Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM

Đăng ngày 04 July, 2022 bởi admin

STT

Mã ngành

Tên ngành

Mã tổ hợp

Điểm trúng tuyển KV3

Ghi chú

1 7480201

Công nghệ thông tin

( Chuyên ngành : Hệ thống thông tin ; Khoa học tài liệu ; An ninh mạng ; Công nghệ phần mềm ) A00 : Toán, Lý, Hóa ; 19.75 A01 : Toán, Lý, Tiếng Anh ; D01 : Văn, Toán, Tiếng Anh ; D07 : Toán, Hóa, Tiếng Anh ; 2 7220201

Ngôn ngữ Anh 

( Chuyên ngành : Biên-Phiên dịch ; Nghiệp vụ văn phòng ; Sư phạm ; Tiếng Anh thương mại ; Song ngữ Anh-Trung )

D01: Văn, Toán, Tiếng Anh;

29.25 ( Điểm Tiếng Anh nhân thông số 2 )

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh;

D14: Văn, Sử, Tiếng Anh;

D15: Văn, Địa, Tiếng Anh

3 7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

( Chuyên ngành : Biên-Phiên dịch ; Nghiệp vụ văn phòng ; Tiếng Trung thương mại ; Song ngữ Trung-Anh ) D01 : Văn, Toán, Tiếng Anh ; 23.25 A01 : Toán, Lý, Tiếng Anh ; D04 : Văn, Toán, Tiếng Trung ; D14 : Văn, Sử, Tiếng Anh ; 4 7340101

Quản trị kinh doanh

( Chuyên ngành : Marketing ; Quản trị nguồn nhân lực )

D01: Văn, Toán, Tiếng Anh;

25.75 ( Điểm Tiếng Anh nhân thông số 2 )

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh;

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh;

D11: Văn, Lý, Tiếng Anh

5 7340120

Kinh doanh quốc tế

D01: Văn, Toán, Tiếng Anh;

26.25 ( Điểm Tiếng Anh nhân thông số 2 )

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh;

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh;

D11: Văn, Lý, Tiếng Anh

6 7310206

Quan hệ quốc tế

( Chuyên ngành : Quan hệ công chúng – Truyền thông ; Ngoại giao )

D01: Văn, Toán, Tiếng Anh;

25.50

( Điểm Tiếng Anh nhân thông số 2 )

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh;

D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh;

D14: Văn, Sử, Tiếng Anh

7 7340201

Tài chính – Ngân hàng

D01 : Văn, Toán, Tiếng Anh ; 19.00 A01 : Toán, Lý, Tiếng Anh ; D07 : Toán, Hóa, Tiếng Anh ; D11 : Văn, Lý, Tiếng Anh 8 7340301

Kế toán

D01 : Văn, Toán, Tiếng Anh ; 18.00 A01 : Toán, Lý, Tiếng Anh ; D07 : Toán, Hóa, Tiếng Anh ; D11 : Văn, Lý, Tiếng Anh 9 7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01 : Văn, Toán, Tiếng Anh ; 20.75 A01 : Toán, Lý, Tiếng Anh ; D15 : Văn, Địa, Tiếng Anh ; D14 : Văn, Sử, Tiếng Anh 10 7810201

Quản trị khách sạn

D01 : Văn, Toán, Tiếng Anh ; 20.00 A01 : Toán, Lý, Tiếng Anh ; D15 : Văn, Địa, Tiếng Anh ; D14 : Văn, Sử, Tiếng Anh 11 7380107

Luật kinh tế

( Chuyên ngành : Luật kinh doanh thương mại ; Luật thương mại quốc tế ; Luật Tài chính Ngân hàng ) D01 : Văn, Toán, Tiếng Anh ; 16.00 A01 : Toán, Lý, Tiếng Anh ; D15 : Văn, Địa, Tiếng Anh ; D66 : Văn, GDCD, Tiếng Anh 12 7310608

Đông Phương học

( Chuyên ngành : Nhật Bản học ; Hàn Quốc học ) D01 : Văn, Toán, Tiếng Anh ; 21.25

 

D06 : Văn, Toán, Tiếng Nhật ; D15 : Văn, Địa, Tiếng Anh ; D14 : Văn, Sử, Tiếng Anh

Source: https://vh2.com.vn
Category: Tin Học