Các ví dụ về xác định cấp công trình xây dựng là minh hoạ một số trường hợp xác định cấp công trình cụ thể. Bài viết này là phần...
Tổng hợp 140+ từ vựng Tiếng Anh đồ dùng trong gia đình
Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong gia đình là rất phong phú và đa dạng. Trong bài viết này, mời các bạn hãy cùng mình điểm qua một số từ vựng về đồdùng thường gặp nhất trong đời sống hằng ngày các bạn nhé !
Từ vựng tiếng Anh trong mỗi nghành, mỗi chủ đề đều mang lại nhiều kỹ năng và kiến thức có ích cho người học. Chính vì vậy, để không “ bỏ quên ” bất kỳ từ vựng hay ho nào, tất cả chúng ta cần phải lần lượt khai thác từng chủ đề một cho dễ nhớ .
Okay, ngay bây giờ mời các bạn hãy cùng mình khám phá về một chủ đề rất quen thuộc, đó là từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong gia đình ha !
Bạn đang đọc: Tổng hợp 140+ từ vựng Tiếng Anh đồ dùng trong gia đình
#1. Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc ở phòng khách
- Ceiling: trần nhà
- Ceiling fan: quạt trên
- Coffee table: bàn uống nước
- Armchair: ghế tựa
- Sofa: ghế sopha
- Cushion: cái đệm
- Television: ti vi
- Drapes: rèm
- Bookcase: tủ sách
- Rug: thảm trải sàn
- Clock: đồng hồ
- Desk: cái bàn
- Banister: thành cầu thang
- Log: củi
- Fireplace: lò sưởi
- Frame: khung ảnh
- Picture: bức tranh, bức hình
- Lampshade: cái chụp đèn
- End table: bàn vuông nhỏ để ở góc phòng
- Ottoman: ghế dài có đệm
- Reclainer: ghế sa lông
- Remote control: điều khiển từ xa
- Step: bậc thang
- Wall:tường
- Vase: bình đựng hoa
- Wall unit: tủ tường
- Wall-to-wall carpeting: thảm trải
- Stereo system: âm ly
- Light: bóng điện
- Plug: ổ cắm
- Windowsill: khung cửa sổ
- Standard lamp: chân đèn
- Curtain: rèm cửa
- Calendar: lịch
#2. Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc ở phòng ngủ
- Bed: giường
- Sheet: khăn trải giường
- Pillow: gối kê đầu
- Bedside table: bàn nhỏ cạnh giường
- Table lamp: đèn bàn
- Window: cửa sổ
- Wardrobe: tủ quần áo
- Mirror: gương
- Dressing table: bàn gương trang điểm
- Chest of drawers: tủ ngăn kéo
- Pillowcase: bao gối
- Wallpaper: giấy dán tường
- Blind: mành, rèm
- Mattress: đệm
- Bedspread: khăn trải giường
- Jewellery: đồ trang sức
- Alarm clock: đồng hồ báo thức
- Air conditioner: máy điều hòa
- Comforter: chăn lông
- Hanger: giá treo
- Closet: tủ quần áo
- Comb: cái lược
- Blanket: chăn
- Clothes: quần áo
- Duvet: chăn
#3. Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc ở phòng bếp
- Dishwasher: máy rửa bát
- Steamer: rá để hấp
- Lid: nắp, vung
- Dishwashing liquid: nước rửa bát
- Pot: hũ, vại
- Blender: máy xay sinh tố
- Dish drainer: rá đựng bát
- Can opener: cái mở đồ hộp, lon, can
- Frying pan: chảo rán
- Colander: cái chảo
- Scouring pad: miếng rửa bát
- Caserole dish: nồi hầm
- Freezer: tủ lạnh, ngăn mát
- Ice tray: khay đá
- Toaster: lò nướng bánh
- Roasting pan: chảo nướng
- Dishtowel: khăn lau bát đĩa
- Cabinet: tủ có nhiều ngăn
- Microwave oven: lò vi sóng
- Bowl: bát, chén ăn cơm
- Rolling pin: trục cán bột
- Cutting board: thớt
- Counter: bề mặt chỗ nấu nướng
- Burner: bếp nấu
- Stove: bếp lò
- Oven: lò hấp
- Timer: đồng hồ để trong bếp
- Mixer: máy trộn
- Jar: bình, lọ đựng muối, gia vị
- Oven mitt: găng tay chống nóng
- Sink: bồn rửa
- Dishes: bát đĩa (nói chung)
- Coffee maker: máy pha cà phê
- Broiler: vỉ nướng
- Food processor: máy chế biến thực phẩm
- Paper towel: khăn giấy
- Sponge: xốp, bọt biển
- Grinder: máy nghiền, máy xay
- Chopstick: đũa
- China: đồ sứ
- Pan: chảo
- Cooker: cái nồi
- Rice cooker: nồi cơm điện
- Toque: nón đầu bếp
- Price bowels: giá đựng bát
- Cup: cốc
- Glass: cốc thủy tinh
- Water jar: chum nước
- Scissors: cái kéo
- Knife: con dao
#4. Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc ở phòng tắm
- Bath toys: đồ chơi dùng khi tắm cho em bé
- Cotton balls: bông gòn
- Razor: dao cạo râu
- Brush: bàn chải
- Curling iron: kẹp uốn tóc
- First aid kit: bộ dụng cụ sơ cứu
- Dental floss: chỉ nha khoa
- Hair dryer: máy sấy tóc
- Lotion: nước rửa
- Mouthwash: nước súc miệng
- Q-tip: tăm bông
- Scale: cái cân
- Shampoo: dầu gội
- Shaving cream: kem cạo râu
- Shower: vòi hoa sen
- Soap: xà bông
- Tissue: khăn giấy
- Toilet: bồn cầu
- Toilet paper: giấy vệ sinh
- Toothbrush: bàn chải đánh răng
- Toothpaste: kem đánh răng
- Tap/faucet: vòi nước
- Shower screen: tấm che buồng tắm
- Double-hung window: cửa sổ trượt
- Bathtub: bồn tắm
- Light:đèn
- Conditioner: dầu dưỡng tóc
- Deodorant: chất khử mùi
- Bidet: chậu rửa vệ sinh
- Bath mat: thảm chùi chân ở nhà tắm
- Comb: bàn chải
- Hairbrush: lược chải đầu
- Soft wash: sữa tắm
Đọc thêm :
Vâng, trên đây là một vài loại từ vựng Tiếng Anh đồ dùng trong gia đình quen thuộc và phổ biến. Bạn có thể học thuộc bằng cách liên hệ trực tiếp tới các loại đồ đạc trong gia đình mình nhé !
CTV: Yên Tử – Blogchiasekienthuc.com
Bài viết đạt : 5/5 sao – ( Có 2 lượt nhìn nhận )
Source: https://vh2.com.vn
Category : Đồ Gia Dụng