Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Chính sách giao hàng, lắp đặt Điện máy XANH

Đăng ngày 12 July, 2022 bởi admin

Biên tập bởi Phạm Thị Ngọc Hà

Cập nhật 1 năm trước

572.954

1Thời gian giao hàng

Hàng lắp đặt:  Tivi, Dàn âm thanh, Tủ lạnh, Máy lạnh, Máy giặt, Máy nước nóng, Bếp gas

Cam kết:

Thành Phố Hồ Chí Minh: Tất cả các nhân viên đến phục vụ tại nhà Khách hàng luôn tuân thủ thực hiện 5K, giữ khoảng cách trên 2 mét theo chỉ thị bộ y tế

– Nhân viên đã khỏi bệnh sau khi nhiễm SARS-CoV-2, đã triển khai xong thời hạn cách ly trong vòng 180 ngày tính từ khi khỏi bệnh có giấy xác nhận của bên y tế .
– Nhân viên đã tiêm tối thiểu 01 mũi vaccine ( so với vaccine tiêm 2 mũi ) sau tối thiểu 14 ngày và có tác dụng test nhanh âm tính .

Các Tỉnh/thành khác luôn tuân thủ thực hiện 5K, giữ khoảng cách trên 2 mét với Khách hàng 

Thời gian nhận hàng nhanh 

TP. HCM, Hà Nội, Đà Nẵng Tỉnh thành còn lại
Nhận hàng nhanh trong 4 tiếng Dưới 20 km Dưới 30 km
Nhận hàng nhanh trong 5 tiếng 20 – 30 km 30 – 40 km
Nhận hàng nhanh trong 6 tiếng 30 – 40 km 40 – 50 km
Nhận hàng nhanh trong 72 tiếng 40 km – 50 km 50 km – 70 km
Nhận hàng nhanh từ 120 tiếng Trên 50 km Trên 70 km

Lưu ý :
– Khoảng cách tính phí giao hàng : được tính từ kho xuất hàng đến nhà khách hàng .
– Chính sách vận dụng với :

  • Máy lạnh: Mốc giờ giao cuối 18h00, theo chính sách giao hàng
  • Các sản phẩm lắp đặt khác: Mốc giờ giao cuối 22h00 theo chính sách giao hàng

– Trường hợp đơn hàng quá mốc giờ giao cuối của ngày theo từng sản phẩm, thì thời gian hẹn giao qua ngày như sau:

  • TP.HCM – Hà Nội – Đà Nẵng:
    • Khoảng cách dưới 20km => hẹn giao 12h00 ngày hôm sau
    • Khoảng cách từ 20 – 30km => hẹn giao 13h00 ngày hôm sau
    • Khoảng cách từ 30 – 40km => hẹn giao 14h00 ngày hôm sau
    • Khoảng cách từ 40km – 50km => hẹn giao 14h00 ngày thứ 3 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
    • Khoảng cách trên 50km => hẹn giao 14h00 ngày thứ 5 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
  • Các Tỉnh khác: 
    • Khoảng cách dưới 30km => hẹn giao 12h00 ngày hôm sau
    • Khoảng cách từ 30 – 40km => hẹn giao 13h00 ngày hôm sau
    • Khoảng cách từ 40 – 50km => hẹn giao 14h00 ngày hôm sau
    • Khoảng cách từ 50 – 70km => hẹn giao 14h ngày thứ 3 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
    • Khoảng cách trên 70km => hẹn giao 14h00 ngày thứ 5 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)

– Các trường hợp giao hàng ngoài nửa đường kính trên, người mua sung sướng liên hệ 1800 1061 để được tư vấn thêm .

TPHCM & Hà Nội có chính sách riêng đối với 1 số sản phẩm giao hàng bằng xe tải như sau:

Sản phẩm Khách hàng mua hàng trong khung giờ Chính sách giao hàng
  • Tủ Lạnh từ 180 lít trở lên
  • Tivi từ 48 inch trở lên
  • Máy sấy quần áo
  • Máy giặt cửa trước
  • Máy giặt cửa trên từ 12 kg trở lên
Từ 8h00 đến trước 12h00 Trước 16h00 cùng ngày
Từ 12h00 đến trước 16h00 Trước 22h00 cùng ngày
Từ 16h00 đến 22h00 Trước 12h00 ngày hôm sau

Lưu ý : Đối với lắp đặt mẫu sản phẩm lớn ( máy giặt lồng ngang, tủ lạnh side by side ) nếu điều kiện kèm theo nhà chật không hề khuân vác, cần thuê cẩu thì người mua chi trả ngân sách thuê cẩu .

Điện thoại, Laptop, Máy tính bảng, Phụ kiện, Gia dụng, Đồ dùng Gia đình, Dụng cụ cầm tay

Trong đó Gia dụng gồm có Bếp từ, Bếp hồng ngoại, Lò nướng, Lò vi sóng, Lẩu điện, Nồi áp suất, Nồi cơm điện, Bình đun siêu tốc, Bình thủy điện, Máy đánh trứng, Máy ép trái cây, Máy làm sữa đậu nành, Máy xay sinh tố, Bàn ủi, Máy hút mùi, Máy hút bụi, Máy sấy tóc, Máy tạo kiểu tóc, Quạt, Cây nước nóng lạnh …

Số km đến siêu thị gần nhất có hàng Nhận hàng nhanh Ghi chú
Dưới 5km Nhận hàng nhanh trong 30 phút Nhận hàng từ 9:00 đến 20:00
5-10km Nhận hàng nhanh trong 1 tiếng
10-20km Nhận hàng nhanh trong 2 tiếng

Riêng so với đơn hàng giá rẻ trực tuyến, loại sản phẩm sẽ được giao sớm nhất là 1 ngày sau khi đặt .
Lưu ý : Thời gian giao hàng thực tiễn của mẫu sản phẩm sẽ được thông tin đúng chuẩn tại trang cụ thể loại sản phẩm và trang đặt hàng sau khi hành khách nhập thông tin địa chỉ giao hàng .

Thông tin thời gian giao tại trang chi tiết sản phẩm

Thông tin thời gian giao tại trang chi tiết sản phẩm

2Phí giao hàng

LOẠI SẢN PHẨM  MỨC GIÁ PHÍ GIAO
Sản phẩm không lắp đặt Giá trên 500.000đ – Miễn phí 10 km tiên phong
– Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000 đ / km

VD: Nồi cơm điện giá 600.000đ, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 15.000đ

Giá 500.000đ trở xuống

– Phí giao hàng 20.000đ cho 10km đầu tiên

– Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000 đ / km

VD: Nồi cơm điện giá 500.000đ, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 20.000đ + 15.000đ = 35.000đ

Sản phẩm lắp đặt Giá trên 5 triệu – Miễn phí 10 km tiên phong
– Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000 đ / km

VD:  Tủ lạnh giá 6 triệu, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 15.000đ

Giá 5 triệu trở xuống – Phí giao hàng 50.000 đ cho 10 km tiên phong
– Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000 đ / km

VD: Tủ lạnh giá 5 triệu, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 50.000đ + 15.000đ = 65.000đ

Riêng sản phẩm lõi máy lọc nước, phí giao hàng như sau:

  • Lõi lọc thô: phí 30.000 đ/đơn hàng/lần giao
  • Lõi lọc chức năng: phí 55.000 đ/ đơn hàng/ lần giao

Lưu ý:

+ Khoảng cách tính phí giao hàng : được tính từ kho xuất hàng đến nhà khách hàng .
+ Hàng trực tuyến only, Gia dụng và Đồ dùng mái ấm gia đình có chuyển hàng qua đối tác chiến lược thì tổng đài 1800 1061 sẽ tư vấn phương pháp giao hàng và phí chuyển hàng tương thích .

3Bảng giá vật tư tivi

4Bảng giá vật tư máy lạnh

DANH MỤC CHI TIẾT ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
Bộ Combo Ống đồng Ø ( đường kính ) 6/10 Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,71 mm 170,000 Vnđ / mét Nước Ta, Malaysia, Trung Quốc
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít
Bộ Combo Ống đồng Ø ( đường kính ) 6/12 Ống đồng Ø 12 độ dày 0,71 mm 190,000 Vnđ / mét
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít
Bộ Combo Ống đồng Ø ( đường kính ) 6/16 Ống đồng Ø 16 độ dày 0,8 mm 220,000 Vnđ / mét
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/16 Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm 350,000 Vnđ/mét
Ống đồng Ø 16 độ dày 0,81 mm
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện DPC CAP 4 – 600V, Dây điện DPC Fa 4×2.5 – 300V
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/19 Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm 420,000 Vnđ/mét
Ống đồng Ø 19 độ dày 1 mm
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện DPC CAP 4 – 600V, Dây điện DPC Fa 4×2.5 – 300V
Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm 8,000 Vnđ/mét Việt Nam
Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2×1.5 mm 15,000 Vnđ/mét Việt Nam
Dây điện Vcmo 2×2.5 mm – 300/500V 30,000 Vnđ/mét Việt Nam
Cầu dao / CB / APTOMAT Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A 90,000 Vnđ/cái Nhật
Cầu dao/CB/APTOMAT Motec 20A 50,000 Vnđ/cái Đài loan
Giá đỡ dàn nóng (EKE) EKE sơn tĩnh điện 40-45 cm 100,000 Vnđ/cặp Việt nam
Eke inox 304 45 cm 500,000 Vnđ/cặp Việt nam
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) 6,000 Vnđ/mét Việt nam
Chân đế cao su máy lạnh 40,000 Vnđ/bộ Việt nam

Ghi chú:

1. Đơn giá trên đã gồm có Hóa Đơn đỏ VAT .
2. Các phát sinh ngoài hạng mục trên sẽ được triển khai theo khảo sát trong thực tiễn và đơn giá thỏa thuận hợp tác .
3. Các trường hợp cục nóng lắp cao trên 4 mét, thì KH tương hỗ thuê giàn giáo nếu có phát sinh .

5Bảng giá vật tư máy giặt

DANH MỤC CHI TIẾT ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
Ống nước
(Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa)
Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 11,000 Vnd/mét Việt Nam
Van Khóa ( Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa ) Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 35,000 Vnđ/cái Việt Nam
Van Khóa NướcØ (đường kính) 21-27 mm (thau) 60,000 Vnđ/cái Việt Nam
Nối ống ( Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa ) Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 7,000 Vnđ/cái Việt Nam
Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) 25,000 Vnđ/cái Việt Nam
Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) 25,000 Vnđ/cái Việt Nam
T giảm, T răng trong, T răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 9,000 Vnđ/cái Việt Nam
Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 9,000 Vnđ/cái Việt Nam
Ống xả Ống xả nước máy giặt Ø (đường kính) 34 mm (nhựa) 20,000 Vnđ/cái Việt Nam

6Bảng giá vật tư máy nước nóng

DANH MỤC CHI TIẾT ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
Ống nước Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 11,000 Vnd/mét Việt Nam
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 20-25 mm 45,000 Vnd/mét Việt Nam
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 32-40 mm 70,000 Vnd/mét Việt Nam
Van Khóa Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 35,000 Vnd/cái Việt Nam
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (đồng) 60,000 Vnd/cái Việt Nam
Nối ống Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 7,000 Vnd/cái Việt Nam
Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) 25,000 Vnd/cái Việt Nam
Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) 25,000 Vnd/cái Việt Nam
T giảm, T ren trong, T ren ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 9,000 Vnd/cái Việt Nam
Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 9,000 Vnd/cái Việt Nam
Dây cấp nước Dây vòi sen inox dài 120 cm 90,000 Vnd/dây Việt Nam
Dây cấp nước inox dài 40 cm 50,000 Vnd/dây Việt Nam
Dây cấp nước inox dài 60 cm 60,000 Vnd/dây Việt Nam
Dây cấp nước inox dài 80 cm 80,000 Vnd/dây Việt Nam
Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm 8,000 Vnđ/mét Việt Nam
Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2×1.5 mm 15,000 Vnđ/mét Việt Nam
Cầu dao/CB/APTOMAT Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A 90,000 Vnd/cái Việt Nam
Giá đỡ Giá đỡ máy nước nóng gián tiếp (25-30cm) 50,000 Vnd/cặp Việt Nam

7Bảng giá vật tư máy lọc nước

CHI TIẾT ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 11,000 Vnđ/mét Việt Nam
T chia nước gai trong PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 15,000 Vnđ/cái Việt Nam
Combo ống nước nhựa PVC ø 6 (gồm các vật tư phụ kèm theo như: cút nối, T chia nước, móc nhựa đóng, nút bịt) 22,000 Vnđ/mét Việt Nam
Combo ống nước nhựa PVC ø 10 (gồm các vật tư phụ kèm theo như: cút nối, T chia nước, móc nhựa đóng, nút bịt) 22,000 Vnđ/mét Việt Nam
Chi phí Âm ống nước PVC / âm dây điện nguồn (Nhân viên chỉ trám hồ cát cố định ống và dây điện, không trét bột và sơn) 50,000 Vnđ/mét  

8Bảng giá dịch vụ lắp đặt 

TÊN DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ(VNĐ) ĐƠN VỊ TÍNH
Khảo sát lắp đặt (full sản phẩm) 120.000  Lần
Tháo Máy lạnh treo tường 200.000  Bộ
Lắp Máy lạnh treo tường 450.000  Bộ
Tháo/Lắp Máy lạnh treo tường  600.000  Bộ
Tháo/Lắp Dàn nóng treo tường 400.000  Cái
Tháo/Lắp Dàn lạnh treo tường 400.000  Cái
Tháo Máy lạnh âm trần/tủ đứng 500.000  Bộ
Lắp Máy lạnh âm trần/tủ đứng 800.000  Bộ
Tháo/Lắp Máy lạnh âm trần/tủ đứng 1.300.000  Bộ
Tháo/Lắp dàn nóng âm trần/tủ đứng 900.000  Cái
Tháo/Lắp dàn lạnh âm trần/tủ đứng 900.000  Cái
Vệ sinh ống đồng 240.000 Bộ
Âm ống đồng trong tường/trên la-phông cố định 65.000  Mét
Âm ống nước PVC/âm dây điện nguồn 50.000  Mét
Khí Nitơ vệ sinh ống đồng 100.000  Bộ

Ghi chú:

1. Đơn giá trên đã gồm có Hóa Đơn đỏ VAT .
2. Các phát sinh ngoài hạng mục trên sẽ được thực thi theo khảo sát thực tiễn và đơn giá thỏa thuận hợp tác .

9Bảng giá dịch vụ khác

Bao gồm :
– Vệ sinh máy lạnh
– Sửa chữa điện nước
– Lắp đặt máy lạnh

– Dịch vụ lắp đặt (Tivi, Máy giặt, Máy lọc nước, Máy nước nóng trực tiếp gián tiếp, bếp âm)

– Sạc ga .
Cam kết Đúng hẹn, Tay nghề giỏi, Không vẽ vời, Thân thiện và Không nhận tip .
Xem thêm tại Thương Mại Dịch Vụ Tận Tâm ( thành viên của Thế giới di động ) để đặt dịch vụ .

Source: https://vh2.com.vn
Category: Điện Máy