Máy Giặt Electrolux Lỗi E-45 Nguy Cơ Lớn Nếu Không Sửa! Tại sao máy giặt Electrolux hiện lỗi E-45? Nguyên nhân, dấu hiệu, cách khắc phục lỗi E-45 máy giặt...
Hải đồ điện tử | Xí nghiệp Khảo sát bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc
Số hải đồ | Tiêu đề ENC | Dải sử dụng | Ấn phẩm | Ngày phát hành | Số lần cập nhật | Ngày cập nhật mới nhất | SL | Đặt hàng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V1230001 | Mũi Pải Lủng đến Cửa Lạch Trường | Pai Lung Headland to Lach Truong Estuary | General | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
2 | V1230002 | Cửa Lạch Trường đến Cửa Nhượng | Cua Lach Truong Estuary to Cua Nhuong Estuary | General | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
3 | V1230003 | Cửa Nhượng đến Cửa Thuận An | Cua Nhuong Estuary to Cua Thuan An Estuary | General | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
4 | V1230004 | Cửa Thuận An đến Cửa Mỹ Á | Cua Thuan An Estuary to Cua My A Estuary | General | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
5 | V1230005 | Mộ Đức đến Vịnh Cây Bàn | Mo Duc to Cay Ban Bay | General | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
6 | V1230006 | Vịnh Cây Bàn đến Mũi La Gan | Cay Ban Bay to La Gan Headland | General | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
7 | V1230007 | Mũi La Gan đến Cửa Soi Rạp | La Gan Headland to Soi Rap Estuary | General | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
8 | V1230008 | Cửa Soi Rạp đến Cửa Bồ Đề | Cua Soi Rap Estuary to Cua Bo De Estuary | General | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
9 | V1230009 | Cửa Bồ Đề đến Vụng Riêm | Cua Bo Estuary to Riem Bay | General | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
10 | V12BD001 | Vùng biển Việt Nam | East Sea | General | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
11 | V12BD002 | Vùng biển Việt Nam | East Sea | General | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
12 | V12BD003 | Vùng biển Việt Nam | East Sea | General | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
13 | V12BD004 | Vùng biển Việt Nam | East Sea | General | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
14 | V1300001 | Đèn Cô Tô đến đèn Long Châu | Co To Lighthouse to Long Chau Lighthouse | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
15 | V1300002 | Vùng nước cảng biển Hải Phòng – Hòn Gai | Hai Phong – Hon Gai harbour limit | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
16 | V1300003 | Đèn Diêm Điền đến Cửa Ba Lạt | Diem Dien Lighthouse to Ba Lat Estuary | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
17 | V1300004 | Đèn Ba Lạt đến đèn Lạch Giang | Ba Lat Lighthouse to Lach Giang Lighthouse | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
18 | V1300005 | Cửa Đáy đến Cửa Lạch Ghép | Day Estuary to Lach Ghep Estuary | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
19 | V1300006 | Cửa Lạch Bạng đến Cửa Lạch Vạn | Lach Bang Estuary to Lach Van Estuary | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
20 | V1300007 | Cửa Lò đến Cửa Sót | Cua Lo to Cua Sot | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
21 | V1300008 | Cửa Nhượng đến Đèn Mũi Ròn | Nhuong Estuary to Mui Ron Lighthouse | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
22 | V1300009 | Cảng Sơn Dương đến Cửa Gianh | Son Duong Port to Cua Gianh Port | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
23 | V1300010 | Cửa Lý Hòa đến Mũi Rồng | Ly Hoa Estuary to Rong Headland | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
24 | V1300011 | Đèn Mũi Lay đến Thuận An | Mui Lay Lighthouse to Thuan An | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
25 | V1300012 | Cửa Thuận An đến Cửa Tư Hiền | Thuan An Estuary to Tu Hien Estuary | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
26 | V1300013 | Đèn Chân Mây đến Đèn Cửa Đại | Chan May Lighthouse to Cua Dai Lighthouse | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
27 | V1300014 | Đèn Cù Lao Chàm đến Đèn An Hòa | Cu Lao Cham Lighthouse to An Hoa Lighthouse | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
28 | V1300015 | Đèn Vạn Ca đến Đèn Sa Kỳ | Van Ca Lighthouse to Sa Ky Lighthouse | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
29 | V1300016 | Cửa Lở đến Cửa Tam Quan | Lo Estuary to Tam Quan Estuary | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
30 | V1300017 | Cửa Hoài Hương đến Mũi Thanh Hi | Hoai Huong Estuary to Thanh Hi Headland | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
31 | V1300018 | Đèn Phước Mai đến Đèn Ghềnh Đèn | Phuoc Mai Lighthouse to Ghenh Den Lighthouse | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
32 | V1300019 | Mũi Lang đến Mũi Ba | Lang Headland to Ba Headland | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
33 | V1300020 | Mũi Đôi đến Mũi Lớn | Doi Headland to Lon Headland | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
34 | V1300021 | Hòn Mun đến Hòn Mũi | Mun Islet to Hon Mui | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
35 | V1300022 | Đèn Hòn Chút đến Đèn Mũi Dinh | Hon Chut Lighthouse to Mui Dinh Lighthouse | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
36 | V1300023 | Mũi Sũng Trâu đến Mũi Gió | Sung Trau Headland to Gio Headland | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
37 | V1300024 | Mũi Yến đến Cảng Phú Hải | Yen Headland to Phu Hai Port | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
38 | V1300025 | Đèn Phan Thiết đến Mũi Ba Kiềm | Phan Thiet Lighthouse to Ba Kiem Headland | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
39 | V1300026 | Mũi Hồ Tràm đến Mũi Cần Giờ | Ho Tram Headland to Can Gio Headland | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
40 | V1300027 | Cửa Soài Rạp đến Cửa Ba Lai | Soai Rap Estuary to Ba Lai Estuary | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
41 | V1300028 | Cửa Hàm Luông đến luồng Quan Tránh Bố | Ham Luong Estuary to Quan Tranh Bo Channel | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
42 | V1300029 | Cửa Định An đến Cửa Mỹ Thạnh | Dinh An Estuary to My Thanh Estuary | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
43 | V1300030 | Bạc Liêu đến Cửa Gành Hào | Bac Lieu to Ganh Hao Estuary | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
44 | V1300031 | Cửa Bồ Đề đến Cửa Lũng | Bo De Estuary to Lung Estuary | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
45 | V1300032 | Cửa Rạch Gốc đến Cửa Lớn | Rach Goc Estuary to Cua Lon | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
46 | V1300033 | Cửa Bảy Hạp đến Đèn Ông Đốc | Bay Hap Estuary to Ong Doc Lighthouse | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
47 | V1300034 | Quần đảo Nam Du | Nam Du Islands | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
48 | V1300035 | Hòn Rái đến Hòn Heo | Rai Islet to Heo Islet | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
49 | V1300036 | Đèn Hòn Dăm đến Đèn Núi Nai | Hon Dam Lighthouse to Nui Nai Lighthouse | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
50 | V1300037 | Phía tây đảo Phú Quốc | The west Phu Quoc Island | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
51 | V1300038 | Đảo Vĩnh Thực đến Đảo Thanh Lam | Vinh Thuc Island to Thanh Lam Island | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
52 | V1300039 | Cửa Tiểu đến Cẩm Phả | Tieu Estuary to Cam Pha | Coastal | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
53 | V14N0002 | Vùng nước cảng biển Vạn Gia | Van Gia harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
54 | V14N0003 | Luồng Hòn Gai – Cái Lân đoạn ngoài | Outer approaches to Hon Gai – Cai Lan | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
55 | V14N0004 | Luồng Hòn Gai – Cái Lân đoạn trong | Inner approaches to Hon Gai – Cai Lan | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
56 | V14N0005 | Luồng Cẩm Phả đoạn ngoài | Outer approaches to Cam Pha | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
57 | V14N0006 | Luồng Cẩm Phả đoạn trong | Inner approaches to Cam Pha | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
58 | V14N0007 | Luồng Hải Phòng đoạn ngoài | Outer approaches to Hai Phong | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
59 | V14N0008 | Luồng Hải Phòng đoạn trong | Inner approaches to Hai Phong | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
60 | V14N0009 | Vùng nước cảng biển Thái Bình | Thai Binh harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
61 | V14N0010 | Vùng nước cảng biển Nam Định | Nam Dinh harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
62 | V14N0011 | Vùng nước cảng biển Lệ Môn | Le Mon harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
63 | V14N0012 | Luồng Nghi Sơn | Nghi Son channel | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
64 | V14N0013 | Vùng nước cảng biển Nghi Sơn | Nghi Son harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
65 | V14N0014 | Vùng nước cảng biển Nghệ An | Nghe An harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
66 | V14N0015 | Vùng nước cảng biển Vũng Áng | Vung Ang harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
67 | V14N0016 | Vùng nước cảng biển Hòn La | Hon La harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
68 | V14N0017 | Vùng nước cảng biển Cửa Gianh | Cua Gianh harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
69 | V14N0018 | Vùng nước cảng biển Quảng Trị | Quang Tri harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
70 | V14N0019 | Vùng nước cảng biển Thuận An | Thuan An harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
71 | V14N0020 | Vùng nước cảng biển Chân Mây | Chan May harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
72 | V14N0047 | Đảo Cô Tô | Co To Island | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
73 | V14N0048 | Cửa Đối | Cua Doi Estuary | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
74 | V14N0049 | Đảo Bạch Long Vĩ | Bach Long Vi Island | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
75 | V14N0050 | Đảo Cồn Cỏ | Con Co Island | Approach | 1 | 06/05/2019 | ||||
76 | V14S0021 | Vùng nước cảng biển Đà Nẵng | Da Nang harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
77 | V14S0022 | Vùng nước cảng biển Kỳ Hà | Ky Ha harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
78 | V14S0023 | Vùng nước cảng biển Dung Quất | Dung Quat harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
79 | V14S0024 | Vùng nước cảng biển Sa Kỳ | Sa Ky harbour limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
80 | V14S0025 | Vùng nước cảng biển Quy Nhơn | Quy Nhon Harbour Limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
81 | V14S0026 | Vùng nước cảng biển Vũng Rô | Vung Ro Harbour Limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
82 | V14S0027 | Luồng Đầm Môn | Dam Mon Channel | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
83 | V14S0028 | Vùng nước cảng biển Nha Trang | Nha Trang Harbour Limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
84 | V14S0029 | Vùng nước cảng biển Cam Ranh | Cam Ranh Harbour Limit | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
85 | V14S0030 | Luồng Vũng Tàu đoạn ngoài | Outer approaches to Vung Tau | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
86 | V14S0031 | Luồng Vũng Tàu – Thị Vải đoạn trong | Inner approaches to Vung Tau – Thi Vai | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
87 | V14S0032 | Luồng Soài Rạp đoạn ngoài | Outer approaches to Soai Rap | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
88 | V14S0033 | Luồng Sài Gòn – Vũng Tàu đoạn ngoài | Outer approaches to Sai Gon – Vung Tau | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
89 | V14S0034 | Luồng Sài Gòn và luồng Soài Rạp đoạn trong | Inner approaches to Sai Gon and inner approaches to Soài Rạp | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
90 | V14S0035 | Luồng Đồng Nai đoạn trong | Inner approaches to Dong Nai | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
91 | V14S0036 | Luồng Sông Tiền đoạn ngoài | Outer approaches to Song Tien | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
92 | V14S0037 | Luồng Sông Tiền đoạn trong | Inner approaches to Song Tien | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
93 | V14S0038 | Luồng Định An đoạn ngoài | Outer approaches to Dinh An | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
94 | V14S0039 | Cửa Định An đến Cù Lao Cồn Cọc | Dinh An Estuary to Cu Lao Con Coc | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
95 | V14S0040 | Cù Lao Cồn Cọc đến Cồn Lý Quyền | Cu Lao Con Coc to Ly Quyen Hillock | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
96 | V14S0041 | Cồn Lý Quyền đến Cảng Cái Mui | Ly Quyen Hillock to Cai Mui Port | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
97 | V14S0042 | Luồng Định An đoạn trong | Inner approaches to Dinh An | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
98 | V14S0043 | Luồng Năm Căn đoạn ngoài | Outer approaches to Nam Can | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
99 | V14S0044 | Luồng Năm Căn đoạn trong | Inner approaches to Nam Can | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
100 | V14S0045 | Luồng Hà Tiên | Ha Tien Channel | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
101 | V14S0046 | Luồng Sông Hậu | Song Hau channel | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
102 | V14S0051 | Đảo Cù Lao Chàm | Cu Lao Cham Island | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
103 | V14S0052 | Đảo Lý Sơn | Ly Son Island | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
104 | V14S0053 | Đảo Phú Quý | Phu Quy Island | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
105 | V14S0054 | Quần đảo Côn Sơn | Con Son Islands | Approach | 1 | 06/05/2019 | Đặt hàng | |||
Source: https://vh2.com.vn
Category : Điện Máy