Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Chi nhánh Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam tại Đà Nẵng – Trung tâm thí nghiệm Điện

Đăng ngày 24 August, 2022 bởi admin
Giới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đo

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Giới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đo

  1.  

Máy biến điện áp giám sát kiểu cảm ứng ( x )

Inductive Voltage transformer

Kiểm tra cực tính cuộn dây

Polarity check

Thuận ( + ) ;

Nghịch ( – )

ĐLVN 144 : 2012

  1.  

Đo điện trở một chiều cuộn dây

Windings resistance measuring

1 µΩ ~ 500 Ω

IEC 61869 – 3 : 2011

  1.  

Đo điện trở cách điện

Insulation resistance test

Đến / To 1000 GΩ

QCVN QTĐ-5 : 2009 / BCT

  1.  

Đo tổn thất điện môi Tg delta

Dielectric dissipation factor test

0,001 % /

( 0,01 ~ 100 ) %

IEC 61869 – 3 : 2011

TCVN 7697 – 2 : 2007

U : Đến / To 12 kV

Imax : 200 mA

  1.  

Đo tỉ số biến điện giám sát

Ratio voltage measurement

0,8 ~ 15000

IEC 61869 – 3 : 2011

TCVN 7697 – 2 : 2007

  1.  

Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải

Measurements of no-load loss and current

10 V / ( 1 ~ 10 ) kV

IEC 61869 – 3 : 2011

TCVN 7697 – 2 : 2007

0,1 A / ( 1 ~ 50 ) A

  1.  

Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp ( Máy biến điện áp thống kê giám sát có cấp điện áp đến 35 kV )

Withstand voltage tests with Un ≤ 35 kV

Đến / To 130 kV

TCVN 7697 – 2 : 2007

TCVN 6099 – 1 : năm nay

  1.  

Máy biến dòng điện giám sát ( x )

Measuring Current transformer

Kiểm tra cực tính cuộn dây

Polarity check

Thuận ( + ) ;

Nghịch ( – )

TCVN 7697 – 1 : 2007

  1.  

Đo điện trở một chiều cuộn dây

DC Resistance measuring

1 µΩ ~ 500 Ω

TCVN 7697 – 1 : 2007

  1.  

Đo điện trở cách điện

Insulation resistance test

Đến / To 1000 GΩ

QCVN QTĐ-5 : 2009 / BCT

  1.  

Đo tổn thất điện môi Tg delta

Dielectric dissipation factor test

0,001 % /

( 0,01 ~ 100 ) %

TCVN 7697 – 1 : 2007

U : Đến / To 12 kV

Imax : 200 mA

  1.  

Đo tỉ số biến dòng điện

Ratio measurement

0,8 ~ 5000

TCVN 7697 – 1 : 2007

  1.  

Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp ( Máy biến dòng điện giám sát có cấp điện áp đến 35 kV )

Withstand voltage tests with

Un ≤ 35 kV

0,5 kV /

( 1 ~ 130 ) kV

TCVN 7697 – 1 : 2007

TCVN 6099 – 1 : năm nay

0,1 mA / ( 1 ~ 200 ) mA ; 60 min

  1.  

Máy biến áp

điện lực ( x )

Power transfomer

Đo điện trở cách điện

Insulation resistance test .

Đến / To 1000 GΩ

QCVN QTĐ-5 : 2009 / BCT

  1.  

Đo điện trở một chiều cuộn dây

DC Resistance measuring

1 µΩ ~ 500 Ω

TCVN 6306 – 1 : năm ngoái

IEC 60076 – 11 : 2018

  1.  

Đo tỉ số biến áp

Ratio check

0,8 ~ 15000

TCVN 6306 – 1 : năm ngoái

IEC 60076 – 11 : 2018

  1.  

Đo tổng trở ngắn mạch và tổn thất do máy mang tải

Short circuit impedance and on load loss test

( 5 ~ 600 ) V

( 0,0007 ~ 50 ) A

TCVN 6306 – 1 : năm ngoái

TCVN 6306 – 5 : 2006

IEC 60076 – 11 : 2018

  1.  

Đo tổn thất không tải và đo dòng điện không tải ( Máy biến áp có cấp điện áp đến 35 kV )

Measurements of no-load loss and current

10 V / ( 1 ~ 10 ) kV

TCVN 6306 – 1 : năm ngoái

TCVN 6306 – 3 : 2006

IEC 60076 – 11 : 2018

0,1 A / ( 1 ~ 50 ) A

  1.  

Thử nghiệm điện môi

Dielectric test

0,001 % /

( 0,01 ~ 100 ) %

TCVN 6306 – 3 : 2006

U : Đến / To 12 kV

Imax : 200 mA

  1.  

Đo tổn thất điện môi Tg delta những bộ phận

Dielectric dissipation factor test

0,001 % /

( 0,01 ~ 100 ) %

TCVN 6306 – 3 : 2006

U : Đến / To 12 kV

Imax : 200 mA

  1.  

Đo cách điện bộ kiểm soát và điều chỉnh điện áp dưới tải và mạch tín hiệu – tinh chỉnh và điều khiển – bảo vệ

On load tap changer insulation test and auxiliary circuits insulation tests

( 0,5 ~ 1000 ) MΩ

tại 500 V

IEC 60214 – 1 : năm trước

IEC 60214 – 2 : 2019

  1.  

Máy điện quay

( x )

Rotating electrical machines

Đo điện trở cách điện

Insulation resistance test

Đến / To 100 GΩ ; tại 2500 V

QCVN QTĐ-5 : 2009 / BCT

TCVN 6627 – 18 –

1 : 2011

  1.  

Đo điện trở một chiều cuộn dây

DC Resistance measuring

1 µΩ ~ 500 Ω

IEC 60034 – 4-1 : 2018

  1.  

Kiểm tra cực tính những cuộn dây

Polarity test

Thuận ( + ) ;

Nghịch ( – )

TCVN 6627 – 1 : năm trước

  1.  

Kiểm tra đặc tính ngắn mạch / đặc tính không tải ( Máy phát điện )

Short circuit and no load curves check ( Generator )

1,2 lần dòng điện / điện áp định mức máy phát

IEC 60034 – 4-1 : 2018

  1.  

Thử cách điện vòng cuộn dây

Over voltage no load test of winding

1,2 lần điện áp định mức máy phát

TCVN 6627 – 18 –

1 : 2011

  1.  

Máy cắt điện lực ( x )

Circuit breaker

Kiểm tra sứ đầu vào

Inlet insulator check

IEC 62271 – 100 : 2008

  1.  

Đo điện trở cách điện

Insulation resistance test

Đến / To 1000 GΩ

QCVN QTĐ-5 : 2009 / BCT

  1.  

Đo điện trở tiếp xúc

Measurement of the resistance of the main contact

1 µΩ ~ 300 mΩ

IEC 62271 – 100 : 2008

( 10 ~ 600 ) A

  1.  

Đo thời hạn đóng / cắt

Close / open time measurement

Đến / To

 

100 s

IEC 62271 – 100 : 2008

  1.  

Đo tổn thất điện môi Tg delta Dielectric dissipation factor test

0,001 % /

( 0,01 ~ 100 ) %

IEC 62271 – 100 : 2008

U : Đến / To 12 kV

Imax : 200 mA

  1.  

Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ( Máy cắt có cấp điện áp đến 35 kV )

Withstand voltage tests with CB Un ≤ 35 kV

Đến / To 130 kV

IEC 62271 – 100 : 2008

  1.  

Dầu cách điện ( x )

Insualated oil

Đo điện áp đánh thủng

Breakdown Voltage test of oil

( 1 ~ 100 ) kV

IEC 60156 : 2018

  1.  

Dao cách ly ( x )

Disconnector

Đo điện trở cách điện

Insulation resistance test

Đến / To 1000 GΩ

QCVN QTĐ-5 : 2009 / BCT

  1.  

Đo điện trở tiếp xúc

Measurement the resistance of main contact

1 µΩ ~ 300 mΩ

IEC 62271 – 1 : 2017

( 10 ~ 600 ) A

  1.  

Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ( Dao cách ly có cấp điện áp đến 35 kV )

Withstand voltage tests with disconnector Un ≤ 35 kV

Đến / To 130 kV

TCVN 6099 – 1 : năm nay

  1.  

Hệ thống nối đất ( x )

Earthing resistance system

Đo điện trở suất và điện trở nối đất

Resistivity and Earthing resistance tests

0,01 Ω / ( 0,1 Ω ~ 100 kΩ )

IEEE Std 81-2012

U : 16V ; 32V

f : ( 55 ~ 128 ) Hz

Source: https://vh2.com.vn
Category : Kỹ Thuật