Networks Business Online Việt Nam & International VH2

200 từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng | Đồ dùng hàng ngày

Đăng ngày 29 June, 2022 bởi admin
TT Tiếng Trung Quốc Phiên âm Dịch nghĩa 1 卫生间 wèi shēng jiān Nhà vệ sinh, nhà tắm 2 牙膏 yá gāo Kem đánh răng 3 牙刷 yá shuā Bàn chải đánh răng 4 牙刷架 yá shuā jià Giá đựng bàn chải 5 洗发乳 xǐ fà rǔ Dầu gội đầu 6 沐浴乳 mù yù rǔ Sữa dưỡng thể 7 洗面乳 xǐ miàn rǔ Sữa rửa mặt 8 洗手液 xǐ shǒu yè Nước rửa tay 9 婴幼儿卫浴清洁 yīng yòu ér wèi yù qīng jié Sữa tắm cho trẻ sơ sinh 10 香皂 xiāng zào Xà bông 11 洗衣粉 xǐ yī fěn Bột giặt 12 衣物柔软剂 yī wù róu ruǎn jì Nước xả 13 柔顺剂 róu shùn jì Nước làm mềm vải 14 衣领净 yī lǐng jìng Nước tẩy cổ áo 15 洗衣液 xǐ yī yè Xà phòng lỏng 16 去污粉 qù wū fěn Bột tẩy trắng 17 漂白剂 piǎo bái jì Nước tẩy trắng 18 洗衣皂 xǐ yī zào Xà phòng giặt 19 肥皂盒 féi zào hé Hộp đựng xà phòng 20 剃须刀 / 除毛器 tì xū dāo /
chú máo qì Máy cạo râu, dao cạo râu 21 热水器 rè shuǐ qì Máy nước nóng 22 浴帽 yù mào Mũ tắm 23 浴帘 yù lián Màn nhà tắm 24 沐浴球 mù yù qiú Bông tắm 25 水龙头 shuǐ lóng tóu Vòi nước 26 花洒 huā sǎ Vòi sen 27 脸盆 liǎn pén Bồn rửa mặt 28 马桶 mǎ tǒng Bồn cầu 29 洁厕灵 jié cè líng Nước tẩy rửa toilet 30 浴缸 yù gāng Bồn tắm 31 卫浴洗漱 wèi yù xǐ shù Đồ vệ sinh 32 洗衣刷 xǐ yī shuā Bàn chải giặt 33 玻璃刮 bō lí guā Dụng cụ lau kính 34 瓶刷 píng shuā Chổi cọ chai lọ 35 洗衣盆 xǐ yī pén Chậu quần áo, chậu giặt 36 水桶 shuǐ tǒng Xô nước 37 拖布桶 tuō bù tǒng Thùng vắt 38 马桶刷 mǎ tǒng shuā Cọ nhà vệ sinh 39 钢丝球 gāng sī qiú Búi giẻ sắt 40 收纳袋 shōu nà dài Cái túi đựng đồ 41 毛巾架 / 杆 / 环 máo jīn jià /
gān /
huán Vòng, thanh, giá treo khăn 42 手纸架 shǒu zhǐ jià Khay giá treo giấy vệ sinh 43 卫生棉包 wèi shēng mián bāo Cái túi đựng giấy vệ sinh 44 卷筒纸 juǎn tǒng zhǐ Giấy cuộn 45 卫生巾 wèi shēng jīn Giấy vệ sinh 46 晾晒架 liàng shài jià Cái giá phơi 47 晾衣架 liàng yī jià Giàn phơi quần áo 48 耳勺 ěr sháo Lấy ráy tai 49 磨脚石 mó jiǎo shí Đá matxa chân 50 挂钩 guà gōu Móc phơi 51 塑料衣架 sù liào yī jià Móc áo nhựa 52 植绒衣架 zhí róng yī jià Móc áo nhung ép 53 金属衣架 jīn shǔ yī jià Móc áo kim loại 54 排水口 pái shuǐ kǒu Ống thoát nước 55 卫浴套件 wèi yù tào jiàn Bộ đồ dùng trong nhà tắm 56 浴巾 yùjīn Khăn tắm