Đèn LED chiếu sáng dân dụng hay các loại đèn chiếu sáng trong nhà, là những mẫu đèn LED thường được dùng trong các hộ gia đình. Những mẫu đèn này thường là các loại bóng đèn LED nhỏ như bóng đèn LED 1m2, LED bulb.. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dòng đèn này; bên cạnh đó chia sẻ thêm kiến thức về thiết kế ánh sáng trong nhà, phân biệt chiếu sáng dân dụng và chiếu sáng công nghiệp cho tới tất cả mọi người.
1. Đèn tuýp LED chiếu sáng dân dụng
1.1 Thông số kỹ thuật
Điện áp vào (VAC), Tần số (Hz) |
90-275, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.95 |
Quang thông (lm) |
3250 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Tuổi thọ (h) |
50000 |
Màu ánh sáng |
trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ |
2700K – 6500K |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP40 |
Góc mở (°) |
120 |
1.2 Đặc điểm nổi bật
- Thân đèn tuýp LED có thể được làm từ: nhôm, thủy tinh, kính mờ hoặc kính trong
- Chip LED được bố trí dọc theo thân đèn giúp ánh sáng lan tỏa đồng đều khắp đèn; mang lại cảm giác dịu nhẹ, không gây chói mắt.
- Chip LED được lựa chọn cẩn thận, đảm bảo chất lượng. Đèn sử dụng chip LED đến từ các hãng nổi tiếng như: Cree, Bridgelux, Nichia,…
- Bộ đèn tuýp LED sử dụng nguồn Meanwell/Done với kiểu dáng nhỏ gọn, chất lượng cao.
- Lưu ý: Cần lắp đặt đèn chuẩn kỹ thuật để tránh những tác hại của bóng đèn led không cần thiết.
1.3 Báo giá
- Dòng đèn tuýp LED chiếu sáng dân dụng có giá dao động từ 288.000đ – 1.723.000đ
- Mức giá của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào loại chip LED, nguồn LED và mặt bằng chung của thị trường thiết bị chiếu sáng.
2. Bóng đèn LED 1m2
2.1 Thông số kỹ thuật
Điện áp (VAC), Tần số (Hz) |
90-275, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.95 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
85 |
Nhiệt độ màu |
2700K – 3500K, 5500K – 6700K |
Màu sắc ánh sáng |
Trắng/ trắng ấm |
Tiêu chuẩn |
IP40 |
Tuổi thọ (giờ) |
50.000 |
Bảo hành |
24 tháng |
2.2 Đặc điểm nổi bật
- Đây là một loại đèn thuộc đèn tuýp LED với chiều dài 1m2, có kiểu dáng giống với tuýp led truyền thống.
- Phân loại đèn tuýp LED 1m2 gồm: đèn tuýp liền máng, đèn tuýp máng rời và đèn tuýp bán nguyệt.
- Đèn tuýp LED 1m2 được ưa chuộng nhờ hiệu quả chiếu sáng vượt trội, an toàn và tiết kiệm điện năng, tính thẩm mỹ cao.
2.3 Báo giá
- Đèn tuýp LED 1m2 có giá dao động từ 450.000đ – 1.740.000đ
- Mức giá của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào thị trường cũng như chính sách của từng nhà bán.
3. Đèn LED chiếu sáng dân dụng Panel
3.1 Thông số kỹ thuật đèn LED chiếu sáng dân dụng Panel
Kích thước |
300×300, 300×600, 300×1200, 600×600, 600×1200 |
Công suất |
16w, 36w, 48w, 72w,… |
Hệ số công suất |
0.98 |
Hiệu suất chiếu sáng |
130 lm/w |
Màu sắc ánh sáng |
Trắng/vàng/trung tính |
Nhiệt độ màu |
2700K – 3500K, 5500K – 6700K |
Chỉ số hoàn màu |
85Ra |
Tuổi thọ |
65.000 giờ |
Tiêu chuẩn |
IP40 |
Góc chiếu sáng |
140 độ |
Chip LED |
SMD |
Nguồn LED |
Done/Meanwell |
Bảo hành |
24 tháng |
3.2 Đặc điểm nổi bật
- Đèn sử dụng chip LED SMD cao cấp được lựa chọn cẩn thận từ các thương hiệu: Cree, Philips, Nichia,…
- Hiệu suất phát quang của chip LED đạt 130lm/w, tiết kiệm tối đa lượng điện năng tiêu thụ. Khả năng tiết kiệm điện năng của đèn lên tới 85%.
- Đèn được thiết kế theo hai kiểu dáng phổ biến đó là: hình chữ nhật và hình vuông.
- Đèn mang đến sự lựa chọn đa dạng về kích thước. Các kích thước phổ biến đó là: đèn LED panel 300×300, 600×600, 600×1200, 300×1200,…
- Tuổi thọ của đèn lên tới 65.000 giờ, không hạn chế số lần bật tắt.
3.3 Báo giá
- Đèn LED panel có giá dao động từ 395.000đ – 1.708.000đ
- Mức giá của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào thị trường cũng như chính sách của từng nhà bán.
4. Đèn LED chiếu sáng dân dụng ốp trần
4.1 Thông số kỹ thuật
Công suất |
6w, 9w, 12w, 18w, 24w, 36w,…. |
Kiểu dáng |
Vuông, tròn |
Hệ số công suất |
0.95 |
Hiệu suất phát quang |
130lm/w |
Tuổi thọ |
65.000h |
Màu sắc ánh sáng |
Trắng/trắng ấm |
Nhiệt độ màu |
2700K-3500K, 5500K-6700K |
Chỉ số hoàn màu |
85Ra |
Bảo hành |
24 tháng |
4.2 Đặc điểm nổi bật
- Đèn LED ốp trần được sử dụng chip LED SMD đến từ các thương hiệu như: Bridgelux, Cree, Osram,…
- Đèn được ứng dụng công nghệ tiên tiến, nhờ đó tuổi thọ của đèn được kéo dài tới 65.000 giờ.
- Đèn LED ốp trần sử dụng nguồn LED Meanwell/Dong giúp đảm bảo độ bền cho đèn trong khi sử dụng.
- Thân đèn được cấu tạo bằng hợp kim nhôm cao cấp, mặt đèn phủ lớp fin tán xạ ánh sáng cho chất lượng ánh sáng đảm bào.
4.3 Báo giá
- Đèn LED ốp trần có giá dao động từ 60.000đ – 780.000đ
- Mức giá của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào loại chip LED, nguồn LED và mặt bằng chung của thị trường thiết bị chiếu sáng.
5. Đèn LED chiếu sáng dân dụng âm trần
5.1 Thông số kỹ thuật
Công suất |
6w, 9w, 12w, 18w, 24w, 36w,…. |
Kiểu dáng |
Vuông, tròn, siêu mỏng |
Hệ số công suất |
0.95 |
Hiệu suất phát quang |
130lm/w |
Tuổi thọ |
65.000h |
Màu sắc ánh sáng |
Trắng/trắng ấm |
Nhiệt độ màu |
2700K-3500K, 5500K-6700K |
Chỉ số hoàn màu |
85Ra |
Bảo hành |
24 tháng |
5.2 Đặc điểm nổi bật
- Đèn sử dụng nguồn linh kiện chính hãng, cao cấp trong lĩnh vực chiếu sáng như: Nichia (Nhật Bản), Bridgelux (Mỹ),…
- Cấu tạo của đèn LED giúp đèn có khả năng tiết kiệm điện năng lên tới 70%, đèn hoạt động hiệu quả hơn gấp 3-4 lần so với đèn sợi đốt hay đèn huỳnh quang.
- Kiểu dáng hiện đại, sang trọng, tính thẩm mỹ. Đèn LED ốp trần mang lại một không gian kín đáo khi lắp đặt cho công trình của bạn.
- Màu sắc dịu nhẹ, đa dạng các tùy chọn màu sắc để người dùng dễ dàng lựa chọn như: trắng ấm (vàng), trắng hay trắng lạnh.
5.3 Báo giá
- Đèn LED âm trần có giá dao động từ 147.000đ – 935.000đ
- Mức giá của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào loại chip LED, nguồn LED và mặt bằng chung của thị trường thiết bị chiếu sáng.
6. Đèn LED bulb chiếu sáng dân dụng
6.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) |
6w, 9w, 12w, 18w, 24w, 36w,…. |
Điện áp vào (V), (HZ) |
90-295, 50 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
300 |
Tuổi thọ (h) |
50000 |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |
Nhiệt độ màu (K) |
3000-3500,6000-6500 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP40 |
Chứng nhận |
ISO, CE, RoHS |
Góc mở (°) |
160 |
6.2 Đặc điểm nổi bật
- Đèn sử dụng chip LED cao cấp được nhập khẩu từ Cree, Bridgelux, Philips, Nichia,…
- Nguồn được tích hợp ngay trong thân đèn, mang lại sự gọn nhẹ cho sản phẩm, hiệu suất hoạt động ổn định.
- Thân đèn được cấu tạo từ hợp kim nhôm và mica cao cấp, mang đến độ bền cho đèn.
6.3 Báo giá
- Đèn LED bulb có giá dao động từ 80.000đ – 450.000đ
- Mức giá của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào thị trường cũng như chính sách của từng nhà bán.
7. Đèn LED compact
7.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) |
6w, 9w, 12w, 18w, 24w, 36w,…. |
Điện áp vào (V), (HZ) |
90-295, 50 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
300 |
Tuổi thọ (h) |
8000 |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |
Nhiệt độ màu (K) |
3000-3500,6000-6500 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Tiêu chuẩn |
IP40 |
Chứng nhận |
ISO, CE, RoHS |
Góc mở (°) |
160 |
7.2 Đặc điểm nổi bật
- Là mẫu đèn LED siêu sáng phố biến có khả năng tiết kiệm điện năng lên tới 80% so với bóng đèn sợi đốt cùng công suất.
- Cấu tạo của đèn led siêu sáng chắc chắn với chip LED được lắp đặt đều cho ánh sáng đồng đều, không gây chói lóa cho mắt khi sử dụng.
- Đèn không gây ra hiện tượng nhiễu cho các sản phẩm điện từ và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác.
- Đèn sử dụng ống thủy tinh thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho người dùng.
7.3 Báo giá
- Đèn LED compact có giá dao động từ 170.000đ – 323.000đ
- Mức giá của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào thị trường cũng như chính sách của từng nhà bán.
8. Đèn LED thanh
8.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) |
6w, 9w, 12w, 18w, 24w, 36w,…. |
Điện áp vào (V), (HZ) |
90-295, 50 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
300 |
Tuổi thọ (h) |
20000 |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |
Nhiệt độ màu (K) |
6,000K – 6,500K – 7,000K – 10,000K |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Tiêu chuẩn |
IP40 |
Chứng nhận |
ISO, CE, RoHS |
Góc mở (°) |
120 |
8.2 Đặc điểm nổi bật
- Đèn sử dụng chip LED siêu sáng chất lượng cao, hiệu quả chiếu sáng vượt trội.
- Ánh sáng trắng/vàng, không gây chói mắt, không chứa các chất hóa học hoặc các tia gây hại mắt.
- Lớp vỏ từ chất liệu nhôm làm giảm lượng nhiệt tỏa ra khi đèn phát sáng. Nhờ đó giúp nâng cao độ bền cho bóng đèn.
- Đi kèm với đèn là một máng nhôm bảo vệ đèn bên trong, tăng cường khả năng tản nhiệt.
- Mạch đèn led chiếu sáng nguồn 220V cho đèn có thể hoạt động trực tiếp với điện áp 220V
8.3 Báo giá
- Đèn LED thanh có giá dao động từ 40.000đ – 289.000đ
- Mức giá của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào loại chip LED, nguồn LED và mặt bằng chung của thị trường thiết bị chiếu sáng.
9. Đèn LED cầu thang
9.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) |
6w, 9w, 12w, 18w, 24w, 36w,…. |
Điện áp vào (V), (HZ) |
85-265/50-60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
90 |
Tuổi thọ (h) |
25.000 |
Màu ánh sáng |
Vàng |
Nhiệt độ màu (K) |
3,000K |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Tiêu chuẩn |
IP40 |
Chứng nhận |
ISO, CE, RoHS |
Góc mở (°) |
120 |
9.2 Đặc điểm nổi bật
- Đèn LED cầu thang tiết kiệm điện năng với hiệu suất phát sáng gấp 2-3 lần so với bóng đèn truyền thống.
- Đèn được sản xuất từ nguồn linh kiện cao cấp, lớp vỏ đèn chắc chắn, đảm bảo độ bền khi sử dụng.
- Chỉ số hoàn màu của đèn cao, CRI>80, đèn mang lại ánh sáng trung thực, tự nhiên.
- Đèn có điện áp 220V, phù hợp với mạng lưới điện dân dụng của Việt Nam.
- Thiết kế hiện đại, hợp thời với nhiều mẫu mã khác nhau cho khách hàng lựa chọn.
9.3 Báo giá
- Đèn LED cầu thang có giá dao động từ 160.000đ – 525.000đ
- Mức giá của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào thị trường cũng như chính sách của từng nhà bán.
10. Phân biệt đèn chiếu sáng dân dụng và chiếu sáng công nghiệp
Công suất của đèn
- Đèn chiếu sáng dân dụng thường có công suất nhỏ. Do các loại đèn này được lắp đặt trong không gian phòng nhỏ như phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ,…
- Ngược lại, đèn chiếu sáng công nghiệp yêu cầu công suất lớn, đảm bảo đủ ánh sáng cho không gian rộng như: văn phòng, nhà xưởng,…
Thiết kế
- Đèn chiếu sáng công nghiệp thường có kích thước lớn hơn đèn chiếu sáng dân dụng.
- Bộ phận tản nhiệt của đèn chiếu sáng công nghiệp lớn hơn để bảo vệ đèn khi cần chiếu sáng trong một thời gian dài.
- Đèn LED chiếu sáng dân dụng thường được trang bị chip LED SMD. Trong khi đó, đèn công nghiệp sử dụng chip LED COB siêu sáng.
11. Các loại đèn thông dụng khác trong đời sống
Có rất nhiều mẫu đèn chiếu sáng dân dụng, bên cạnh 9 mẫu đèn được kể trên đây. Bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu đèn sau :
- Đèn LED thả trần
- Đèn LED rọi ray
- Đèn LED chiếu điểm
- Đèn sợi đốt
- Đèn huỳnh quang
- Đèn Metal Halide
- Đèn Sodium
Xem thêm bài viết: Mạch điều chỉnh độ sáng đèn LED – Tổng hợp chi tiết A – Z
12. Nên sử dụng đèn LED của hãng nào?
- Để trả lời câu hỏi nên sử dụng đèn LED của hàng nào sẽ rất khó; bởi đáp án sẽ không cố định.
- Bạn nên lựa chọn đèn LED của những thương hiệu uy tín, được nhiều người tiêu dùng đánh giá tốt.
- Dưới đây chúng tôi giới thiệu đến bạn một số thương hiệu uy tín để mua đèn LED dân dụng.
Mua đèn tại Haledco
- Đây là một trong những nhà sản xuất và phân phối đèn LED chất lượng và uy tín trên thị trường hiện nay.
- Đèn tại Haledco được sử dụng linh kiện cao cấp, kiểm định chất lượng kỹ càng trước khi đưa ra thị trường.
- Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tối đa cho khách hàng, giúp bạn chọn lựa được những sản phẩm phù hợp nhất.
- Chính sách mua hàng và bảo hành hấp dẫn, đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.
- Đặc biệt tại đây bán rất nhiều mẫu đèn khác nhau như: đèn pha 20w, 30W, 50W, đèn đường LED 50W, 100W…
Philips
- Thương hiệu Philips với tên tuổi lâu năm tại lĩnh vực đèn chiếu sáng.
- Sản phẩm của Philips có chất lượng hoàn hảo, chiếu sáng tốt, độ bền vượt trội.
- Giá thành cao so với mặt bằng đèn chiếu sáng dân dụng nói chung.
Rạng Đông
- Bóng đèn Rạng Đông đã trở nên quen thuộc và được nhiều khách hàng tin dùng lựa chọn.
- Đèn LED Rạng Đông được đánh giá cao về chất lượng và kiểu dáng.
- Dù vậy, tại các đại lý của Rạng Đông bạn khó có thể tìm thấy được những bóng đèn của thương hiệu khác bởi tính độc quyền.
Đèn LED chiếu sáng dân dụng là một trong những thiết bị quan trọng để hoàn thiện ngôi nhà. Những mẫu đèn này ngày càng đa dạng và đáp ứng được đầy đủ yêu cầu của khách hàng. Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi cung cấp phía trên đã có thể giúp bạn lựa chọn đèn LED một cách dễ dàng hơn.