Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Đào tạo Điện dân dụng

Đăng ngày 13 August, 2022 bởi admin

Mã MH, MĐ

Tên môn học, mô đun

Bạn đang đọc: Đào tạo Điện dân dụng

Thời gian đào tạo (giờ)

Số tín chỉ

Tổng số

Trong đó

Lý thuyết

Thực hành/
T.Tập/
T.Ngh/B.tập/
Th. Luận

Thi/
Kiểm tra

I

Các môn học chung

30

450

201

222

27

MH01

Chính trị

6

90

60

24

6

MH02

Pháp luật

2

30

22

6

2

MH03

Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất

4

60

4

52

4

MH04

Giáo dục đào tạo quốc phòng – An ninh

5

75

36

36

3

MH05

Tin học

5

75

17

54

4

MH06

Ngoại ngữ ( Anh văn )

8

120

62

50

8

II

Các môn học, mô đun chuyên môn

154

3300

1295

1868

137

II. 1

Môn học, mô đun cơ sở

31

540

371

139

30

MH07

An toàn lao động

2

30

28

0

2

MH08

Mạch điện

5

75

70

0

5

MH09

Vẽ kỹ thuật

2

30

28

0

2

MH10

Vẽ điện

2

30

28

0

2

MH11

Cơ kỹ thuật

3

45

43

0

2

MH12

Vật liệu điện

2

30

28

0

2

MĐ13

Khí cụ điện hạ thế

3

60

30

27

3

MĐ14

Kỹ thuật điện tử cơ bản

4

90

30

56

4

MĐ15

Nguội cơ bản

2

45

15

28

2

MĐ16

Hàn điện cơ bản

2

45

15

28

2

MH17

Động cơ đốt trong

2

30

28

0

2

MH18

Kỹ năng tiếp xúc

2

30

28

0

2

II. 2

Môn học, mô đun trình độ

107

2414

789

1535

91

MĐ19

Đo lường điện

4

90

30

56

4

MĐ20

Máy biến áp

4

90

30

56

4

MĐ21

Động cơ điện xoay chiều không đồng điệu một pha

4

90

30

56

4

MĐ22

Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ ba pha

5

105

45

55

5

MĐ23

Máy phát điện xoay chiều đồng điệu một pha

3

60

30

27

3

MĐ24

Động cơ điện vạn năng

2

45

15

28

2

MĐ25

Kỹ thuật lắp ráp điện

6

135

45

84

6

MĐ26

Hệ thống điện căn hộ cao cấp đường ống PVC nổi

4

90

30

56

4

MĐ27

Thiết bị lạnh gia dụng

4

90

30

56

4

MĐ28

Thiết bị nhiệt gia dụng

4

90

30

56

4

MĐ29

Lắp đặt nước

6

135

45

84

6

MĐ30

Điện tử ứng dụng

3

60

30

27

3

MĐ31

Chuyên đề tinh chỉnh và điều khiển lập trình cỡ nhỏ

4

90

30

56

4

MĐ32

Thiết kế mạng bằng máy tính

4

90

30

56

4

MĐ33

Kỹ thuật xung

3

60

30

27

3

MĐ34

Kỹ thuật số

3

60

30

27

3

MĐ35

Kỹ thuật cảm ứng

4

90

30

56

4

MH36

Vi giải quyết và xử lý

4

60

56

0

4

MĐ37

Thiết bị tự động hóa điều khiển và tinh chỉnh dân dụng

6

135

45

84

6

MH38

Tổ chức sản suất

2

30

28

0

2

MĐ39

Mạch điện dân dụng tự động hóa tinh chỉnh và điều khiển và bảo vệ

6

135

45

84

6

MĐ40

Thiết kế mạng điện dân dụng

6

120

60

54

6

MĐ41

Thực tập tốt nghiệp

16

465

15

450

0

II. 3

Mộn học, mô đun tự chọn

16

345

135

194

16

MĐ42

Điện tử hiệu suất

6

120

60

54

6

MĐ43

PLC

6

135

45

84

6

MĐ44

Quấn dây máy điện nâng cao

4

90

30

56

4

Tổng cộng

184

3750

1496

2090

164