(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Tên xe
|
Hạng mục
|
loại
|
Price
|
Toyota
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
450000 vnđ
|
Toyota
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 195 / 65R15 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1550000 vnđ
|
Toyota
|
Dầu castrol gtx
|
vật tư
|
125000 vnđ
|
Toyota
|
Láng đĩa phanh
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota
|
Sơn cửa sau phải
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota
|
Gò nắn chỉnh sơn ba bu lê phải sơn góc hông phải
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota
|
Sơn góc ba đờ sốc trước trái góc tai trái
|
nhân công
|
700000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 185 / 60R15 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1450000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 195 / 60R15 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1500000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 245 / 55R19 Bridgestone nhật HL 400
|
vật tư
|
4100000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 205 / 55R16 Michelin 3ST ( d18 )
|
vật tư
|
2150000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 265 / 65R17 Bridgestone TL 684
|
vật tư
|
3100000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 195R15 Bridgestone TL 623
|
vật tư
|
1920000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 215 / 60R16 Michelin 3ST
|
vật tư
|
2250000 vnđ
|
Toyota
|
Dầu Medlatec
|
vật tư
|
165000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 185 / 60R15 DunLop 2030
|
vật tư
|
1150000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 215 / 55R17 Michelin TL 3ST
|
vật tư
|
2400000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 195 / 65R15 Michelin 3ST
|
vật tư
|
1610000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 215 / 60R16 Michelin XM2
|
vật tư
|
2150000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 195 / 70R14 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1350000 vnđ
|
Toyota
|
Ắc quy Atlas 70 L
|
vật tư
|
1760000 vnđ
|
Toyota
|
Dầu mobil 1 0 w – 40
|
vật tư
|
260000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 185 / 60R15 DunLop 2030
|
vật tư
|
1100000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 245 / 55R19 Bridgestone nhật HL400
|
vật tư
|
4000000 vnđ
|
Toyota
|
Dầu castrol gtx ( do them cho khach )
|
vật tư
|
125000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 275 / 65R17 DunLop nhật AT22
|
vật tư
|
4100000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 195 / 70R14 Hankook ID308
|
vật tư
|
900000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 265 / 65R17 Bridgestone TL 684
|
vật tư
|
3300000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 215 / 65 r16 Michelin xm2 ( 0418 )
|
vật tư
|
3300000 vnđ
|
Toyota
|
VAN
|
nhân công
|
44000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 185 / 60R15 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1500000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 245 / 55R19 Bridgestone Nhật HL 400, giá chưa Hóa Đơn đỏ VAT
|
vật tư
|
4100000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 265 / 65R17 Bridgestone TL 684
|
vật tư
|
3200000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 195 / 60R15 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1600000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 185 / 60R15 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1500000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 265 / 65R17 Bridgestone TL 684
|
vật tư
|
3100000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 245 / 55R19 Bridgestone nhật HL400
|
vật tư
|
4100000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 265 / 65R17 Bridgestone TL 684
|
vật tư
|
3000000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 215 / 55R17 YOKOHAMA E70 B ( D16 )
|
vật tư
|
1750000 vnđ
|
Toyota
|
Dầu phanh
|
vật tư
|
320000 vnđ
|
Toyota
|
Đánh bóng đèn pha
|
vật tư
|
350000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 245 / 55R19 Bridgestone nhật HL 400
|
vật tư
|
4100000 vnđ
|
Toyota
|
Bảo dưỡng phanh 4 bánh
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 265 / 65R17 Michelin SUV
|
vật tư
|
2950000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 205 / 65R15 Bridgestone b390 ( 0918 )
|
vật tư
|
1650000 vnđ
|
Toyota
|
Ắc quy Atlas 60L
|
vật tư
|
1485000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 205 / 55R16 Michelin 3 ST ( Date 16 )
|
vật tư
|
1900000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 185 / 60R15 Bridgestone TL Ep300 ( 0118 )
|
vật tư
|
1300000 vnđ
|
Toyota
|
Ốc camper 15
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota
|
Dầu castrol gtx
|
vật tư
|
125000 vnđ
|
Toyota
|
Nước rửa kính 3 DG
|
nhân công
|
60000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 195R15 Bridgestone TL 623 ( 0618 )
|
vật tư
|
1850000 vnđ
|
Toyota
|
Đảo Lốp
|
nhân công
|
20000 vnđ
|
Toyota
|
Lốp 205 / 55R16 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1950000 vnđ
|
Toyota
|
Gạt Mưa bosch mềm 14/26
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Toyota
|
Tên lốp 215 / 60 R16 Michelin thái xm 2-0118 * 2
|
vật tư
|
2200000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Toyota
|
Cốc lọc
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota
|
Dầu castrol gtx
|
vật tư
|
125000 vnđ
|
Toyota altis
|
Ắc quy Atlas 45 ls
|
vật tư
|
1060000 vnđ
|
Toyota Altis
|
Lốp 195 / 65 r15 Bridgestone thái ep300-4017
|
vật tư
|
1700000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Dầu lạnh
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Nạp ga điều hòa
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Nước súc rửa điều hòa
|
vật tư
|
95000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Dầu hộp số tự động hóa
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Rửa khoang máy
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Công, keo thay kính lái
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Ốp đèn gầm trái
|
vật tư
|
380000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Đèn pha
|
vật tư
|
6800000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Kính lái
|
vật tư
|
4600000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Giàn nóng
|
vật tư
|
2150000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Ống gió
|
vật tư
|
1600000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Bầu giảm thanh
|
vật tư
|
2500000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Bất Động Sản Nhà Đất trước
|
vật tư
|
3650000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Phe cài BĐS Nhà Đất trước
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Bản lề
|
vật tư
|
380000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Logo BĐS Nhà Đất
|
vật tư
|
500000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Gò nắp capo
|
nhân công
|
1000000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Sơn nắp capo
|
nhân công
|
1300000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Chạy chỉ nắp capo
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Gò tai bên lái
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Sơn tai bên lái
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Gò tai bên phụ
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Sơn tai bên phụ
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Gò cửa sau phụ
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Sơn cửa sau phụ
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Gò cửa trước phụ
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Sơn cửa trước phụ
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Gò khung xương đầu xe
|
nhân công
|
2000000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Sơn khung xương đầu xe
|
nhân công
|
1000000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Gò cửa bên lái
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Sơn cửa bên lái
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Sơn Bất Động Sản Nhà Đất trước
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Đèn gầm bên lái
|
vật tư
|
1650000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Hạ máy Giao hàng gò nắn sắt xi
|
nhân công
|
2000000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Gò nắn sắt xi
|
nhân công
|
1500000 vnđ
|
Toyota Altis – 2008
|
Sơn sắt xi
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Bảo dưỡng cấp 2
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Hàn nắn + sơn bđx trước
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Hàn nắn + sơn bđx sau
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Sơn hông phải
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Sơn cửa sau phải + tay nắm Open ngoài
|
nhân công
|
1050000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Gò nắn + sơn babule phải
|
nhân công
|
700000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Sơn cửa trước trái trên nẹp + tay nắm Open ngoài
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Sơn cửa trước phải trên nẹp
|
nhân công
|
700000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Sơn cửa sau trái trên nẹp
|
nhân công
|
700000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Sơn tai trái
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Sơn gáo gương phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Đánh bóng cả xe + phủ polyme
|
nhân công
|
1600000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Máy phát
|
vật tư
|
5800000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Cứu hộ
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Bọc da ghế ( da công nghiệp )
|
vật tư
|
5400000 vnđ
|
Toyota Altis – 2009
|
Công tháo lắp sửa chữa thay thế phụ tùng
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Toyota Altis – 2010
|
Giảm xóc sau ( KYB )
|
vật tư
|
950000 vnđ
|
Toyota Altis – 2010
|
Giảm xóc trước ( KYB )
|
vật tư
|
1250000 vnđ
|
Toyota Altis – 2010
|
Rô tuyn cân đối trước
|
vật tư
|
480000 vnđ
|
Toyota Altis – 2010
|
Công tháo lắp thay thế sửa chữa phụ tùng
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Altis – 2010
|
Cao su tăm bông giảm xóc sau
|
vật tư
|
280000 vnđ
|
Toyota Altis – 2010
|
Cao su tăm bông giảm xóc trước
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Toyota Altis – năm nay
|
Chắn bùn lòng dè trước trái
|
vật tư
|
350000 vnđ
|
Toyota Altis – năm nay
|
Vận chuyển
|
vật tư
|
80000 vnđ
|
Toyota Aygo
|
Ắc quy Varta 55AH cọc chìm ( bh 12 tháng )
|
vật tư
|
1800000 vnđ
|
Toyota Aygo
|
Cao su treo pô
|
vật tư
|
150000 vnđ
|
Toyota Aygo
|
Công gò nắn chỉnh pô
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Aygo
|
Sơn bđx sau phải
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Aygo
|
Sơn hông phải
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Toyota Aygo
|
Gò tai bên phải
|
nhân công
|
150000 vnđ
|
Toyota Aygo
|
Sơn Bất Động Sản Nhà Đất trước 2 màu
|
nhân công
|
1200000 vnđ
|
Toyota Aygo
|
Sơn cửa trước trái
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Aygo
|
Sơn tai phải
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Hóa chất làm sạch buồng đốt máy xăng ECS-System Reiniger 250 ml
|
vật tư
|
1100000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Gò nắp Capo
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Sơn nắp capo
|
nhân công
|
1300000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Sơn BĐS Nhà Đất trước
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Sơn cửa trước trái
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Sơn cửa sau trái
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Sơn cửa trước phải
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Sơn cửa sau phải
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Sơn góc phải Bất Động Sản Nhà Đất sau
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Đánh bóng cả xe + phủ polime
|
nhân công
|
1600000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Nẹp nắp capo
|
vật tư
|
950000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
450000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Đảo Lốp
|
nhân công
|
20000 vnđ
|
Toyota camry
|
Lốp 205 / 65R15 Michelin 3ST
|
vật tư
|
1700000 vnđ
|
Toyota camry
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota camry
|
VAN
|
nhân công
|
30000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Lốp 215 / 60R16 Michelin XM2
|
vật tư
|
2150000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Sơn ba đờ sốc trước
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Sơn góc ba đờ sốc sau phải
|
nhân công
|
550000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Sơn tai trái
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Sơn vá ba bu lê + hông phải
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Nắn chỉnh bắt lại ba đờ sốc trước
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Gò tai trái
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Sơn cửa trước phải
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Camry
|
Hàn nắn bđx trước + lắp lại
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Toyota Camry
|
Sơn bđx trước
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Camry – 2005
|
Nắp két nước
|
vật tư
|
180000 vnđ
|
Toyota Camry – 2005
|
nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Toyota Camry – 2005
|
Két nước
|
vật tư
|
2250000 vnđ
|
Toyota Camry – 2005
|
Công tháo lắp sửa chữa thay thế phụ tùng
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota CAMRY – 2008
|
Dầu động cơ Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota CAMRY – 2008
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota CAMRY – 2008
|
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng thiết bị CHLB Đức – máy xăng dung tích động cơ từ 1.8 đến 2.5 lít
|
vật tư
|
1100000 vnđ
|
Toyota CAMRY – 2008
|
Vệ sinh, làm sạch khoang máy
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Camry – năm ngoái
|
Sơn góc bđx trước bên phải
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Camry – năm ngoái
|
Lắp lại bđx trước + cảm ứng bên phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Camry – năm ngoái
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Camry – năm ngoái
|
Lọc gió điều hòa Camry
|
vật tư
|
280000 vnđ
|
Toyota Camry 2.0 – 2011
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Camry 2.0 – 2011
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota Camry 2.0 E – 2008
|
Hàn chân đèn pha
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Camry 2.0 E – 2008
|
Đánh bóng đèn pha bên phải
|
vật tư
|
300000 vnđ
|
Toyota Camry 2.0 E – 2008
|
Dọn nội thất bên trong sonax toàn diện và tổng thể
|
nhân công
|
1600000 vnđ
|
Toyota Camry 2.0 E
|
Nạp bổ xung ga điều hòa
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4
|
Pin chìa khóa
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4
|
Bosch 1043
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4
|
Sơn hông trái
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4
|
Sơn hông phải
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4
|
Sơn cửa sau trái trên nẹp
|
nhân công
|
700000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4
|
Sơn cửa sau phải
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4
|
Sơn bđx trước
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4
|
Sơn tai phải
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4
|
Đánh bóng cả xe + phủ polyme
|
nhân công
|
1000000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4
|
lốp 205 / 65/15 Bridgestone IDD-0718 * 2
|
vật tư
|
1550000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4 – 2010
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4 – 2010
|
Bosch 1043
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4 – 2010
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4 – 2010
|
Gò cửa sau phải
|
nhân công
|
150000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4 – 2010
|
Sơn cửa trước trái
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Camry 2.4 – 2010
|
Sơn cửa sau phụ dưới nẹp
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Camry 2.5
|
Gò nắn trụC bên trái
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota Camry 2.5
|
Sơn trụ C bên trái
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
Toyota Camry 3.5 – 2007
|
Bóng đèn HB3
|
vật tư
|
180000 vnđ
|
Toyota Camry 3.5 – 2007
|
Giắc đèn
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Camry 3.5 – 2007
|
Trở quạt giàn nóng, két nước
|
vật tư
|
2300000 vnđ
|
Toyota Camry 3.5 – 2007
|
Tiện ắc phanh
|
vật tư
|
80000 vnđ
|
Toyota Camry 3.5 – 2007
|
Công tháo lắp sửa chữa thay thế phụ tùng
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota Camry 3.5 – 2007
|
nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Toyota Camry 3.5 Q – 2011
|
Dầu động cơ Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Camry 3.5 Q – 2011
|
Lọc dầu
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Toyota Camry 3.5 Q – 2011
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota Camry LE – 2009
|
Sơn góc ba đờ sốc sau trái sơn vá hông trái
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Toyota Camry LE – 2009
|
Sơn góc ba đờ sốc trước phải
|
nhân công
|
550000 vnđ
|
Toyota Camry LE – 2009
|
Đánh bóng sonax hàng loạt xe
|
nhân công
|
1400000 vnđ
|
Toyota Corolla – 2000
|
Bugi
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Corolla – 2000
|
Công thay thế sửa chữa phụ tùng
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota corolla altis
|
Cốc lọc 1089 bosch giấy
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota corolla altis
|
Dầu castrol gtx
|
vật tư
|
125000 vnđ
|
Toyota corolla Altis – 2009
|
Nước làm mát
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Toyota corolla Altis – 2009
|
Bơm nước hàng xịn
|
vật tư
|
1900000 vnđ
|
Toyota corolla Altis – 2009
|
Công tháo lắp và sửa chữa thay thế phụ tùng
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis
|
Lốp 185 / 60/15 Bridgestone thái ep300-0118 * 2
|
vật tư
|
1300000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis – năm ngoái
|
Gò hông phải sơn và cửa sau phải, hông phải và góc ba đờ sốc sau phải
|
nhân công
|
1500000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Công tháo lắp, thay thế sửa chữa
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Bát bèo giảm xóc trước
|
vật tư
|
880000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Cao su tăm bông giảm xóc trước
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Giảm xóc trước ( KYB )
|
vật tư
|
1150000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Lốc điều hòa
|
vật tư
|
9100000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Nạp ga điều hòa
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Dầu lạnh
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Phin lọc ga
|
vật tư
|
350000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Van tiết lưu
|
vật tư
|
680000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Ép ống cao áp
|
vật tư
|
380000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Ép ống hạ áp
|
vật tư
|
360000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Nước xúc rửa mạng lưới hệ thống điều hòa
|
vật tư
|
95000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Công tháo taplo ship hàng thay thế sửa chữa điều hòa
|
nhân công
|
700000 vnđ
|
Toyota Corolla Altis 1.8
|
Công đại tu mạng lưới hệ thống điều hòa
|
nhân công
|
1500000 vnđ
|
Toyota crown
|
Lốp 205 / 65R15 Bridgestone b390
|
vật tư
|
1550000 vnđ
|
Toyota crown
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
Dầu Medlatec
|
vật tư
|
165000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
Bộ Lọc đh Altis
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
lốp 265 / 65/17 Bridgestone INDO SỐ LỐP 0218
|
vật tư
|
2750000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
Lốp 265 / 65R17 Bridgestone TL 684
|
vật tư
|
3000000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|
Toyota fortuner
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
320000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
Lốp 265 / 65R17 Bridgestone TL 684
|
vật tư
|
2950000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
Lốp 265 / 65R17 Destone TL ( 2517.4817 )
|
vật tư
|
2300000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
VAN
|
nhân công
|
30000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
450000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
Lốp 265 / 65R17 Bridgestone Tl 684 ( 1118 )
|
vật tư
|
2900000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
450000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
100000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
VAN
|
nhân công
|
30000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
100000 vnđ
|
Toyota fortuner
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
350000 vnđ
|
Toyota Fortuner
|
lốp 265 / 65/17 Bridgestone thái 684-1218-1318
|
vật tư
|
3000000 vnđ
|
Toyota Fortuner
|
lốp 265 / 70 / Bridgestone thái
|
vật tư
|
3100000 vnđ
|
Toyota Fortuner
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
495000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Dầu phanh DOT 4
|
vật tư
|
220000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Dầu máy dầu JB GERMAN OIL
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Bosch 1042
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Bảo dưỡng cấp 4
|
nhân công
|
2000000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Quạt giàn lạnh sau
|
vật tư
|
3000000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Lọc gió động cơ
|
vật tư
|
280000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Lọc gió điều hòa
|
vật tư
|
280000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Lọc nguyên vật liệu
|
vật tư
|
520000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Má phanh trước
|
vật tư
|
1580000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Láng đĩa phanh trước
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Dầu trợ lực lái
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Đai cam
|
vật tư
|
1050000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Bi tăng cam
|
vật tư
|
1350000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Công tháo lắp, sửa chữa thay thế
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Dầu số sàn
|
vật tư
|
130000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Gạt mưa 20 ″
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Fortuner – 2010
|
Gạt mưa 20 ″
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Fortuner – năm trước
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Fortuner – năm trước
|
Bosch 1042
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Toyota Fortuner – năm trước
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota Fortuner – năm trước
|
Tiền thuế 15 % theo hóa đơn 446 xuất ngày 18/8/2018
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Fortuner – năm nay
|
Công thay dầu ( dầu của khách )
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota Fortuner V – 2010
|
Cứu hộ từ vành đai 3 về vietvoiz Long Biên
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Toyota Fortuner V – 2010
|
Gioăng giàn cò hàng liên kết kinh doanh
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Toyota Fortuner V – 2010
|
Gioăng bugi hàng liên kết kinh doanh
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Toyota Fortuner V – 2010
|
Lọc xăng hàng liên kết kinh doanh
|
vật tư
|
380000 vnđ
|
Toyota Fortuner V – 2010
|
Chổi than đề
|
vật tư
|
400000 vnđ
|
Toyota Fortuner V – 2010
|
Công tháo lắp và sửa chữa thay thế phụ tùng
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota highlander
|
Lốp 245 / 55R19 Bridgestone nhật HL400
|
vật tư
|
4100000 vnđ
|
Toyota highlander
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
550000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Lọc gió động cơ
|
vật tư
|
320000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Sơn quây cả xe, không sơn vào mép bên trong xe
|
nhân công
|
15000000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Gò nắn chỉnh sửa phom xe
|
nhân công
|
2500000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Bảo dưỡng cấp 4
|
nhân công
|
2000000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Lọc gió điều hòa
|
vật tư
|
280000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Dầu máy tổng hợp toàn phần Fully Synthetic
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Dầu phanh DOT 4
|
vật tư
|
220000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Bugi IRIDIUM
|
vật tư
|
350000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Lọc dầu giấy
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Gia công tiện bạc thước lái
|
vật tư
|
2000000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Lọc xăng
|
vật tư
|
1580000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Dây curoa tổng
|
vật tư
|
1100000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Dầu hộp số tự động hóa
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
Sơn 5 quả lazang màu nguyên bản
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Toyota Highlander – 2011
|
nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Toyota Hilux
|
Sơn Bất Động Sản Nhà Đất trước
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Hilux
|
Sơn ốp cua lốp sau phải
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota Hilux
|
Sơn ốp cua lốp sau trái
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota innova
|
Ắc quy Atlas 45
|
vật tư
|
1160000 vnđ
|
Toyota innova
|
Ắc quy Atlas 45
|
vật tư
|
1166000 vnđ
|
Toyota innova
|
Lốp 205 / 65 r15 Bridgestone indo – 2018 * 2
|
vật tư
|
1450000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cốc lọc 90915 – D4
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota innova
|
Dầu total
|
vật tư
|
90000 vnđ
|
Toyota innova
|
205 / 65R16 Bridgestone Vn 150
|
vật tư
|
1600000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota innova
|
Dầu total
|
vật tư
|
88000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
150000 vnđ
|
Toyota innova
|
Lốp 205 / 65R15 Bridgestone B390
|
vật tư
|
1500000 vnđ
|
Toyota innova
|
Lốp 205 / 65R15 Bridgestone b390
|
vật tư
|
1500000 vnđ
|
Toyota innova
|
Lốp 205 / 65R15 Bridgestone b390
|
vật tư
|
1550000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
350000 vnđ
|
Toyota innova
|
Ắc quy Varta 45
|
vật tư
|
1375000 vnđ
|
Toyota innova
|
Van cảm biến áp suất lốp
|
vật tư
|
1900000 vnđ
|
Toyota innova
|
Lốp 205 / 65R15 Bridgestone b390
|
vật tư
|
1750000 vnđ
|
Toyota innova
|
VAN
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota Innova
|
Nẹp cốp sau hàng xịn
|
vật tư
|
2970000 vnđ
|
Toyota Innova
|
Chạy chỉ cốp sau
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Toyota Innova
|
Gò nắn chỉnh cốp sau
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Toyota Innova
|
Hàn vá lại BĐS Nhà Đất sau
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota Innova
|
Sơn cốp sau
|
nhân công
|
1200000 vnđ
|
Toyota Innova
|
Sơn mặt trong cốp sau
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Toyota Innova
|
Sơn Bất Động Sản Nhà Đất sau
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota innova
|
Lốp 205 / 65R15 Bridgestone b390
|
vật tư
|
1550000 vnđ
|
Toyota innova
|
VAN
|
nhân công
|
30000 vnđ
|
Toyota Innova
|
Bô bin đánh lửa
|
vật tư
|
2000000 vnđ
|
Toyota Innova
|
Công kiểm tra, tháo lắp, thay thế sửa chữa
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Innova
|
Bugi denso KH20TT # 44618 # 4
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Innova
|
Tiền thuế
|
nhân công
|
1096000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
350000 vnđ
|
Toyota innova
|
Lốp 205 / 65R16 Bridgestone việt nam 150
|
vật tư
|
1600000 vnđ
|
Toyota innova
|
Ắc quy Atlas 45
|
vật tư
|
1166000 vnđ
|
Toyota innova
|
Lốp 205 / 65R15 Bridgestone b390
|
vật tư
|
1500000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cốc lọc 1042 bosch
|
vật tư
|
120000 vnđ
|
Toyota innova
|
Dầu idemitsu
|
vật tư
|
165000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
350000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cốc lọc 1042
|
vật tư
|
120000 vnđ
|
Toyota innova
|
Dầu idemitsu
|
vật tư
|
165000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cốc lọc 90915 – D4
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota innova
|
Dầu castrol gtx
|
vật tư
|
125000 vnđ
|
Toyota innova
|
Lốp 205 / 65R15 Bridgestone b390
|
vật tư
|
1500000 vnđ
|
Toyota innova
|
VAN
|
nhân công
|
30000 vnđ
|
Toyota innova
|
Ắc quy Atlas 45 ls
|
vật tư
|
1010000 vnđ
|
Toyota innova
|
Láng đĩa phanh
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota innova
|
Lốp 205 / 65R15 BST 390
|
vật tư
|
1600000 vnđ
|
Toyota innova
|
Lốp 205 / 65R15 Bridgestone b390
|
vật tư
|
1500000 vnđ
|
Toyota innova
|
Cân mâm, bấm chì
|
nhân công
|
100000 vnđ
|
Toyota innova
|
VAN
|
nhân công
|
30000 vnđ
|
Toyota Innova 2.0 E – năm nay
|
Công thay dầu ( đồ của khách )
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota Innova 2.0 G – 2018
|
Sơn góc BĐX trước trái
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Innova 2.0 G – 2018
|
Gò nắn + sơn vá hông trái
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Innova 2.0 G – 2018
|
Sơn góc BĐx sau trái
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Innova
|
DunLop 205 / 65 r15 Indo
|
vật tư
|
1250000 vnđ
|
Toyota land cruiser
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
320000 vnđ
|
Toyota land cruiser
|
Dầu Medlatec
|
vật tư
|
165000 vnđ
|
Toyota Land Cruiser – 2011
|
Cốc lọc 90915 – D4
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Land Cruiser – 2011
|
Dầu castrol gtx
|
vật tư
|
125000 vnđ
|
Toyota Land Cruiser – 2011
|
Sơn cửa sau phải
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Land Cruiser – 2011
|
Sơn hông phải
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Land Cruiser – 2011
|
Kính hông bên phải
|
vật tư
|
1500000 vnđ
|
Toyota Land Cruiser – 2011
|
Sơn hông trái
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Land Cruiser – 2011
|
Sơn cửa trước phải trên nẹp
|
nhân công
|
700000 vnđ
|
Toyota Land Cruiser – 2011
|
Sơn nẹp cửa trước trái, sau trái
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Land Cruiser – 2011
|
Sơn nẹp hông phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Land Cruiser – 2011
|
Sơn nẹp cửa sau phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota prado
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
350000 vnđ
|
Toyota range rover
|
Lốp 245 / 45R20 PIRELLI ANh ( 1518 )
|
vật tư
|
6500000 vnđ
|
Toyota ranger
|
Lốp 255 / 70R16 Bridgestone TL 684
|
vật tư
|
2700000 vnđ
|
Toyota Sienna – 2006
|
Công tháo lắp, thay thế sửa chữa
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Toyota Sienna – 2006
|
Bi moay ơ trước bên trái
|
vật tư
|
890000 vnđ
|
Toyota Sienna – 2006
|
Ép moay ơ trước
|
vật tư
|
120000 vnđ
|
Toyota vios
|
Dầu Medlatec
|
vật tư
|
165000 vnđ
|
Toyota vios
|
Cốc lọc 90915 – yzze2
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota vios
|
Lốp 185 / 60 r15 Bridgestone tl300
|
vật tư
|
1300000 vnđ
|
Toyota vios
|
Dầu castrol gtx
|
vật tư
|
125000 vnđ
|
Toyota vios
|
VAN
|
nhân công
|
30000 vnđ
|
Toyota vios
|
185 / 60R15 Michelin TL Xm2
|
vật tư
|
1450000 vnđ
|
Toyota vios
|
Vá
|
nhân công
|
40000 vnđ
|
Toyota vios
|
Lốp 185 / 60 r15 Bridgestone tL 300
|
vật tư
|
1270000 vnđ
|
Toyota vios
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
350000 vnđ
|
Toyota vios
|
Lốp 185 / 60R15 DunLop 2030
|
vật tư
|
1100000 vnđ
|
Toyota vios
|
Lốp 185 / 60R15 yoko philip E70B
|
vật tư
|
1100000 vnđ
|
Toyota vios
|
VAN
|
nhân công
|
30000 vnđ
|
Toyota vios
|
Lốp 185 / 60R15 yoko philip E70B
|
vật tư
|
1100000 vnđ
|
Toyota vios
|
Lốp 185 / 60R15 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1450000 vnđ
|
Toyota vios
|
Lốp 185 / 60R15 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1500000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Bosch 1043
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota vios
|
Lốp 185 / 60R15 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1450000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Má phanh trước
|
vật tư
|
1050000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Cao su càng A quả nhỏ
|
vật tư
|
120000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Cao su càng A quả to
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Láng đĩa phanh trước
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Ép cao su đặc càng A
|
vật tư
|
80000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Nạp ga điều hòa
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Dầu lạnh
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Phin lọc ga
|
vật tư
|
350000 vnđ
|
Toyota Vios
|
nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Van tiết lưu
|
vật tư
|
680000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Ép ống cao áp
|
vật tư
|
390000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Ép ống hạ áp
|
vật tư
|
360000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Nước súc rửa điều hòa
|
vật tư
|
95000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Lọc gió động cơ
|
vật tư
|
280000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Lọc gió điều hòa
|
vật tư
|
280000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Công tháo taplo ship hàng sửa điều hòa
|
nhân công
|
700000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Công đại tu mạng lưới hệ thống điều hòa
|
nhân công
|
1500000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Công tháo lắp, sửa chữa thay thế
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Bosch 1043
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Toyota Vios
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota vios
|
Lốp 185 / 60R15 Bridgestone TL EP300
|
vật tư
|
1250000 vnđ
|
Toyota vios
|
Gạt Mưa bosch cứng 24
|
vật tư
|
140000 vnđ
|
Toyota vios
|
Vá
|
nhân công
|
30000 vnđ
|
Toyota vios
|
Cốc lọc 90915 – yzzc5
|
vật tư
|
120000 vnđ
|
Toyota vios
|
Dầu castrol gtx
|
vật tư
|
125000 vnđ
|
Toyota vios
|
Lốp 185 / 60R15 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1450000 vnđ
|
Toyota vios
|
Lốp 185 / 60R15 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1450000 vnđ
|
Toyota vios
|
Lốp 185 / 60R15 MC Xm2
|
vật tư
|
1450000 vnđ
|
Toyota vios
|
Lốp 185 / 60R15 Michelin Xm2
|
vật tư
|
1450000 vnđ
|
Toyota vios
|
Cân chỉnh độ chụm
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Vios – 2010
|
nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Toyota Vios – 2010
|
Nước súc rửa điều hòa
|
vật tư
|
95000 vnđ
|
Toyota Vios – 2010
|
Nạp ga điều hòa
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Toyota Vios – 2010
|
Dầu lạnh
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Vios – 2010
|
Phin lọc ga
|
vật tư
|
350000 vnđ
|
Toyota Vios – 2010
|
Van tiết lưu
|
vật tư
|
680000 vnđ
|
Toyota Vios – 2010
|
Ép ống cao áp
|
vật tư
|
350000 vnđ
|
Toyota Vios – 2010
|
Ép ống hạ áp
|
vật tư
|
320000 vnđ
|
Toyota Vios – 2010
|
Lọc gió điều hòa
|
vật tư
|
280000 vnđ
|
Toyota Vios – 2010
|
Công tháo taplo ship hàng sửa điều hòa
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Toyota Vios – 2010
|
Công đại tu mạng lưới hệ thống điều hòa
|
nhân công
|
1500000 vnđ
|
Toyota Vios – 2011
|
Gioăng kính chắn gió
|
vật tư
|
730000 vnđ
|
Toyota Vios – 2011
|
Kính tam giác ( kính góc sau bên lái )
|
vật tư
|
750000 vnđ
|
Toyota Vios – 2011
|
Sơn góc ba đờ sốc sau phải
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Vios – 2011
|
Sơn nóc xe
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Vios – 2011
|
Công kéo ra vào kính
|
vật tư
|
800000 vnđ
|
Toyota Vios – 2011
|
Công hạ trần và vá mọt mép kính chắn gió phía trước
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Toyota Vios – 2011
|
Nắp ốp chân kính nhỏ
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Toyota Vios – 2011
|
Công hạ gầm và bắt lại hàng loạt mạng lưới hệ thống gầm
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
Toyota Vios 1.5 – 2004
|
Dây curoa máy phát
|
vật tư
|
280000 vnđ
|
Toyota Vios 1.5 – 2004
|
Dây curoa trợ lực lái
|
vật tư
|
240000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Công nợ cũ của lexus
|
nhân công
|
350000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Gò hông trái
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Sơn hông trái
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Sơn BĐS Nhà Đất trước
|
nhân công
|
950000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Sơn góc phải BĐS Nhà Đất sau
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Cảm biến ABS
|
vật tư
|
900000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Chân đầu máy hàng thái
|
vật tư
|
1800000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Chân thước lái hàng thái
|
vật tư
|
1700000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Chân hộp số hàng thái
|
vật tư
|
2150000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Công tháo lắp và sửa chữa thay thế phụ tùng
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Công tháo lắp, thay thế sửa chữa
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Máy phát
|
vật tư
|
5900000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Gò ba bu lê phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Hàn vá ba đờ sốc trước
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Sơn hông trái
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Sơn vá ba đờ sốc trước
|
nhân công
|
700000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Sơn ba bu lê phải
|
nhân công
|
700000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Piston cos 0
|
vật tư
|
780000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Bạc biên + balie
|
vật tư
|
1850000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Xéc măng cos 0
|
vật tư
|
1720000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Bơm nước
|
vật tư
|
1980000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Bộ gioăng đại tu
|
vật tư
|
2670000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Dây curoa tổng
|
vật tư
|
380000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Đánh bóng trục cơ
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Đóng nòng theo quả
|
vật tư
|
500000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Rà xupap
|
vật tư
|
800000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Rà bơm dầu máy
|
vật tư
|
400000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
nước làm mát động cơ
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Dầu hộp số tự động hóa
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Xăng dầu + hóa chất vệ sinh máy
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Công hạ máy Giao hàng thay thế sửa chữa
|
nhân công
|
4500000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Mài mặt máy
|
vật tư
|
800000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Mài mặt lốc
|
vật tư
|
800000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Đổ xăng
|
vật tư
|
500000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Rô tuyn cân đối trước
|
vật tư
|
380000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Cao su che bụi ắc phanh trước
|
vật tư
|
185000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Mô tơ quạt gió làm mát động cơ
|
vật tư
|
1250000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Cao su càng A quả to
|
vật tư
|
160000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Cao su càng A quả nhỏ
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Ép cao su đặc càng A
|
vật tư
|
80000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Bosch 1043
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Gạt mưa 14 ″
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Gạt mưa 24 ″
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Yaris
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2006
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2006
|
Bosch 1043
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2006
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2008
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2008
|
Lọc dầu
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2008
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Dầu động cơ Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Lọc dầu
|
vật tư
|
250000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Công kiểm tra và thay dầu
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Bảo dưỡng cấp 2
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Sơn gầm phủ gầm chống ồn
|
nhân công
|
5000000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Sửa đài
|
vật tư
|
400000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Nẹp chân kính
|
vật tư
|
480000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Còi Denso
|
vật tư
|
550000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Sơn hông trái
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Sơn cửa sau trái
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Sơn cửa trước trái
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Sơn tai trái
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Sơn bđx trước
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Hàn nắm bđx trước
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Gò nắn + sơn tai phải
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Gò nắn cửa trước phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Gò nắn cửa sau phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Sơn cửa trước phải
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Sơn cửa sau phải
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Gò nắn + sơn hông phải
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Hàn nắn bđx sau
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Sơn bđx sau
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Bosch 1034
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Vệ sinh dàn lạnh
|
nhân công
|
600000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Gạt mưa 14 ″
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2009
|
Gạt mưa 24 ″
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2010
|
Công tắc bật đèn pha cost
|
vật tư
|
1050000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2010
|
Công tháo lắp sửa chữa thay thế phụ tùng
|
nhân công
|
100000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2010
|
Sơn BĐX trước
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2010
|
Sơn BĐX sau
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2010
|
Hàn nắn + lắp lại BĐX trước
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2010
|
Gò nắn tai phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2010
|
Sơn tai phải
|
nhân công
|
800000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2011
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2011
|
Bosch 1043
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2011
|
Gạt mưa 16 ″
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2011
|
Gạt mưa 22 ″
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2012
|
Công tháo lắp, sửa chữa thay thế
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Yaris – 2012
|
Gia công chân gương chiếu hậu phải
|
vật tư
|
420000 vnđ
|
Toyota Zace
|
Gò tai bên phải
|
nhân công
|
300000 vnđ
|
Toyota Zace
|
Sơn tai phải
|
nhân công
|
850000 vnđ
|
Toyota Zace
|
hàn nắn góc Bất Động Sản Nhà Đất trước phải
|
nhân công
|
200000 vnđ
|
Toyota Zace
|
Sơn góc Bất Động Sản Nhà Đất trước phải
|
nhân công
|
500000 vnđ
|
Toyota Zace
|
Vệ sinh Kim Phun và Buồng Đốt bằng thiết bị CHLB Đức – động cơ xăng dung tích động cơ từ 1.8 đến 2.5 L
|
vật tư
|
1100000 vnđ
|
Toyota zace
|
Dầu Medlatec
|
vật tư
|
165000 vnđ
|
Toyota zace
|
Gạt Mưa bosch mềm 18/22
|
vật tư
|
600000 vnđ
|
Toyota zace
|
Dầu Medlatec
|
vật tư
|
165000 vnđ
|
Toyota Zace – 2004
|
Dây curoa trợ lực
|
vật tư
|
210000 vnđ
|
Toyota Zace – 2004
|
Total Quartz 5000
|
vật tư
|
115000 vnđ
|
Toyota Zace – 2004
|
Công thay dầu
|
nhân công
|
50000 vnđ
|
Toyota Zace – 2004
|
Gạt mưa 16 ″
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Zace – 2004
|
Sơn bđx sau
|
nhân công
|
900000 vnđ
|
Toyota Zace – 2004
|
Hàn nắn bđx sau
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Toyota Zace – 2004
|
Gò nắn xương đỡ bđx sau
|
nhân công
|
250000 vnđ
|
Toyota Zace – 2005
|
Rô tuyn đứng trên
|
vật tư
|
450000 vnđ
|
Toyota Zace – 2005
|
Rô tuyn đứng dưới
|
vật tư
|
450000 vnđ
|
Toyota Zace – 2005
|
Cao su giằng dọc
|
vật tư
|
100000 vnđ
|
Toyota Zace – 2005
|
Giảm sóc trước hàng xịn
|
vật tư
|
1150000 vnđ
|
Toyota Zace – 2005
|
Ma phanh trước hàng xịn
|
vật tư
|
1000000 vnđ
|
Toyota Zace – 2005
|
Cao su đồng xu tiền
|
vật tư
|
60000 vnđ
|
Toyota Zace – 2005
|
Láng đĩa phanh
|
vật tư
|
200000 vnđ
|
Toyota Zace – 2005
|
Công tháo lắp và thay thế phụ tùng
|
nhân công
|
400000 vnđ
|
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019)
|