Stt
|
Sản phẩm
|
Phòng bệnh
|
Đối tượng
sử dụng
|
Nước
sản xuất
|
Đơn giá
|
Tình trạng
|
1
|
BCG
|
Phòng bệnh Lao
|
Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi
|
Nước Ta
|
120,000
|
CÒN HÀNG
|
2
|
ROTAVIN-M1
|
Phòng bệnh tiêu chảy cấp do virus Rota
|
Trẻ em từ 6 tuần đến dưới 6 tháng tuổi
|
Nước Ta
|
400,000
|
CÒN HÀNG
|
3
|
ROTARIX
|
Trẻ em từ 6 tuần đến dưới 6 tháng tuổi
|
Bỉ
|
780,000
|
CÒN HÀNG
|
4
|
ROTA TEQ
|
Trẻ em từ 7,5 tuần đến dưới 8 tháng tuổi
|
Mỹ
|
620,000
|
CÒN HÀNG
|
5
|
SYNFLORIX
|
Phòng bệnh Viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính do 10 chủng phế cầu và viêm tai giữa do Haemophilus influenzae không định type
|
Trẻ em từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi
|
Bỉ
|
1,000,000
|
CÒN HÀNG
|
6
|
PREVENAR 13
|
Phòng bệnh Viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính do 13 chủng phế cầu
|
Trẻ em từ 6 tuần tuổi trở lên và người lớn
|
Anh
|
1,290,000
|
CÒN HÀNG
|
7
|
INFANRIX HEXA
|
Phòng 6 bệnh : Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Viêm gan B và Hib
|
Trẻ em từ 2 tháng đến dưới 24 tháng
|
Bỉ
|
1,000,000
|
CÒN HÀNG
|
8
|
HEXAXIM
|
Pháp
|
1,000,000
|
CÒN HÀNG
|
9
|
PENTAXIM
|
Phòng 5 bệnh : Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt và Hib
|
Pháp
|
750,000
|
HẾT HÀNG
|
10
|
INFANRIX IPV Hib
|
Bỉ
|
750,000
|
HẾT HÀNG
|
11
|
TETRAXIM
|
Phòng 4 bệnh : Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt
|
Trẻ em từ 2 tháng đến 13 tuổi
|
Pháp
|
500,000
|
CÒN HÀNG
|
12
|
ADACEL
|
Phòng 3 bệnh : Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván
|
Trẻ em từ 4 tuổi trở lên và người lớn
|
Pháp
|
630,000
|
CÒN HÀNG
|
13
|
BOOSTRIX
|
Pháp
|
720,000
|
HẾT HÀNG
|
14
|
QUIMI-HIB
|
Phòng bệnh Viêm màng não, viêm phổi .. do Haemophilus Influenzae type B
|
Trẻ em từ 2 tháng tuổi
|
Cuba
|
280,000
|
CÒN HÀNG
|
15
|
MVVAC
|
Phòng bệnh Sởi
|
Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên
|
Nước Ta
|
120,000
|
CÒN HÀNG
|
16 |
MRVAC |
Phòng bệnh Sởi và Rubella |
Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên |
Việt Nam |
150,000 |
CÒN HÀNG
|
17
|
VAXIGRIP TETRA
|
Phòng bệnh Cúm mùa
|
Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn
|
Pháp
|
360,000
|
HẾT HÀNG
|
18
|
INFLUVACTETRA
|
Trẻ em từ 36 tháng tuổi trở lên và người lớn
|
Hà Lan
|
360,000
|
CÒN HÀNG
|
19
|
GCFLU QUADRIVALENT
|
Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn
|
Nước Hàn
|
350,000
|
HẾT HÀNG
|
20
|
GC FLU
|
Trẻ em từ 3 tuổi trở lên và người lớn
|
Nước Hàn
|
280,000
|
HẾT HÀNG
|
21
|
IVAC-FLU S
|
Người lớn từ 18 tuổi đến 60 tuổi
|
Nước Ta
|
210,000
|
HẾT HÀNG
|
22
|
VA-MENGOC BC
|
Phòng bệnh Viêm màng não do não mô cầu B và C
|
Trẻ em từ 6 tháng tuổi đến người lớn dưới 45 tuổi
|
Cuba
|
290,000
|
CÒN HÀNG
|
23
|
MENACTRA
|
Phòng bệnh Viêm màng não do não mô cầu A, C, Y, W-135
|
Trẻ em từ 9 tháng tuổi đến người lớn dưới 55 tuổi
|
Mỹ
|
1,260,000
|
CÒN HÀNG
|
24
|
MMR II
|
Phòng bệnh Sởi, Quai bị và Rubella
|
Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn
|
Mỹ
|
300,000
|
CÒN HÀNG
|
25
|
MMR
|
Phòng bệnh Sởi, Quai bị và Rubella
|
Trẻ em từ 12 tháng tuổi – 10 tuổi
|
Ấn Độ
|
300,000
|
HẾT HÀNG
|
26
|
VARIVAX
|
Phòng bệnh Thủy đậu
|
Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn
|
Mỹ
|
900,000
|
CÒN HÀNG
|
27
|
VARICELLA
|
Nước Hàn
|
700,000
|
CÒN HÀNG
|
28 |
VARILRIX |
Phòng bệnh Thủy đậu |
Trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn |
Bỉ |
900,000 |
CÒN HÀNG |
29
|
JEVAX
|
Phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B
|
Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên
|
Nước Ta
|
120,000
|
CÒN HÀNG
|
30 |
IMOJEV
|
Trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên |
Thái Lan |
700,000 |
CÒN HÀNG |
31 |
JEEV 3mcg
|
Trẻ em từ 12 tháng tuổi đến 36 tháng tuổi
|
Ấn Độ |
400,000 |
CÒN HÀNG |
32
|
JEEV 6mcg
|
Trẻ em từ trên 36 tháng tuổi đến người lớn 49 tuổi
|
Ấn Độ
|
500,000
|
CÒN HÀNG
|
33
|
AVAXIM 80U
|
Phòng bệnh Viêm gan A
|
Trẻ em từ 12 tháng tuổi đến 15 tuổi
|
Pháp
|
500,000
|
HẾT HÀNG
|
34
|
HAVAX
|
Trẻ em từ 24 tháng tuổi trở lên
|
Nước Ta
|
210,000
|
CÒN HÀNG
|
35
|
TWINRIX
|
Phòng bệnh Viêm gan A và B
|
Trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn
|
Bỉ
|
580,000
|
CÒN HÀNG
|
36
|
TYPHIM VI
|
Phòng bệnh Thương hàn
|
Trẻ em từ 24 tháng tuổi trở lên và người lớn
|
Pháp
|
250,000
|
CÒN HÀNG |
37
|
mORCVAX
|
Phòng bệnh tiêu chảy cấp do vi trùng Tả
|
Trẻ em từ 24 tháng tuổi trở lên và người lớn
|
Nước Ta
|
120,000
|
CÒN HÀNG
|
38
|
CERVARIX
|
Phòng bệnh Ung thư cổ tử cung do virus HPV
|
Phụ nữ và bé gái từ 10 đến 25 tuổi
|
Bỉ
|
900,000
|
HẾT HÀNG
|
39
|
GARDASIL
|
Phòng Ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo và những tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục … do virus HPV
|
Phụ nữ và bé gái từ 9 đến 26 tuổi
|
Mỹ
|
1,700,000
|
CÒN HÀNG
|
40 |
GARDASIL 9
|
Phòng virus HPV: cho Nữ Ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo và các tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục…cho Nam: ung thu hậu môn, tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục… |
Nam và nữ từ 9 đến 26 tuổi |
Mỹ |
2,850,000 |
HẾT HÀNG |
41
|
ENGERIX B 10mcg
|
Phòng bệnh Viêm gan B
|
Trẻ em dưới 20 tuổi
|
Bỉ
|
140,000
|
HẾT HÀNG
|
42
|
ENGERIX B 20mcg
|
Người lớn từ 20 tuổi trở lên
|
Bỉ
|
180,000
|
HẾT HÀNG
|
43
|
HEBERBIOVAC 0,5ml
|
Trẻ em dưới 10 tuổi
|
Cuba
|
120,000
|
CÒN HÀNG
|
44
|
HEBERBIOVAC 1ml
|
Trẻ em từ 10 tuổi trở lên và người lớn
|
Cuba
|
160,000
|
CÒN HÀNG
|
45
|
SAT
|
Phòng bệnh độc tố Uốn ván
|
Người có rủi ro tiềm ẩn mắc Uốn ván
|
Nước Ta
|
150,000
|
CÒN HÀNG
|
46 |
Td |
Phòng bệnh Bạch hầu, Uốn ván, |
Người có nguy cơ mắc Bạch hầu, Uốn ván |
Việt Nam |
100,000 |
CÒN HÀNG |
47
|
TT
|
Phòng bệnh Uốn ván
|
Người có rủi ro tiềm ẩn mắc Uốn ván
|
Nước Ta
|
100,000
|
CÒN HÀNG
|
48 |
SAR |
Huyết thanh phòng bệnh Dại |
Người có nguy cơ mắc bệnh Dại |
Việt Nam |
460,000
|
CÒN HÀNG |
49
|
VERORAB
|
Phòng bệnh Dại
|
Người có rủi ro tiềm ẩn mắc bệnh Dại
|
Pháp
|
340,000
|
CÒN HÀNG
|
50
|
ABHAYRAB
|
Ấn Độ
|
280,000
|
CÒN HÀNG
|