STT
|
Tên doanh nghiệp
|
Địa chỉ
|
Số lao động
|
Thời gian nợ (tháng)
|
Tổng tiền nợ (triệu đồng)
|
1 |
Công ty Cổ phần lisemco |
Km 6 Quốc Lộ 5 Hùng Vương – Hồng Bàng – TP. Hải Phòng |
572 |
46 |
44,617 |
2 |
Cty CP Xe Khách Phương Trang Futabuslines |
471 Nguyễn Hữu Thọ, KP1, P.Tân Hưng, Quận 7 |
2,427 |
13 |
28,747 |
3 |
Công ty Cổ phần LILAMA 3 |
Lô 24 – 25, KCN Quang Minh, Mê Linh, TP. Hà Nội |
226 |
53 |
25,419 |
4 |
Công ty Komega Sports ( Nước Ta ) Trách Nhiệm Hữu Hạn |
242 Tô Ký, P.Tân Chánh Hiệp, Q. 12 |
312 |
37 |
23,024 |
5 |
Doanh Nghiệp TNHH KL Texwell Vina |
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, Đồng Nai |
2,422 |
6 |
22,512 |
6 |
Công ty Cổ phần Vietbo |
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, Đồng Nai |
315 |
33 |
19,980 |
7 |
Cty Trách Nhiệm Hữu Hạn May mặc XK VIT Garment |
Khu CN Quang minh – Mê linh – Hà nội |
962 |
12 |
19,093 |
8 |
Chi nhánh Cty CP xe hơi Xuân Kiên VINAXUKI – NM SX xe hơi số 1, Mê Linh, HN |
xã Tiền Phong – Mê linh – TP.HN |
167 |
74 |
18,949 |
9 |
Chi Nhánh Công ty Cổ phần Tập Đoàn Mai Linh tại Nha Trang |
Phước Trung 1, Xã Phước Đồng, Nha Trang, Khánh Hòa |
612 |
36 |
18,081 |
10 |
Công ty CP kiến thiết xây dựng 47 |
08 Biên Cương, Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1424 |
9 |
15,720 |
11 |
Tập đoàn Vinashin tại TP Hà Tĩnh |
K7, TT Xuân An, Nghi Xuân, thành phố Hà Tĩnh |
148 |
20 |
15,497 |
12 |
Cty CP 116 – CIENCO 1 |
Số 521 Nguyễn trãi Thanh xuân HN |
62 |
109 |
14,515 |
13 |
Doanh Nghiệp CP I Nox Hòa Bình |
Giai Phạm – Yên Mỹ – Hưng Yên |
65 |
66 |
14,226 |
14 |
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thủy Sản Camimex |
Số 333, Cao Thắng, P8, Cà Mau |
468 |
25 |
13,420 |
15 |
Cty CP CB&XNK TS CADOVIMEX |
TT Cái Đôi Vàm – Phú Tân – Cà Mau |
180 |
43 |
12,342 |
16 |
Cty CP CN tàu thủy An Đồng |
An Đồng, An Dương, TP. Hải Phòng |
105 |
60 |
12,175 |
17 |
Công ty CP LISEMCO 5 |
Km 5 + 200 quốc lộ 5 Hùng Vương – Hồng Bàng – HP |
80 |
67 |
11,752 |
18 |
Cty CP Cơ khí thiết kế xây dựng AMECC |
Km35-QL10-Quốc Tuấn-An lão-HP |
301 |
15 |
11,656 |
19 |
CT CP Dịch Vụ Bưu Chính Viễn Thông TP HCM ( SPT ) |
P.TC – NS số 10 Cô Giang, phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1 |
1,011 |
8 |
11,319 |
20 |
Công ty CP vật tư kỹ thuật Nông Nghiệp TP Bắc Ninh |
Ninh Xá – TP Thành Phố Bắc Ninh – TP Bắc Ninh |
9 |
56 |
11,069 |
21 |
Công ty CP vật tư kỹ thuật Nông Nghiệp TP Bắc Ninh |
Ninh Xá – TP TP Bắc Ninh – TP Bắc Ninh |
9 |
56 |
11,069 |
22 |
C.Ty Cổ phần Xi măng Tuyên Quang |
Xã Tràng Đà-TP. Tuyên Quang-TQ |
423 |
16 |
10,801 |
23 |
Công ty CP LILAMA 45-3 |
Lô 4K, đường Tôn Đức Thắng, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Tỉnh Quảng Ngãi |
441 |
17 |
10,509 |
24 |
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Âu Lạc Quảng Ninh |
Tuần Châu – Hạ Long – Quảng Ninh |
212 |
28 |
9,639 |
25 |
Công ty CP xi-măng Tuyên Quang |
Xã Tràng Đà-TP. Tuyên Quang-TQ |
426
|
13 |
9,009 |
26 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm QVD Đồng Tháp |
KCN C, P.Tân Quy Đông, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
403 |
20 |
8,338 |
27 |
Cty CP SXVL XD Kim Sơn |
Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
58 |
78 |
8,284 |
28 |
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cơ khí Hóa chất Hà Bắc |
Đường Phạm Liêu – P. Thọ Xương – TP Bắc Giang – Tỉnh Bắc Giang |
85 |
48 |
8,180 |
29 |
Công ty CP 504 |
57 Nguyễn Thị Định, Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
38 |
83 |
7,954 |
30 |
Công ty CP Sông Đà 12 |
Tầng 8, Khối B, Tòa nhà Sông Đà, Đường Phạm Hùng, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.HN |
87 |
47 |
7,953 |
31 |
Doanh Nghiệp Cổ Phần Sông Đà 3 |
105 Phạm Văn đồng – Pleiku – Gia Lai |
393 |
10 |
7,391 |
32 |
Công ty Cổ Phần tổng hợp Việt Phú-Quảng Ngãi |
Lô B9, B10 khu IV B1 Nam Sông Trà Khúc – TP Tỉnh Quảng Ngãi |
119 |
40 |
7,064 |
33 |
Công ty CP Cửu Long |
KCN Thạch Khôi – Tân Hưng – TP Thành Phố Hải Dương |
28 |
49 |
6,955 |
34 |
Cty Cổ phần Sữa Thành Phố Hà Nội |
KCN Quang Minh – Mê Linh – Thành Phố Hà Nội |
158 |
31 |
6,814 |
35 |
Công ty CP Bê tông Ly Tâm Dung Quất |
Bình Thuận – Bình Sơn – Tỉnh Quảng Ngãi |
57 |
75 |
6,762 |
36 |
Công ty Cổ phần VIGLACERA Hợp Thịnh |
Hội Hợp – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc |
168 |
28 |
6,741 |
37 |
Cty CP chế biến lâm sản Tuyên Quang |
P.Minh Xuân – TP.Tuyên Quang – TQ |
16 |
79 |
5,110 |
38 |
Công ty CP chế biến lâm sản TQ |
P.Minh Xuân – TP.Tuyên Quang – TQ |
16 |
76 |
4,940 |
39 |
Công ty kinh doanh thương mại hàng xuất khẩu Quang Đức |
29 A Trường Chinh – TP Pleiku – Gia Lai |
366 |
15 |
4,891 |
40 |
Doanh Nghiệp Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM Hòa Bình |
Giai Phạm – Yên Mỹ – Hưng Yên |
87 |
39 |
4,816 |
41 |
Công ty CP ĐTXD và TM VINAWACO 25 |
152 / 18 Phan Thanh, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
12 |
63 |
4,798 |
42 |
Công ty Cổ phần Xây dựng Giao thông Thủy lợi Kiên Giang |
1262 Nguyễn Trung Trực – An Bình – TP Rạch Giá – KG |
9 |
111 |
4,764 |
43 |
Công ty CP Sông Đà 27 |
Số 115 Trần Phú, Thị xã Hồng Lĩnh |
65 |
20 |
4,701 |
44 |
C « ng ty CP may Nam H ¶ i |
Sè 189 NguyÔn V ¨ n Trçi – P. N ¨ ng TÜnh – TP Nam § Þnh – TØnh Nam § Þnh |
51 |
42 |
4,493 |
45 |
Công ty CP gang thép Thanh Hóa |
xã Thanh Kỳ – huyện Như Thanh – Thanh Hóa |
3 |
82 |
3,849 |
46 |
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một thành viên Cà Phê 715 A |
Xã Ea Riêng – Huyện M’Đrắk – Tỉnh Đắk Lắk |
189 |
11 |
3,425 |
47 |
Công ty CP Xuất khẩu nông sản Ninh Thuận NITAGREX |
158 Bác Ái, p. Đô Vinh, PR-TC, Ninh Thuận |
119 |
17 |
2,878 |
48 |
Công ty CP Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt |
5 Lý Thường Kiệt, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
48 |
53 |
2,638 |
49 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Duy Tân |
129 Bà Triệu – TP Kon Tum – Tỉnh Kon Tum |
65 |
31 |
2,396 |
50 |
Doanh Nghiệp TNHH Sang Hun |
KCN Đồng Xoài I, Xã Tân Thành, TX Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
|
113 |
8
|
2,119 |