Tên ngành
|
Điểm chuẩn |
2019 |
2020
|
Sư phạm tiếng Anh |
23.04 |
25.5 |
Ngôn ngữ Anh |
22.3 |
24 |
Kinh doanh quốc tế |
21.6 |
25 |
Thương mại điện tử |
22.4 |
25.4 |
Kế toán |
21.1 |
24.25 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
22.9 |
25.75 |
Hệ thống nhúng và IoT |
|
25 |
Công nghệ thông tin |
23.9 |
26.5 |
Kỹ thuật dữ liệu |
22.2 |
24.75 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
21.3 |
23.75 |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng |
19.2 |
22.75 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
22.9 |
25.25 |
Công nghệ chế tạo máy |
21.9 |
25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
23.1 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
23.7 |
26.5 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
21.5 |
24.25 |
Năng lượng tái tạo |
21 |
23.5 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
22.8 |
25.4 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
21.7 |
25.4 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
23.5 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
22.4 |
25.5 |
Công nghệ vật liệu |
18.55 |
21.5 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
19 |
21.5 |
Quản lý công nghiệp |
22.2 |
25.3 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
23.3 |
26.3 |
Công nghệ kỹ thuật in |
20.3 |
23.5 |
Kỹ thuật công nghiệp |
19.8 |
23.5 |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) |
20.75 |
24 |
Công nghệ thực phẩm |
22.2 |
25.25 |
Công nghệ may |
21.1 |
24 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất |
18.5 |
22 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
18.4 |
22 |
Quản lý xây dựng |
20.3 |
23.5 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
21.4 |
24.25 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
25.2 |
|
Thiết kế đồ họa |
21 |
23.75 |
Kiến trúc |
20.33 |
22.25 |
Kiến trúc nội thất |
/ |
21.25 |
Thiết kế thời trang |
18.44 |
22 |
Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt |
Kế toán |
19 |
21.5 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
21.2 |
23.75 |
Công nghệ thông tin |
22.3 |
25.25 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
18.6 |
21 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
21.4 |
23.75 |
Công nghệ chế tạo máy |
20.7 |
23.25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
21.7 |
24.25 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
22.7 |
25.25 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
19.7 |
22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
21 |
23.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
19.5 |
22 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
22.2 |
25 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
17 |
19.5 |
Quản lý công nghiệp |
20.2 |
23.5 |
Công nghệ kỹ thuật in |
18.2 |
20 |
Công nghệ thực phẩm |
20 |
23.25 |
Công nghệ may |
18.2 |
21 |
Thiết kế thời trang |
/ |
22 |
Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt – Nhật |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
/ |
21 |
Công nghệ chế tạo máy |
/ |
21 |
Chương trình CLC dạy bằng tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
20.35 |
22.5 |
Công nghệ thông tin |
21.8 |
24.75 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
17.8 |
20 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
20.5 |
21.25 |
Công nghệ chế tạo máy |
19.5 |
21 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
21 |
22 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
21.8 |
24.25 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
18.05 |
20 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
19.3 |
21 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
18.4 |
20 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
21.5 |
23 |
Quản lý công nghiệp |
18.5 |
21.25 |
Công nghệ thực phẩm |
18.45 |
21 |