Các ví dụ về xác định cấp công trình xây dựng là minh hoạ một số trường hợp xác định cấp công trình cụ thể. Bài viết này là phần...
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Số Thứ Tự | Mã Số Ngành Nghề | Ngành Nghề Kinh Doanh Đăng Ký |
1 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2 | 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở) |
3 | 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở) |
4 | 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở) |
5 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. thẩm tra dự án, lập hồ sơ thiết kế dự toán công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư; quản lý, giám sát đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình. lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình; thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế kiến trúc công trình ; khảo sát địa chất xây dựng công trình; thiết kế hệ thống cấp – thoát nước công trình xây dựng; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. thiết kế công trình thủy lợi; thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi; thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị |
6 | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất và ngoại thất |
7 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất |
8 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(Không hoạt động tại trụ sở) |
9 | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(Không hoạt động tại trụ sở) |
10 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(Không hoạt động tại trụ sở) |
11 | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
12 | 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở) |
13 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu và các thiết bị trong xây dựng |
14 | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
15 | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
16 | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; lắp đặt các loại cửa tự động; lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; lắp đặt hệ thống hút bụi; lắp đặt hệ thống âm thanh; lắp đặt hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở); lắp đặt hệ thống an ninh, hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống chống trộm và đột nhập, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét, hệ thống âm thanh thông báo, hệ thống truyền hình, hệ thống hạ tầng công nghệ thông tin (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
17 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy – hải sản) |
18 | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
19 | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
20 | 4311 | Phá dỡ |
21 | 4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
22 | 4220 | Xây dựng công trình công ích |
23 | 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
24 | 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
25 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp luật), môi giới bất động sản |
26 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(Trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
27 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở) |
28 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(Không hoạt động tại trụ sở) |
29 | 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ
(Không hoạt động tại trụ sở) |
30 | 4100(Chính) | Xây dựng nhà các loại |
Source: https://vh2.com.vn
Category : Đồ Gia Dụng