ; D07 ; D90 |
17.8 |
|
45 |
7510406C |
Công nghệ kỳ thuật môi trưừng ( hệ Chat lirựng cao tiếng Việi ) |
A00, B ( K ) ; D07 ; D9 ( ) |
16 |
|
46 |
7510406D |
Công nghệ kỳ thuật mỏi trường ( hệ Đại trà ) |
A00 ; B00 ; D07 ; D90 |
18.35 |
|
47 |
7510601C |
Quan lý Còng nghiệp ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
18.95 |
|
48 |
7510601D |
Quản lý Công nghiệp ( hệ Đại trà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; DW |
20.4 |
|
49 |
7510605D |
Logistics và quán lý chuồi đáp ứng ( hv Dự ! trà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
21.5 |
|
50 |
7510801 c |
Công nghệ kỹ thuựt m ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
17 |
|
51 |
7510801D |
Công nghệ kỳ thuật in ( hộ Đụi trà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
18.6 |
|
52 |
7520117D |
KỲ thuật Còng nghiệp ( hệ Đại trà ) |
A00, A01 ; D01 ; D90 |
19.1 |
|
53 |
7520212D |
Kỹ thuật Y sinh ( Điện tư V sinh ) ( hệ Đại trà ) |
A00, A01 ; D01 ; D90 |
19 |
|
54 |
7540101A |
Công nghệ Thực phẩm ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh ) |
A00 ; B00 ; D07 ; D90 |
18.45 |
|
55 |
7540101C |
Công nghệ Thực phàm ( hệ Chất lượng cao ticng Việt ) |
A00 ; B00 ; D07 ; D90 |
19.2 |
|
56 |
7540101D |
Công nghệ Thực phàm ( hệ Đại trà ) |
A00, B00 ; D07 ; D90 |
20.85 |
|
57 |
7540205C |
Công nghệ may ( hệ Chất lượng cao tiếngViệt ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
17.9 |
|
58 |
7540205D |
Công nghệ may ( hệ Đại trả ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
20.2 |
|
59 |
7549001D |
Công nghệ chc biến lảm sản ( Chế biến gỗ ) ( hệ Đại trà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
17 |
|
60 |
7580101D |
Kiên trúc ( hệ Đại trà ) |
V03 ; V04 ; V05 ; V06 |
18.6 |
|
61 |
7580205D |
Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông vận tải ( hệ Đại trà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
16.35 |
|
62 |
7580302D |
Quản lý kiến thiết xây dựng ( hệ Đại trà ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D90 |
17.7 |
|
63 |
7810202D |
Quan trị nhà hàng quán ăn vả dịch vụ ẩm thực ăn uống ( hệ Đại trả ) |
A00 ; A01 ; D01 ; D07 |
19.2 |
|
64 |
7810502D
|
Kỷ thuật nử công ( hộ Đại trà ) |
A00 ; B00 ; D01 ; D07 |
16.7 |
|