STT
|
Tên ngân hàng
|
Quốc gia
|
1
|
Deutsche Bank Việt Nam
|
Đức
|
2
|
Ngân hàng TNHH MTV HSBC ( Việt Nam )
|
Hồng Kông
|
3
|
Ngân hàng TNHH MTV ANZ ( Việt Nam )
|
nước Australia và New Zealand
|
4
|
Ngân hàng Citibank Việt Nam
|
Mỹ
|
5
|
Ngân hàng Hong Leong Việt Nam
|
Malaysia
|
6
|
Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam
|
Nước Hàn
|
7
|
Ngân hàng Tokyo-Mitsubishi UFJ
|
Nhật Bản
|
8
|
Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered ( Việt Nam )
|
Anh
|
9
|
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia
|
Campuchia
|
10
|
Ngân hàng Tokyo-Mitsubishi UFJ
|
Nhật Bản
|
11
|
Ngân hàng Sumitomo Mitsui Bank
|
Nhật Bản
|
12
|
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam
|
Malaysia
|
13
|
Ngân hàng Commonwealth Bank Việt Nam
|
nước Australia
|
14
|
United Overseas Bank
|
Nước Singapore
|
15
|
Ngân hàng Bank of Trung Quốc
|
Trung Quốc
|
16
|
Ngân hàng Maybank Việt Nam
|
Hoa kỳ
|
17
|
Ngân Hàng Công Thương Trung Quốc ( ICBC )
|
Trung Quốc
|
18
|
Ngân hàng Scotiabank
|
Canada
|
19
|
Ngân hàng Commercial Siam Bank Việt Nam
|
Đất nước xinh đẹp Thái Lan
|
20
|
Ngân Hàng Bnp Paribas
|
Pháp
|
21
|
Bangkok ngân hàng Việt Nam
|
Vương Quốc của nụ cười
|
22
|
Ngân hàng World Bank Việt Nam
|
Nước Hàn
|
23
|
Ngân hàng Woori ngân hàng Việt Nam
|
Nước Hàn
|
24
|
Ngân hàng RHB ( Malaysia ) tại Việt Nam
|
Malaysia
|
25
|
Ngân hàng Intesa Sanpaolo ( Italia ) tại Việt Nam
|
Ý
|
26
|
Ngân hàng JPMorgan Chase Bank ( Mỹ ) tại Việt Nam
|
Mỹ
|
27
|
Ngân hàng Wells Fargo ( Mỹ ) tại Việt Nam
|
Mỹ
|
28
|
Ngân hàng BHF – Bank Aktiengesellschaft ( Đức ) tại Việt Nam
|
Đức
|
29
|
Ngân hàng Unicredit Bank AG ( Đức ) tại Việt Nam
|
Đức
|
30
|
Ngân hàng Landesbank Baden-Wuerttemberg ( Đức ) tại Việt Nam
|
Đức
|
31
|
Ngân hàng Commerzbank AG (Đức) tại Việt Nam
|
Đức
|
32
|
Ngân hàng Bank Sinopac ( Đài Loan ) tại Việt Nam
|
Đài Loan
|
33
|
Ngân hàng Chinatrust Commercial Bank ( Đài Loan ) tại Việt Nam
|
Đài Loan
|
34
|
Ngân hàng Union Bank of Taiwan ( Đài Loan ) tại Việt Nam
|
Đài Loan
|
35
|
Ngân hàng Hua Nan Commercial Bank, Ltd ( Đài Loan ) tại Việt Nam
|
Đài Loan
|
36
|
Cathay United Bank ( Đài Loan ) tại Việt Nam
|
Đài Loan
|
37
|
Taishin International Bank ( Đài Loan ) tại Việt Nam
|
Đài Loan
|
38
|
Land Bank of Taiwan ( Đài Loan ) tại Việt Nam
|
Đài Loan
|
39
|
The Shanghai Commercial and Savings Bank, Ltd ( Đài Loan ) tại Việt Nam
|
Đài Loan
|
40
|
Ngân hàng Taiwan Shin Kong Commercial Bank ( Đài Loan ) tại Việt Nam
|
Đài Loan
|
41
|
Ngân hàng E.Sun Commercial Bank ( Đài Loan ) tại Việt Nam
|
Đài Loan
|
42
|
Natixis Banque BFCE ( Pháp ) tại Việt Nam
|
Pháp
|
43
|
Société Générale Bank – tại TP. Hồ Chí Minh ( Pháp ) tại Việt Nam
|
Pháp
|
44
|
Fortis Bank ( Bỉ ) tại Việt Nam
|
Bỉ
|
45
|
RBI ( Áo ) tại Việt Nam
|
Áo
|
46
|
Phongsavanh ( Lào ) tại Việt Nam
|
Lào
|
47
|
Acom Co., Ltd ( Nhật ) tại Việt Nam
|
Nhật Bản
|
48
|
Tập đoàn Mitsubishi UFJ Lease và Finance Company Limited ( Nhật ) tại Việt Nam
|
Nhật Bản
|
49
|
Industrial Bank of Korea ( Nước Hàn ) tại Việt Nam
|
Nước Hàn
|
50
|
Korea Exchange Bank ( Nước Hàn ) tại Việt Nam
|
Nước Hàn
|
51
|
Kookmin Bank ( Nước Hàn ) tại Việt Nam
|
Nước Hàn
|
52
|
Ngân hàng Hana Bank ( Nước Hàn ) tại Việt Nam
|
Nước Hàn
|
53
|
Ngân hàng Bank of India ( Ấn Độ ) tại Việt Nam
|
Ấn Độ
|
54
|
Ngân hàng Indian Oversea Bank ( Ấn Độ ) tại Việt Nam
|
Ấn Độ
|
55
|
Rothschild Limited ( Nước Singapore ) tại Việt Nam
|
Nước Singapore
|
56
|
Ngân hàng The Export-Import Bank of Korea ( Nước Hàn ) tại Việt Nam
|
Nước Hàn
|
57
|
Ngân hàng Busan – ( Nước Hàn ) tại Việt Nam
|
Nước Hàn
|
58
|
Ngân hàng Ogaki Kyoritsu ( Nhật Bản ) tại Việt Nam
|
Nhật Bản
|
59
|
Ngân hàng Phát triển Nước Hàn ( Nước Hàn ) tại Việt Nam
|
Nước Hàn
|
60
|
Ngân hàng Phát triển Châu Á Thái Bình Dương và Việt Nam
|
Trung Quốc
|
61
|
Ngân hàng Oversea-Chinese Banking Corporation LTD
|
Trung Quốc
|