Networks Business Online Việt Nam & International VH2

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 NĂM 2019 – Trường Sĩ quan Tăng-Thiết giáp

Đăng ngày 14 October, 2022 bởi admin
     1 12006111 Trần Đức Biên 09/02/2001 Thái Nguyên Bắc 2.00 0.75   27.00 TN Sán Dìu      2 28027044 Nguyễn Đức Hải 12/05/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   25.40 TN        3 16009303 Đào Quang Nam 09/09/2001 Cao Bằng Bắc 2.00 0.50   25.30 TN A01, Tày      4 23004567 Phùng Chí Kiên 31/05/2001 Hòa Bình Bắc   0.75   25.20 TN        5 18008709 Từ Văn Dũng 23/01/2001 Bắc Giang Bắc 2.00 0.75   25.15 TN Nùng      6 23001172 Xa Văn Đào 24/05/2001 Hòa Bình Bắc 2.00 0.75   25.05 TN Tày      7 15005835 Bùi Duy Đông 24/09/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   25.00 TN        8 15005673 Trần Văn Thắng 20/10/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   24.65 TN        9 16005442 Đỗ Văn Linh 22/06/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.75   24.60 TN      10 15005493 Nguyễn Trung Kiên 09/02/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   24.45 TN      11 15002589 Vũ Quốc Hưng 01/09/2001 Phú Thọ Bắc   0.25   24.20 TN      12 15005810 Trần Thanh Công 04/07/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   24.15 TN      13 07001113 Giàng De Dừ 17/06/2000 Lai Châu Bắc 2.00 0.75   24.10 TN Hà Nhì    14 22001718 Phạm Tuấn Anh 11/07/2001 Hưng Yên Bắc   0.50   24.00 TN      15 16004471 Đỗ Minh Thành 17/09/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.50   24.00 TN      16 10006181 Dương Công Hưng 21/02/2000 Lạng Sơn Bắc 2.00 0.75   23.90 TN Tày    17 29026892 Hoàng Trung Kiên 01/01/2000 Nghệ An Bắc   0.25   23.80 TN      18 16000540 Nguyễn Hoàng Hải 05/07/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.25   23.80 TN      19 12004885 Nguyễn Đắc Khôi 12/04/2001 Thái Nguyên Bắc   0.75   23.75 TN      20 30004113 Nguyễn Văn Linh 20/02/2001 Hà Tĩnh Bắc   0.75   23.55 TN      21 26004042 Nguyễn Quang Lương 02/01/2001 Thái Bình Bắc   0.50   23.40 TN      22 15005227 Hoàng Quốc Trung 27/01/1999 Phú Thọ Bắc   0.25   23.10 TN      23 16011856 Chu Quang Long 02/04/2001 Vĩnh Phúc Bắc 2.00 0.75   23.10 TN Sán Dìu    24 25004937 Bùi Mạnh Cường 06/03/2001 Nam Định Bắc   0.50   23.05 TN      25 15009316 Bùi Văn Đoàn 14/12/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   23.05 TN      26 28017984 Hà Minh Mạnh 13/03/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   23.00 TN      27 28013970 Nguyễn Xuân Tân 17/11/2001 Thanh Hóa Bắc 1.00 0.50   22.90 TN      28 29000805 Lê Thành Đạt 30/04/2000 Nghệ An Bắc   0.75   22.90 TN A01    29 28003077 Đỗ Văn Phúc 19/06/2000 Thanh Hóa Bắc   0.25   22.85 TN      30 21007276 Nguyễn Văn Chuẩn 18/06/2001 Hải Dương Bắc   0.50   22.85 TN      31 29001495 Nguyễn Bá Nhật 18/11/2001 Nghệ An Bắc   0.50   22.85 TN      32 26002571 Nguyễn Đình Mạnh 18/12/2000 Bắc Ninh Bắc   0.50   22.85 TN      33 27000558 Đỗ Trọng Hiếu 20/09/2001 Hòa Bình Bắc   0.75   22.80 TN A01    34 16000928 Vương Đức Thắng 28/10/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.25   22.80 TN      35 08002662 Ngô Chí Hoàng 11/05/2000 Lào Cai Bắc   0.75   22.75 TN A01    36 30004192 Nguyễn Đình Quốc 30/04/2001 Hà Tĩnh Bắc   0.75   22.75 TN      37 30016547 Bùi Hoàng Bắc 07/04/2001 Hà Tĩnh Bắc   0.75   22.70 TN      38 15011160 Vũ Đức Anh Lương 22/01/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   22.65 TN      39 22004968 Nguyễn Văn Quyết 12/02/2001 Hưng Yên Bắc   0.50   22.60 TN      40 28027567 Trần Văn Cường 10/06/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   22.55 TN      41 15005986 Hoàng Ngọc Quang 12/08/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   22.55 TN      42 15007109 Nguyễn Hữu Quân 16/08/2000 Phú Thọ Bắc   0.50   22.50 TN      43 21007983 Vũ Hồng Nguyên 01/08/2001 Hải Dương Bắc   0.50   22.50 TN      44 28013833 Đỗ Văn Linh 19/05/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   22.50 TN      45 25003243 Trần Trọng Phúc 18/07/2001 Nam Định Bắc   0.50   21.45 TN A01    46 15002379 Tô Việt Dũng 03/04/2001 Phú Thọ Bắc   0.25   22.40 TN      47 06000532 Lục Minh Chiến 23/07/2000 Cao Bằng Bắc 2.00 0.75   22.40 TN Tày    48 15011231 Đỗ Hồng Phúc 07/09/1997 Phú Thọ Bắc 2.00 0.75   22.40 TN      49 28027258 Phạm Minh Nguyên 05/05/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   22.35 TN      50 16005808 Lã Anh Tuấn 23/10/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.75   22.35 TN      51 28035060 Nguyễn Huy Tuấn 16/08/2001 Thanh Hóa Bắc   0.75   22.35 TN      52 62002269 Quàng Mạnh Hùng 07/04/2001 Điện Biên Bắc 2.00 0.75   22.35 TN Thái    53 15006038 Lê Minh Tuấn 31/03/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   22.25 TN      54 29002428 Trần Văn Giang 08/03/2001 Nghệ An Bắc   0.75   22.20 TN      55 18005428 Dư Hữu Phong 22/02/2001 Bắc Giang Bắc   0.75   22.20 TN      56 26006464 Phạm Xuân Nhật 14/10/2001 Thái Bình Bắc   0.50   22.15 TN      57 30014142 Trần Tiến Đài 11/10/2000 Hà Tĩnh Bắc   0.75   22.15 TN      58 27008404 Trương Văn Hào 28/02/1999 Ninh Bình Bắc   0.75   22.15 TN      59 28030885 Nguyễn Đăng Hoàng Anh 19/05/2000 Thanh Hóa Bắc   0.75   22.15 TN      60 15006836 Nguyễn Quốc Anh 25/09/2000 Phú Thọ Bắc   0.50   22.10 TN      61 15001636 Trịnh Tuấn Linh 26/03/2001 Phú Thọ Bắc   0.25   22.05 TN      62 29019208 Hoàng Hữu Thọ 01/03/2001 Nghệ An Bắc   0.50   22.05 TN      63 12007892 Phan Thái Minh 28/12/2001 Thái Nguyên Bắc   0.25   22.00 TN      64 16000615 Hoàng Huy Hùng 17/03/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.25   22.00 TN      65 28027613 Trịnh Quốc Đạt 01/02/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   21.95 TN      66 15005596 Trương Tiến Ngọc 22/02/2001 Phú Thọ Bắc   0.75   21.95 TN      67 03003754 Nguyễn Hoàng Vũ 12/02/2001 Hải Phòng Bắc       21.90 TN      68 27004810 Hà Trọng Thế 07/07/2001 Ninh Bình Bắc   0.50   21.85 TN      69 28022091 Vũ Ngọc Hào 22/02/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   21.85 TN      70 29019096 Dương Đức Sơn 28/04/2001 Nghệ An Bắc   0.75   21.85 TN      71 16005478 Trần Hải Long 10/05/2001 Vĩnh Phúc Bắc   0.75   21.80 TN      72 03011691 Đặng Quang Lương 21/06/2001 Hải Phòng Bắc   0.25   21.75 TN      73 22004411 Phạm Hải Đăng 18/02/2001 Hưng Yên Bắc   0.50   21.70 TN      74 09001121 Vũ Đức Huy 11/08/2001 Tuyên Quang Bắc 2.00 0.75   21.70 TN Tày    75 25001844 Lê Thành Đạt 08/07/2001 Nam Định Bắc   0.25   21.60 TN      76 27005373 Đào Quang Hiệp 30/11/2001 Ninh Bình Bắc   0.50   21.60 TN      77 30009822 Nguyễn Khắc Tùng 08/06/2001 Hà Tĩnh Bắc   0.50   21.50 TN      78 26007610 Đỗ Xuân Nam 13/08/2001 Thái Bình Bắc   0.50   21.45 TN      79 28009717 Trần Văn Tâm 04/06/1999 Thanh Hóa Bắc   0.75   21.45 TN      80 25013745 Trần Quang Khải 12/08/2001 Nam Định Bắc   0.50   21.40 TN      81 19008601 Nguyễn An Phú 17/06/2001 Bắc Ninh Bắc   0.50   21.40 TN      82 28027464 Lê Đình Văn 20/06/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   21.40 TN      83 27003939 Trần Văn Hanh 03/01/2001 Ninh Bình Bắc   0.25   21.35 TN      84 30013695 Đinh Văn Trung 29/03/2001 Hà Tĩnh Bắc   0.50   21.35 TN      85 01052526 Nguyễn Kim Chí 15/03/2000 Hà Nội Bắc   0.25   21.30 TN      86 18004236 Nguyễn Đức Duy Nam 02/09/2001 Bắc Giang Bắc   0.75   21.30 TN      87 24002753 Chu Thanh Bình 08/09/2001 Hà Nam Bắc   0.50   21.25 TN A01    88 27008403 Nguyễn Văn Hạnh 08/03/2001 Ninh Bình Bắc   0.75   21.25 TN A01    89 15009596 Hà Minh Tân 31/03/2000 Phú Thọ Bắc   0.25   21.25 TN      90 22003678 Đào Đức Toàn 17/09/2001 Hưng Yên Bắc   0.50   21.25 TN      91 21016427 Phạm Đức Linh 28/01/2001 Hải Dương Bắc 1.00 0.50   21.25 TN      92 31008697 Mai Tiến Anh 12/04/2001 Quảng Bình Bắc   0.50   21.20 TN      93 18008690 Nguyễn Huy Công 18/10/2001 Bắc Giang Bắc   0.75   21.20 TN      94 28027831 Đặng Thành Long 10/05/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   21.15 TN      95 29012011 Nguyễn Bá Quang 02/01/2001 Nghệ An Bắc   0.50   21.15 TN      96 21005802 Phạm Văn Dũng 15/04/2001 Hải Dương Bắc   0.50   21.15 TN      97 25005497 Nguyễn Tuấn Anh 23/05/2001 Nam Định Bắc   0.50   21.10 TN      98 28024905 Hoàng Văn Hoàng 11/03/2001 Thanh Hóa Bắc   0.50   21.10 TN      99 26003164 Lưu Tiên Hoàng 22/06/2001 Thái Bình Bắc   0.50   21.05 TN   100 26002260 Nguyễn Ngọc Bun 02/06/2001 Thái Bình Bắc   0.50   21.05 TN   101 31003958 Nguyễn Thanh Bình 03/02/2001 Quảng Bình Bắc   0.50   20.95 TN A01 102 31001773 Lê Anh Hoàng 08/09/2001 Quảng Bình Bắc   0.25   20.90 TN   103 03000461 Tạ Xuân Sơn 19/06/2000 Hải Phòng Bắc   0.25   20.90 TN   104 21011143 Hồ Tuấn Việt 19/02/2001 Hải Dương Bắc   0.25   20.90 TN   105 25005370 Vũ Văn Thịnh 09/01/2001 Nam Định Bắc   0.50   20.90 TN   106 28024812 Ngô Tùng Dương 02/10/2001 Thanh Hóa Bắc   0.75   20.85 TN   107 27000636 Bùi Trọng Khởi 03/10/2001 Ninh Bình Bắc   0.75   20.85 TN   108 38003601 Đinh Văn Đạt 18/04/2000 Gia Lai Nam   0.75   24.25 TN   109 32004987 Hoàng Thanh Cảnh 18/01/2001 Quảng Trị Nam   0.50   23.95 TN   110 32005263 Trần Ninh Hà 11/07/2001 Quảng Trị Nam   0.75   23.60 TN   111 54006937 Nguyễn Văn Huỳnh 21/08/2001 Kiên Giang Nam   0.25   23.20 TN   112 33004571 Trần Hưng 06/11/2000 TT. Huế Nam   0.25   23.10 TN   113 42000502 Lê Đình Quốc 12/07/1996 Lâm Đồng Nam 2.00 0.50   22.90 TN   114 39008354 Nguyễn Trần Hưng 28/07/2001 Phú Yên Nam   0.50   22.85 TN   115 46001897 Võ Thanh Tường 31/05/2001 Tây Ninh Nam   0.25   22.65 TN   116 33002958 Nguyễn Văn Dương 07/07/2000 TT. Huế Nam   0.25   22.65 TN   117 37000887 Nguyễn Văn Thời 15/09/2000 Bình Định Nam   0.50   22.65 TN   118 32006017 Hồ Thành Nhuận 01/04/2001 Quảng Trị Nam   0.50   22.65 TN   119 47005817 Nguyễn Văn Dũng 05/12/1999 Bình Thuận Nam   0.25   22.55 TN   120 36002611 Đỗ Đình Quang 05/03/2001 Kon Tum Nam   0.75   22.50 TN   121 57004246 Đặng Hoàng Phúc 24/04/2001 Vĩnh Long Nam   0.50   22.35 TN   122 32006143 Lê Công Ánh 15/05/2000 Quảng Trị Nam   0.25   22.25 TN   123 33001191 Hồ Dương 10/09/2001 TT. Huế Nam   0.75   22.25 TN   124 55006663 Nguyễn Lê Lên 16/10/1999 Bạc Liêu Nam   0.75   22.25 TN   125 55007903 Huỳnh Duy Phú 06/05/2001 Cà Mau Nam       22.00 TN   126 32000820 Võ Văn Nhất 11/11/2001 Quảng Trị Nam   0.50   21.95 TN   127 40016028 Trần Minh Hiếu 10/03/2000 Đắk Lắk Nam   0.75   21.95 TN   128 52003028 Nguyễn Văn Bắc 08/08/2000 BR-Vũng Tàu Nam   0.25   21.75 TN   129 40016170 Trương Quang Lợi 06/04/2000 Đắk Lắk Nam   0.75   21.70 TN   130 36000851 Nguyễn Anh Quân 15/07/1998 Kon Tum Nam 2.00 0.75 QK5 21.45 Q.nhân   131 04005057 Phạm Tiến Phát 06/01/1998 Đà Nẵng Nam 1.00 0.25 QK5 21.20 Q.nhân   132 55004969 Trần Lê Nguyễn 19/12/2000 Cần Thơ Nam       21.10 TN   133 40009105 Cao Tiến Đạt 01/08/2001 Đắk Lắk Nam   0.75   21.10 TN   134 45000971 Nguyễn Quốc Liêm 10/05/1996 Ninh Thuận Nam 2.00 0.75   21.00 TN   135 34009788 Võ Quốc Anh 16/09/2001 Quảng Nam Nam   0.25   20.70 TN   136 37001191 Vũ Đình Hiếu 04/03/2001 Bình Định Nam   0.25   20.70 TN   137 32000582 Trần Văn Tuấn 23/11/2000 Quảng Trị Nam   0.50   20.50 TN   138 38000625 Nguyễn Duy Nguyên 07/05/2001 Gia Lai Nam   0.75   20.50 TN   139 32004441 Cao Hữu Thắng 03/04/1999 Quảng Trị Nam   0.75   20.45 TN   140 51014405 Lê Phú Thạnh 24/09/2001 An Giang Nam   0.50   20.40 TN   141 43005005 Trần Văn Hiệp 01/11/2001 Bình Phước Nam   0.75   20.40 TN   142 32000772 Hồ Hoài Nam 01/11/2001 Quảng Trị Nam   0.75   20.40 TN   143 57007534 Lê Khắc Lâm 29/01/2001 Vĩnh Long Nam   0.50   20.35 TN   144 49001380 Nguyễn Duy Thuộc 11/02/2001 Long An Nam   0.50   20.25 TN   145 33004239 Lê Quang Tiến 05/11/2000 TT. Huế Nam   0.75   20.10 TN   146 32007047 Trần Viết Diễn 19/10/1999 Quảng Trị Nam   0.50   20.05 TN   147 43000596 Mai Khắc Vương 03/10/2001 Bình Phước Nam   0.75   19.95 TN   148 61004184 Đỗ Văn Khải 05/02/2001 Cà Mau Nam   0.50   19.90 TN   149 34012870 Đoàn Ngọc Sỹ 16/04/2001 Quảng Nam Nam   0.50   19.85 TN   150 54006844 Trần Lê Nhất Duy 02/04/2001 Kiên Giang Nam   0.25   19.80 TN   151 32001722 Lê Quốc Thành 09/06/2001 Quảng Trị Nam   0.50   19.80 TN   152 60001845 Trịnh Quốc Thống 26/07/2001 Bạc Liêu Nam   0.75   19.80 TN A01 153 32001217 Nguyễn Phước Huấn 27/07/2000 Quảng Trị Nam   0.75   19.45 TN   154 40015806 Nguyễn Quang Đức 02/11/2000 Đắk Lắk Nam   0.75   19.40 TN   155 64000477 Lê Thanh Duy 04/01/2001 Hậu Giang Nam   0.50   19.20 TN   156 32000867 Trần Văn Phát 30/05/2001 Quảng Trị Nam   0.50   19.15 TN   157 33004632 Nguyễn Phước Lộc 12/02/2000 TT. Huế Nam   0.75   19.05 TN   158 56010077 Nguyễn Huỳnh Thiện 05/03/2000 Bến Tre Nam   0.50   18.95 TN   159 38004131 Lê Văn Hưng 14/06/2000 Gia Lai Nam   0.75   18.95 TN   160 48004823 Phạm Trần Phú 07/12/2000 Đồng Nai Nam   0.25   18.90 TN   161 45004207 Lê Quỳnh Quốc Thịnh 07/10/2000 Ninh Thuận Nam   0.25   18.90 TN   162 34014892 Hồ Nguyễn Duy Nghĩa 24/03/2001 Quảng Nam Nam   0.75   18.85 TN   163 39007386 Lưu Quốc Duy 27/12/2001 Phú Yên Nam   0.25   18.80 TN   164 57003399 Cao Nguyễn Đức Tài 12/11/2001 Vĩnh Long Nam   0.50   18.80 TN   165 32000789 Lê Minh Nghĩa 23/10/2001 Quảng Trị Nam   0.50   18.70 TN  

Source: https://vh2.com.vn
Category : Truyền Thông