Lỗi H-28 tủ lạnh Sharp Các mẹo sửa chữa đơn giản Tại sao tủ lạnh Sharp lỗi H28? Nguyên nhân, dấu hiệu & hướng dẫn cách tự khắc phục lỗi...
dịch vụ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ xã hội cũng đáng quan ngại.
Inequity in access to social services is also worrisome.
worldbank.org
Giới thiệu về tính năng theo dõi song song cho Dịch vụ so sánh giá
About parallel tracking for Comparison Shopping Services
support.google
Dịch vụ đồng bộ hóa, chẳng hạn như sao lưu, yêu cầu có Tài khoản Google.
Syncing services, such as backup, require a Google Account.
support.google
Là 1 dịch vụ phòng tôi đã từng thấy 1 người đàn ông thức dậy với vòng xích chó.
I just came from a room where a man was lying in a bathtub full of mayonnaise wearing a dog collar.
OpenSubtitles2018. v3
Người dùng không có quyền xóa bỏ dịch vụ này
You are not authorized to remove this service
KDE40. 1
Ngày nay, dịch vụ này đi kèm với 15 gigabyte dung lượng miễn phí.
Today, the service comes with 15 gigabytes of storage.
WikiMatrix
Nền kinh tế dịch vụ thì tập trung vào cải thiện chất lượng.
With the service economy, it is about improving quality.
QED
Năm 1869 dịch vụ điện báo giữa Tokyo và Yokohama được thiết lập.
In 1869 a telegraph service between Tokyo and Yokohama was inaugurated.
jw2019
Đâu có ai nói mấy dịch vụ này là miễn phí đâu
Nobody said anything about services for free
opensubtitles2
Chúng ta có quyền tiếp cận dễ dàng với hạn chế sinh sản, và dịch vụ sinh sản.
We have the right to easy, affordable access to birth control, and reproductive services .
ted2019
Các anh đang làm ngành dịch vụ đó!
Supposed to be in the fucking service business!
OpenSubtitles2018. v3
Dịch vụ công cộng hoạt động tốt.
Public services working well.
QED
Để định cấu hình tài khoản dịch vụ:
To configure a service account:
support.google
Cùng với đó, chúng tôi đang tiến tới bổ sung thêm nhiều dịch vụ hơn
Plus we’re adding more services all the time.
QED
Khu vực dịch vụ chiếm 51,7% GDP quốc gia của Malawi.
The service sector accounts for 51.7% of Malawi’s national GDP.
WikiMatrix
Liên hệ với dịch vụ của Google hoặc người bán nếu bạn muốn:
Contact the Google service or seller if you want to:
support.google
Xem Điều khoản dịch vụ cho Phần Lan của Trung tâm thanh toán.
Review the Payments center terms of service for Finland.
support.google
Cái dịch vụ trả lời điện thoại của anh không trả lời.
Your answering service doesn’t answer.
OpenSubtitles2018. v3
Một dịch vụ tuyệt vời.
Well, it sure is a beautiful service.
OpenSubtitles2018. v3
Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng
The requested service is currently unavailable
KDE40. 1
Tôi và bạn trai làm về dịch vụ khách hàng
By the way, my boyfriend and I do custom work.
OpenSubtitles2018. v3
Một trình nền Mạng mà chạy các dịch vụ mạng theo nhu cầuComment
An Internet daemon that starts network services on demand
KDE40. 1
Cloud SQL – Cơ sở dữ liệu dưới dạng Dịch vụ dựa trên MySQL và PostgreSQL.
Cloud SQL – Database as a Service based on MySQL and PostgreSQL.
WikiMatrix
Và khi hắn làm việc trong ngành dịch vụ, hắn buộc phải đối mặt với nhiều người.
And since he works in the service industry, He’s forced to deal wi a lot of people.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy gọi Sở dịch vụ xã hội để xem ta có thể đưa chúng ra khỏi đó không.
Let’s call d.s.And see if we can get them out of there.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://vh2.com.vn
Category : Dịch Vụ