STT
|
Số báo danh |
Sở GDĐT |
Tổng điểm Khối A00 |
Chi tiết điểm |
1 |
xxxx8510 |
Sở GDĐT Hà Nội |
30 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8; |
2 |
xxxx0716 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9; |
3 |
xxxx13396 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8; |
4 |
xxxx0869 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6; |
5 |
xxxx8505 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
29.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4; |
6 |
xxxx3263 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6; |
7 |
xxxx5413 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.8; |
8 |
xxxx0975 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 7.6; |
9 |
xxxx3022 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.4; |
10 |
xxxx1165 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 8.2; |
11 |
xxxx8260 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.4; |
12 |
xxxx6884 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.5 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7; |
13 |
xxxx8081 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.8; |
14 |
xxxx5727 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.4 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; |
15 |
xxxx3382 |
Sở GDĐT Gia Lai |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9; |
16 |
xxxx6979 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; |
17 |
xxxx1879 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.2; |
18 |
xxxx5704 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7; |
19 |
xxxx7263 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 6.6; |
20 |
xxxx2248 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.8; |
21 |
xxxx0275 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.8; |
22 |
xxxx04251 |
Sở GDĐT Đồng Tháp |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2; |
23 |
xxxx6247 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 5.8; |
24 |
xxxx0502 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 6.8; |
25 |
xxxx6460 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.4; |
26 |
xxxx3138 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 5.8; |
27 |
xxxx1779 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.2; |
28 |
xxxx0617 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 6.2; |
29 |
xxxx6577 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 6.2; |
30 |
xxxx4093 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.6; |
31 |
xxxx0291 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.25 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 7.4; |
32 |
xxxx2294 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 4.4; |
33 |
xxxx0864 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 7.4; |
34 |
xxxx7571 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8; |
35 |
xxxx8091 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6; |
36 |
xxxx3154 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 3.4; |
37 |
xxxx1001 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6; |
38 |
xxxx4155 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.4; |
39 |
xxxx1596 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.8; |
40 |
xxxx9898 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 7.6; |
41 |
xxxx9274 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 5.2; |
42 |
xxxx6189 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.2; |
43 |
xxxx3124 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 8.4; |
44 |
xxxx1243 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 1.25; |
45 |
xxxx0536 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 4.6; |
46 |
xxxx8022 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 7.4; |
47 |
xxxx0308 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8.6; |
48 |
xxxx7582 |
Sở GDĐT Nghệ An |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 4.6; |
49 |
xxxx3531 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9; |
50 |
xxxx7563 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8; |
51 |
xxxx5985 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.2; |
52 |
xxxx2130 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
53 |
xxxx0104 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 4.2; |
54 |
xxxx3358 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 7; |
55 |
xxxx0341 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 8.6; |
56 |
xxxx5607 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 8.2; |
57 |
xxxx3105 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 5; |
58 |
xxxx1690 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7; |
59 |
xxxx7139 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 8.6; |
60 |
xxxx7229 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 6.6; |
61 |
xxxx0317 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.8; |
62 |
xxxx5655 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; |
63 |
xxxx002 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8; |
64 |
xxxx8527 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 5.2; |
65 |
xxxx2426 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5.6; |
66 |
xxxx8443 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 6; |
67 |
xxxx7240 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; |
68 |
xxxx4469 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.5; Tiếng Anh: 7.4; |
69 |
xxxx5374 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.4; |
70 |
xxxx1593 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 5; |
71 |
xxxx4640 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 4.8; |
72 |
xxxx1265 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.6; |
73 |
xxxx4987 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8.8; |
74 |
xxxx6812 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.8; |
75 |
xxxx9585 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5.6; |
76 |
xxxx0140 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6.4; |
77 |
xxxx6873 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8; |
78 |
xxxx7121 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 6.8; |
79 |
xxxx2568 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4; |
80 |
xxxx8770 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 7; |
81 |
xxxx8548 |
Sở GDĐT Quảng Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 4.8; |
82 |
xxxx1881 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2; |
83 |
xxxx3935 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.4; |
84 |
xxxx1717 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 8.6; |
85 |
xxxx3692 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 7.4; |
86 |
xxxx1541 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 6.8; |
87 |
xxxx152 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; |
88 |
xxxx2592 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 8; |
89 |
xxxx4065 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
90 |
xxxx0130 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6; |
91 |
xxxx1689 |
Sở GDĐT Phú Yên |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.8; |
92 |
xxxx8402 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8; |
93 |
xxxx1508 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.2; |
94 |
xxxx2904 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 7; |
95 |
xxxx6883 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 6; |
96 |
xxxx8282 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 4.8; |
97 |
xxxx8637 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.6; |
98 |
xxxx4926 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 6; |
99 |
xxxx5078 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4; |
100 |
xxxx9579 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7.8; |